Communication: Resurrecting Extinct Species?
1. Listen to two conversations. Are the speakers in favor or against reviving extinct species?
a. In the table below, write ‘yes’ if they support the idea, or ‘no’ if they oppose it.
b. Complete the reason (for or against) given by each speaker, writing no more than two words in each gap.
1. Đáp án:
– Van: Yes, undo, nature
Từ khóa: Van, damage, done to
Vị trí thông tin: “Reviving extinct species? Well, why not?” và “It’s only fair that we should undo the damage that has been done to nature”
Giải thích: Van nói rằng “Hồi sinh những động vật đã tuyệt chủng à? Tại sao không?”, cho thấy Van đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Van giải thích rằng chúng ta nên xóa bỏ những tổn hại mà chúng ta đã gây ra cho tự nhiên. Vì vậy, hai từ cần điền trong cột Reason của Van là “undo” và “nature”.
– Nam: No, deadly diseases
Từ khóa: Nam, bring back
Vị trí thông tin: “But I think some species could bring back deadly diseases to our world if they were revived” và “So I’d say no to this idea”
Giải thích: Nam nói rằng “Tôi nói không với ý tưởng này”, cho thấy Nam không đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Nam giải thích rằng “một số loài có thể mang lại những căn bệnh chết chóc cho thế giới của chúng ta nếu chúng được hồi sinh”. Vì vậy, từ cần điền trong cột Reason của Nam là “deadly diseases”.
2. Đáp án:
– Mary: Yes, find ways, knew how
Từ khóa: Mary, protect, bring
Vị trí thông tin: “But scientists believe that if they knew how to bring these species back to life, they could find ways to protect and save species in danger of extinction now. So I agree with them, not with you, Paul.”
Giải thích: Mary nói rằng “Tôi đồng ý với họ chứ không đồng ý với bạn đâu Paul”. Trong đó, “họ” là “scientists” – những nhà khoa học ủng hộ việc hồi sinh các loài động vật đã tuyệt chủng; và Paul thì không ủng hộ ý tưởng này (What a silly idea!). Như vậy, Mary đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Mary giải thích rằng “Các nhà khoa học tin rằng nếu họ biết cách hồi sinh những loài này, họ sẽ có thể tìm ra biện pháp để bảo vệ và cứu lấy những loài đang có nguy cơ tuyệt chủng hiện nay". Vì vậy, hai từ cần điền trong cột Reason của Mary là “find ways” và “knew how”.
– Paul: No, waste of
Từ khóa: Paul, time and money
Vị trí thông tin: “What a silly idea!” và “It’s a waste of time and money”
Giải thích: Paul nói rằng “Thật là một ý tưởng ngớ ngẩn!”, cho thấy Paul không đồng ý với việc hồi sinh những loài động vật đã tuyệt chủng. Paul giải thích rằng “Đó là một sự lãng phí tiền bạc và thời gian”. Vì vậy, từ cần điền trong cột Reason của Paul là “waste of”.
2. Do you support or oppose the resurrection of extinct species? Engage in a discussion with a partner.
Gợi ý:
I don't support the idea of reviving extinct species. Firstly, this process requires significant financial resources, advanced technology, and extensive research. Critics argue that these resources could be better utilized for conserving existing endangered species and protecting their habitats. Besides, some people believe that interfering with nature in this way goes against the natural process of evolution and the laws of nature. What's more, reintroducing extinct species may disrupt existing species interactions and ecological balance. This could potentially lead to negative impacts on other organisms and ecosystems. Lastly, there are risks associated with the genetic integrity, viability, and adaptation of the revived species, which may not be fully understood or controllable.
Dịch nghĩa:
Tôi không ủng hộ ý tưởng hồi sinh các loài đã tuyệt chủng. Đầu tiên, quá trình này đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể, công nghệ tiên tiến và nghiên cứu sâu sắc. Các nhà phê bình cho rằng nguồn lực này nên được sử dụng để bảo tồn các loài đang gặp nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống của chúng. Ngoài ra, một số người tin rằng việc can thiệp vào tự nhiên bằng cách này là là đi ngược lại quá trình tiến hóa và quy luật tự nhiên. Hơn nữa, việc tái giới thiệu các loài đã tuyệt chủng có thể phá vỡ sự tương tác giữa các loài hiện tại và sự cân bằng sinh thái. Điều này có thể tác động tiêu cực đến các sinh vật và hệ sinh thái khác. Cuối cùng, có những rủi ro liên quan đến tính nguyên vẹn di truyền, khả năng tồn tại và sự thích nghi của các loài được hồi sinh mà chưa được hiểu rõ hoặc kiểm soát.
Cultural Preservation: Let's Protect the Sea Turtles!
1. Read the passage on the conservation of sea turtles and fill in the provided notes.
(1) Đáp án: endangered, critically endangered
-
Từ khóa: Conservation status
Loại từ cần điền: (cụm) tính từ
Loại thông tin cần điền: tình trạng
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 4-6, có thông tin: “However, they have become endangered or critically endangered”.
Giải thích: Hai từ cần điền là tính từ hoặc cụm tính từ nói về tình trạng bảo tồn của rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển đã trở nên “endangered” (nguy cấp) hoặc “critically endangered” (cực kỳ nguy cấp). Vì vậy, tình trạng bảo tồn của rùa biển là “endangered” và “critically endangered”.
