Key takeaways |
---|
|
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Library
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Librarian | Noun | /laɪˈbreəriən/ | thủ thư |
Bookshelf | Noun | /ˈbʊkʃɛlf/ | kệ sách |
Card catalog | Noun phrase | /kɑːrd ˈkætəlɔːɡ/ | danh mục thẻ |
Due date | Noun phrase | /duː deɪt/ | ngày đến hạn trả sách |
Overdue | Adjective | /ˌoʊvərˈduː/ | quá hạn trả sách |
Reference book | Noun phrase | /ˈrɛfrəns bʊk/ | sách tham khảo |
Textbook | Noun | /ˈtɛkstbʊk/ | sách giáo khoa |
Computer lab | Noun phrase | /kəmˈpjuːtər læb/ | phòng máy tính |
Reserve | Verb | /rɪˈzɜːrv/ | đặt sách |
Repository | Noun | /rɪˈpɒzɪtəri/ | kho tàng |
Antiquarian | Adjective | /ˌæntɪˈkweəriən/ | sách cổ |
Compendium | Noun | /kəmˈpendiəm/ | tổng hợp kiến thức |
Disseminate | Verb | /dɪˈsemɪneɪt/ | phổ biến, lan truyền |
Erudite | Adjective | /ˈerjʊdaɪt/ | uyên bác |
Tome | Noun | /təʊm/ | sách học thuật |
Manuscript | Noun | /ˈmænjuskrɪpt/ | bản thảo |
Hallowed | Adjective | /ˈhæləʊd/ | thần thánh |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Government Investment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Investment | Noun | /ɪnˈvɛstmənt/ | sự đầu tư |
Subsidize | Verb | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | trợ cấp |
Transportation network | Noun phrase | /ˌtrænspərˈteɪʃən ˈnɛtwɜrk/ | hệ thống giao thông |
Allocation | Noun | /ˌæləˈkeɪʃn/ | phân bổ |
Fiscal | Adjective | /ˈfɪskəl/ | ngân sách |
Exorbitant | Adjective | /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ | quá đắt đỏ |
Stimulus | Noun | /ˈstɪmjələs/ | kích thích |
Equitable | Adjective | /ˈekwɪtəbl/ | công bằng |
Deficit | Noun | /ˈdefɪsɪt/ | thiếu hụt |
Leverage | Verb | /ˈlev(ə)rɪdʒ/ | tận dụng |
National budget | Noun phrase | /ˈnæʃənəl ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách quốc gia |
National leader | Noun phrase | /ˈnæʃənəl ˈlidər/ | lãnh đạo nhà nước |
Policymaker | Noun | /ˈpɑləsiˌmeɪkər/ | nhà hoạch định chính sách |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Theoretical Knowledge vs Practical Training
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Theoritical | Adjective | /ˌθiːəˈrɛtɪkəl/ | thuộc về lí thuyế |
Practical | Adjective | /ˈpræktɪkəl/ | thực tế |
Experiential | Adjective | /ɪkˌspɪriˈenʃl/ | theo kinh nghiệm |
Pragmatic | Adjective | /præɡˈmætɪk/ | thực dụng |
Pedagogy | Noun | /ˈpedəɡɒdʒi/ | sư phạm |
Hypothetical | Adjective | /ˌhaɪpəˈθetɪkl/ | giả thuyết |
Apprenticeship | Noun | /əˈprentɪʃɪp/ | học việc |
Tacit | Adjective | /ˈtæsɪt/ | ngầm hiểu |
Cognitive | Adjective | /ˈkɒɡnɪtɪv/ | nhận thức |
Abstract | Adjective | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
Holistic | Adjective | /həˈlɪstɪk/ | toàn diện |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Learning Process
Từ vựng | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Innate | Adjective | /ɪˈneɪt/ | bẩm sinh |
Cultivate | Verb | /ˈkʌltɪveɪt/ | nuôi dưỡng |
Assimilate | Verb | /əˈsɪmɪleɪt/ | đồng hóa |
Mentor | Noun | /ˈmentɔː(r)/ | người hướng dẫn |
Online learning | Noun phrase | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | học trực tuyến |
Malleable | Adjective | /ˈmæliəbl/ | dễ uốn nắn |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
