Key takeaways |
Động từ dùng để mô tả một hành động, sự việc, hoặc trạng thái của chủ thể 50 động từ thông dụng:
|
What are English verbs?
Biết cách dùng động từ linh hoạt khiến văn phong trở nên phong phú hơn và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ:
Để nói "Tôi mất giấc ngủ vì lo lắng", người học có thể dùng 1 trong 2 cách nói sau:
I lose sleep because of worry. → Diễn đạt bằng động từ "lose".
I am sleepless due to worry. → Diễn đạt bằng tính từ "sleepless".
Có thể thấy, dù cùng một nghĩa, việc lựa chọn giữa sử dụng động từ và tính từ có thể giúp thông điệp trở nên ngắn gọn và tạo nên sự khác biệt.
50 từ động tiếng Anh phổ biến
Động từ có thể được phân loại thành 3 nhóm chính sau đây:
Động từ chính
Động từ nối
Động từ khuyết thiếu
Các động từ chủ chốt (Main Verbs)
STT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Ask | /ɑːsk/ | Hỏi |
2 | Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu |
3 | Believe | /bɪˈli:v/ | Tin |
4 | Break | /breɪk/ | Làm vỡ |
5 | Bring | /brɪŋ/ | Mang |
6 | Buy | /baɪ/ | Mua |
7 | Come | /kʌm/ | Đến |
8 | Do | /du:/ | Làm |
9 | Drink | /drɪŋk/ | Uống |
10 | Drive | /draɪv/ | Lái xe |
11 | Eat | /i:t/ | Ăn |
12 | Feel | /fi:l/ | Cảm nhận |
13 | Find | /faɪnd/ | Tìm |
14 | Get | /ɡɛt/ | Nhận |
15 | Give | /ɡɪv/ | Đưa |
16 | Go | /ɡoʊ/ | Đi |
17 | Hear | /hɪər/ | Nghe |
18 | Help | /hɛlp/ | Giúp |
19 | Keep | /ki:p/ | Giữ |
20 |
Let | /lɛt/ | Để |
21 | Look | /lʊk/ | Nhìn |
22 | Make | /meɪk/ | Làm |
23 | Meet | /mi:t/ | Gặp |
24 | Move | /mu:v/ | Di chuyển |
25 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
26 | Put | /pʊt/ | Đặt |
27 | Read | /ri:d/ | Đọc |
28 | Run | /rʌn/ | Chạy |
29 | Say | /seɪ/ | Nói |
30 | See | /si:/ | Xem |
31 | Sell | /sɛl/ | Bán |
32 | Send | /sɛnd/ | Gửi |
33 | Sit | /sɪt/ | Ngồi |
34 | Speak | /spi:k/ | Nói |
35 | Spend | /spɛnd/ | Tiêu |
36 | Take | /teɪk/ | Lấy |
37 | Tell | /tɛl/ | Kể |
38 | Use | /ju:s/ | Sử dụng |
39 | Write | /raɪt/ | Viết |
Các từ nối (Linking Verbs)
STT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Appear | /əˈpɪər/ | xuất hiện |
2 | Be | /bi:/ | là |
3 | Become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
4 | Seem | /si:m/ | có vẻ |
5 | Look | /lʊk/ | trông như |
6 | Sound | /saʊnd/ | nghe có vẻ |
7 | Taste | /teɪst/ | vị giống |
8 | Smell | /smɛl/ | mùi giống |
9 | Feel | /fi:l/ | cảm thấy |
10 | Get | /ɡɛt/ | trở nên |
11 | Turn | /tɜ:rn/ | trở thành |
12 | Prove | /pru:v/ | chứng tỏ |
Các động từ thể hiện khả năng (Modal Verbs)
STT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Can | /kæn/ | Có thể |
2 | Could | /kʊd/ | Có thể (điều kiện, giả định) |
3 | Will | /wɪl/ | Sẽ |
4 | Would | /wʊd/ | Sẽ (điều kiện, giả định) |
5 | Shall | /ʃæl/ | Sẽ (chủ yếu trong câu đề nghị hoặc gợi ý) |
6 | Should | /ʃʊd/ | Nên |
7 | Must | /mʌst/ | Phải |
8 | May | /meɪ/ | Có thể (đưa ra phép ước lượng hoặc xin phép) |
9 | Might | /maɪt/ | Có thể (đưa ra khả năng nhỏ hoặc giả định trong tương lai) |
Các phương pháp giúp người mới bắt đầu học 50 từ động thông dụng một cách hiệu quả thực sự
Tạo thẻ ghi nhớ
Người học cóc thể tạo một bộ flashcards trên Quizlet hoặc handmade, mỗi thẻ sẽ ghi một động từ cùng với nghĩa và cách phát âm của nó. Hãy duyệt qua bộ thẻ này mỗi ngày và thử ghi nhớ càng nhiều càng tốt.
