This article will provide you with detailed instructions on how to solve English sentence rearrangement exercises, helping you confidently and effectively tackle this challenge.
Let's dive in right away!
1. Reviewing the theory of rearranging sentences in English
Sentence rearrangement is a common grammar exercise in English, helping learners reinforce knowledge and hone important skills. To effectively solve these exercises, you need to grasp the following basic theories:
Tóm tắt kiến thức |
1. Cấu trúc – Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (C – V – O) 2. Vị trí của các thành phần trong câu – Chủ ngữ: Thường đứng ở đầu câu, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. – Động từ: Thường đứng sau chủ ngữ, thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. – Tân ngữ: Bổ sung ý nghĩa cho động từ, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. – Trạng ngữ: Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, … cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. 3. Các quy tắc sắp xếp câu – Quy tắc trật tự từ: Các từ loại trong câu tiếng Anh thường có trật tự nhất định, ví dụ như tính từ đi trước danh từ, trạng từ thường đứng sau động từ. – Quy tắc câu chủ – câu phụ: Câu phụ thường được đặt sau câu chủ, được nối với câu chủ bằng các từ nối hoặc dấu phẩy. – Quy tắc câu đơn – câu ghép: Câu ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều câu đơn được nối với nhau bằng các từ nối hoặc dấu phẩy. 4. Một số lưu ý khi sắp xếp câu – Xác định các thành phần câu và vị trí của chúng. – Chú ý đến trật tự từ và các quy tắc ngữ pháp. – Sử dụng các từ nối phù hợp để nối các câu đơn thành câu ghép. – Đọc lại câu sau khi sắp xếp để đảm bảo ngữ nghĩa trôi chảy và chính xác. |
Let's review the images to refresh your knowledge before starting the exercises.
2. Various types of English sentence rearrangement exercises
To enhance your skills in completing various sentence rearrangement exercises in English, join me in reviewing essential grammar principles. These insights not only impact daily communication but are crucial for excelling in your exams as well.
To excel in this type of exercise, I'll guide you through the steps to complete sentence rearrangement tasks:
- Bước 1: Xác định ý nghĩa tổng cộng của câu bằng cách sử dụng từ khoá đã cho để hiểu được ý nghĩa tổng thể của câu. Bước này quan trọng nhất và giúp bạn xác định hướng giải quyết các bước tiếp theo.
- Bước 2: Sắp xếp các cụm từ liên quan đến ý nghĩa của câu trước, sau đó sắp xếp các giới từ và các cụm từ sao cho chúng có ý nghĩa trong câu.
- Bước 3: Sử dụng cấu trúc câu S + V + O và các quy tắc ngữ pháp để hoàn thành câu trả lời theo trật tự câu chuẩn.
Below are several types of sentence rearrangement exercises compiled from reliable sources to help you reinforce and apply knowledge flexibly. Save these exercises in your study plan to achieve optimal performance. The article will include the following exercise types:
- Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh.
- Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C.
- Bài tập sắp xếp lại câu nghi vấn hoàn chỉnh.
- Bài tập sắp xếp lại câu phủ định hoàn chỉnh.
Exercise 1: Rearrange complete sentences
(Exercise 1: Rearrange complete sentences)
1. On Monday, we will have a picnic.
=> ......................................................
2. My mother cooks a delicious cake.
=> ......................................................
3. Every guest is welcomed to my birthday party.
=> ......................................................
4. The police quickly arrested the robber.
=> ......................................................
5. I have had my hair cut.
=> ......................................................
6. The table was made of wood.
=> ......................................................
7. My little brother has drunk some water.
=> ......................................................
8. My children are sleeping in their rooms.
=> ......................................................
9. We have to talk to them about their mistakes.
=> ......................................................
10. if/ you/ study hard/ surely/ you/ will/ a high mark/ get.
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
1. We have a picnic this Monday.
=> Giải thích:
- Vì “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều của câu, chỉ người nói. Nên ta sẽ đi cùng với động từ “have”.
- A picnic là tân ngữ của câu, chỉ sự kiện chúng ta sẽ tham gia là một buổi picnic.
