Concept of the auditing profession
Ngoài ra, ngành kiểm toán cũng có nhiệm vụ phát hiện và phòng ngừa các sai sót, gian lận và vi phạm trong hoạt động kinh doanh và quản trị của các đơn vị kinh tế.
Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Các từ ngữ kiểm toán phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accumulated | /əˈkjuːmjəleɪtɪd/ | lũy kế |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
Auditor | /ˈɔːdɪtə/ | kiểm toán viên |
Audit report | /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/ | báo cáo kiểm toán |
Audit evidence | /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdᵊns/ | bằng chứng kiểm toán |
Audit procedure | /ˈɔːdɪt prəˈsiːʤə/ | qui trình kiểm toán |
Audit standard | /ˈɔːdɪt ˈstændəd/ | chuẩn mực kiểm toán |
Audit trail | /ˈɔːdɪt treɪl/ | kiểm toán truy nguyên |
Account reconciliation | /əˈkaʊnt ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃᵊn/ | đối chiếu tài khoản |
Analytical procedures | /ˌænəˈlɪtɪkᵊl prəˈsiːʤəz/ | thủ tục phân tích |
Assets | /ˈæsɛts/ | tài sản |
Balance sheet | /ˈbælᵊns ʃiːt/ | bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkˌkiːpə/ | kế toán chứng từ |
Check and take over | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | nghiệm thu |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | tuân thủ |
Deficiency | /dɪˈfɪʃᵊnsi/ | sự thiếu hụt, sự thiếu sót |
Disclosure | /dɪsˈkləʊʒə/ | công bố |
Documentary evidence | /ˌdɒkjəˈmɛntᵊri ˈɛvɪdᵊns/ | bằng chứng tài liệu |
External audit | /ɪkˈstɜːnᵊl ˈɔːdɪt/ | kiểm toán bên ngoài |
Final audit | /ˈfaɪnᵊl ˈɔːdɪt/ | kiểm toán cuối niên độ |
Fraud | /frɔːd/ | gian lận |
Interim audit | /ˈɪntərɪm ˈɔːdɪt/ | kiểm toán giữa niên độ |
Integrity | /ɪnˈtɛɡrəti/ | chính trực |
Internal audit | /ɪnˈtɜːnᵊl ˈɔːdɪt/ | kiểm toán nội bộ |
Internal Revenue Service (IRS) audit | /ɪnˈtɜːnᵊl ˈrɛvɪnjuː ˈsɜːvɪs ˈɔːdɪt/ | kiểm toán Sở Thuế vụ |
Internal control | /ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl/ | kiểm soát nội bộ |
Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | nợ phải trả |
Materiality | /məˌtɪəriˈæləti/ | tính chất quan trọng |
Material misstatement | /məˈtɪəriəl ˈmɪsˈsteɪtmənt/ | sai phạm trọng yếu |
Measurement | /ˈmɛʒəmənt/ | chính xác (cơ sở dẫn liệu) |
Observation evidence | /ˌɒbzəˈveɪʃᵊn ˈɛvɪdᵊns/ | bằng chứng quan sát |
Oral evidence | /ˈɔːrəl ˈɛvɪdᵊns/ | bằng chứng phỏng vấn |
Physical evidence | /ˈfɪzɪkᵊl ˈɛvɪdᵊns/ | bằng chứng hữu hình |
Receivables | các khoản phải thu | |
Risk assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | đánh giá rủi ro |
Working trial balance | /ˈwɜːkɪŋ traɪəl ˈbælᵊns/ | bảng cân đối tài khoản |
Thuật ngữ chuyên môn trong kiểm toán
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Adjusting journal entries (AJEs) | - | bảng tổng hợp bút toán điều chỉnh |
Internal Control over Financial Reporting (ICFR) | - | kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính |
Information Produced by the Entity (IPE) | - | thông tin được doanh nghiệp đưa ra (được cung cấp làm bằng chứng kiểm toán) |
Generally Accepted Auditing Standards (GAAS) | - | những chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung |
Management Review Controls (MRC) | - | quản lí kiểm soát nhận xét |
Sarbanes Oxley Act, 2002 (SOX) | - | Đạo luật Sarbanes-Oxley (Đạo luật SOX) |
