In this article, I will introduce common collocations with get, along with tips to easily grasp them. Let’s get started!
1. What is Get?
For example:
- I need to get a new charger. (Tôi cần phải mua một cái sạc mới.)
- She got angry when she heard the news. (Cô ấy đã trở nên tức giận khi nghe tin tức đó.)
- Can you get the door? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi không?)
To master the use of get in daily English communication, it's essential to grasp common collocations to ensure accurate usage of this word. I invite you to read further below for more details.
2. Common collocations with get in English by topic
Understanding collocations with get according to different topics will help you use English more naturally and accurately.
2.1. Collocations with get in studying
Several collocations with get in educational settings include:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get the hang of | Hiểu rõ | It took him a few weeks, but he finally got the hang of the new software. (Mất vài tuần, nhưng cuối cùng anh ấy đã hiểu rõ cách sử dụng phần mềm mới.) |
Get through | Hoàn thành | She got through all her assignments before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả bài tập trước hạn chót.) |
Get on top of | Làm chủ | After some initial struggles, he got on top of his workload. (Sau một số khó khăn ban đầu, anh ấy đã làm chủ được khối lượng công việc của mình.) |
Get a pass | Được đạt | Even though the course was difficult, she managed to get a pass. (Mặc dù khóa học khó, cô ấy vẫn đạt được.) |
Get a degree | Nhận bằng | Four years of hard work and he finally got his degree in engineering. (Bốn năm làm việc cật lực và cuối cùng anh ấy đã nhận được bằng kỹ sư.) |
Get to grips with | Nắm vững | She really needs to get to grips with the basics before moving on to more advanced topics. (Cô ấy thực sự cần nắm vững các kiến thức cơ bản trước khi tiếp tục với các chủ đề nâng cao hơn.) |
Get an extension | Được gia hạn | Due to his illness, he got an extension for the project submission. (Do ốm, anh ấy đã được gia hạn nộp dự án.) |
Get a scholarship | Nhận học bổng | Her excellent grades allowed her to get a scholarship for her university studies. (Những điểm số xuất sắc đã giúp cô ấy nhận được học bổng cho việc học đại học.) |
Get an A | Đạt điểm A | He studied all night and was rewarded by getting an A on the exam. (Anh ấy học suốt đêm và được đền đáp bằng điểm A trong kỳ thi.) |
Get behind | Bị chậm trễ | She got behind with her essay after she was sick for a week. (Cô ấy bị chậm tiến độ bài luận sau khi ốm một tuần.) |
Get extra help | Nhận giúp đỡ thêm | He decided to get extra help with his math homework to improve his grades. (Anh ấy quyết định nhận thêm sự giúp đỡ với bài tập toán để cải thiện điểm số.) |
Get your results | Nhận kết quả | He decided to get extra help with his math homework to improve his grades. (Anh ấy quyết định nhận thêm sự giúp đỡ với bài tập toán để cải thiện điểm số.) |
Get a tutor | Tìm gia sư | She got a tutor to help her prepare for the SATs. (Cô ấy tìm một gia sư để giúp chuẩn bị cho kỳ thi SAT.) |
Get the credits | Đạt số tín chỉ | He needs to get the credits from this course to graduate. (Anh ấy cần đạt số tín chỉ từ khóa học này để tốt nghiệp.) |
Get disqualified | Bị loại | He got disqualified from the competition for breaking the rules. (Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm quy tắc.) |
2.2. Collocation with get in the workplace
Below is a compilation of collocations with get in the workplace that you should know:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get ahead | Tiến xa | She always stays late to finish her work and get ahead in her career. (Cô ấy luôn ở lại muộn để hoàn thành công việc và tiến xa trong sự nghiệp.) |