- “This Monday”: Đây là cụm từ chỉ thời gian, nó cho biết thời điểm diễn ra buổi picnic – vào ngày thứ Hai trong tuần hiện tại.
2. My mother cooks a delicious cake.
=> Giải thích:
- Vì “my mother” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít của câu, chỉ người nói. Nên ta sẽ đi cùng với động từ “cooks” được thêm “s” vào cuối động từ.
- “A delicious cake” là tân ngữ của câu, chỉ một chiếc bánh ngon do mẹ tôi nấu.
3. Every guest is welcomed to my birthday party.
=> Giải thích:
- Vì “Every guest” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít của câu, chỉ người nói. Nên ta sẽ sử dụng trợ động từ to be “is”, đồng thời động từ “welcome” được chuyển sang thể bị động là “is welcomed” được thêm “s”.
- “To my birthday party” là cụm giới từ, chỉ sự kiện mà khách mời được mời tham dự, trong trường hợp này là bữa tiệc sinh nhật của tôi.
4. The police arrested the robber quickly.
=> Giải thích:
- Vì “The police” là đại từ số ít của câu, chỉ người nói, nên sẽ được sắp xếp ở đầu câu. Tiếp đến là động từ “arrested ”
- “The robber” là tân ngữ của câu, chỉ kẻ cướp.
- “Quickly” là trạng từ, chỉ cách thức cảnh sát thực hiện hành động, tức là một cách nhanh chóng.
5. I have had my hair cut.
=> Giải thích:
- Vì “I” là ngôi thứ nhất số ít của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ “have”
- Tiếp đến là “have had” => đây là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
- “My hair cut”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ việc cắt tóc của tôi.
6. The table was made of wood.
=> Giải thích:
- Vì “I” là ngôi thứ nhất số ít của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ “have”
- “The table”: Đây là chủ ngữ của câu, chỉ cái bàn.
- “Was made”: Đây là cấu trúc bị động của động từ “make”, thể hiện hành động đã được thực hiện lên chủ ngữ.
- “Of wood”: Đây là cụm giới từ, chỉ nguyên liệu sử dụng để làm cái bàn, trong trường hợp này là gỗ.
7. My little brother has drunk some water.
=> Giải thích:
- Vì “My little brother” là ngôi thứ ba số ít của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ “has”
- “Has drunk” là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
- “Some water” là tân ngữ của câu, chỉ việc uống một ít nước, thường đặt ở cuối câu (chỉ đứng trước thời gian).
8. My children are sleeping in their rooms.
=> Giải thích:
- “My children” là ngôi thứ ba số nhiều của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ tobe “are”
- “Are sleeping” là động từ chính của câu, thể hiện hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
- “In their rooms” là cụm giới từ, chỉ vị trí nơi mà các con tôi đang ngủ, trong trường hợp này là trong phòng của chúng.
9. We have to talk to them about their mistakes.
=> Giải thích:
- “We” là ngôi thứ nhất số nhiều của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ tobe “are”
- “Have to talk” là cấu trúc bắt buộc, thể hiện hành động mà chúng ta cần thực hiện.
- “To them” là cụm giới từ, chỉ người mà chúng ta cần nói chuyện với, ở đây là “họ”.
- “About their mistakes” là cụm từ, chỉ nội dung của cuộc trò chuyện, tức là những sai lầm của họ.
10. If you study hard, surely you will get a high mark.
=> Giải thích:
- “If you study hard” => Đối với câu điều kiện “If” có nghĩa là “nếu … thì ….”, ta đưa lên đầu câu.
- “Surely” là trạng từ, chỉ mức độ chắc chắn, nhấn mạnh rằng điều kiện được thực hiện sẽ dẫn đến kết quả sau đó.
- “You will get” là cấu trúc tương lai đơn, thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- “A high mark” là tân ngữ của câu, chỉ kết quả là một điểm số cao.
Exercises 2: Rearrange the complete sentence
(Bài tập 2: Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh)
1. I will buy something beautiful for myself.
=> ......................................................
