Bài viết sau đây mình sẽ giới thiệu cho bạn một vài từ vựng và cụm từ thường dùng trong chủ đề Technology (IELTS Vocabulary topic Technology), nhất là công nghệ thông tin – một chủ đề thuộc về khoa học và xã hội hiện đại, nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng. Vì thế, tỉ lệ bạn gặp phải chủ đề này trong kỳ thi IELTS cũng sẽ cao hơn.
The article includes:
So, let's get started right away!
1. Common IELTS Technology Vocabulary
Without keeping you waiting, let's delve into the IELTS Vocabulary topic of Technology. These vocabulary words, terms, collocations, and idioms have been curated from IELTS dictionaries and high-scoring Speaking samples. Refer to them and take notes for easier application!
1.1. Vocabulary for Electronic Devices and Computers
Firstly, here are the vocabulary words related to electronic devices and computers that we commonly use in our daily lives.
1.2. Vocabulary about the Internet
The Internet is ubiquitous, often referred to as the 'foundation' for both learning and work in the modern world. Therefore, the likelihood of encountering this topic in the exam is quite high. Below are some Internet-related vocabulary words that you should know to better prepare for the IELTS exam.
1.3. Vocabulary about Artificial Intelligence and Robots
Artificial Intelligence (AI) and robots are currently highly popular topics in science and information technology. However, because they have emerged relatively recently, this topic can pose challenges for many candidates due to its vocabulary. Here are some commonly encountered terms for your reference:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán | The algorithm behind AI can process large amounts of data. (Thuật toán đằng sau AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu.) |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Sự tự động hóa | Automation is transforming industries by increasing efficiency. (Sự tự động hóa đang chuyển đổi các ngành công nghiệp bằng cách tăng hiệu quả.) |
Cognition | /kɒɡˈnɪʃən/ | Nhận thức | AI has the potential to enhance human cognition. (AI có tiềm năng nâng cao nhận thức của con người.) |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu | AI systems require vast amounts of data to function effectively. (Hệ thống AI cần lượng lớn dữ liệu để hoạt động hiệu quả.) |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo | AI is driving significant innovation in healthcare. (AI đang thúc đẩy sự đổi mới đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy | Machine learning allows computers to learn from experience. (Học máy cho phép máy tính học hỏi từ kinh nghiệm.) |
Robot | /ˈroʊbɒt/ | Rô-bốt | Advances in robot technology are making automation more accessible. (Những tiến bộ trong công nghệ rô-bốt đang làm cho tự động hóa trở nên dễ tiếp cận hơn.) |
Sensor | /ˈsɛnsər/ | Cảm biến | Robots use sensors to navigate their environment. (Rô-bốt sử dụng cảm biến để điều hướng môi trường của chúng.) |
Simulation | /ˌsɪmjəˈleɪʃən/ | Sự mô phỏng | Simulation is used to train AI models before real-world application. (Sự mô phỏng được sử dụng để huấn luyện các mô hình AI trước khi ứng dụng vào thực tế.) |
Technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ | The rapid advancement of technology has enabled significant progress in AI development. (Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã cho phép sự tiến bộ đáng kể trong phát triển AI.) |
Automate | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa | Factories are increasingly using AI to automate production processes. (Các nhà máy ngày càng sử dụng AI để tự động hóa các quy trình sản xuất.) |
Calibrate | /ˈkælɪbreɪt/ | Hiệu chỉnh | Engineers must calibrate the sensors to ensure accurate measurements. (Kỹ sư phải hiệu chỉnh các cảm biến để đảm bảo các phép đo chính xác.) |
