Key takeaways |
---|
|
Everyday English
1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted phrases.
David: John! Hello!
John: Oh, hi, David. Wow! Is that your computer? It looks great.
David: Yes, it's my new computer. My parents gave it to me for my birthday.
Dịch:
David: John! Xin chào!
John: Oh, chào, David. Wow! Đó là máy tính của bạn à? Nó trông tuyệt quá!
David: Vâng, đó là máy tính mới của tôi. Bố mẹ tặng tôi vào ngày sinh nhật.
2. Collaborate with a partner. Express your astonishment upon seeing your partner's new watch, TV, mobile phone, etc.
Gợi ý:
Wow! Is that your new mobile? It looks amazing!
Oh my goodness! Your TV is so big and beautiful!
No way! You got a new mobile? That's awesome!
Oh wow! Your TV is incredible! It must be so much fun to watch movies on it.
Housing and appliances in the future
3. Examine the questions in the classroom survey below. Mark (✓) Y (Yes) or N (No).
Y | N | |
---|---|---|
1. Will you live in a hi-tech house? | ✓ | |
2. Will your house be in space? | ✓ | |
3. Will you have a lot of trees and flowers around your house? | ✓ | |
4. Will you have a fridge that can cook your meals? | ✓ | |
5. Will you have a robot that can look after your children? | ✓ | |
6. Will you have a car that can fly? | ✓ |
Giải thích:
1. Living in a hi-tech house is necessary because it offers convenience and efficiency. Hi-tech features like smart devices and automation make daily tasks easier. They save time and energy, providing a more comfortable living environment. Additionally, hi-tech houses promote sustainability by incorporating energy-saving technologies and reducing environmental impact.
(Việc sống trong một ngôi nhà công nghệ cao là cần thiết vì nó mang lại sự tiện lợi và hiệu quả. Các tính năng công nghệ cao như thiết bị thông minh và tự động hóa giúp các công việc hàng ngày dễ dàng hơn. Chúng tiết kiệm thời gian và năng lượng, tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn. Ngoài ra, ngôi nhà công nghệ cao còn thúc đẩy bền vững bằng cách tích hợp các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm tác động đến môi trường.
2. A house in space is not necessary because it is not suitable for everyday living. Space houses require special equipment and resources, and they are expensive to build and maintain. Living in space presents challenges such as lack of gravity and constant supply needs. Earth provides a suitable and livable environment for most people.
(Một ngôi nhà trong không gian không cần thiết vì nó không phù hợp cho cuộc sống hàng ngày. Các ngôi nhà trong không gian yêu cầu các thiết bị và tài nguyên đặc biệt, và chúng đắt đỏ để xây dựng và bảo trì. Sống trong không gian mang đến những thách thức như thiếu trọng lực và cần cung cấp liên tục. Trái đất cung cấp một môi trường thích hợp và có thể sinh sống cho hầu hết mọi người.)
3. Having a lot of trees and flowers around the house is necessary because they provide numerous benefits. Trees produce oxygen, reduce air pollution, and provide shade. Flowers attract pollinators and add beauty to the surroundings. They create a peaceful environment, support biodiversity, and improve overall well-being.
(Việc có nhiều cây và hoa xung quanh ngôi nhà là cần thiết vì chúng mang lại nhiều lợi ích. Cây tạo ra oxy, giảm ô nhiễm không khí và tạo bóng mát. Hoa thu hút côn trùng và làm đẹp cho môi trường xung quanh. Chúng tạo ra một môi trường yên bình, hỗ trợ đa dạng sinh học và cải thiện sức khỏe tổng thể.)
4. Having a fridge that can cook meals is essential because it saves time and allows for quick and convenient meal preparation. It eliminates the need for separate cooking appliances and reduces kitchen clutter. It's especially useful for busy individuals or families who want to enjoy freshly cooked meals without spending too much time in the kitchen.