2. It is important to have breakfast before going to school.
=> ......................................................
3. The most important thing of her career was it.
=> ……………………………………………………………………
4. There are many flowers in the garden.
=> ……………………………………………………………………
5. My grandmother was a funny person.
=> ……………………………………………………………………
6. If you are thirsty, drink some water.
=> ……………………………………………………………………
7. The Santa Claus were all happy when they saw the children.
=> ……………………………………………………………………
8. He was tired because he had traveled far.
=> ……………………………………………………………………
9. My brother has given some lovely flowers to his sister.
=> ……………………………………………………………………
10. Where did all the litter come from?
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
=> Giải thích: Để làm bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng Anh, ta cần chú ý những bước sau:
- Bước 1: Cần hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của câu thông qua từng từ gợi ý, điều này là quan trọng để xây dựng cấu trúc câu đúng.
- Bước 2: Sắp xếp các cụm từ để chúng phản ánh ngữ nghĩa tổng thể của câu, đặt giới từ và cụm từ một cách phù hợp.
- Bước 3: Sử dụng ngữ pháp đúng và cấu trúc đơn giản S + V + O và văn phong, sắc thái, … để hoàn chỉnh câu trả lời.
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản để sắp xếp câu sau:
S + V + O S + Trạng từ chỉ tần suất + V S + V +(O) + Cụm trạng từ chỉ tần suất S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian |
Trong đó:
- Chủ ngữ (S): Có thể là danh từ, đại từ (E.g.: I, he, she, they, we, …)
- Động từ (V): Là các động từ chỉ hành động (E.g.: Run, sell, meet, …)
- Tân ngữ (O): Có thể là danh từ, cụm danh từ
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Tần suất hoạt động (E.g.: Always, usually, never, rarely, …)
- Trạng từ chỉ địa điểm, phương hướng (E.g.: Away, west, somewhere, anywhere, …)
- I will buy something beautiful for myself.
- It is important to have breakfast before going to school.
- It was the most important thing of her career.
- There are many flowers in the garden.
- My grandmother was a funny person.
- If you are thirsty, drink some water.
- All the children were happy when they saw Santa Claus.
- Because he had traveled far, he was tired.
- My brother has given his sister some lovely flowers.
- Where did all the litter come from?
Exercises 3: Multiple choice, select answers A, B, C
(Bài tập 3: Trắc nghiệm lựa chọn đáp án A, B, C)
For example:
he(1)/ who(2)/ is(3)?
- A. (1), (2), (3)
- B. (2), (1), (3)
- C. (2), (3), (1)
=> The correct answer is: C
1. He(1)/ tended(2)/ to the flowers(3)/ in(4)/ the garden(5).
- A: (1), (4), (3), (5), (2)
- B: (1), (4), (5), (2), (3)
- C: (1), (4), (2), (5), (3)
2. We(1)/ told her(2)/ the truth(3)/ honestly(4).
- A: (3), (2), (1), (4)
- B: (3), (1), (2), (4)
- C: (3), (2), (4), (1)
3. A man(1)/ needs(2)/ to treat(3)/ his girlfriend(4)/ gently(5).
- A: (3), (2), (1), (5), (4)
- B: (3), (4), (2), (1), (5)
- C: (3), (2), (4), (1), (5)
4. A letter(1)/ from my best friend(2)/ arrived(3)/ for me(4).
- A: (2), (3), (1), (4)
- B: (2), (1), (4), (3)
- C: (2), (3), (4), (1)
5. My house(1)/ is located(2)/ next to(3)/ a large apartment building(4).
- A: (2), (3), (4), (1)
- B: (2), (1), (3), (4)
- C: (2), (1), (4), (3)
6. When I(1)/ returned home(2)/, it(3)/ had started raining(4).
- A: (2), (4), (3), (1)
- B: (2), (3), (1), (4)
- C: (2), (3), (4), (1)
7. I(1)/ am walking(2)/ in(3)/ the rain(4).
- A: (3), (2), (4), (1)
- B: (3), (1), (2), (4)
- C: (3), (4), (2), (1)
