Communication
1. Listen to Peter, Jane, and Mary talking about their summer jobs. What does each person do? Write his/her job under each picture.
1. Đáp án: dishwasher
Giải thích: Đoạn hội thoại đầu tiên có sự tham gia của Peter, được thể hiện qua câu hỏi “Peter, did you find a summer job?”. Peter nói rằng mình làm việc trong một nhà hàng (I’m working in a restaurant) và công việc của Peter là người rửa chén dĩa (I’m working as a dishwasher)
2. Đáp án: tutor
Giải thích: Đoạn hội thoại thứ hai có sự tham gia của Jane, được thể hiện qua câu hỏi “So where are you working this summer, Jane?”. Jane nói rằng mình đang làm gia sư tại một trường mùa hè tư thục cho trẻ em (I’m working as a tutor at a private summer school for kids).
3. Đáp án: tour guide
Giải thích: Đoạn hội thoại thứ ba có sự tham gia của Mary, được thể hiện qua câu hỏi “So what kind of job did you find for the summer, Mary?”. Mary nói rằng mình đang làm tại một công ty du lịch (I’m working for a tour company) và công việc của Mary là hướng dẫn viên du lịch (I work as a tour guide).
2. Listen once more. Do Peter, Jane, and Mary enjoy their occupations? What are the reasons behind their preferences? Check the appropriate column and jot down notes in the provided table.
Đáp án:
Names | Likes | Doesn’t like | Reasons |
Peter | ✓ | It’s a pretty hard job. It’s hot in the kitchen. | |
Jane | ✓ |
| She loves working with the kids. It’s fun. |
Mary | ✓ | The work’s very interesting. She has the opportunity to see lots of historical buildings and sights. |
Giải thích:
Peter: Peter nói rằng công việc của mình rất vất vả (it’s a pretty hard job) và môi trường làm việc trong bếp rất nóng (I have to work in the kitchen all the time. It’s very hot in there). Những lý do này cho biết Peter không thích công việc này.
Jane: Khi được hỏi có yêu thích công việc không, Jane trả lời là có (Do you enjoy it? – Oh, yes) với 2 lý do là Jane thích làm việc với trẻ em (I love working with the kids) và công việc này vui (It’s fun).
Mary: Khi được hỏi có yêu thích công việc không, Mary trả lời là có (Do you like it? – Yes) với 2 lý do là công việc rất thú vị (It’s very interesting) và Jane có cơ hội ngắm những tòa nhà và khung cảnh mang tính lịch sử (I have the opportunity to see lots of historical buildings and sights).
3. Collaborate in teams. Envision yourself undertaking a summer employment. Share details about your occupation with your group and elucidate why you favor or disfavor it.
Gợi ý:
I want to share with you about a temporary job I'm going to take this summer. I have applied to work as a waiter at a local restaurant and will start working soon.
One of the reasons I chose this job is that I enjoy working in a fast-paced environment. I also appreciate the social aspect of the job because it will provide me with opportunities to interact with different customers. Additionally, I find this job rewarding because providing customers with excellent service and witnessing their satisfaction gives me a sense of accomplishment. Furthermore, working as a waiter will help me develop social skills such as effective communication and teamwork.
On the other hand, working for long hours can be physically demanding as I will have to stand and walk continuously. Moreover, I may encounter customers who are demanding, rude, or unhappy. However, I believe these challenges will provide opportunities for personal growth.
Overall, I am optimistic about my summer job as a waiter. I believe it will allow me to grow both personally and professionally, gain valuable skills, and provide me with diverse experiences.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn chia sẻ với các bạn về một công việc tạm thời mà tôi sẽ làm trong mùa hè này. Tôi đã nộp đơn làm nhân viên phục vụ ở một nhà hàng địa phương và sẽ bắt đầu làm việc sớm.
Một trong những lý do tôi chọn công việc này là vì tôi thích làm việc trong môi trường nhanh nhẹn. Tôi cũng thích khía cạnh xã hội của công việc này vì tôi sẽ có cơ hội giao tiếp với nhiều khách hàng khác nhau. Hơn nữa, tôi thấy công việc này đáng giá vì việc mang lại cho khách hàng dịch vụ tuyệt vời và nhìn thấy sự hài lòng của họ khiến tôi cảm thấy tự hào. Ngoài ra, làm việc như một nhân viên phục vụ sẽ giúp tôi phát triển các kỹ năng xã hội như giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm.
Tuy nhiên, làm việc hàng giờ dài có thể đòi hỏi sức khỏe vì tôi phải đứng và đi liên tục. Hơn nữa, tôi có thể gặp phải những khách hàng khắt khe, thô lỗ hoặc khó hài lòng. Tuy nhiên, tôi tin rằng những thách thức này sẽ mang đến cơ hội phát triển cá nhân.
Nhìn chung, tôi rất lạc quan về công việc tạm thời của mình như một nhân viên phục vụ. Tôi tin rằng nó sẽ giúp tôi phát triển cả về mặt cá nhân lẫn chuyên môn, có được những kỹ năng quý giá và mang đến cho tôi những trải nghiệm đa dạng.
Culture
1. Peruse the passage concerning a gap year and respond to the ensuing queries.
1. What would Tom really like to do after securing a place at university?
Đáp án: He would really like a break from the academic world.
Từ khóa: Tom, like, university
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-2, có thông tin: “Tom has just finished his A levels and he has got a place at university, but he would really like a break from the academic world.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết Tom đã có được một suất tại trường đại học (he has got a place at university) nhưng anh ấy muốn rất muốn tạm nghỉ ngơi khỏi thế giới học thuật (he would really like a break from the academic world).