(Việc có một tủ lạnh có thể nấu các bữa ăn là rất quan trọng vì nó tiết kiệm thời gian và cho phép chuẩn bị bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi. Nó loại bỏ nhu cầu sử dụng các thiết bị nấu ăn riêng biệt và giảm thiểu lộn xộn trong nhà bếp. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người bận rộn muốn thưởng thức những bữa ăn tươi ngon mà không phải dành quá nhiều thời gian trong nhà bếp.)
5. Having a robot that can look after children is not necessary because human interaction and care are essential for a child's development. Robots lack the ability to provide emotional support, understanding, and empathy that humans can offer. Additionally, human caregivers can adapt to children's needs and provide personalized care, which is crucial for their well-being.
(Việc có một robot có thể trông nom trẻ em không cần thiết vì sự tương tác và chăm sóc của con người là quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Robot thiếu khả năng cung cấp sự hỗ trợ tình cảm, sự hiểu biết và sự đồng cảm mà con người có thể mang lại. Ngoài ra, người chăm sóc con người có thể thích nghi với nhu cầu của trẻ và cung cấp chăm sóc cá nhân, điều quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ.)
6. Having a car that can fly is not necessary because it poses safety risks and requires specialized infrastructure and regulations. Flying cars would also create additional noise and air traffic congestion. Current transportation options like airplanes and helicopters are already available for long-distance travel and aerial transportation needs.
(Việc sở hữu một chiếc ô tô có thể bay không cần thiết vì nó mang đến rủi ro an toàn và yêu cầu hạ tầng và quy định đặc biệt. Xe bay cũng sẽ tạo ra tiếng ồn và gây tắc nghẽn giao thông hàng không. Các phương tiện vận chuyển hiện tại như máy bay và trực thăng đã có sẵn cho việc đi lại xa và nhu cầu vận chuyển trên không.)
4. Team up with a partner. Utilize the inquiries in 3 to conduct an interview with your partner.
Tham khảo:
You: Hi, Mai. Will you live in a hi-tech house in the future? Mai: Yes, I think so. It would be cool to have advanced technology in my home. You: Will your house be in space? Mai: Oh, no. I don't think so. You: Will you have a lot of trees and flowers around your house? Mai: Yes, definitely! I love nature. You: Will you have a fridge that can cook your meals? Mai: Hmm, I'm not sure about that. You: Will you have a robot that can look after your children? Mai: I don't think so. You: Will you have a car that can fly? Mai: That would be amazing, but I don't think it's necessary. |
Dịch:
Bạn: Chào Mai. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao trong tương lai? Mai: Vâng, tôi nghĩ vậy. Sẽ thật tuyệt nếu có công nghệ tiên tiến trong nhà tôi. Bạn: Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian chứ? Mai: Ồ, không. Tôi không nghĩ vậy. Bạn: Xung quanh nhà bạn sẽ có nhiều cây và hoa chứ? Mai: Vâng, chắc chắn rồi! Tôi yêu thiên nhiên. Bạn: Bạn có tủ lạnh để nấu các bữa ăn không? Mai: Hmm, tôi không chắc về điều đó. Bạn: Bạn sẽ có một robot có thể chăm sóc con bạn chứ? Mai: Tôi không nghĩ vậy. Bạn: Bạn sẽ có một chiếc ô tô có thể bay được chứ? Mai: Điều đó thật tuyệt vời, nhưng tôi không nghĩ nó cần thiết. |
5. Present to the class about your interview
Tham khảo:
In the future, Mai love to live in a hi-tech house. Her house wouldn't be in space Mai wants to have a garden surrounding her house Mai loves to have advanced appliances and she will not rely on a robot. Mai prefers a regular car for now. |
Dịch:
Trong tương lai, Mai thích sống trong ngôi nhà công nghệ cao. Ngôi nhà của cô ấy sẽ không ở trong không gian Mai muốn có một khu vườn bao quanh nhà Mai thích có những thiết bị tiên tiến và cô ấy sẽ không dựa vào robot. Mai thích một chiếc xe thông thường hơn bây giờ. |
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 10 Communication. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 10: Our Houses in the Future:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 10
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 38, 39 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 40 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 41, 42 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 43 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 44 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 45 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 46 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 47 tập 2)
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.