Bài viết này hướng tới cung cấp một vài đoạn hội thoại thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, cụ thể là khi đi khám bệnh, mua thuốc, sử dụng từ vựng giao tiếp và các mẫu câu thường dùng, dễ nhớ và dễ vận dụng.
English communication situations on the topic of Being in the hospital
Situation 1: Scheduling an appointment
Receptionist: This is Kelly from the Doctor’s office. How can I help you? (Đây là Kelly từ văn phòng Bác sĩ. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Sean: I need to make an appointment with Doctor Smith. (Tôi cần đặt một lịch hẹn với Bác sĩ Smith.)
Receptionist: Could you tell me about your health problems? (Bạn có thể kể cho tôi về vấn để sức khỏe của bạn không?)
Sean: Well, I have a fever and a sore throat. (À, tôi bị sốt và đau họng.)
Receptionist: Alright. Could I have your name, please? (Được rồi, tôi có thể có thể bạn không? (= Tên bạn là gì).
Sean: My name is Sean. (Tên tôi là Sean.)
Receptionist: And your phone number, please. (Và số điện thoại của bạn.)
Sean: It’s 555-666-123. (Là 555-666-123.)
Receptionist: Well, Doctor Smith is not available tomorrow. He will be at the hospital on Thursday and Friday. Would Thursday or Friday be best your you? (Bác sĩ Smith không rãnh vào ngày mai. Ông ấy sẽ đến bệnh viện vào thứ Năm và thứ Sáu. Thứ Nam hay thứ Sáu sẽ tốt nhất cho bạn?)
Sean: Well, I think Thursday because I want to meet him as soon as possible. (À, tôi nghĩ là thứ Năm vì tôi muốn gặp anh ấy càng sớm càng tốt.)
Receptionist: What time would you like to meet Doctor Smith? (Bạn muốn gặp bác sĩ Smith lúc mấy giờ?)
Sean: I would like to see him at 4 p.m. (Tôi muốn gặp anh ấy lúc 4 giờ chiều.)
Receptionist: Sorry, Doctor Smith will be busy with another patient at that time. How about 6 p.m? (Xin lỗi, bác sĩ Smith sẽ bận với một bệnh nhân khác vào lúc đó. Còn 6 giờ tối thì sao?)
Sean: It’s Okay. (Được thôi)
Receptionist: Okay, I will write your name in Doctor Smith’s schedule at 6 p.m on Thursday. See you then. (Okay, tôi sẽ ghi tên bạn vào lịch trình của Bác sĩ Smith lúc 6 giờ tối Thứ Năm. Gặp bạn sau.)
Sean: Thank you. (Cảm ơn.)
Vocabulary
Make an appointment | Đặt một lịch hẹn |
Health problem | Vấn đề sức khỏe |
Fever | Cơn sốt |
Sore throat | Cơn đau họng |
Available | Sẵn sàng để gặp/Rảnh |
As soon as possible | Sớm nhất có thể |
Patient | Bệnh nhân |
Schedule | Lịch làm việc |
Common sentence patterns.
Could you tell me about … ? : Mời ai đó nói về điều gì đó?
Ví dụ: Could you tell me about your health problems? :I have a + health problem: Cách để miêu tả về các bệnh lý.
Ví dụ: I have a fever: Tôi bị sốt.Would … or … be best for you? : Hỏi về các sự lựa chọn.
Ví dụ: Would Thursday or Friday be best for you? : Thứ năm hay thứ sáu tốt cho bạn nhất.How about … ? : Dùng để đưa ra một phương án/ sự lựa chọn khác.
Ví dụ: How about 6 p.m? : Còn 6 giờ chiều thì sao?I would like + to V : Giống như ‘I want + to V’ nhưng một cách lịch sự hơn.
Ví dụ: I would like to make an appointment: Tôi muốn đặt một lịch hẹn.Could I have your …. : Xin thông tin ai đó một cách lịch sự (phone number, name, address,…)
Ví dụ: Can I have your name, please? : Tôi có thể có tên của bạn không ?
Situation 2: Receiving medical care
Doctor: Hi Sean, How are you? (Chào Sean, Bạn có khỏe không?)
Sean: Hi Doctor, I feel a bit off-color. (Chào Bác sĩ, em thấy hơi mệt mỏi.)
Doctor: Well, first, I’ll have your temperature taken. By the way, you have a fever and a sore throat, right? (Trước tiên, tôi sẽ đo nhiệt độ của bạn. Nhân tiện, bạn bị sốt và đau họng phải không?)