Detect | /dɪˈtɛkt/ | Phát hiện | AI systems can detect anomalies in large data sets. (Hệ thống AI có thể phát hiện các điểm bất thường trong các tập dữ liệu lớn.) |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao | AI technology can enhance the capabilities of human workers. (Công nghệ AI có thể nâng cao khả năng của người lao động.) |
Implement | /ˈɪmplɪmɛnt/ | Thực hiện | Companies need to implement AI solutions carefully to avoid issues. (Các công ty cần thực hiện các giải pháp AI cẩn thận để tránh các vấn đề phát sinh.) |
Innovate | /ˈɪnəveɪt/ | Đổi mới | Startups often innovate by integrating AI into their products. (Các công ty khởi nghiệp thường đổi mới bằng cách tích hợp AI vào sản phẩm của họ.) |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | Vận hành | Robots can operate continuously without fatigue. (Rô-bốt có thể vận hành liên tục mà không bị mệt mỏi.) |
Optimize | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa | AI can optimize energy consumption in smart homes. (AI có thể tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng trong các ngôi nhà thông minh.) |
Program | /ˈproʊɡræm/ | Lập trình | It is essential to program robots correctly to avoid malfunctions. (Lập trình rô-bốt chính xác là rất quan trọng để tránh các sự cố.) |
Simulate | /ˈsɪmjʊleɪt/ | Mô phỏng | Researchers use AI to simulate complex biological processes. (Các nhà nghiên cứu sử dụng AI để mô phỏng các quá trình sinh học phức tạp.) |
Adaptive | /əˈdæptɪv/ | Thích nghi | AI systems are highly adaptive to changing environments. (Các hệ thống AI có khả năng thích nghi cao với môi trường thay đổi.) |
Autonomous | /ɔːˈtɒnəməs/ | Tự động, tự trị | Autonomous robots can perform tasks without human intervention. (Rô-bốt tự động có thể thực hiện các nhiệm vụ mà không cần can thiệp của con người.) |
Cognitive | /ˈkɒɡnɪtɪv/ | Nhận thức | AI can mimic cognitive processes such as learning and reasoning. (AI có thể bắt chước các quá trình nhận thức như học hỏi và lý luận.) |
Complex | /ˈkɒmplɛks/ | Phức tạp | Developing complex algorithms is essential for advanced AI. (Phát triển các thuật toán phức tạp là điều cần thiết cho AI tiên tiến.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả | Robots are more efficient than humans in repetitive tasks. (Rô-bốt hiệu quả hơn con người trong các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.) |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh | Intelligent systems can analyze and interpret data rapidly. (Các hệ thống thông minh có thể phân tích và diễn giải dữ liệu một cách nhanh chóng.) |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | Interactive robots can engage in conversations with humans. (Rô-bốt tương tác có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện với con người.) |
Predictive | /prɪˈdɪktɪv/ | Dự đoán | AI models use predictive analytics to forecast trends. (Các mô hình AI sử dụng phân tích dự đoán để dự báo các xu hướng.) |
Programmable | /ˈprəʊɡræməbəl/ | Có thể lập trình | The robot is highly programmable, allowing for various functions. (Rô-bốt rất dễ lập trình, cho phép thực hiện nhiều chức năng khác nhau.) |
Responsive | /rɪˈspɒnsɪv/ | Phản ứng nhanh | Modern robots are incredibly responsive to their environments. (Rô-bốt hiện đại phản ứng rất nhanh với môi trường của chúng.) |
Accurately | /ˈækjʊrətli/ | Một cách chính xác | The robot can accurately perform the tasks assigned to it. (Rô-bốt có thể thực hiện các nhiệm vụ được giao một cách chính xác.) |
Autonomously | /ɔːˈtɒnəməsli/ | Một cách tự động | The drone operates autonomously without any human control. (Máy bay không người lái hoạt động tự động mà không cần kiểm soát của con người.) |
Intelligently | /ɪnˈtɛlɪdʒəntli/ | Một cách thông minh | The system can intelligently adapt to new information. (Hệ thống có thể thích nghi thông minh với thông tin mới.) |
Predictively | /prɪˈdɪktɪvli/ | Một cách dự đoán | AI can predictively identify patterns in large datasets. (AI có thể dự đoán xác định các mẫu trong các tập dữ liệu lớn.) |
Rapidly | /ˈræpɪdli/ | Một cách nhanh chóng | Technology is rapidly advancing in the field of AI. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực AI.) |