Get a promotion | Thăng chức | After years of hard work, he finally got a promotion to manager. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã được thăng chức làm quản lý.) |
Get a raise | Tăng lương | If you get a raise this year, we can start looking for a new house. (Nếu bạn được tăng lương năm nay, chúng ta có thể bắt đầu tìm một ngôi nhà mới.) |
Get fired | Bị sa thải | He got fired for constantly missing deadlines. (Anh ấy bị sa thải vì liên tục không hoàn thành công việc đúng hạn.) |
Get hired | Được tuyển dụng | She got hired immediately due to her impressive resume. (Cô ấy được tuyển dụng ngay lập tức nhờ có bản lý lịch ấn tượng.) |
Get the sack | Bị đuổi việc | He got the sack after the company discovered he had been embezzling funds. (Anh ấy bị đuổi việc sau khi công ty phát hiện ra anh ta đã biển thủ tiền.) |
Get to work | Bắt đầu làm việc | She gets to work the moment her computer boots up. (Cô ấy bắt đầu công việc ngay khi máy tính khởi động.) |
Get a job | Tìm việc | He got a job right out of college, which was lucky given the economy. (Anh ấy tìm được việc ngay sau khi tốt nghiệp đại học, điều đó may mắn trong bối cảnh kinh tế hiện tại.) |
Get the boot | Bị đuổi việc | She got the boot when the company restructured. (Cô ấy bị đuổi việc khi công ty tái cấu trúc.) |
Get experience | Có kinh nghiệm | Internships are a great way for students to get experience in their field. (Thực tập là cách tuyệt vời để sinh viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.) |
Get ahead of oneself | Vượt quá khả năng | He got ahead of himself by taking on too many projects at once. (Anh ấy đã vượt quá khả năng của mình bằng cách đảm nhận quá nhiều dự án cùng một lúc.) |
Get down to work | Bắt tay vào công việc | Let’s stop discussing and get down to work, or we’ll never meet the deadline. (Hãy ngừng thảo luận và bắt tay vào công việc, nếu không chúng ta sẽ không bao giờ kịp tiến độ.) |
Get a transfer | Chuyển công tác | He requested to get a transfer to the company’s branch in Europe. (Anh ấy đã yêu cầu chuyển công tác đến chi nhánh của công ty ở Châu Âu.) |
Get recognition | Được công nhận | The team finally got recognition for their innovative work. (Đội ngũ cuối cùng đã được công nhận cho công việc sáng tạo của họ.) |
Get a bonus | Nhận thưởng | She was thrilled to get a bonus after completing the project ahead of schedule. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được thưởng sau khi hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
2.3. Collocation with get in relationships
More than 15 collocations with get in relationships that you need to master:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get along with | Hòa thuận | She gets along with her coworkers very well, which makes for a pleasant work environment. (Cô ấy hòa thuận rất tốt với đồng nghiệp, tạo nên một môi trường làm việc dễ chịu.) |
Get to know | Làm quen | When you move to a new city, it’s important to get to know your neighbors. (Khi bạn chuyển đến một thành phố mới, việc làm quen với hàng xóm là quan trọng.) |
Get together | Tụ hợp | Every year, we get together for a family reunion at my grandmother’s house. (Mỗi năm, chúng tôi tụ hợp cho một cuộc đoàn tụ gia đình ở nhà bà tôi.) |
Get over someone | Quên ai đó | It took him a long time to get over his first love. (Anh ấy mất rất nhiều thời gian để quên đi mối tình đầu.) |
Get through a breakup | Vượt qua sự chia tay | They helped each other get through their breakups by spending time together. (Họ đã giúp nhau vượt qua sự chia tay bằng cách dành thời gian bên nhau.) |