Segregation of Duties (SoD) | - | phân chia nhiệm vụ |
Standard Operating Procedures (SOP) | - | qui trình thao tác chuẩn |
Top-Down Risk Assessment (TDRA) | - | đánh giá rủi ro theo cách tiếp cận từ trên xuống |
Test of Control (TOC) | - | thử nghiệm kiểm soát |
Test of Details (TOD) | - | quá trình kiểm tra đối chiếu chứng từ sổ sách để xác minh thông tin cần thiết |
Current assets | /ˈkʌrᵊnt ˈæsɛts/ | tài sản lưu động (tài sản ngắn hạn) |
Controlled program | /kənˈtrəʊld ˈprəʊɡræm/ | chương trình kiểm soát |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn ɒv ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn ɒv fɪkst ˈæsɛts/ | khấu hao tài sản cố định |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn ɒv liːst fɪkst ˈæsɛts/ | khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Expenditure cycle | /ɪksˈpɛndɪʧə ˈsaɪkᵊl/ | chu trình chi phí |
Maker checker | /ˈmeɪkə ˈʧɛkə/ | nguyên tắc người tạo người kiểm tra |
Payroll cycle | /ˈpeɪrəʊl ˈsaɪkᵊl/ | chu trình tiền lương |
Production cycle | /prəˈdʌkʃᵊn ˈsaɪkᵊl/ | chu trình sản xuất |
Reserve fund | /rɪˈzɜːv fʌnd/ | quĩ dự trữ |
Revenue cycle | /ˈrɛvɪnjuː ˈsaɪkᵊl/ | chu trình doanh thu |
Audit sampling | /ˈɔːdɪt ˈsɑːmplɪŋ/ | mẫu kiểm toán |
Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Advanced payment to suppliers | /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənt tuː səˈplaɪəz/ | trả trước cho người bán |
Aged trial balance of accounts receivable | /eɪʤd traɪəl ˈbælᵊns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ |
Current portion of long-term liabilities | /ˈkʌrᵊnt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | nợ dài hạn đến hạn trả |
Exchange rate differences | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfᵊrᵊnsɪz/ | chênh lêch tỉ giá |
Expenses for financial activities | /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃᵊl ækˈtɪvətiz/ | chi phí hoạt động tài chính |
Funds and equity | /ˈfʌndz ænd ɛkwɪti/ | quỹ và vốn |
Extraordinary expenses | /ˌɛkstrəˈɔːdnri ɪksˈpɛns/ | chi phí bất thường |
Extraordinary income | /ˌɛkstrəˈɔːdnri ˈɪnkʌm/ | thu nhập bất thường |
General and administrative expenses | /ˈʤɛnᵊrᵊl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/ | chi phí quản lí doanh nghiệp |
Provision for devaluation of stocks | /prəˈvɪʒᵊn fɔː ˌdiːvæljuˈeɪʃᵊn ɒv stɒks/ | dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Reconciliation of vendor’s statements | /ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃᵊn ɒv ˈvɛndɔːz ˈsteɪtmənts/ | bảng chỉnh hợp nợ phải trả |
Surplus of assets awaiting resolution | /ˈsɜːpləs ɒv ˈæsɛts əˈweɪtɪŋ ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ | tài sản thừa chờ xử lý |
Taxes and other payables to the State budget | /ˈtæksɪz ænd ˈʌðə ˈpeɪəbᵊlz tuː ðə steɪt ˈbʌʤɪt/ | thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước |
Total liabilities and owner’s equity | /ˈtəʊtᵊl ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/ | tổng nguồn vốn |
Written narrative of internal control | /ˈrɪtᵊn ˈnærətɪv ɒv ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl/ | bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ |
Câu hỏi giao tiếp phổ biến trong lĩnh vực kiểm toán
Could you please explain the audit procedure in more detail?
(Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về qui trình kiểm toán được không?)
We have identified a significant control deficiency in the inventory management system.
(Chúng tôi đã phát hiện ra một thiếu sót nghiêm trọng trong kiểm soát đối với hệ thống quản lý hàng tồn kho.)
The financial statements contain a material misstatement that needs to be addressed.
(Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu cần được xử lý.)
Based on our assessment, we have identified a high risk of fraud in the company's procurement process.
(Dựa trên đánh giá của chúng tôi, chúng tôi đã xác định rủi ro gian lận cao trong quy trình mua sắm của công ty.)
The risk of material misstatement in the valuation of intangible assets is moderate.
(Rủi ro có sai phạm trọng yếu trong việc định giá tài sản vô hình là tương đối.)
We have completed the fieldwork phase of the audit and will now proceed with the data analysis.
(Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn điều tra thực địa của cuộc kiểm toán và bây giờ sẽ tiến hành phân tích dữ liệu.)
The audit team is currently reviewing the working papers and preparing the draft audit report.
(Đoàn kiểm toán hiện đang rà soát các giấy tờ làm việc và chuẩn bị dự thảo báo cáo kiểm toán.)
We have identified a weakness in the design of the segregation of duties within the accounting department.
(Chúng tôi đã xác định được điểm yếu trong thiết kế phân chia nhiệm vụ trong phòng kế toán.)
The company's internal control system needs to be strengthened to mitigate the risk of financial fraud.
(Hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty cần được củng cố để giảm thiểu rủi ro gian lận tài chính.)
Could you please provide us with your action plan to address the control deficiencies we have identified?
(Bạn có thể đưa ra kế hoạch của bạn để giải quyết những thiếu sót trong kiểm soát mà chúng tôi đã xác định được không?)
We would appreciate it if you could respond to the audit findings within the next two weeks.
(Chúng tôi mong bạn có thể phản hồi kết quả kiểm tra trong vòng hai tuần tới.)
We will also perform a review of the company's internal control environment as part of our audit procedures.
(Chúng tôi cũng sẽ thực hiện đánh giá môi trường kiểm soát nội bộ của công ty như một phần của qui trình kiểm toán.)
We have determined that the misstatement we discovered is material to the financial statements.
(Chúng tôi xác định rằng sai sót mà chúng tôi phát hiện là trọng yếu đối với báo cáo tài chính.)
We will need a signed representation letter from management at the conclusion of the audit.
(Chúng tôi sẽ cần thư đại diện có chữ ký của ban quản lý khi kết thúc cuộc kiểm toán.)
Could you please provide us with a written confirmation of the oral representations made during our discussions?
(Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi biên bản xác nhận về các tuyên bố được đưa ra trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?)
Nguồn học từ vựng tiếng Anh kiểm toán hiệu quả
Sách chuyên ngành kiểm toán
Có nhiều sách chuyên về kiểm toán tiếng Anh có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành. Cuốn sách "Auditing and Assurance Services: An Integrated Approach" của Alvin A. Arens, Randal J. Elder và Mark S. Beasley là một cuốn sách kinh điển về kiểm toán, cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản và nâng cao về các khái niệm, phương pháp và tiêu chuẩn kiểm toán.
Ngoài ra, người đọc còn có thể tham khảo một số đầu sách tiêu biểu khác như "Principles of Auditing" của Rick Hayes và "Internal Auditing: Assurance and Consulting Services" của Kurt F. Reding.
Các khóa học trực tuyến về kiểm toán
Khóa học trực tuyến "Audit Fundamentals" của Coursera là một khóa học miễn phí, do Đại học Illinois tại Urbana-Champaign cung cấp. Người học sẽ được học về vai trò của kiểm toán viên, quy trình kiểm toán và các kỹ năng cần thiết để thực hiện kiểm toán chất lượng. Ngoài ra, người học có thể tìm kiếm những khóa học về kiểm toán trên các nền tảng khác như Skillshare, Udemy, …
Tài liệu tham khảo trực tuyến về kiểm toán
Hiện nay có nhiều trang web trực tuyến cung cấp tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán. Một số trang web phổ biến như Accounting Coach (www.accountingcoach.com) và Investopedia (www.investopedia.com) cung cấp các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến kiểm toán.
Bên cạnh đó, người học có thể tìm kiếm các tài liệu tham khảo trực tuyến về lĩnh vực kế toán để mở rộng từ vựng của mình. Một số trang web như AccountingTools (www.accountingtools.com) và The Balance (www.thebalance.com) cung cấp các tài liệu học từ vựng và lý thuyết về kiểm toán.
Từ điển chuyên môn
Người học có thể tìm kiếm, tra cứu từ vựng chuyên ngành kiểm toán thông qua các từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary, Macmillan Dictionary, Longman Dictionary, …
Báo chuyên ngành
Tạp chí "The International Journal of Auditing" là một tạp chí uy tín, xuất bản ba lần một năm, bởi Hiệp hội Kiểm toán viên Quốc tế (INTOSAI). Người đọc tạp chí có thể cập nhật về các vấn đề hiện đại, các nghiên cứu mới nhất và các kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kiểm toán, hơn nữa đây cũng là một nguồn giúp trau dồi thêm vốn từ vựng về kiểm toán vô cùng hiệu quả.
disclosure: __________
liabilities: __________
accumulated: __________
fraud: __________
integrity: __________
receivables: __________
bookkeeper: __________
compliance: __________
audit sampling: __________
balance sheet: __________
Bài 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
An ___________ __________ is a formal document that expresses an opinion on the financial statements of an entity.
A. audit report | B. audit standard | C. audit sampling | D. audit trail |
Account _____________ is the process of verifying that the balances in the accounting records match the corresponding information from external sources.
A. conciliation | B. reconciliation | C. reconciliating | D. reconciliated |
___________ _____________ is the identification and analysis of potential threats that may affect the achievement of the organization's objectives.
A. risk assessment | B. material assessment | C. risk control | D. material control |
____________ ____________ _________ is a principle that requires the division of tasks and responsibilities among different individuals or groups to prevent fraud and errors.
A. Test of Control | B. Test of Details | C. Standard Operating Procedures | D. Segregation of Duties |
___________ for financial activities are the costs incurred by an organization to obtain and manage funds for its operations.
A. Receivables | B. Liabilities | C. Expenses | D. Profits |
The total amount of ________ _________ is calculated by adding cash, accounts receivable, inventory and other liquid assets.
A. current liabilities | B. last liabilities | C. last assets | D. current assets |
Auditors may use _____________ evidence as a source of audit evidence, but they should evaluate its reliability and relevance.
A. physical | B. oral | C. documentary | D. observation |
The principle of _____________ requires accountants to be honest, objective and free from conflicts of interest.
A. integrity | B. fraud | C. compliance | D. materiality |
A _________ _________ _________ is a list of all accounts and their balances after adjusting entries have been posted.
A. working trial balance | B. audit trail balance | C. working trail balance | D. trail working audit |
_____________ evidence is a type of audit procedure that involves inspecting the physical existence or condition of an asset or a process.
A. physical | B. oral | C. documentary | D. observation |
Bài 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
The/misstatement/a/financial/contain/./statements/material
segregation/We/weakness/./a/design/the/have/of/identified/in/duties/the/of
strengthened/to/The/internal/needs/company/system/be/./control
Could/give/your action plan/the/you/us/control/have/identified/to/address/?/we/deficiencies
audit/is currently/The/team/draft/./preparing/report/the
Đáp án |
---|
Bài 1:
|
Bài 2: 1A - 2B - 3A - 4D - 5C - 6D - 7B - 8A - 9A - 10D |
Bài 3:
|
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
Important Auditing Vocabulary and Key Terms, https://www.dummies.com/article/business-careers-money/business/accounting/audits/important-auditing-vocabulary-and-key-terms-192476/. Accessed 12 Aug 2023.
Auditing Dictionary of Terms, 08 Feb.2023, https://www.ais-cpa.com/auditing-terms/.