Reliably
| /rɪˈlaɪəbli/ | Một cách đáng tin cậy | The system performs reliably under various conditions. (Hệ thống hoạt động đáng tin cậy dưới các điều kiện khác nhau.) |
Responsively | /rɪˈspɒnsɪvli/ | Một cách phản ứng nhanh | The robot responsively adjusts its actions based on sensor input. (Rô-bốt phản ứng nhanh với các đầu vào của cảm biến.) |
1.4. Common Terms in Information Technology
Understanding common terms in information technology is crucial when approaching this topic. Review and take note of the following terms to facilitate comprehension and application.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Artificial intelligence | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence is transforming many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nhiều ngành công nghiệp.) |
Blockchain | /ˈblɒktʃeɪn/ | Chuỗi khối | Blockchain technology ensures secure and transparent transactions. (Công nghệ chuỗi khối đảm bảo các giao dịch an toàn và minh bạch.) |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrəti/ | An ninh mạng | Cybersecurity is crucial to protect data from breaches. (An ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu khỏi các vụ xâm nhập.) |
Data mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu | Data mining helps businesses make better decisions by analyzing large datasets. (Khai thác dữ liệu giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn bằng cách phân tích các tập dữ liệu lớn.) |
Internet of things | /ˌɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/ | Mạng lưới vạn vật kết nối Internet | The Internet of Things connects various devices to the internet. (Mạng lưới vạn vật kết nối Internet kết nối các thiết bị khác nhau với internet.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy | Machine learning enables systems to learn from data and improve over time. (Học máy cho phép các hệ thống học hỏi từ dữ liệu và cải thiện theo thời gian.) |
Quantum computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy tính lượng tử | Quantum computing has the potential to solve complex problems faster than classical computers. (Máy tính lượng tử có tiềm năng giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh hơn máy tính cổ điển.) |
Robotics | /rəʊˈbɒtɪks/ | Khoa học rô-bốt | Robotics is advancing rapidly, leading to more sophisticated robots. (Khoa học rô-bốt đang tiến bộ nhanh chóng, dẫn đến những rô-bốt tinh vi hơn.) |
Virtual reality | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo | Virtual reality offers immersive experiences for users. (Thực tế ảo mang lại những trải nghiệm sống động cho người dùng.) |
Wearable technology | /ˈwɛrəbl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ đeo được | Wearable technology includes devices like smartwatches and fitness trackers. (Công nghệ đeo được bao gồm các thiết bị như đồng hồ thông minh và máy theo dõi sức khỏe.) |
Automate | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa | Many industries are working to automate repetitive tasks. (Nhiều ngành công nghiệp đang nỗ lực tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.) |
Configure | /kənˈfɪɡjʊr/ | Cấu hình | You need to configure the software before using it. (Bạn cần cấu hình phần mềm trước khi sử dụng nó.) |
Debug | /diːˈbʌɡ/ | Gỡ lỗi | The programmer had to debug the code to fix the errors. (Lập trình viên phải gỡ lỗi mã để sửa các lỗi.) |
Encrypt | /ɪnˈkrɪpt/ | Mã hóa | It’s crucial to encrypt sensitive data to prevent unauthorized access. (Việc mã hóa dữ liệu nhạy cảm là rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép.) |
Implement | /ˈɪmplɪmɛnt/ | Triển khai, thực hiện | The company plans to implement a new security protocol. (Công ty dự định triển khai một giao thức bảo mật mới.) |
Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp | The new system will integrate with existing software. (Hệ thống mới sẽ tích hợp với phần mềm hiện có.) |