Get involved with | Tham gia cùng | He got involved with the community theater and met a lot of new friends. (Anh ấy đã tham gia vào rạp hát cộng đồng và gặp gỡ nhiều bạn mới.) |
Get engaged | Đính hôn | They got engaged on their fifth anniversary of dating. (Họ đã đính hôn vào kỷ niệm năm năm hẹn hò.) |
Get married | Kết hôn | After a year of engagement, the couple got married in a beach ceremony. (Sau một năm đính hôn, cặp đôi đã kết hôn trong một lễ cưới trên bãi biển.) |
Get a date | Hẹn hò | He finally got a date with someone he’s been interested in for a long time. (Anh ấy cuối cùng đã có một cuộc hẹn với người mà anh ấy đã quan tâm trong một thời gian dài.) |
Get close to | Trở nên thân thiết | She got close to her professor and became his research assistant. (Cô ấy đã trở nên thân thiết với giáo sư và trở thành trợ lý nghiên cứu của ông.) |
Get acquainted | Quen biết | During the first week of college, freshman students have many opportunities to get acquainted with each other. (Trong tuần đầu tiên của đại học, sinh viên năm nhất có nhiều cơ hội để quen biết lẫn nhau.) |
Get a friend | Kết bạn | On his first day at school, the young boy got a friend who shared his love for dinosaurs. (Ngày đầu tiên đi học, cậu bé đã kết bạn với một bạn cùng đam mê khủng long.) |
Get into a fight | Gây lộn | They got into a fight over something trivial and stopped talking for days. (Họ đã cãi nhau vì một chuyện nhỏ nhặt và không nói chuyện với nhau trong vài ngày.) |
Get back together | Quay lại với nhau | After several months apart, they realized their mistake and got back together. (Sau vài tháng xa cách, họ đã nhận ra lỗi lầm và quay lại với nhau.) |
Get a divorce | Ly hôn | After trying to work out their differences, they decided to get a divorce. (Sau khi cố gắng hòa giải những khác biệt, họ quyết định ly hôn.) |
2.4. Collocations with get related to health and well-being
Some collocations with get related to health and well-being:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get better | Hồi phục | After a week in bed, he finally started to get better from the flu. (Sau một tuần nằm trên giường, cuối cùng anh ấy bắt đầu hồi phục từ cúm.) |
Get sick | Bị ốm | She got sick after being caught in the rain without an umbrella. (Cô ấy bị ốm sau khi bị mắc mưa không có ô.) |
Get well | Khỏi bệnh | The children made cards for their grandmother to wish her to get well soon. (Bọn trẻ đã làm thiệp cho bà của chúng để chúc bà sớm khỏi bệnh.) |
Get fit | Trở nên khỏe mạnh | He joined a gym to get fit for the summer beach season. (Anh ấy tham gia phòng tập thể dục để trở nên khỏe mạnh cho mùa hè trên bãi biển.) |
Get rest | Nghỉ ngơi | You should get some rest; you’ve been working too hard lately. (Bạn nên nghỉ ngơi; bạn đã làm việc quá sức gần đây.) |
Get in shape | Có hình thể đẹp | She started cycling to get in shape before her wedding. (Cô ấy bắt đầu đi xe đạp để có được hình thể đẹp trước đám cưới.) |
Get a check-up | Khám sức khỏe | It’s time for you to get your annual check-up to ensure everything is alright. (Đã đến lúc cho việc kiểm tra sức khỏe hàng năm để đảm bảo mọi thứ đều ổn.) |
Get treatment | Điều trị | He had to get treatment for his sports injury. (Anh ấy phải điều trị chấn thương thể thao của mình.) |
Get a prescription | Lấy đơn thuốc | After seeing the doctor, she got a prescription for antibiotics. (Sau khi gặp bác sĩ, cô ấy đã lấy một đơn thuốc kháng sinh.) |
Get a diagnosis | Chẩn đoán bệnh | They were relieved to finally get a diagnosis after months of uncertainty. (Họ đã nhẹ nhõm khi cuối cùng nhận được chuẩn đoán sau nhiều tháng không chắc chắn.) |