2. What are the things that he can do in his gap year?
Đáp án: He could work in a bank or do community work. He might even do something adventurous, such as joining an expedition to a rainforest.
Từ khóa: do, gap year
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-2, có thông tin: “He could work in a bank or do community work. He might even do something adventurous, such as joining an expedition to a rainforest.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết Tom có thể lựa chọn những công việc khác nhau, bao gồm làm ở ngân hàng (work in a bank), làm công việc cộng đồng (do community work), làm một thứ gì đó mạo hiểm (do something adventurous) như tham gia thám hiểm rừng mưa (joining an expedition to a rainforest).
3. What are the benefits that the experience will give him during a gap year?
Đáp án: His experience during a gap year will broaden his horizons and teach him new skills. It may also give him the chance to earn some money.
Từ khóa: benefits, experience, gap year
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 2-4, có thông tin: “The experience will broaden his horizons and teach him new skills. It may also give him the chance to earn some money, which will be very helpful when he eventually starts his studies.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết những kinh nghiệm sẽ giúp Tom mở rộng kiến thức (broaden his horizons), chỉ dạy những kỹ năng mới (teach him new skills) và tạo cơ hội kiếm tiền (give him the chance to earn some money).
4. What must Tom check before he decides to take a year out?
Đáp án: Before deciding to take a year out, he must make sure that the university will hold his place for him till the following year.
Từ khóa: check, before, take a year out
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 1-2, có thông tin: “Before Tom decides to take a gap year, he must make sure that the university will hold his place for him till the following year.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết trước khi quyết định nghỉ một năm, Tom cần phải chắc chắn rằng trường đại học sẽ giữ chỗ cho anh ấy đến năm tiếp theo (hold his place for him till the following year).
5. What does ‘the university of life’ mean?
Đáp án: It means the education one gets from experience in the real world.
Từ khóa: the university of life
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 2-3, có thông tin: “Like many young people today he’s thinking about taking a year out first, or as people often say, spending a year at ‘the university of life’.
Giải thích: Trong câu này, cụm “the universiy of life” được nhắc đến để so sánh với “taking a year out” (nghỉ ngơi một năm). Trong bài đọc, tác giả cũng đề cập đến những điều mà Tom có thể học được trong một năm nghỉ ngơi đó, như mở mang kiến thức và có kỹ năng mới (The experience will broaden his horizons and teach him new skills), trưởng thành và độc lập hơn (year-out students are more mature, confident, and independent). Đây là những điều mà một người có thể đạt được khi có nhiều sự tiếp xúc và va chạm với đời sống thực tế. Vì vậy, “the university of life” được hiểu là sự giáo dục mà một người nhận được từ những kinh nghiệm trong thế giới thực, hay còn gọi là “trường đời”.
2. Deliberate on the inquiries with a peer.
1. Do young people take a year out in Viet Nam?
Gợi ý:
Yes, some young people in Vietnam take a year out after graduating from senior high school. During this time, they may engage in various activities to explore new experiences, gain practical skills, or simply take a break before pursuing higher education or starting their careers. However, this is not a popular option among Vietnamese students. In our culture, there is often an emphasis on academic achievement, so some students may feel the pressure to continue their education without taking a break.
Dịch nghĩa:
Có, một số thanh niên ở Việt Nam thực sự nghỉ một năm sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông. Trong khoảng thời gian này, họ có thể tham gia vào các hoạt động khác nhau để khám phá những trải nghiệm mới, có được kỹ năng thực tế hoặc đơn giản chỉ nghỉ ngơi trước khi tiếp tục học cao hơn hoặc bắt đầu sự nghiệp. Tuy nhiên, đây không phải là một lựa chọn phổ biến đối với học sinh Việt Nam. Trong văn hóa của chúng ta, thường có sự quan tâm đặc biệt đối với thành tựu học vấn, do đó một số học sinh có thể cảm thấy áp lực phải tiếp tục học mà không thể nghỉ ngơi.
2. Imagine you are allowed to take a year out after finishing school. What will you do in your gap year?
Gợi ý:
In my gap year, I will seek out volunteer opportunities because I’d love to make a positive impact on our society. I will also consider an apprenticeship to gain practical work experience. This would allow me to apply my knowledge, develop new skills, and gain insights into the industry I wish to pursue in the future. Another thing I want to do is to learn a new language which can help open doors to new opportunities in the globalized world. Besides, I’d love to focus on pursuing my interests. This might involve taking up photography or learning to play a musical instrument. These activities would help me foster creativity and enhance my overall well-being.
Dịch nghĩa:
Trong một năm nghỉ ngơi, tôi sẽ tìm kiếm cơ hội làm tình nguyện vì tôi muốn mang lại những điều tích cực cho xã hội của chúng ta. Tôi cũng sẽ xem xét việc thực tập để có được kinh nghiệm làm việc thực tế. Điều này sẽ cho phép tôi áp dụng kiến thức của mình, phát triển kỹ năng mới và có cái nhìn sâu sắc về ngành mà tôi muốn theo đuổi trong tương lai. Một điều khác mà tôi muốn làm là học một ngôn ngữ mới, điều này có thể giúp mở ra cơ hội mới trong thế giới toàn cầu hóa. Ngoài ra, tôi muốn tập trung vào việc theo đuổi sở thích cá nhân. Nó có thể bao gồm việc học nhiếp ảnh hoặc học chơi một nhạc cụ. Những hoạt động này sẽ giúp tôi phát triển sự sáng tạo và gia tăng sự hạnh phúc.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập trong SGK Tiếng Anh 12 Unit 4: Communication and culture. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, nhằm giúp học sinh THPT chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Như Quỳnh