Optimize | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa | Engineers are working to optimize the performance of the network. (Kỹ sư đang làm việc để tối ưu hóa hiệu suất của mạng.) |
Streamline | /ˈstriːmlaɪn/ | Đơn giản hóa | The process was streamlined to improve efficiency. (Quy trình đã được đơn giản hóa để cải thiện hiệu quả.) |
Update | /ˌʌpˈdeɪt/ | Cập nhật | You should regularly update your antivirus software. (Bạn nên cập nhật phần mềm diệt virus của mình thường xuyên.) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | The company decided to upgrade its computer systems. (Công ty đã quyết định nâng cấp hệ thống máy tính của mình.) |
Advanced | /ədˈvɑːnst/ | Tiên tiến | Advanced technology has revolutionized communication. (Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa việc giao tiếp.) |
Cutting-edge | /ˌkʌtɪŋ ˈɛdʒ/ | Tiên tiến nhất | They use cutting-edge technology to stay ahead in the market. (Họ sử dụng công nghệ tiên tiến nhất để dẫn đầu trên thị trường.) |
High-tech | /ˌhaɪˈtɛk/ | Công nghệ cao | The new high-tech gadget is very popular among teenagers. (Thiết bị công nghệ cao mới rất phổ biến trong giới trẻ.) |
Innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Sáng tạo | The company is known for its innovative products. (Công ty nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo của mình.) |
Portable | /ˈpɔːrtəbl/ | Di động | Laptops are portable and convenient for travel. (Máy tính xách tay di động và thuận tiện cho việc di chuyển.) |
Versatile | /ˈvɜːrsətaɪl/ | Đa năng | The device is highly versatile and can be used in various applications. (Thiết bị rất đa năng và có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.) |
Wireless | /ˈwaɪərləs/ | Không dây | Wireless technology allows devices to connect without cables. (Công nghệ không dây cho phép các thiết bị kết nối mà không cần cáp.) |
Automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Tự động | The system automatically updates itself. (Hệ thống tự động cập nhật.) |
Digitally | /ˈdɪdʒɪtli/ | Kỹ thuật số | The data is stored digitally on the cloud. (Dữ liệu được lưu trữ kỹ thuật số trên đám mây.) |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên | Software updates are released frequently to fix bugs. (Các bản cập nhật phần mềm được phát hành thường xuyên để sửa lỗi.) |
Reliably | /rɪˈlaɪəbli/ | Một cách đáng tin cậy | The server runs reliably 24/7. (Máy chủ hoạt động đáng tin cậy 24/7.) |
Remotely | /rɪˈmoʊtli/ | Từ xa | You can access the system remotely from anywhere. (Bạn có thể truy cập hệ thống từ xa từ bất kỳ đâu.) |
Seamlessly | /ˈsiːmləsli/ | Liền mạch | The two systems integrate seamlessly with each other. (Hai hệ thống tích hợp liền mạch với nhau.) |
Virtually | /ˈvɜːrtʃuəli/ | Hầu như, gần như | Virtually all modern devices use some form of AI. (Hầu như tất cả các thiết bị hiện đại đều sử dụng một dạng AI nào đó.) |
1.5. Technology Topic Collocations
Collocation (kết hợp từ) giúp bạn dùng từ chính xác và chuẩn hơn khi thi IELTS, qua đó nâng cao được band điểm. Dưới đây là tập hợp các collocation chủ đề Technology phổ biến nhất:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn | Companies analyze big data to gain insights. (Các công ty phân tích dữ liệu lớn để có được thông tin chi tiết.) |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây | Cloud computing allows users to store data online. (Điện toán đám mây cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trực tuyến.) |
Cutting-edge technology | /ˈkʌtɪŋ-ɛdʒ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến nhất | The company invests in cutting-edge technology to stay competitive. (Công ty đầu tư vào công nghệ tiên tiến nhất để duy trì cạnh tranh.) |
Cyber security | /ˈsaɪbər sɪˈkjʊrɪti/ | An ninh mạng | Cyber security is essential to protect online information. (An ninh mạng là cần thiết để bảo vệ thông tin trực tuyến.) |
Data encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu | Data encryption is crucial for protecting sensitive information. (Mã hóa dữ liệu là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.) |