Get healthy | Trở nên khỏe mạnh | He changed his diet to get healthy after the doctor’s advice. (Anh ấy đã thay đổi chế độ ăn uống để trở nên khỏe mạnh theo lời khuyên của bác sĩ.) |
Get vaccinated | Tiêm chủng | Everyone in the community was encouraged to get vaccinated against the flu. (Mọi người trong cộng đồng được khuyến khích tiêm chủng phòng cúm.) |
Get a cold | Bị cảm | She got a cold after spending the evening at a windy beach. (Cô ấy bị cảm sau một buổi tối trên bãi biển gió lớn.) |
Get symptoms | Có triệu chứng | E.g.: If you get symptoms of the illness, you should contact your doctor immediately. (Nếu bạn có triệu chứng của bệnh, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.) |
Get a headache | Bị đau đầu | He got a headache after staring at the computer screen for too long. (Anh ấy bị đau đầu sau khi nhìn vào màn hình máy tính quá lâu.) |
2.5. Other common collocations with get
Some phrases that commonly accompany get and that you should know:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get a clue | Nhận manh mối | The detective got a clue that led to the suspect’s location. (Thám tử đã nhận được manh mối dẫn đến vị trí của nghi phạm.) |
Get a taste of | Thử nếm | Travelers often want to get a taste of local cuisine when they visit a new country. (Du khách thường muốn thử nếm ẩm thực địa phương khi họ đến thăm một quốc gia mới.) |
Get a sense of | Nhận thức về | I got a sense of urgency from her message and called her back immediately. (Tôi cảm nhận được sự khẩn cấp từ tin nhắn của cô ấy và gọi lại ngay lập tức.) |
Get a grip on | Nắm vững | You need to get a grip on your finances if you’re going to save for a house. (Bạn cần phải nắm vững tài chính của mình nếu bạn muốn tiết kiệm để mua nhà.) |
Get moving | Bắt đầu di chuyển | We need to get moving if we want to reach the summit before noon. (Chúng ta cần phải bắt đầu di chuyển nếu muốn đến đỉnh núi trước buổi trưa.) |
Get the drift | Hiểu ý | He didn’t explicitly state his objection, but we all got the drift. (Anh ấy không nói rõ sự phản đối của mình, nhưng tất cả chúng ta đều hiểu ý.) |
Get the message | Hiểu thông điệp | She didn’t respond to my texts, so I finally got the message that she wasn’t interested. (Cô ấy không trả lời tin nhắn của tôi, vì vậy cuối cùng tôi đã hiểu rằng cô ấy không hứng thú.) |
Get the picture | Hiểu rõ vấn đề | Once he started explaining the situation, I quickly got the picture. (Một khi anh ấy bắt đầu giải thích tình hình, tôi nhanh chóng hiểu rõ vấn đề.) |
Get the idea | Hiểu ý | After seeing the examples, I got the idea of how the software works. (Sau khi xem các ví dụ, tôi đã hiểu ý cách phần mềm hoạt động.) |
Get a hold of | Liên lạc với | I’m trying to get a hold of the plumber to fix our sink. (Tôi đang cố gắng liên lạc với thợ sửa ống nước để sửa chậu rửa của chúng tôi.) |
Get a shot | Chụp ảnh, hoặc tiêm | The doctor said it was time for me to get a shot of the vaccine. (Bác sĩ nói đã đến lúc tôi cần được tiêm vaccine.) |
Get a look | Nhìn ngắm | Everyone got a look at the comet through the telescope. (Mọi người đều nhìn ngắm sao chổi qua kính thiên văn.) |
Get a reaction | Nhận phản ứng | The comedian got a great reaction from the audience with his jokes. (Diễn viên hài nhận được phản ứng tuyệt vời từ khán giả với những mẩu chuyện cười của mình.) |
Get an impression | Có ấn tượng | He got a strong impression from the interview and felt confident about the job. (Anh ấy có một ấn tượng mạnh mẽ từ cuộc phỏng vấn và cảm thấy tự tin về công việc.) |
3. Exercises on collocations with get
Sau khi đã học xong các collocation liên quan đến get, chúng ta sẽ cùng thực hiện các bài tập để củng cố kiến thức bao gồm:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu.