8. The dog(1)/ ran(2)/ very fast(3)/.
- A: (1), (4), (3), (2)
- B: (1), (3), (2), (4)
- C: (1), (3), (4), (2)
9. Travelers(1)/ in the desert(2)/ are carried(3)/ by camels(4).
- A: (2), (3), (5), (4), (1)
- B: (2), (3), (4), (1), (5)
- C: (2), (4), (1), (3), (5)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | He watered the flowers in the garden Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + Adverb vào câu. “He” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít của câu đi cùng với “watered” là động từ (verb) chính, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tiếp đến là “the flowers”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ các bông hoa. Cuối cùng, ta sắp xếp trạng từ vào “in the garden”: Đây là cụm giới từ, chỉ vị trí nơi mà việc tưới cây đã diễn ra, trong trường hợp này là trong vườn. |
2. C | We have told the truth to her. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + P vào câu. “We” là chủ ngữ của câu, chỉ chúng ta. “Have told”: Đây là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại. “The truth”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ sự thật. “To her”: Đây là cụm giới từ, chỉ người mà chúng ta đã nói sự thật cho, trong trường hợp này là “cô ấy”. |
3. C | A man needs to behave gently to his girlfriend. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Adj + P + O vào câu. “A man” là chủ ngữ của câu, chỉ một người đàn ông nào đó. “Needs to behave” là cấu trúc bắt buộc, thể hiện hành động mà người đàn ông cần thực hiện. “Gently” là trạng từ, chỉ cách thức người đàn ông cần phải hành xử, tức là một cách nhẹ nhàng. |
4. C | I received a letter from my best friend. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + P + Object of the P vào câu. “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít của câu. “Received” là động từ chính của câu, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. “A letter” là tân ngữ của câu, chỉ một lá thư. “From my best friend” là cụm giới từ, chỉ nguồn gốc của lá thư, trong trường hợp này là từ người bạn thân nhất của tôi. |
5. B | My house is next to a big apartment. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Adverb + O vào câu. “My house” là chủ ngữ của câu, chỉ ngôi nhà của tôi. “Stays” là động từ chính của câu, thể hiện tình trạng hoặc vị trí hiện tại của ngôi nhà. “Next to” là cụm giới từ, chỉ vị trí tương đối của ngôi nhà, tức là nằm bên cạnh. “A big apartment” là tân ngữ của câu, chỉ một căn hộ lớn. |
6. B | It started raining when I came back home. “It”: Đây là chủ ngữ không xác định, chỉ hiện tượng chung (mưa). “Started raining”: Đây là cấu trúc động từ, thể hiện hành động bắt đầu xảy ra. “When I came back home”: Đây là mệnh đề phụ, chỉ thời điểm xảy ra hiện tượng mưa, trong trường hợp này là khi tôi trở về nhà. |
7. A | I am walking in the rain. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Prepositional Phrases vào câu. “I”: Đây là chủ ngữ của câu, chỉ người nói. “Am walking”: Đây là cấu trúc động từ hiện tại tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. “In the rain”: Đây là cụm giới từ, chỉ điều kiện môi trường mà hành động đang diễn ra, trong trường hợp này là trong mưa. |
8. C | The dog ran very fast. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Adverb vào câu. “The dog” là chủ ngữ của câu, chỉ con chó. “Ran” là động từ chính, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. “Very fast”: Đây là cụm trạng từ, chỉ mức độ nhanh chóng của hành động, tức là chó đã chạy rất nhanh. |
9. A | A camel carries travelers through the desert. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + Adverb vào câu. “A camel”: Đây là chủ ngữ của câu, chỉ một con lạc đà. “Carries”: Đây là động từ chính của câu, thể hiện hành động mang, vận chuyển. “Travelers”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ những người đi du lịch hoặc hành khách. “Through the desert”: Đây là cụm giới từ, chỉ địa điểm hoặc tuyến đường mà lạc đà đang mang hành khách đi qua, trong trường hợp này là qua sa mạc. |
Exercises 4: Exercise to rearrange complete sentences
(Bài tập 4: Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh)