Digital revolution | /ˈdɪdʒɪtl ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng kỹ thuật số | The digital revolution has transformed how we communicate. (Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Digital transformation | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfərˈmeɪʃn/ | Chuyển đổi số | Many businesses are undergoing digital transformation. (Nhiều doanh nghiệp đang trải qua quá trình chuyển đổi số.) |
E-commerce | /ˌiː ˈkɒmɜːrs/ | Thương mại điện tử | E-commerce has grown rapidly in recent years. (Thương mại điện tử đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
High-speed internet | /haɪ-spiːd ˈɪntərˌnɛt/ | Internet tốc độ cao | Access to high-speed internet is essential for modern businesses. (Truy cập internet tốc độ cao là cần thiết cho các doanh nghiệp hiện đại.) |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪntərˌnɛt əv θɪŋz/ | Internet vạn vật | The Internet of Things connects everyday devices to the internet. (Internet vạn vật kết nối các thiết bị hàng ngày với internet.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜrnɪŋ/ | Học máy | Machine learning algorithms can predict future trends. (Các thuật toán học máy có thể dự đoán xu hướng tương lai.) |
Mobile device | /ˈmoʊbaɪl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị di động | Many people use mobile devices to check their emails. (Nhiều người sử dụng thiết bị di động để kiểm tra email của họ.) |
Open source | /ˈoʊpən sɔːrs/ | Mã nguồn mở | Open source software is freely available to the public. (Phần mềm mã nguồn mở có sẵn miễn phí cho công chúng.) |
Quantum computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy tính lượng tử | Quantum computing promises to solve complex problems faster. (Máy tính lượng tử hứa hẹn giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh hơn.) |
Social media platform | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈplætfɔrm/ | Nền tảng mạng xã hội | Facebook is a popular social media platform. (Facebook là một nền tảng mạng xã hội phổ biến.) |
Software development | /ˈsɒftwɛr dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm | He works in software development and creates new applications. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm và tạo ra các ứng dụng mới.) |
Technological innovation | /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới công nghệ | Technological innovation drives economic growth. (Sự đổi mới công nghệ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
User interface | /ˈjuːzər ˈɪntərˌfeɪs/ | Giao diện người dùng | A good user interface makes software easier to use. (Giao diện người dùng tốt làm cho phần mềm dễ sử dụng hơn.) |
1.6. Cụm từ chủ đề Công nghệ
Cuối cùng, chúng ta không thể bỏ qua những idioms (thành ngữ) chủ đề Technology – góp phần giúp bạn giao tiếp lưu loát, tự nhiên như người bản xứ, qua đó tạo ấn tượng tốt với giám khảo IELTS Speaking.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the push of a button | /æt ðə pʊʃ ʌv ə ˈbʌtn/ | Rất dễ dàng, chỉ cần nhấn nút | You can access thousands of songs at the push of a button. (Bạn có thể truy cập hàng ngàn bài hát chỉ với một nút nhấn.) |
Bells and whistles | /bɛlz ənd ˈwɪslz/ | Các tính năng phụ, tiện ích thêm | The new phone has all the bells and whistles. (Điện thoại mới có đầy đủ các tính năng phụ.) |
Cutting-edge | /ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/ | Tiên tiến nhất, hiện đại nhất | The company uses cutting-edge technology. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.) |
Down the wire | /daʊn ðə ˈwaɪər/ | Vào phút chót | The project came down the wire but we finished it on time. (Dự án đã hoàn thành vào phút chót nhưng chúng tôi đã kịp thời.) |
Get with the program | /ɡɛt wɪð ðə ˈproʊɡræm/ | Theo kịp thời đại | It’s time to get with the program and upgrade your old computer. (Đã đến lúc theo kịp thời đại và nâng cấp máy tính cũ của bạn.) |