Dưới đây tôi đã thiết kế hình ảnh về collocation với get để giúp bạn tổng hợp lại kiến thức một cách trực quan hơn.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống những từ thích hợp)
- After you ………. the instructions, please proceed with the task.
- It can be tough, but everyone must ………. their responsibilities at work.
- He really needs to ………. of the situation before it gets worse.
- She’s been studying hard to ………. her exam next week.
- Once the movie is over, it’s time to ………. the theater quickly because it can get crowded.
- When you move to a new city, it takes time to ………. the local customs.
- The athlete worked hard to ………. into shape for the upcoming marathon.
- If you’re feeling unwell, you should ………. a doctor’s appointment.
- During flu season, it’s wise to ………. vaccinated to protect yourself.
- She decided to ………. a break from her career to travel the world.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. get | Trong câu này, “get” được sử dụng để chỉ hành động nhận hoặc hiểu được thông tin nào đó. Khi bạn đã “get” thông tin hướng dẫn, bạn có thể tiếp tục thực hiện nhiệm vụ tiếp theo. |
2. get | Ở đây, “get” được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận hoặc nhận trách nhiệm nào đó. Mọi người cần “get” trách nhiệm của mình tại nơi làm việc, có nghĩa là họ phải chấp nhận và thực hiện nhiệm vụ của mình. |
3. get a grip on | Cụm từ này nghĩa là kiểm soát hoặc hiểu được một tình huống khó khăn nào đó. Trong câu này, người đó cần “get a grip on” tình hình trước khi nó trở nên tồi tệ hơn. |
4. get through | Trong trường hợp này, “get through” có nghĩa là hoàn thành hoặc vượt qua một thách thức hoặc tình huống khó khăn nào đó. Cô ấy đã cố gắng học hành chăm chỉ để “get through” bài kiểm tra của mình vào tuần sau. |
5. get out | Đây là hành động rời khỏi một nơi nào đó. Khi buổi chiếu phim kết thúc, là lúc phải “get out” khỏi rạp nhanh chóng vì nó có thể trở nên đông đúc. |
6. get to know | “Get to know” nghĩa là học hỏi hoặc hiểu biết thêm về điều gì đó hoặc ai đó. Khi bạn chuyển đến một thành phố mới, mất thời gian để hiểu phong tục địa phương. |
7. get into | Trong trường hợp này, nó có nghĩa là đạt được một trạng thái cụ thể hoặc tiến triển. Vận động viên đã làm việc chăm chỉ để “get into” trạng thái tốt để tham gia vào cuộc marathon sắp tới. |
8. get | Trong câu này, “get” được sử dụng để chỉ việc đặt lịch hẹn với bác sĩ. Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đặt lịch hẹn với bác sĩ. |
9. get | Trong trường hợp này, nghĩa là nhận một liều tiêm để bảo vệ bản thân khỏi bệnh dịch. Trong mùa cúm, cần tiêm phòng để bảo vệ bản thân. |
10. get | Ở đây, “get” nghĩa là chấp nhận hoặc tận hưởng một thời gian nghỉ ngơi. Cô ấy quyết định nghỉ ngơi để du lịch khắp thế giới. |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
(Bài tập 2: Trắc nghiệm lựa chọn câu trả lời đúng)
1. Khi bạn không biết ý đồ của ai đó, điều quan trọng là phải ……….
- A. get a clue
- B. get sick
- C. get lost
- B. get engaged
2. Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải ……….
- A. get behind
- B. get a friend
- C. get ahead
- D. get a prescription
3. Tôi đau đầu, tôi nên ……….
- A. get an impression
- B. get a diagnosis
- C. get a shot
- D. get a grip on
4. Để duy trì sức khỏe tốt, người ta nên ……….