1. Tomorrow(1)/ they will sell(2)/ some fruits(3)/ in the market(4).
=> ……………………………………………………………………
2. Who painted those beautiful pictures?
=> ……………………………………………………………………
3. A mouse dug a hole in our house.
=> ……………………………………………………………………
4. During the meeting, some of you were making mistakes.
=> ……………………………………………………………………
5. When she returned home from school, her mother had baked a cupcake.
=> ……………………………………………………………………
6. Diamonds are rarely found around the world.
=> ……………………………………………………………………
7. He walked in the rain and his T-shirt was wet.
=> ……………………………………………………………………
8. Lisa is going to be a teacher.
=> ……………………………………………………………………
9. We're not going shopping tomorrow.
=> ……………………………………………………………………
10. She is going to visit the dentist this afternoon.
=> ……………………………………………………………………
11. He isn't going to repair his car.
=> ……………………………………………………………………
12. Is Ban going to clean his bedroom?
=> ……………………………………………………………………
13. I am not going to travel to Vietnam.
=> ……………………………………………………………………
14. They are going to study Japanese on Friday.
=> ……………………………………………………………………
15. Nick is the tallest boy in the class.
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
=> Giải thích: Để làm bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng Anh, ta cần chú ý những bước sau:
- Bước 1: Cần hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của câu thông qua từng từ gợi ý, điều này là quan trọng để xây dựng cấu trúc câu đúng.
- Bước 2: Sắp xếp các cụm từ để chúng phản ánh ngữ nghĩa tổng thể của câu, đặt giới từ và cụm từ một cách phù hợp.
- Bước 3: Sử dụng ngữ pháp đúng và cấu trúc đơn giản S + V + O và văn phong, sắc thái v.v. để hoàn chỉnh câu trả lời.
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản để sắp xếp câu sau:
S + V + O S + Trạng từ chỉ tần suất + V S + V +(O) + Cụm trạng từ chỉ tần suất S + V + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian |
Trong đó:
- Chủ ngữ (S): Có thể là danh từ, đại từ (E.g.: I, he, she, they, we, …)
- Động từ (V): Là các động từ chỉ hành động ( E.g.: Run, sell, meet, …)
- Tân ngữ (O): Có thể là danh từ, cụm danh từ
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Tần suất hoạt động (E.g.: Always, usually, never, rarely, …)
- Trạng từ chỉ địa điểm, phương hướng (E.g.: Away, west, somewhere, anywhere, …)
- They will sell some fruits in the market tomorrow.
- Who painted those beautiful pictures?
- The mouse dug a hole in our house.
- During the meeting, some of you were making mistakes.
- When she returned home from school, her mother baked a cupcake.
- Diamond is rarely found around the world.
- He walked in the rain and his T-shirt was wet.
- Lisa is going to be a teacher.
- We aren’t going shopping tomorrow.
- She is going to visit the dentist this afternoon.
- He isn’t going to repair his car.
- Is Ban going to clean his bedroom?
- I am not going to travel to Vietnam.
- They are going to study Japanese on Friday.
- Nick is the tallest boy in the class.
Exercises 5: Rearrange complete sentences
(Bài tập 5: Đổi lại câu hoàn chỉnh)
1. How is the weather in winter?
=> ……………………………………………………………………
2. Peter isn't going to visit Vietnam next week.
=> …………………………………………………………………….
3. How far is it from here to the post office?
=> ……………………………………………………………………
4. Go straight, turn left, and go ahead.
=> ……………………………………………………………………
5. Where is the cinema located?
=> ……………………………………………………………………
6. She stayed in Brazil last month.
=> ……………………………………………………………………
7. They are going to the amusement park this weekend.
=> ……………………………………………………………………
8. Where are you living now?
=> ……………………………………………………………………
9. Did they play basketball last Saturday?
=> ……………………………………………………………………
10. Mary watched music shows on TV last night.
=> ……………………………………………………………………
11. At Liz’s party, we played some funny games.
=> ……………………………………………………………………
12. Where are you going to go?
=> ……………………………………………………………………
13. He went out with his girlfriend last night.
=> ……………………………………………………………………
14. She bought a comic book last month.
=> ……………………………………………………………………
15. How many apples did you eat today?
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
=> Giải thích: Để làm bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng Anh, ta cần chú ý những bước sau:
- Bước 1: Cần hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của câu thông qua từng từ gợi ý, điều này là quan trọng để xây dựng cấu trúc câu đúng.