Sean: Yes Doctor, I have had these symptoms for about 3 days. (Dạ thưa bác sĩ, cháu bị các triệu chứng này khoảng 3 ngày rồi.)
Doctor: Your temperature is a bit high. It can be a symptom of Covid -19. I think you should have a rapid test for Covid - 19. (Nhiệt độ của bạn là một chút cao. Nó có thể là một triệu chứng của Covid -19. Tôi nghĩ bạn nên kiểm tra nhanh Covid - 19.)
Sean: What is the result Doctor? (Kết quả là gì thưa Bác sĩ?)
Doctor: Unfortunately, you are positive with Covid-19, but this is just a rapid test, I think you should have a PCR test to make sure. (Rất tiếc là bạn dương tính với Covid-19, nhưng đây chỉ là test nhanh, mình nghĩ bạn nên làm xét nghiệm PCR để chắc chắn hơn.)
Sean: Am I positive or negative with Covid-19, Doctor? (Tôi dương tính hay âm tính với Covid-19, thưa bác sĩ?)
Doctor: I’m sorry I'm pretty sure that you are positive with Covid-19. (Tôi xin lỗi, tôi khá chắc chắn rằng bạn dương tính với Covid-19.)
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
Jean: Hello Doctor, we are Sean’s friends, we come here to see Sean. May I ask you about his health condition? (Xin chào bác sĩ, chúng tôi là bạn của Sean, chúng tôi đến đây để gặp Sean. Cho tôi hỏi tình trạng sức khỏe của anh ấy được không?)
Doctor: I’m afraid that I have to say that Mr. Sean is positive with Covid-19. Now he is F0 and he should be hospitalized and be isolated from the public. (Tôi e rằng tôi phải nói rằng ông Sean tích cực với Covid-19. Bây giờ anh ấy là F0 và anh ấy phải nhập viện và bị cách ly khỏi công chúng.)
Miller: Does that mean we are F1s? (Điều đó có nghĩa là chúng ta là F1?)
Doctor: Yes. But you can go home and stay at home until you have negative results. (Nhưng bạn có thể về nhà và ở nhà cho đến khi bạn có kết quả âm tính.)
Mitchel: Thank you, Doctor. (Cảm ơn bác sĩ.)
Từ ngữ
Off-color | Bệnh nhẹ, mệt |
Temperature | Nhiệt độ |
Symptom | Triệu chứng |
Rapid | Nhanh |
Positive | Dương tính |
Negative | Âm tính |
Health condition | Tình trạng sức khỏe |
Hospitalize | Nhập viện |
Isolate | Cách ly |
Mẫu cú thông thường
I’ll have your temperature taken: Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn.
Unfortunately (adv): Dùng để thông báo tin không hay.
By the way,...: Nhân tiện.
May I ask you about + N ? : Hỏi về vấn để gì đó một cách lịch sự.
Ví dụ: May I ask you about his health condition? : Tôi có thể hỏi bác sĩ về tình trạng sức khỏe của anh ấy không ?I’m afraid: Tôi e rằng - dùng để thông báo một tin tức xấu, không tốt.
Does that mean … ? : Dùng để xác nhận’ làm rõ thông tin.
Ví dụ: Does that mean we are F1s? : Điều này có nghĩa là chúng tôi là F1 phải không?I think you should + Vo: Dùng để đưa ra một lời khuyên.
Ví dụ: I think you should have a rapid test. : Tôi nghĩ bạn nên test nhanh.
Tình trạng 3: Mua thuốc
Doctor: How do you feel now, Sean? (Bạn thấy thể nào rồi Sean?)
Sean: I feel better Doctor. I don’t have a fever or a sore throat. (Tôi thấy tốt hơn rồi thưa Bác sĩ. Tôi không bị sốt và đau họng nữa.)
Doctor: Yes, I can see your temperature is normal again. Now I’ll prescribe medicines for you and you can buy them at a drugstore. (Tôi có thể thấy nhiệt độ của bạn bình thường trở lại rồi. Bây giờ tôi sẽ kê đơn thuốc cho bạn và bạn có thể mua chúng ở cửa hàng thuốc.)
Sean: Thank you, Doctor. (Cảm ơn Bác sĩ.)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Sean: Hi, I’d like to buy some medicine. (Xin chào, tôi muốn mua thuốc.)
Pharmacist: Could I see the prescription that Doctor Smith gave you? (Bạn có thể cho tôi xem đơn thuốc mà Bác sĩ Smith đã đưa cho bạn không?)