- A. get a taste of
- B. get vaccinated
- C. get a divorce
- D. get the idea
5. Sau khi làm việc tại công ty được năm năm, anh ấy hy vọng ……….
- A. get fired
- B. get recognition
- C. get a date
- D. get in shape
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | “Get a clue” có nghĩa là hiểu được hoặc nhận biết được điều gì đó mà bạn không biết trước đó. Ở đây, nó đề cập đến việc hiểu được ý định của ai đó khi bạn không biết chắc chắn. |
2. C | “Get ahead” có nghĩa là tiến lên phía trước hoặc đạt được thành công. Khi bạn muốn thành công, bạn cần phải tiến lên và đạt được điều đó. |
3. B | “Get a diagnosis” nghĩa là đi kiểm tra y tế để biết được nguyên nhân gây ra triệu chứng. Trong trường hợp này, khi bạn đau đầu, bạn cần phải đi kiểm tra để biết được nguyên nhân cụ thể của triệu chứng. |
4. B | “Get vaccinated” nghĩa là tiêm phòng, tức là nên tiêm để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. |
5. B | “Get recognition” nghĩa là được công nhận hoặc đánh giá cao về thành tựu hoặc công việc của mình. Trong trường hợp này, anh ta hy vọng được công nhận sau năm năm làm việc tại công ty. |
Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ “get” theo hình thức được chỉ định. Chú ý đến ý nghĩa trong mỗi câu
(Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng “get” theo hình thức được chỉ định. Chú ý đến ý nghĩa được truyền đạt trong mỗi câu.)
- She began to understand the joke. (use “get” + preposition)
- They arrived at the station just in time for the last train. (use “get” + adverb)
- I finally received the package I had been waiting for. (use “get” in the past simple tense)
- He became angry after reading the email. (use “get” + adjective)
- They made new friends after moving to the new neighborhood. (use “get” + to + infinitive)
- The room became cold very quickly. (use “get” + adjective)
- I will pick up my suit from the dry cleaners. (use “get” in the future simple tense)
- She recovered from her illness in time for her trip. (use “get” + preposition + noun)
- They saved enough money to buy a new house. (use “get” + adjective)
- He started to invest in the stock market. (use “get” + into + gerund)
Xem câu trả lời
1. She started to understand the joke.
=> Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “get” có nghĩa tương đương với “understand”, nhưng thường được sử dụng để diễn đạt việc hiểu được điều gì đó một cách nhanh chóng hoặc không cần phải suy nghĩ quá nhiều. Ví dụ, khi ai đó nói một câu đùa và bạn cười ngay lập tức vì bạn “get” nó. Do đó, cụm từ “get the joke” có nghĩa là hiểu được trò đùa một cách tức thì hoặc dễ dàng.
2. They arrived at the station just in time for the last train.
=> Giải thích: Trong câu này, “get” được sử dụng để diễn đạt việc đến một địa điểm cụ thể hoặc đạt được một trạng thái cụ thể. Ở đây, “get” được sử dụng với nghĩa là đến đích tại ga đúng lúc cho chuyến tàu cuối cùng, với ý nghĩa rằng họ đạt được mục tiêu của họ đúng vào thời điểm mong muốn.
3. I received the package I had been waiting for.
=> Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “get” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc nhận được một thứ gì đó, mà trong trường hợp này là gói hàng mà tôi đã đợi chờ.
4. He became angry after reading the email.
=> Giải thích: Trong trường hợp này, “get” được sử dụng để thay thế cho “became”. Nó được sử dụng để diễn đạt việc trở nên một trạng thái cụ thể, ở đây là “angry” (tức giận). Tính từ “angry” diễn đạt trạng thái cảm xúc của anh ấy sau khi đọc email.