- Bước 2: Sắp xếp các cụm từ để chúng phản ánh ngữ nghĩa tổng thể của câu, đặt giới từ và cụm từ một cách phù hợp.
- Bước 3: Sử dụng ngữ pháp đúng và cấu trúc đơn giản S + V + O và văn phong, sắc thái, … để hoàn chỉnh câu trả lời.
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản để sắp xếp câu sau:
S + V + O S + Trạng từ chỉ tần suất + V S + V +(O) + Cụm trạng từ chỉ tần suất S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian |
Trong đó:
- Chủ ngữ (S): Có thể là danh từ, đại từ (E.g.: I, he, she, they, we, …)
- Động từ (V): Là các động từ chỉ hành động (E.g.: Run, sell, meet, …)
- Tân ngữ (O): Có thể là danh từ, cụm danh từ
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Tần suất hoạt động (E.g.: Always, usually, never, rarely, …)
- Trạng từ chỉ địa điểm, phương hướng (E.g.: Away, west, somewhere, anywhere, …)
- How is the weather in winter?
- Peter isn’t going to visit Vietnam next week.
- How far is it from here to the post office?
- Go straight ahead and turn left.
- Where is the cinema?
- She stayed in Brazil last month.
- They are going to the amusement park this weekend.
- Where are you living now?
- Did they play basketball last Saturday?
- Mary watched music shows on TV last night.
- We played some funny games at Liz’s party.
- Where are you going to go?
- He went out with his girlfriend last night.
- She bought a comic book last month.
- How many apples do you eat today?
Exercises 6: Rearrange complete sentences
(Bài tập 6: Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh)
1. I’ve been to Vietnam five times since 2010.
=> ……………………………………………………………………
2. I had to go to Vietnam on business in 2010.
=> ……………………………………………………………………
3. We’ve gone fishing twice today.
=> ……………………………………………………………………
4. The dentist has rung your house four times this morning.
=> ……………………………………………………………………
5. We spent three hours yesterday playing football.
=> ……………………………………………………………………
6. He has failed that exam three times since the start of the year.
=> ……………………………………………………………………
7. His mother spoke English every day before he was born.
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
1. I’ve visited Vietnam five times since 2010.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc S + V + P + destination + since + time expression
- “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất, nên dùng động từ “have”.
- “Vietnam”: Địa danh, kết hợp với giới từ “to” chỉ sự di chuyển đến đâu.
- “Since” là liên từ, nghĩa là “kể từ”.
- “2010” là thời gian.
2. Năm 2010, tôi đã phải đi công tác đến Việt Nam.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc S + V + P + destination + O
- 2010 là thời gian, kết hợp với giới từ “in” nghĩa là trong năm 2010.
- “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít, dùng động từ “had”.
- “Vietnam”: Địa danh, kết hợp với giới từ “to” chỉ sự di chuyển đến đâu.
- “On business” là mục đích, nghĩa là đi công tác.
3. Hôm nay chúng tôi đã đi câu cá hai lần.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc S + have/ has + V + O + frequency + time expression
- “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều, dùng trợ động từ “have”. Chuyển động từ “go” thành “gone”.
- “Twice” là tần suất, “today” là thời gian.
4. Sáng nay, nha sĩ đã gọi nhà bạn bốn lần.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc S + have/ has + V + O + frequency + time expression.
- “The dentist” là danh từ số ít, dùng trợ động từ “has”. Chuyển động từ “reng” thành “rung”.
- “Your house” là tân ngữ.
- “Four times” là tần suất, “this morning” là thời gian.