In the pipeline | /ɪn ðə ˈpaɪplaɪn/ | Đang được phát triển hoặc xử lý | There are several new features in the pipeline. (Có một số tính năng mới đang được phát triển.) |
Light years ahead | /laɪt jɪərz əˈhɛd/ | Tiến xa hơn nhiều | This technology is light years ahead of its competitors. (Công nghệ này tiến xa hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh.) |
Push the envelope | /pʊʃ ðə ˈɛnˌvəloʊp/ | Vượt qua giới hạn | The new design pushes the envelope of what’s possible. (Thiết kế mới vượt qua giới hạn của những gì có thể.) |
Rocket science | /ˈrɒkɪt ˈsaɪəns/ | Khó khăn, phức tạp | Programming is difficult, but it’s not rocket science. (Lập trình khó khăn, nhưng không phải là khoa học tên lửa.) |
Silver surfer | /ˈsɪlvər ˈsɜrfər/ | Người già sử dụng Internet thành thạo | My grandmother is a real silver surfer. (Bà tôi thực sự là một người già sử dụng Internet thành thạo.) |
State-of-the-art | /steɪt-əv-ðə-ɑrt/ | Hiện đại nhất | The lab is equipped with state-of-the-art equipment. (Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị hiện đại nhất.) |
Tech-savvy | /tɛk ˈsævi/ | Thông thạo công nghệ | She’s very tech-savvy and always has the latest gadgets. (Cô ấy rất thông thạo công nghệ và luôn có các thiết bị mới nhất.) |
To blow a fuse | /tə bloʊ ə fjuz/ | Hỏng hóc (thiết bị điện), nổi giận | My computer blew a fuse during the storm. (Máy tính của tôi bị hỏng hóc trong cơn bão.) |
To pull the plug | /tə pʊl ðə plʌɡ/ | Ngừng hoạt động hoặc hủy bỏ | They pulled the plug on the outdated software. (Họ đã ngừng hoạt động phần mềm lỗi thời.) |
Upgrade your skills | /ˈʌpˌɡreɪd jɔr skɪlz/ | Nâng cao kỹ năng | It’s important to upgrade your skills in today’s job market. (Việc nâng cao kỹ năng rất quan trọng trong thị trường lao động hiện nay.) |
2. Ứng dụng từ vựng IELTS Công nghệ vào kỳ thi Nói
Ở phần này, chúng ta sẽ thử sử dụng các từ vựng đã học trong kỳ thi IELTS Speaking phần 3, chủ đề Công nghệ. Bạn sẽ thấy rằng mặc dù câu trả lời không quá dài hoặc sử dụng quá nhiều từ vựng phức tạp, nhưng chỉ cần thí sinh có thể linh hoạt sử dụng từ vựng thì điểm số sẽ tăng đáng kể.
- What are the advantages of modern technology?
As far as I know, modern technology offers numerous benefits, such as enhancing communication through instant messaging and video calls, making global connections easier. It also improves efficiency in various fields like healthcare and education by automating tasks and providing access to vast information. Last but not least, modern technology boosts productivity in the workplace with advanced tools and software. These made it pivotal in contemporary life.
Từ vựng quan trọng:
Efficiency /ɪˈfɪʃᵊnsi/ | (noun.) sự hiệu quả. E.g.: The new software has improved the efficiency of our data processing. (Phần mềm mới đã cải thiện hiệu quả xử lý dữ liệu của chúng tôi.) |
Automate /ˈɔːtəmeɪt/ | (verb.) tự động, tự động hóa. E.g.: The company is automating its customer service tasks using chatbots. (Công ty đang tự động hóa các nhiệm vụ dịch vụ khách hàng bằng cách sử dụng chatbot.) |
Pivotal /ˈpɪvətᵊl/ | (adjective.) then chốt, mấu chốt, quan trọng. E.g.: The development of artificial intelligence is a pivotal moment in the history of technology. (Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo là một thời điểm quan trọng trong lịch sử công nghệ.) |
Dịch thuật:
Theo tôi được biết, công nghệ hiện đại mang lại rất nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng cường khả năng giao tiếp thông qua tin nhắn tức thời và cuộc gọi video, giúp kết nối toàn cầu trở nên dễ dàng hơn. Nó cũng cải thiện hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe và giáo dục bằng cách tự động hóa các tác vụ và cung cấp quyền truy cập vào lượng thông tin khổng lồ. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, công nghệ hiện đại giúp tăng năng suất tại nơi làm việc với các công cụ và phần mềm tiên tiến. Những điều này làm cho nó trở nên quan trọng trong cuộc sống đương đại.
- Will robots replace human beings in the workplace completely?