(2) loss of nesting habitat
Từ khóa: Dangers
Loại từ cần điền: (cụm) danh từ
Loại thông tin cần điền: mối nguy hiểm
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-8, có thông tin: “... largely because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change”.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ nói về mối nguy hiểm đối với rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển trở nên nguy cấp hoặc sắp nguy cấp phần lớn là do “overfishing” (tình trạng đánh cá quá mức), “loss of habitat” (sự mất mát môi trường làm tổ) và “climate change” (biến đổi khí hậu). Trong đó, “overfishing” đã được liệt kê và còn lại hai ô trống. Như vậy, mối nguy hiểm thứ hai là “loss of habitat”.
(3) climate change
Từ khóa: Dangers
Loại từ cần điền: (cụm) danh từ
Loại thông tin cần điền: mối nguy hiểm
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-8, có thông tin: “... largely because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change”.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ nói về mối nguy hiểm đối với rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển trở nên nguy cấp hoặc sắp nguy cấp phần lớn là do “overfishing” (tình trạng đánh cá quá mức), “loss of habitat” (sự mất mát môi trường làm tổ) và “climate change” (biến đổi khí hậu). Trong đó, “overfishing” và “loss of habitat” đã được liệt kê. Như vậy, mối nguy hiểm thứ ba là “climate change”.
(4) warm
Từ khóa: habitats, sea water
Loại từ cần điền: (cụm) tính từ
Loại thông tin cần điền: tính chất một vùng nước
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1, có thông tin “Living in warm waters,... “.
Giải thích: Từ cần điền là tính từ hoặc cụm tính từ mô tả tính chất của một vùng nước thuộc môi trường sống của rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển sống ở “warm waters” (những vùng nước ấm). Vì vậy, đáp án là “warm”.
(5) the beach/beaches
Từ khóa: habitats, laying eggs
Loại từ cần điền: (cụm) danh từ
Loại thông tin cần điền: địa điểm rùa biển đẻ trứng
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-6, có thông tin: “sea turtles migrate hundreds of miles between their feeding grounds and the beaches where they nest and lay eggs”.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ môi trường rùa biển đẻ trứng. Thông tin trong bài cho biết rùa biển di cư hàng trăm dặm giữa nơi chúng tìm thức ăn và “the beaches where they nest and lay eggs” (những bãi biển nơi chúng làm tổ và đẻ trứng). Do đề bài sử dụng giới từ “on” nên “the beaches” được biến đổi thành “the beach” hoặc “beaches”. Cụm “on the beach” là một cụm từ cố định và “beaches” cho biết các bãi biển được nhắc đến một cách tổng quát.
(6) breeding ground
Từ khóa: ensuring, safe
Loại từ cần điền: (cụm) danh từ
Loại thông tin cần điền: môi trường, điều kiện sống
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 6-7, có thông tin: “This helps to ensure a safe breeding ground for turtles”.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ môi trường hay một điều kiện sống nào đó an toàn cho rùa biển. Thông tin trong bài cho biết có một biện pháp giúp đảm bảo “a safe breeding ground” (mặt đất đẻ trứng an toàn) cho rùa biển. Vì vậy, đáp án là “breeding ground”.
(7) turtle eggs
Từ khóa: protecting, baby turtles
Loại từ cần điền: (cụm) danh từ
Loại thông tin cần điền: thứ được bảo vệ
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 11-15, có thông tin: “... stop human poachers from stealing the eggs, but also to save baby turtles from natural predators… “.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ những thứ cần được bảo vệ cùng với rùa con. Thông tin trong bài cho biết có một biện pháp giúp ngăn chặn những người săn bắn trái phép lấy trộm “turtle eggs” (trứng rùa) và cứu rùa con khỏi những động vật săn mồi. Vì vậy, đáp án là “turtle eggs”.
(8) raise public awareness
Từ khóa: programmes
Loại từ cần điền: (cụm) động từ
Loại thông tin cần điền: mục đích chương trình
Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 1-3, có thông tin: “Programmes to raise public awareness are also conducted”.
Giải thích: Từ cần điền là động từ hoặc cụm động từ nói về mục đích của những chương trình bảo tồn. Thông tin trong bài cho biết có những chương trình giúp “raise public awareness” (nâng cao nhận thức công chúng) được thực hiện. Vì vậy, đáp án là “raise public awareness”.
2. Have a conversation with a partner.
a. Where are sea turtles mostly found in Viet Nam? Are they endangered in Viet Nam?
Gợi ý: Sea turtles live in various coastal areas of Vietnam. They can mostly be found in Con Dao Island, Nui Chua National Park, and Cu Lao Cham Marine Protected Area. Sea turtles are classified as Endangered or Critically endangered in Viet Nam.
Dịch nghĩa: Rùa biển sống ở nhiều khu vực ven biển của Việt Nam. Chúng có thể được tìm thấy ở Côn Đảo, Vườn quốc gia Núi Chúa và Khu bảo tồn biển Cù Lao Chàm. Rùa biển được phân loại là loài Nguy cấp hoặc Cực kỳ nguy cấp ở Việt Nam.
b. Are there any measures or laws to protect sea turtles in Viet Nam?
Gợi ý: Yes. Rescue centres for sea turtles have been set up at Con Dao National Park and Nui Chua National Park. The government also pass laws that ban trading in sea turtles and their products.
Dịch nghĩa: Có. Các trung tâm cứu hộ rùa biển đã được thành lập tại Vườn quốc gia Côn Đảo và Vườn quốc gia Núi Chúa. Chính phủ cũng đã thông qua luật cấm buôn bán rùa biển và sản phẩm từ rùa biển.
Above are the complete answers and detailed explanations for the English 12 Unit 6 Communication and Culture textbook exercises. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with the new English 12 textbook.
Furthermore, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Như Quỳnh