5. Hôm qua, chúng tôi đã dành ba giờ chơi bóng đá.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc time expression, S + V + O + duration + activity
- “Yesterday afternoon” là thời gian.
- “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều, dùng động từ “spent”.
- “Three hours” là khoảng thời gian.
- “Playing football” là hoạt động.
6. Anh ấy đã rớt bài kiểm tra ba lần kể từ đầu năm.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc S + have/ has + V + O + frequency + time expression.
- “He” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, dùng trợ động từ “has”. Chuyển động từ “fail” thành “failed”.
- “Three hours” là tần suất.
- “The start of the year” là thời gian, kết hợp với “since” là từ đầu năm.
7. Mẹ anh ấy nói tiếng Anh hàng ngày trước khi anh ấy sinh ra.
=> Giải thích:
- Trong câu này, sử dụng cấu trúc S + V + O + frequency + time expression.
- “Her mother” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, dùng động từ “spoke”.
- “Every day” là tần suất.
- “Before she was born” là thời gian.
Exercises 7: Rearrange complete interrogative sentences
(Bài tập 7: Bài tập sắp xếp lại câu nghi vấn hoàn chỉnh)
1. How long does it usually take to learn English?
=> ……………………………………………………………………
2. Are we going to the concert next weekend?
=> ……………………………………………………………………
3. Did they attend the meeting yesterday?
=> ……………………………………………………………………
4. What are your plans for this weekend?
=> ……………………………………………………………………
5. Who has recently watched the movie in the theater?
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
1. How long does it typically take to learn English?
=> Giải thích:
- Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc How + does + S + Adverbs of frequency + take + V + O?
- “How là phó từ để hỏi về cách thức, phương pháp.
- “It” đại từ số ít chỉ ngữ cảnh chung, nên sẽ đi với trợ động từ “does” của ngôi ba số ít.
- “Usually” là trạng từ chỉ thói quen, thường xuyên.
- Take động từ chính, chỉ hành động mất thời gian.
- Learn động từ nguyên mẫu, đi cùng với giới từ “to” để chỉ việc đang học.
- English danh từ chỉ ngôn ngữ tiếng Anh.
2. Are we going to the concert next weekend?
=> Giải thích:
- Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc Are + S + going to + V + O + time expression?
- Vì “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều, nên ta sẽ đi với trợ động từ tobe “are”
- “Going to” là cấu trúc “be going to” để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.
- The concert => danh từ chỉ sự kiện, trong trường hợp này là buổi hòa nhạc.
- Next weekend là cụm từ chỉ thời gian, thể hiện thời gian sắp tới.
3. Did they attend the meeting yesterday?
=> Giải thích:
- Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc Did + S + V + O + Time expression?
- Vì “They” là chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều, nên ta sẽ đi với trợ động từ của quá khứ đơn “did”
- Attend là động từ chính, chỉ hành động tham dự.
- The meeting => danh từ chỉ sự kiện, trong trường hợp này là cuộc họp.
- Yesterday => trạng từ chỉ thời gian, chỉ ngày hôm qua.
4. What are you doing this weekend?
=> Giải thích:
- Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc What + auxiliary verb + S + V + O + Time expression?
- What => là một từ thay thế (pronoun) trong tiếng Anh.
- Vì “you” là chủ ngữ ngôi thứ hai số ít, nên ta sẽ đi với trợ động từ tobe “are”
- “You” là đại từ nhân xưng chỉ người nói và người nghe.
- “Doing” là động từ chính, chỉ hành động đang thực hiện.
- This weekend => cụm từ chỉ thời gian, thể hiện cuối tuần này.
5. Who has seen the movie recently in the theater?
=> Giải thích:
- Ở câu này, áp dụng cấu trúc Who + auxiliary verb + S + V + O + adverb of time + preposition + O?
- Who => là một từ thay thế (pronoun) dùng để hỏi về người.
- Has seen => cấu trúc “have/ has + seen” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
- “The movie” là danh từ chỉ bộ phim cụ thể.
- “Recently” là trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là gần đây.
- “In the theater” là cụm từ chỉ nơi diễn ra hành động, trường hợp này là rạp chiếu phim.