VD: flashcard cho từ "Buy /baɪ/ (v): Mua". Mặt trước của thẻ có thể ghi "Buy", và mặt sau ghi nghĩa là "Mua" và cách phát âm là "/baɪ/".
Thực hành viết câu
Đừng chỉ học từ vựng mà không áp dụng, hãy cố gắng sử dụng chúng trong câu. Viết ra các câu mẫu với mỗi động từ để hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
VD: Với từ "Buy", người học có thể viết câu ví dụ: "I need to buy some groceries." (Tôi cần mua một số đồ ăn).
Học qua âm nhạc và video
Có rất nhiều bài hát và video học tiếng Anh trên internet mà người học có thể sử dụng để học. Chúng sẽ giúp ôn tập từ vựng trong khi luyện nghe cách phát âm.
Ví dụ: 1 bài hát của Ariana Grande có tên gọi là Santa Tell Me (Ông già noel hãy nói với tôi).
Phân loại từ vựng theo nhóm
Phân loại các động từ theo chủ đề hoặc hành động liên quan để dễ nhớ hơn. Ví dụ, "buy", "sell", và "send" có thể được liên kết với việc mua sắm trực tuyến.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả
Có nhiều ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả giúp người học học từ vựng mỗi ngày, như Duolingo, Memrise, hay Anki. Hãy tận dụng chúng để học từ vựng một cách thú vị và không bị nhàm chán.
Bài tập thực hành
Bài tập số 1: Lựa chọn từ đúng
She (eats/eat) breakfast every morning.
I always (goes/go) to bed early.
They usually (plays/play) tennis on Saturdays.
You (does/do) not understand the problem.
We (studies/study) English every day.
He (like/likes) playing football.
She (reads/read) a lot of books.
Bài tập số 2: Phát hiện và sửa lỗi
He don't like coffee.
I watches TV in the evening.
They plays basketball every weekend.
She do not have any siblings.
We goes to the cinema on Fridays.
You likes reading novels.
He eat a lot of vegetables.
Bài tập số 3: Xếp lại thứ tự câu
English / we / study / every day.
likes / she / playing / piano / the.
don't / I / like / running.
vegetables / eat / a lot of / they.
goes / she / school / to / every day.
watching / he / likes / TV .
you / not / do / understand / the question.
Bài tập số 4: Sử dụng động từ trong câu hỏi
(to have) ___ you ___ any siblings?
(to like) ___ she ___ reading books?
(to play) ___ they ___ football on the weekend?
(to go) ___ he ___ to school by bus?
(to study) ___ we ___ for the test tomorrow?
Câu trả lời
eats
go
play
do
study
likes
reads
Bài tập 2:
He doesn't like coffee.
I watch TV in the evening.
They play basketball every weekend.
She does not have any siblings.
We go to the cinema on Fridays.
You like reading novels.
He eats a lot of vegetables.
Bài tập 3:
We examine English each day.
She enjoys playing the piano.
I dislike jogging.
They consume a considerable amount of vegetables.
She attends school daily.
He relishes watching TV.
You fail to comprehend the query.
Exercise 4:
Do you possess any siblings?
Is her fondness for reading books?
Do they engage in football during the weekend?
Does he utilize the bus for commuting to school?
Are we preparing for tomorrow's examination?