1. Đánh dấu (✓) dưới các hoạt động bạn cho rằng phi hành gia ISS thực hiện và đánh dấu (✗) dưới các hoạt động mà họ không thực hiện. Sau đó đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-2, có thông tin “Hair is washed with a ‘rinseless’ shampoo that does not need water”.
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết phi hành gia gội đầu bằng một loại dầu gội khô mà không cần dùng nước. Tuy nhiên, hình ảnh mô tả một người đang tắm và gội đầu dưới vòi hoa sen. Vì vậy, thông tin mà hình ảnh mô tả là sai.
2. Đáp án: ✓
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1, có thông tin “Astronauts sleep in sleeping bags”
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết phi hành gia ngủ trong túi ngủ. Tương tự, hình ảnh mô tả một người đang nằm ngủ trong một chiếc túi. Vì vậy, thông tin mà hình ảnh mô tả là đúng.
3. Đáp án: ✓
Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 3-5, có thông tin “In their free time, astronauts exercise, watch movies, play music, read books, play cards, and talk to their families”.
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết trong thời gian rảnh, phi hành gia tập thể dục, xem phim, mở nhạc, đọc sách, chơi bài, và nói chuyện với gia đình. Tương tự, hình ảnh mô tả một người đang mang tai nghe và nghe nhạc. Vì vậy, thông tin mà hình ảnh mô tả là đúng.
4. Đáp án: ✗
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 1-3, có thông tin “The astronauts eat various foods such as fruits, nuts, chicken, beef, seafood, brownies, salt and pepper (in liquid form), etc”.
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết phi hành gia ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau như trái cây, hạt, gà, bò, hải sản, bánh brownie, muối và tiêu ở dạng lỏng,... Tuy nhiên, hình ảnh mô tả một người đang rắc muối ở dạng hạt. Vì vậy, hông tin mà hình ảnh mô tả là sai.
2. Life on the ISS. Match the headings with the paragraphs of the text in 1.
1-D: Sleeping in space (Giấc ngủ trong vũ trụ)
Giải thích: Đoạn 1 có các từ khóa liên quan đến giấc ngủ như “sleep”, “sleeping bag”. Tác giả mô tả phi hành gia ngủ trong túi ngủ và phải cố định cơ thể vào một vật nào đó để không trôi nổi giữa không trung trong điều kiện vi trọng lực. Vì vậy, chủ đề của đoạn văn là giấc ngủ ở vũ trụ.2-E: Morning routine in space (Thói quen buổi sáng trong vũ trụ)
Giải thích: Đoạn 2 có các từ khóa liên quan đến thói quen vệ sinh cá nhân hay những việc thường làm vào buổi sáng như “hair”, “washed”, “‘rinseless shampoo”, “toothbrushing”, “toothpaste”. Tác giả mô tả phi hành gia gội đầu bằng dầu gội khô và đánh răng với một ít nước và kem đánh răng có thể nuốt được. Vì vậy, chủ đề của đoạn văn là thói quen buổi sáng ở vũ trụ3-B: Working in space (Làm việc trong vũ trụ)
Giải thích: Đoạn 3 có các từ khóa liên quan đến các công việc như “crew”, “science experiments”, “carry out checks”, “maintenance of the station”. Tác giả mô tả đội phi hành gia thực hiện các thí nghiệm khoa học, kiểm tra việc bảo dưỡng trạm không gian và nhận sự hỗ trợ từ trung tâm kiểm soát trên Trái Đất. Vì vậy, chủ đề của đoạn văn là làm việc trong vũ trụ.4-C: Eating in space (Ăn uống trong vũ trụ)
Giải thích: Đoạn 4 có các từ khóa liên quan đến thói quen ăn uống như “fruits, nuts, chicken, beef, seafood, brownies, salt and pepper”, “coffee, tea, and fruit juice”, “heated up”, “kept cool”. Tác giả liệt kê các loại thực phẩm (trái cây, hạt, gà, bò, hải sản, bánh brownie, muối, tiêu) và nước uống (cà phê, trà, nước trái cây) được các phi hành gia sử dụng cũng như cách chế biến và bảo quản (hâm nóng, giữ lạnh) chúng. Vì vậy, chủ đề của đoạn văn là ăn uống trong vũ trụ.5-A: Time off in space (Thời gian nghỉ ngơi trong vũ trụ)
Giải thích: Đoạn 5 có các từ khóa liên quan đến các hoạt động thư giãn, giải trí như “pastime”, “looking out of the windows”, “exercise, watch movies, play music, read books, play cards, and talk to their families”. Tác giả liệt kê những hoạt động mà phi hành gia làm trong thời gian nghỉ ngơi (ngắm cảnh, tập thể dục, xem phim, nghe nhạc, đọc sách, chơi bài, trò chuyện với gia đình). Vì vậy, chủ đề của đoạn văn là thời gian nghỉ ngơi trong vũ trụ.