Intuitive | Adjective | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | thực giác |
Talent | Noun | /ˈtælənt/ | tài năng |
Intelligence | Noun | /ɪnˈtɛlədʒəns/ | trí thông minh |
Academic | Adjective | /ˌækəˈdɛmɪk/ | học thuật |
Scholar | Noun | /ˈskɑlər/ | học giả |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic E-books vs Traditional Books
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
E-book | Noun | /ˈiːbʊk/ | sách điện tử |
Page-turning | Adjective | /ˈpeɪdʒ ˈtɜrnɪŋ/ | hay, lôi cuốn |
Encyclopedia | Noun | /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/ | bách khoa toàn thư |
Tangible | Adjective | /ˈtændʒəbl/ | hữu hình |
Bookworm | Noun | /ˈbʊkwɜrm/ | người ham đọc sách |
Bibliophile | Noun | /ˈbɪbliəfaɪl/ | người ham đọc sách |
Kindle | Verb | /ˈkɪndl/ | máy đọc sách |
Compact | Adjective | /kəmˈpækt/ | nhỏ gọn |
Convenient | Adjective | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
Proprietary | Adjective | /prəˈpraɪətəri/ | độc quyền |
Obsolete | Adjective | /ˈɒbsəliːt/ | lỗi thời |
Pagination | Noun | /ˌpædʒɪˈneɪʃn/ | phân số trang |
Dog-ear | Verb | /ˈdɒɡ ɪə(r)/ | mòn góc sách |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Architecture
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Skyscraper | Noun | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | tòa nhà chọc trời |
Apartment block | Noun phrase | /əˈpɑrtmənt blɑk/ | tòa chung cư |
Facility | Noun | /fəˈsɪləti/ | tiện ích |
Edifice | Noun | /ˈedɪfɪs/ | dinh thự |
Facade | Noun | /fəˈsɑːd/ | mặt tiền |
Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
Urbanization | Noun | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | đô thị hóa |
Congested | Adjective | /kənˈdʒestɪd/ | tắc nghẽ |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
Monumental | Adjective | /ˌmɒnjʊˈmentl/ | vĩ đại |
Aesthetics | Noun | /iːsˈθetɪks/ | mang tính thẩm mỹ |
Skyline | Noun | /ˈskaɪlaɪn/ | đường chân trời |
Blueprint | Noun | /ˈbluːprɪnt/ | bản vẽ thiết kế |
Good Sources for Learning PTE Writing Vocabulary
Sách chính thức từ nhà xuất bản Pearson cung cấp hướng dẫn toàn diện về bài thi PTE Academic, bao gồm cả phần Writing.
Sách có phần từ vựng học thuật được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
PTE Academic Test Builder:
Sách là sản phẩm của nhà xuất bản lâu đời và nổi tiếng nên sách có độ chính xác, độ khó tương đối sát với đề thi thật
Sách có phần giải thích của cuốn sách có đi kèm với giải nghĩa từ
Expert PTE Academic:
Cuốn sách có một phần về các thuật ngữ học thuật khó ghi điểm hơn trong bài luận.
Sách có phần giải thích đầy đủ về các chiến lược cho kĩ năng viết.
Effective Vocabulary Learning for PTE Exam
Some common methods of vocabulary learning for the PTE exam include:
Thematic learning: Organize vocabulary according to related themes for easier memorization.
Use of flashcards: Write vocabulary on flashcards for regular review.
Writing practice: Apply new vocabulary to writing exercises.
Utilizing vocabulary learning software: There are many software programs available to efficiently learn and review vocabulary, providing reminders for vocabulary review.
Vocabulary learning requires perseverance and gradual accumulation over time. Learners should choose methods that suit them, regularly review, and apply new words in context for better retention.