5. They had the opportunity to make new friends after moving to the new neighborhood.
=> Giải thích: Trong câu đã viết lại, “get” được sử dụng với “to” và một động từ nguyên mẫu “make” để diễn đạt ý nghĩa của việc có cơ hội làm điều gì đó sau một hành động nào đó, trong trường hợp này là việc chuyển đến khu phố mới và sau đó có cơ hội làm bạn mới.
6. The room became cold very quickly.
=> Giải thích: Ở đây, “get” được sử dụng để thay thế cho “became”. Ở đây, “get” được sử dụng với tính từ “cold” để diễn đạt ý nghĩa của việc căn phòng trở nên rất lạnh.
7. I will pick up my suit from the dry cleaners.
=> Giải thích: Trong câu đã viết lại, “get” được sử dụng để thay thế cho “pick up”. Trong ngữ cảnh này, “get” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc nhận lại một thứ gì đó từ một nơi cụ thể, trong trường hợp này là việc nhận lại bộ suit từ cửa hàng giặt khô. Ở đây, “get” có nghĩa tương tự như “pick up” để diễn đạt việc đến lấy một thứ gì đó từ một địa điểm khác.
8. She recovered from her illness in time for her trip.
=> Giải thích: Trong câu đã viết lại, “get” được sử dụng với giới từ “over” và một danh từ “illness” để diễn đạt ý nghĩa của việc hồi phục từ một bệnh tật cụ thể. Cô ấy đã phục hồi bệnh của mình đúng lúc cho chuyến đi của cô ấy.
9. They saved enough money to buy a new house.
=> Giải thích: Trong câu đã viết lại, “get” được sử dụng để thay thế cho “saved”. Trong ngữ cảnh này, “get” được sử dụng để diễn đạt việc thu được hoặc đạt được một số tiền nhất định, trong trường hợp này là đủ tiền để mua một căn nhà mới. Tính từ “enough” đi kèm với “money” diễn đạt ý nghĩa của việc có đủ tiền. Do đó, “get enough money” có nghĩa là đạt được đủ tiền. Họ đã đạt được đủ tiền để mua một căn nhà mới.
10. He started investing in the stock market.
=> Giải thích: Trong câu đã viết lại, “get” được sử dụng với “into” và một danh động từ “investing” để diễn đạt việc bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc sở thích cụ thể. Trong trường hợp này, “get into investing” có nghĩa là bắt đầu tham gia vào việc đầu tư, hoặc trở thành một nhà đầu tư, trong thị trường chứng khoán. Anh ấy đã bắt đầu đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Các bạn nhớ kiểm tra lại bài tập sau khi hoàn thành để đảm bảo rằng tất cả các collocation đã được sử dụng đúng cách!
4. Kết luận
Như vậy, mình đã giới thiệu cho bạn các collocation with get theo từng chủ đề. Mình hy vọng thông qua việc học các cụm từ này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như trong văn viết.
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo học sau đây để học hiệu quả hơn:
- Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn hãy học theo cụm từ hoàn chỉnh. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp.
- Bạn nhớ lưu ý đến cấu trúc câu của nó, một số collocation với get đòi hỏi cấu trúc câu cụ thể, ví dụ như get used to đòi hỏi một danh từ hoặc V-ing sau nó.
- Bạn cần phân biệt các collocation có ý nghĩa tương tự nhưng không thể thay thế lẫn nhau. Ví dụ, get married và get engaged đều liên quan đến mối quan hệ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng khác nhau.
Các bạn có thể khám phá thêm nhiều collocation khác thông qua các phần IELTS Vocabulary của Mytour để mở rộng vốn từ của mình.
Nếu có câu hỏi nào, xin đừng ngần ngại để lại nhận xét phía dưới, mình sẽ hỗ trợ giải đáp ngay. Chúc bạn học tốt tiếng Anh và tiến bộ mỗi ngày nhé!Tài liệu tham khảo:- Get: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get – Cập nhật ngày 19/03/2024
- Get: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/get?q=get – Cập nhật ngày 19/03/2024