3. Collaborate in groups. Envision spending one month aboard the ISS. Deliberate and decide on three essentials your team will bring to the ISS to fulfill each requirement in 2. Then exchange your list with other groups and elucidate your choices.
A: Hey everyone! So, we're going to spend one month abroad the International Space Station. We’re only allowed to bring three things. Any ideas?
B: I think one essential thing is a sleeping bag. I have read that astronauts sleep in their sleeping bags.
C: Additionally, I suggest bringing shampoo and toothpaste. We need to take a shower and brush our teeth every day.
A: I don’t think so. Astronauts have to use rinseless shampoo and swallowable toothpaste which might be provided at the station.
C: Oh, I didn’t notice that. Thank you for reminding me.
B: I guess we will have some free time. Why don’t we carry a collection of books?
A: That sounds great. Do you want to bring some salt, pepper, and stuff? I’m afraid the food might taste bland.
C: That’s alright, but they must be in liquid form.
B: So, the three things that we are going to bring to the ISS are sleeping bags, books, and seasoning sauce.
(Dịch nghĩa:
A: Này mọi người! Vậy là chúng ta sẽ trải qua một tháng ở Trạm Vũ trụ Quốc tế. Chúng ta chỉ được mang theo ba thứ. Mọi người có ý kiến gì không?
B: Tôi nghĩ một thứ rất cần thiết là túi ngủ. Tôi đã đọc rằng phi hành gia ngủ trong túi ngủ của họ.
C: Ngoài ra, tôi đề xuất mang theo dầu gội và kem đánh răng. Chúng ta cần tắm và đánh răng hàng ngày.
A: Tôi không nghĩ vậy. Phi hành gia phải sử dụng dầu gội khô và kem đánh răng có thể nuốt được, những thứ này có lẽ sẽ được cung cấp tại trạm vũ trụ.
C: Ồ, tôi không để ý đến điều đó. Cảm ơn bạn đã nhắc nhở.
B: Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một ít thời gian rảnh. Tại sao chúng ta không mang theo một bộ sách nhỉ?
A: Nghe tuyệt đấy. Các bạn có muốn mang theo một muối hoặc tiêu không? Tôi lo rằng thức ăn có thể bị nhạt.
C: Được chứ, nhưng chúng phải ở dạng lỏng.
B: Vậy ba thứ mà chúng ta sẽ mang đến Trạm Vũ trụ Quốc tế là túi ngủ, sách, và xốt gia vị.)
4. Now, work independently and jot down on a piece of paper an indispensable personal item you would take with you to the ISS. Afterwards, share with your partner what you've noted.
One personal item that I can't live without is a notebook. The notebook helps me to write down my thoughts, ideas, and reflections. By taking it to the ISS, I can also document my experiences, emotions, and observations during my time at the space station. It will greatly help me while working there as I can easily organise important reminders, tasks, and schedules. In brief, a notebook would be a great companion for my journey at the ISS.
(Dịch nghĩa:
Một vật dụng cá nhân không thể thiếu đối với tôi là một cuốn sổ ghi chú. Cuốn sổ này giúp tôi ghi lại suy nghĩ, ý tưởng và những trải nghiệm của mình. Khi mang nó đến ISS, tôi cũng có thể ghi chép lại những trải nghiệm, cảm xúc và quan sát trong suốt thời gian ở trạm vũ trụ. Nó sẽ hỗ trợ rất nhiều cho công việc của tôi khi ở đó, vì tôi có thể dễ dàng sắp xếp những lời nhắc nhở, nhiệm vụ và lịch trình quan trọng. Tóm lại, một cuốn sổ ghi chú sẽ là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho hành trình của tôi tại ISS.
Dưới đây là toàn bộ câu trả lời và lời giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 10: Communication. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour kỳ vọng rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 lĩnh vực: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh