Key takeaways |
---|
|
What are Abbreviations in English?
Ví dụ 1: WHO - World Health Organisation (Tổ chức Y tế Thế giới).
Ví dụ 2: PIN - Personal Identity Number (Mã số định danh cá nhân).
Types of English Abbreviations
Từ viết tắt (abbreviations) được chia làm ba dạng chính:
Acronyms
Từ viết tắt cấu tạo bằng những chữ cái đầu của một nhóm từ (acronyms): dạng từ viết tắt này sẽ được phát âm thành một từ hoàn chỉnh.
Ví dụ: National Aeronautics and Space Administration - Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ được viết tắt thành NASA (phát âm: /ˈnæs.ə/)
Lưu ý: giữa những chữ cái được viết tắt không có dấu chấm, vì dạng từ viết tắt này được xem như một từ có nghĩa hoàn chỉnh.
Không viết: N.A.S.A
Cách viết đúng: NASA
Initialisms
Từ viết tắt rút gọn bằng các chữ cái đầu (initialism): Tương tự như acronym, từ viết tắt rút gọn bằng các chữ cái đầu (initialism) được cấu thành từ các chữ cái đầu của mỗi từ. Tuy nhiên, nó sẽ được phát âm riêng rẽ từng chữ cái một.
Ví dụ: British Broadcasting Corporation (thông tấn xã quốc gia của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) được viết tắt thành BBC (phát âm: /ˌbiːbiːˈsiː/).
Contractions
Dạng rút gọn của một từ (contraction): Đối với dạng này, từ viết tắt được lược bỏ đi những chữ cái đứng giữa và thường được sử dụng trong văn nói nhiều hơn văn viết. Dấu nháy đơn ở trước từ được viết tắt. Ví dụ:
he‘s – he is
they‘d – they would
I‘ve – I have
Ngoài ba loại từ viết tắt chính ở trên, một số từ viết tắt được hình thành trong ngôn ngữ nói của người bản ngữ như:
ad – advertisement
app – application
rhino – rhinoceros
Compilation of Common Abbreviations in English
Everyday Abbreviations
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
AKA | Also known as | Còn được biết là |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
BRB | Be right back | Trở lại ngay |
BTW | By the way | Nhân tiện đây |
CTA | Call to action | Kêu gọi hành động |
DIY | Do it yourself | Tự làm tất |
IDK | I don’t know | Tôi không biết |
ILY | I love you | Tôi yêu bạn |
LOL | Laugh out loud | Cười lớn |
N/A | Not applicable or not available | Không có câu trả lời |
OMG | Oh my God | Trời ơi |
OMW | On my way | Trên đường đi |
OOTD | Outfit of the day | Trang phục ngày hôm nay |
RN | Right now | Ngay bây giờ |
TBH | To be honest | Thật tình là |
TGIF | Thank goodness it’s Friday | Ơn trời nay là thứ sáu rồi |
TTYL | Talk to you later | Nói chuyện với bạn sau |
YOLO | You only live once | Bạn chỉ sống một lần |
FAQ | Frequently asked question | Câu hỏi thường gặp |
FYI | For your information | Xin cho bạn biết |
Abbreviations Used in Online Chatting
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
BC | Because | Bởi vì |
CYA | See ya | Hẹn gặp lại |
CU | See you | Hẹn gặp lại |
CYT | See you tomorrow | Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé |
DM | Direct message | Tin nhắn trực tiếp |
IMO | In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
JK | Just kidding | Chỉ đùa thôi |
LMK | Let me know | Hãy cho tôi biết |
NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
THX | Thanks | Cảm ơn |
FWIW | For what it’s worth | Dù gì đi nữa (khi người gửi không chắc thông tin mình đưa ra có hữu ích không ) |
IRL | In real life | Trong đời thực |
NBD | No big deal | Không sao |
NSFW |
Not safe for work | Tin nhắn không phù hợp xem ở chỗ làm |
ROFL | Rolling off the floor laughing | Cười lăn trên sàn (rất vui) |
TMI | Too much information | Quá nhiều thông tin (mang tính tiêu cực) |
Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong nhắn tin tiếng Anh.
Time-related Abbreviations
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
hr. | Hour | Giờ |
min. | Minute | Phút |
sec. | Second | Giây |
msec. | Millisecond | Mili giây |
GMT | Greenwich Mean Time | Giờ theo chuẩn Greenwich |
UTC | Universal Time Coordinated hoặc Coordinated Universal Time hoặc Universal Coordinated Time | Giờ theo chuẩn quốc tế |
ETD | Estimated time of departure | Thời gian khởi hành dự kiến |
ETA | Estimated time of arrival | Thời gian đến nơi dự kiến |
AM/ a.m. | ante meridiem | Trước giữa trưa |
PM/ p.m. | post meridiem | Sau giữa trưa |
Các từ viết tắt ngày tháng
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
AD | anno Domini | Sau công nguyên |
CE | Christian Era hoặc Common Era | Sau công nguyên |
BC | Before Christ | Trước công nguyên |
BCE | Before Christian Era hoặc Before Common Era | Trước công nguyên |
Jan. | January | Tháng 1 |
Feb. | February | Tháng 2 |
Mar. | March | Tháng 3 |
Apr. | April | Tháng 4 |
Jun. | June | Tháng 6 |
Jul. | July | Tháng 7 |
Aug. | August | Tháng 8 |
Sept. | September | Tháng 9 |
Oct. | October | Tháng 10 |
Nov. | November | Tháng 11 |
Dec. | December | Tháng 12 |
Mon. | Monday | Thứ hai |
Tues. | Tuesday | Thứ ba |
Wed. | Wednesday | Thứ tư |
Thurs. | Thursday | Thứ năm |
Fri. | Friday | Thứ sáu |
Sat. | Saturday | Thứ bảy |
Sun. | Sunday | Chủ nhật |
Note: May (tháng 5) does not have an abbreviation.
Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
B.A. | Bachelor of Arts | Cử nhân nghệ thuật hoặc khoa học xã hội |
B.B.A | Bachelor of Business Administration | Cử nhân quản trị kinh doanh |
B.S | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học |
M.A | Master of Arts | Thạc sĩ nghệ thuật hoặc khoa học xã hội |
M.B.A. | Master of Business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
M.S./ MSc | Master of Science | Thạc sĩ khoa học |
Ph.D. | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
Dr. | Doctor | Bác sĩ |
Jr. | Junior | Nhân viên cấp thấp |
Sn. | Senior | Nhân viên cấp cao |
CEO | Chief Executive Officer | Tổng giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
COO | Chief Operating Officer | Giám đốc vận hành |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc marketing |
CTO | Chief Technology Officer | Giám đốc công nghệ |
Các từ viết tắt La-tin
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
a.m. | ante meridiem | trước giữa trưa |
e.g | exempli gratia | ví dụ |
etc. | et cetera | vâng vâng |
i.e | id est | đó là |
NB | nota bene | lưu ý |
p.m. | post meridiem | sau giữa trưa |
P.S. | post scriptum | tái bút |
R.I.P. | requiescat in pace | an nghỉ |
S.O.S. | si opus sit | tín hiệu cầu cứu |
Các từ viết tắt thông dụng của các tổ chức
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
UNESCO | United Nations Educational, Scientific and Cultural Organisation | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc |
AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá châu Á |
APEC | Asia Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
ASEAN | Association of South-East Asian Nations | Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á |
CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
EU | European Union | Liên minh châu Âu |
FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
FIFA | Fédération Internationale de Football Association | Liên đoàn bóng đá quốc tế |
ISO | International Organization for Standardization | Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế |
NATO | North Atlantic Treaty Organisation | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
UN | United Nation | Liên Hiệp Quốc |
UNICEF | United Nations Children's Education Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc |
WHO | World Health Organisation | Tổ chức Y tế Thế giới |
WTO | World Trade Organisation | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WWF | World Wildlife Fund | Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã |
Các từ viết tắt trong email
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bcc | Blind carbon copy | Hiển thị danh sách người nhận |
Cc | Carbon copy | Ẩn danh sách người nhận |
Fwd | Forward | Chuyển tiếp |
EOM | End of message | Kết thúc tin nhắn |
YTD | Year to date | Từ đầu năm đến nay (khi báo cáo số liệu) |
TL;DR | Too long; didn't/don't read | Dài lắm, đừng đọc (kèm theo phần tóm tắt) |
OOO | Out of office | Không có mặt tại văn phòng |
TBA | To be announced | Sẽ thông báo sau |
TBC | To be confirmed | Sẽ xác nhận sau |
NRN | No reply necessary | Không cần phản hồi |
Notes on Using Abbreviations in English
One crucial point for learners to remember is that abbreviations are often seen as less formal. Therefore, learners should avoid using abbreviations in writing, such as the Writing section of the IELTS exam.
When using abbreviations, learners should opt for common words and conventions globally to prevent misunderstandings or unclear communication.
For abbreviations related to government agencies, representing departments, or proper names, the constituent letters must be capitalized.
Incorrect: fbi
Correct format: FBI or F.B.I
Summary
“Abbreviation.” Grammarly, 14 Jan. 2021.
Andrew, et al. “Types of English Abbreviations.” Crown Academy of English, 14 May 2017.
“27 Texting Abbreviations: What They Are, Why They Exist, and How to Use Them.” 29 Texting Abbreviations and How to Use Them | Grammarly, 1 Mar. 2019, https://www.grammarly.com/blog/texting-abbreviations/.
“Abbreviations and Acronyms.” Writing Style Guide, https://nau.edu/writing-style-guide/abbreviations-and-acronyms/. Accessed 24 Dec. 2023.
“14 Email Acronyms and Initialisms You Should Know.” Email Acronyms and Initialisms You Should Know | Grammarly, 24 Jan. 2019, https://www.grammarly.com/blog/email-acronyms/.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.