Exercise 8: Rearrange full negative sentences
(Exercise 8: Rearrange complete negative sentences)
1. His homework hasn't been finished yet.
=> ……………………………………………………………………
2. She didn't enjoy the concert last night.
=> ……………………………………………………………………
3. They haven't received your application yet.
=> ……………………………………………………………………
4. My car still hasn't been fixed.
=> ……………………………………………………………………
5. She isn't working at the moment.
=> ……………………………………………………………………
6. Yesterday, I didn't meet him.
=> ……………………………………………………………………
7. He has never been to that country.
=> ……………………………………………………………………
8. We didn't enjoy the movie.
=> ……………………………………………………………………
9. She doesn't speak Spanish.
=> ……………………………………………………………………
10. Why don't you like seafood?
=> ……………………………………………………………………
Xem đáp án
=> Giải thích: Để làm bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng Anh, ta cần chú ý những bước sau:
- Bước 1: Cần hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của câu thông qua từng từ gợi ý, điều này là quan trọng để xây dựng cấu trúc câu đúng.
- Bước 2: Sắp xếp các cụm từ để chúng phản ánh ngữ nghĩa tổng thể của câu, đặt giới từ và cụm từ một cách phù hợp.
- Bước 3: Sử dụng ngữ pháp đúng và cấu trúc đơn giản S + V + O và văn phong, sắc thái, … để hoàn chỉnh câu trả lời
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản để sắp xếp câu sau:
S + V + O S + Trạng từ chỉ tần suất + V S + V +(O) + Cụm trạng từ chỉ tần suất S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian |
Trong đó:
- Chủ ngữ (S): Có thể là danh từ, đại từ (E.g.: I, he, she, they, we, …)
- Động từ (V): Là các động từ chỉ hành động (E.g.: Run, sell, meet, …)
- Tân ngữ (O): Có thể là danh từ, cụm danh từ
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Tần suất hoạt động (E.g.: Always, usually, never, rarely, …)
- Trạng từ chỉ địa điểm, phương hướng (E.g.: Away, west, somewhere, anywhere, …)
Với dạng phủ định trong câu sắp xếp, cần lưu ý các điểm sau:
- I/ he/ she/ it/ danh xưng dùng hasn’t/ doesn’t/ didn’t, .
- You/ we/ they were/ ngôi ba số nhiều dùng haven’t/ don’t/ didn’t, …
- He has not finished his homework yet.
- She didn’t enjoy the concert last night.
- They haven’t received your application.
- My car hasn’t been fixed yet.
- She isn’t working at the moment.
- I didn’t meet him yesterday.
- He has never been to that country.
- We didn’t enjoy the movie.
- She does not speak Spanish.
- Why don’t you like seafood?
3. Download the most comprehensive English sentence rearrangement exercises
The English sentence rearrangement exercises shared in this article will help you reinforce your knowledge and practice this grammar skill thoroughly. With exercises ranging from basic to advanced, including multiple-choice and open-ended questions, this material is suitable for learners of all levels, from students to working professionals.
Download the English sentence rearrangement exercises now to enhance your English skills!
4. Conclusion
This article has provided you with detailed guidance on how to solve English sentence rearrangement exercises, along with clear examples and explanations. However, there are common errors to watch out for when rearranging sentences:
- Sắp xếp sai vị trí của các thành phần trong câu, đặc biệt là đảo ngược vị trí của chủ ngữ và động từ.
- Thiếu hoặc sử dụng sai các từ nối.
- Chia động từ không hòa hợp với chủ ngữ.
- Sử dụng sai hoặc thiếu mạo từ.
- Sử dụng sai vị trí tính từ hoặc sai loại tính từ.
I hope this knowledge will help you confidently tackle this challenge and enhance your English skills.
If you have any questions about any exercises, please leave them in the comments section. Mytour's team of teachers is always ready to answer any questions for you.
References:Sentence structure exercises – English Grammar Practice: https://www.englisch-hilfen.de/en/exercises_list/satz.htm – Accessed on April 30, 2024