Sean: Yeah sure, here it is. (Chắc chẵn rồi, nó đây.)
Pharmacist: Okay, remember to take medicine three times a day after meals. (Được rồi, nhớ uống thuốc ba lần một ngày sau bữa ăn.)
Sean: I got it, thanks a lot. (Tôi hiểu rồi, cảm ơn nhiều nhé.)
Pharmacist: Not at all. (Không có gì.)
Từ ngữ
Prescribe | Kê đơn |
Medicine | Thuốc |
Prescription | Đơn thuốc |
Take medicine | Uống thuốc |
Mẫu cú thông thường
Here it is: Nó đây này !
Yeah sure: À chắc chắn rồi
I got it: Tôi hiểu rồi
Thanks a lot: Cảm ơn rất nhiều.
Not at all = You are welcome.
Remember to + Vo: Dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì.
Ví dụ: Remember to take medicine: Hãy nhớ uống thuốc nhé!
Thực hành
1. Make an appointment
2. Symptom
3. Health condition
4. Medicine
5. As soon as possible
6. Off-colour.
a. Triệu chứng
b. Bị ốm nhẹ
c. Thuốc
d. Tình trạng sức khỏe
e. Sớm nhất có thể
f. Đặt một lịch hẹn.
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau
Appointment
Take medicine
As soon as possible
Schedule
Prescribe
Symptoms
Available
Fever
Temperature
Patient
Hội thoại:
Making an appointment (Đặt lịch hẹn):
Jane: Jane speaking. How can I help you? (Đây là Jane. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
Carl: Hi Jane, I’m Carl. I need to make an (1) ______________with Doctor Quin. Is he (2) ______________ on Monday? (Chào Jane, tôi là Carl. Tôi cần đặt một … với Bác sĩ Quin. Ông ấy có … vào thứ Hai không?)
Jane: I’m afraid he is not. He will be busy with another (3) ______________ . How about Wednesday? (Tôi e rằng ông ấy không rãnh. Ông ấy sẽ bận với … Còn thứ Tư thì sao?)
Carl: That would be OK. (Vậy cũng được)
Jane: Could I have your phone number, please? (Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?)
Carl: It’s 555-666-789. (Là 555-666-789.)
Jane: What time would you like to meet Doctor Quin? (Bạn muốn gặp Bác sĩ Quin lúc mấy giờ?)
Carl: I’d like to meet him (4) ______________ . Is 8 a.m possible? (Tôi muốn gặp ông ấy … 8 giờ sáng có khả thi không?)
Jane:Alright. He will be free at that time. I’ll write your name in Doctor Quin’s (5) ______________ . (Được rồi. Ông ấy sẽ rảnh vào thời gian đó. Tôi sẽ viết tên bạn vào … của Bác sĩ Quin.)
Carl: Thank you. (Cảm ơn)
Seeing the doctor: (Gặp Bác sĩ):
Doctor: You must be Carl. How do you feel? (Bạn chắc là Carl rồi. Bạn thấy thế nào?)
Carl: I’m a bit off-color. I have a (6) ______________ and a headache. (Tôi cảm thấy hơi mệt. Tôi bị … và đau đầu.)
Doctor:Let me have your (7) ______________ taken… By the way, How long have you had the (8) ______________ ? (Để tôi đo … của bạn. Nhân tiện, bạn có những triệu chứng này được bao lâu rồi?)
Carl: It has been 4 days since I started to have a fever and a headache. (Tôi đã bắt đầu thấy sốt và đau đầu kể từ 4 ngày trước.)
Doctor: Your temperature is so high. I’ll (9) ______________ medicine for you. (Nhiệt độ của bạn khá cao. Tôi sẽ … thuốc cho bạn.)
Carl: Do I need to be hospitalized, Doctor? (Tôi có cần phải nhập viên không thưa Bác sĩ?)
Doctor:No, you don’t. You need to (10) ______________ three times a day after meals. (Không cần đâu. Bạn cần … ba lần một ngày sau những bữa ăn.)
Carl: Thank you, Doctor. (Cảm ơn Bác sĩ.)
Doctor: Get well soon! (Chúc bạn mau khỏe!)
Answer key:
Bài 1: 1-f; 2-a, 3-d , 4-c , 5-e , 6-b
Bài 2:
1. Appointment
2. Available
3. Patient
4. As soon as possible
5. Schedule
6. Fever
7. Temperature
8. Signs
9. Prescribe medication
10. Administer medication