Everyday English
1. Listen and go through the dialogue. Pay attention to the inquiries and responses.
Mark: How much is a bottle of mineral water?
Mi: It's 5,000 dong.
Mark: And how much are two kilos of apples?
Mi: They're 50,000 dong.
Dịch:
Mark: Một chai nước khoáng bao nhiêu tiền?
Mi: Nó có giá 5.000 đồng.
Mark: Và hai cân táo bao nhiêu tiền?
Mi: Chúng có giá 50.000 đồng.
2. Collaborate in pairs. Alternate inquiring and responding regarding the costs of the items on the menu.
A: How much is a bowl of beef noodle soup?
B: It's 30,000 dong.
Dịch:
A: Một bát phở bò bao nhiêu tiền?
B: 30.000 đồng.
A: How much is a bowl of eel soup?
B: It's 35,000 dong.
Dịch:
A: Một bát súp lươn bao nhiêu tiền?
B: 35.000 đồng.
A: How much is toast?
B: It's 20,000 dong.
Dịch:
A: Bánh mì nướng bao nhiêu tiền?
B: 20.000 đồng.
A: How much is a glass of milk?
B: It's 9,000 dong.
Dịch:
A: Một ly sữa bao nhiêu tiền?
B: 9.000 đồng.
A: How much is a bottle of mineral water?
B: It's 8,000 dong.
Dịch:
A: Một chai nước khoáng bao nhiêu tiền?
B: 8.000 đồng.
A: How much is a cup of green tea?
B: It's 5,000 dong.
Dịch:
A: Một cốc trà xanh bao nhiêu tiền?
B: 5.000 đồng.
Your preferred food and beverage
3. Listen to the dialogue and address the subsequent inquiries.
1. What's Nam's favourite food? (Món ăn yêu thích của Nam là gì?)
Đáp án: Spring rolls
Giải thích: Từ khóa trong câu hỏi “Nam's favourite food” (món ăn yêu thích của Nam) xuất hiện ở trong câu hỏi của Peter “What's your favourite food, Nam?” (Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?) và Nam đáp “It's spring rolls.” (Đó là món nem rán).
→ Vì vậy đáp án cho câu hỏi là “spring rolls” (nem rán).
2. What's his favourite drink? (Thức uống yêu thích của anh ấy là gì?)
Đáp án: Lemonade
Giải thích: Từ khóa trong câu hỏi “favourite drink” (thức uống yêu thích) xuất hiện ở trong câu hỏi của Peter “What's your favourite drink?” (Thức uống ưa thích của bạn là gì?) và Nam đáp “I like lemonade.” (Tôi thích nước chanh).
→ Vì vậy đáp án cho câu hỏi là “lemonade” (nước chanh).
3. What foreign food does he like? (Anh ấy thích món ăn nước ngoài nào?)
Đáp án: Apple pie and pancakes
Giải thích: Từ khóa trong câu hỏi “foreign food” (món ăn nước ngoài) xuất hiện ở trong câu hỏi của Peter “What foreign food do you like?” (Bạn thích món ăn nước ngoài nào?) và Nam đáp “Mmm, I like apple pie and pancakes.” (Tôi thích bánh táo và bánh kếp).
→ Vì vậy đáp án cho câu hỏi là “apple pie and pancakes” (bánh táo và bánh kếp).
4. What food does he want to try? (Món ăn nào anh ấy muốn thử?)
Đáp án: Hu tieu (in Ho Chi Minh City)
Giải thích: Từ khóa trong câu hỏi “want to try” (muốn thử) xuất hiện ở trong câu hỏi của Peter “Is there anything that you've never had, but would like to try?” (Có món nào bạn chưa từng ăn nhưng muốn thử không?) và Nam đáp “I'd love to try hu tieu in Ho Chi Minh City.” (Tôi muốn thử món hủ tiếu ở thành phố Hồ Chí Minh.).
→ Vì vậy đáp án cho câu hỏi là “hu tieu” (hủ tiếu).
5. What food can he cook? (Anh ấy có thể nấu món gì?)
Đáp án: Omelettes, rice, and spring rolls
Giải thích: Từ khóa trong câu hỏi “can cook” (có thể nấu) xuất hiện ở trong câu hỏi của Peter “What can you cook?” (Bạn có thể nấu món gì?) và Nam đáp “I cook omelettes, rice, and spring rolls.” (Tôi nấu món trứng tráng, cơm và nem rán).
→ Vì vậy đáp án cho câu hỏi là “omelettes, rice, and spring rolls” (trứng tráng, cơm và nem rán).
4. Collaborate in teams. Interview two of your peers concerning their preferred food and beverage. Record their responses in the table below.
Now report your results to the class.
Questions | Lan's Answers | Mai's Answers |
---|---|---|
1. What’s your favourite food? | Pho | Bun Cha |
2. What’s your favourite drink? | Lemonade | Iced coffee |
3. What food and/or drink do you want to try? | Thai Green Curry | Bubble tea |
4. What foreign food and drink do you like? | Pizza | Sushi |
5. What can you cook? | Fried rice and chicken | Spaghetti |
I interviewed Lan and Mai about their favourite food and drink. Lan's favourite food is pho, and her favourite drink is lemonade. She wants to try Thai green curry, and one foreign food that she likes is pizza. Lan can cook fried rice and chicken.
Mai's favourite food is bun cha, and her favourite drink is iced coffee. She wants to try bubble tea, and one foreign food that she loves is sushi. Mai can cook spaghetti.
Dịch:
Tôi đã hỏi Lan và Mai về món ăn và thức uống yêu thích của họ. Món ăn yêu thích của Lan là phở, và thức uống yêu thích của cô ấy là nước chanh. Cô ấy muốn thử món cà ri xanh của Thái Lan, và một món ăn nước ngoài mà cô ấy thích là pizza. Lan có thể nấu cơm rang và gà.
Món ăn yêu thích của Mai là bún chả, và thức uống yêu thích của cô ấy là cà phê đá. Cô ấy muốn thử trà sữa trân châu và món ăn nước ngoài mà cô ấy yêu thích là sushi. Mai có thể nấu mì Ý.
Above are the complete answers and detailed explanations for the textbook exercises English 7 Unit 5: Communication. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with English 7 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the combination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai