Everyday Conversations
1. Listen to the dialogue and follow along. Pay close attention to the highlighted sentences.
Mi: Hey Linda. What does ‘endangered species’ mean?
(Mi: Này Linda. 'Các loài có nguy cơ tuyệt chủng' nghĩa là gì?)
Linda: Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
(Linda: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những loài động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)
Mi: And what do you mean by ‘in the wild’?
(Mi: Và ý bạn là gì khi nói 'trong tự nhiên'?)
Linda: That means animals that live in their natural habitats, not in zoos.
(Linda: Điều đó có nghĩa là động vật sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng, không phải trong sở thú.)
Mi: Oh, I get it now. Thanks, Linda.
(TMi: Ồ, tôi hiểu rồi. Cảm ơn, Linda.)
2. Partner up. Generate similar dialogues to inquire about and provide clarification for the following.
1. Single-use products
Anna: Hey Tom, have you heard about 'single-use products'? What are they? (Anna: Chào Tom, bạn đã nghe về 'sản phẩm dùng một lần' chưa? Chúng là gì vậy?)
Tom: Yeah, single-use products are items that are designed to be used once and then discarded. (Tom: Đúng, sản phẩm dùng một lần là những sản phẩm được thiết kế để sử dụng một lần và sau đó bị loại bỏ.)
Anna: Got it. Thanks for explaining, Tom. (Anna: Tôi đã hiểu. Cảm ơn bạn đã giải thích, Tom.)
2. Global warming
Jake: Hey Mia, I've been hearing a lot about 'global warming'. What does it mean? (Jake: Chào Mia, tôi đã nghe nhiều về 'sự nóng lên toàn cầu'. Nó nghĩa là gì vậy?)
Mia: Global warming refers to the long-term rise in Earth's average surface temperature due to human activities, mostly the emission of greenhouse gasses. (Mia: Sự nóng lên toàn cầu ám chỉ sự tăng lên dài hạn của nhiệt độ bề mặt trung bình của Trái Đất do hoạt động của con người, chủ yếu là việc phát thải khí nhà kính.)
Jake: I see. Thanks for clarifying, Mia. (Jake: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã giải thích, Mia.)
Celebrating Earth Day
3. Review the passage and mark (✓) the correct answers.
Every year on April 22nd, more than 190 countries celebrate Earth Day to protect the planet. The first Earth Day started in 1970 in America. Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements. By taking part in activities like picking up litter and planting trees, you can help protect nature and the environment. You can also do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle. We can celebrate Earth Day and protect the Earth at the same time. Moreover, we should continue doing things to save the Earth every day of the year.
Dịch nghĩa:
(Hàng năm vào ngày 22 tháng 4, hơn 190 quốc gia kỷ niệm Ngày Trái đất để bảo vệ hành tinh. Ngày Trái đất đầu tiên bắt đầu vào năm 1970 tại Mỹ. Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất. Bằng cách tham gia vào các hoạt động như nhặt rác và trồng cây, bạn có thể góp phần bảo vệ thiên nhiên và môi trường. Bạn cũng có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Chúng ta có thể kỷ niệm Ngày Trái đất và bảo vệ Trái đất cùng một lúc. Hơn nữa, chúng ta nên tiếp tục làm những việc để cứu Trái đất mỗi ngày trong năm.)
What activities do people do on Earth Day?
1. Picking up litter ✔
2. Protecting endangered species
3. Planting trees ✔
4. Buying green products ✔
5. Helping neighbors
Đáp án:
1. Picking up litter
Từ khóa: "picking up litter"
Vị trí thông tin: "By taking part in activities like picking up litter and planting trees,"
Giải thích: Trong đoạn văn đã nêu rằng một trong những hoạt động mà mọi người tham gia vào Ngày Trái đất là "nhặt rác".
3. Planting trees
Từ khóa: "planting trees"
Vị trí thông tin: "By taking part in activities like picking up litter and planting trees,"
Giải thích: Trong đoạn văn đã nêu rằng một trong những hoạt động mà mọi người tham gia vào Ngày Trái đất là "trồng cây".
4. Buying green products
Từ khóa: "buying green products"
Vị trí thông tin: "You can also do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle."
Giải thích: Đoạn văn đã nêu rằng việc "mua các sản phẩm xanh" là một trong những cách mà chúng ta có thể làm để ủng hộ Ngày Trái đất.
4. Pair the activities associated with Earth Day to their outcomes.
1. planting trees | a. Making our environment clean, reducing pollution |
2. buying green products | b. reducing global warming, protecting animal habitats |
3. picking up litter | c. saving electricity to save natural resources |
4. turning off the lights | d. improving our health, reducing pollution |
Đáp án:
1. b. reducing global warming, protecting animal habitats
Từ khóa: "planting trees"
Giải thích: Việc trồng cây giúp giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng cách hấp thụ khí carbon dioxide. Ngoài ra, cây cũng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật, giúp bảo vệ môi trường sống của chúng.
2. d. improving our health, reducing pollution
Từ khóa: "buying green products"
Giải thích: Sản phẩm xanh thường ít độc hại hơn và thân thiện với môi trường hơn. Việc mua sản phẩm xanh có thể giúp cải thiện sức khỏe của chúng ta và giảm ô nhiễm môi trường.
3. a. Making our environment clean, reducing pollution
Từ khóa: "picking up litter"
Giải thích: Việc nhặt rác giúp làm sạch môi trường xung quanh chúng ta và giảm ô nhiễm. Rác thải không còn bị vứt lung tung, giúp cảnh quan tự nhiên và môi trường đô thị trở nên sạch sẽ hơn.
4. c. saving electricity to save natural resources
Từ khóa: "turning off the lights"
Giải thích: Tắt đèn khi không cần thiết giúp tiết kiệm điện, qua đó giảm tiêu thụ nguồn tài nguyên tự nhiên được sử dụng để sản xuất điện.
5. Work with a partner. Inquire and respond regarding activities you and your companions engage in on Earth Day.
Example:
A: What do you do on Earth Day?
B: We pick up litter and clean the streets. And you?
A: …..
Đáp án mẫu:
A: How do you commemorate Earth Day?
B: I participate in a tree-planting event organized by our community. How about yourself?
A: I volunteer for a beach cleanup drive.
B: That's commendable. Our collective efforts truly make a difference.
A: Indeed, it's crucial for us to contribute to a better environment.
Dưới đây là tất cả các câu trả lời và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 7: Communication. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour mong rằng học sinh sẽ có niềm tin để học tốt môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 phương diện: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS vượt qua kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Phan Lê Khánh Duy