Mặc dù robot sẽ thay thế nhiều nhiệm vụ lặp đi lặp lại, tôi tin rằng chúng sẽ không thể hoàn toàn thay thế con người trong môi trường làm việc bởi vì sáng tạo của con người, trí thông minh cảm xúc và kỹ năng giải quyết vấn đề là không thể thay thế được. Robot sẽ bổ sung cho nỗ lực của con người, dẫn đến môi trường làm việc hiệu quả và sáng tạo hơn. Do đó, kịch bản có thể nhất định là sự kết hợp giữa lao động của con người và robot.
Từ vựng quan trọng:
Repetitive /rɪˈpɛtɪtɪv/ | (adjective.) lặp đi lặp lại. E.g.: The software is designed to automate repetitive tasks, freeing up employees to focus on more creative work. (Phần mềm được thiết kế để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cho phép nhân viên tập trung vào công việc sáng tạo hơn.) |
Substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/ | (verb.) thay thế. E.g.: Artificial intelligence can be used to substitute for human workers in some tasks. (Trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để thay thế cho người lao động trong một số công việc.) |
Innovative /ˈɪnəvətɪv/ | (adjective.) sáng tạo. E.g.: The company is constantly developing innovative new products and services. (Công ty không ngừng phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới sáng tạo.) |
Phiên dịch:
Mặc dù robot chắc chắn sẽ đảm nhận nhiều nhiệm vụ lặp đi lặp lại nhưng tôi tin rằng chúng sẽ không thể thay thế hoàn toàn con người tại nơi làm việc vì khả năng sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và kỹ năng giải quyết vấn đề của con người là không thể thay thế được. Robot sẽ bổ sung cho nỗ lực của con người, mang lại môi trường làm việc hiệu quả và sáng tạo hơn. Vì vậy, kịch bản có khả năng xảy ra nhất là sự kết hợp giữa lao động của con người và robot.
- Should governments regulate artificial intelligence?
Yes, to ensure ethical standards and prevent misuse, I think governments should control artificial intelligence. Not only can regulation protect privacy, ensure fairness, and prevent job displacement, but it also fosters public trust and promotes responsible innovation. Without regulation, AI could lead to significant societal issues, so balanced oversight is essential for its sustainable development.
Từ vựng quan trọng:
Ethical /ˈɛθɪkᵊl/ | (adjective.) đạo đức. E.g.: The company is committed to developing ethical AI that benefits society. (Công ty cam kết phát triển AI đạo đức mang lại lợi ích cho xã hội.) |
Regulation /ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊn/ | (noun.) quy định. E.g.: The government is considering new regulations for social media companies. (Chính phủ đang xem xét các quy định mới cho các công ty truyền thông xã hội.) |
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃᵊn/ | (noun.) sáng tạo, đổi mới. E.g: The company is known for its innovative approach to software development. (Công ty được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo trong phát triển phần mềm.) |
Oversight /ˈəʊvəsaɪt/ | (noun.) giám sát. E.g: The government has a responsibility to provide oversight of the technology industry. (Chính phủ có trách nhiệm giám sát ngành công nghiệp công nghệ.) |
Dịch thuật:
Đúng vậy, để đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức và ngăn chặn việc lạm dụng, tôi nghĩ các chính phủ nên kiểm soát trí tuệ nhân tạo. Quy định không chỉ có thể bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo sự công bằng và ngăn chặn sự dịch chuyển công việc mà còn thúc đẩy niềm tin của công chúng và thúc đẩy sự đổi mới có trách nhiệm. Nếu không có quy định, AI có thể dẫn đến các vấn đề xã hội quan trọng, vì vậy việc giám sát cân bằng là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của nó.
4. Phần kết
Trong quá trình học tập, nếu bạn có câu hỏi nào, hãy chia sẻ ngay ở phần bình luận dưới đây. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn tiến bộ hơn.
Gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo nhé!Tài liệu tham khảo:- IELTS technology vocabulary – words, phrases & questions: https://www.ieltsjacky.com/technology-vocabulary.html – Truy cập ngày 09-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 09-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 09-06-2024