1. What are Phrasal Verbs?
Phrasal verbs are verb phrases consisting of a verb and one or more prepositions or adverbs. When placed together, these words create a meaning entirely different from the individual words. Typically, phrasal verbs express actions, processes, or abstract meanings.
For example:
- Give: Cho, biếu, tặng
- Up: Lên
- Give up: Từ bỏ
2. Structure of Phrasal Verbs
There are 3 ways to form a phrasal verb. It involves the combination of a verb, preposition, and adverb.
Verb and Preposition (verb + preposition)
Some common prepositions in this case: on, in, at, for, into, from, to, by, of, about,…
For example:
- Get on: Lên (phương tiện giao thông) – She got on the bus and went to work. (Cô ấy lên xe buýt và đi làm.)
- Fill in: Điền thông tin – Please fill in the form with your personal details. (Vui lòng điền thông tin vào mẫu đơn với các chi tiết cá nhân của bạn.)
- Look at: Nhìn vào – Can you look at this picture and tell me what you see? (Bạn có thể nhìn vào bức tranh này và nói cho tôi biết bạn thấy gì không?)
Verb and adverb (verb + adverb)
For example:
- Set up: thiết lập, lắp đặt – They set up a new company together. (Họ thành lập một công ty mới cùng nhau.)
- Break down: hỏng, hư hỏng – The car broke down on the way to the airport. (Chiếc xe hỏng đường trên đường đi sân bay.)
- Take off: cất cánh (máy bay), cởi (quần áo) – The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
Verb, adverb, and preposition (verb + adverb + preposition)
For instance:
- Look down on: coi thường – He always looks down on people who are less successful than him. (Anh ta luôn coi thường những người thành công kém hơn anh.)
- Come up with: nghĩ ra – She always comes up with creative ideas for our projects. (Cô ấy luôn nghĩ ra ý tưởng sáng tạo cho các dự án của chúng ta.)
- Run out of: hết, cạn kiệt – We ran out of milk, so I need to go to the store to buy some. (Chúng tôi hết sữa, vì vậy tôi cần đi cửa hàng mua thêm.)
3. Phrasal verbs using 'of'
Consider: Xem xét, hình dung
- Can you think of a better solution? (Bạn có thể xem xét một giải pháp tốt hơn không?)
Care for: Chăm sóc, quan tâm
- Please take care of the kids while I’m away. (Làm ơn chăm sóc trẻ em trong khi tôi vắng mặt.)
Fantasize about: Mơ về, khao khát
- She dreams of becoming a famous singer. (Cô ấy mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
Eliminate: Loại bỏ, tẩy chay
- I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần phải loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)
Make use of: Tận dụng, lợi dụng
- He took advantage of the opportunity to travel. (Anh ấy tận dụng cơ hội để đi du lịch.)
Discuss: Đề cập đến, nói về
- We were speaking of you earlier. (Chúng tôi đã nói về bạn trước đây.)
Become weary of: Chán, mệt mỏi với
- I’m tired of eating the same food every day. (Tôi chán ăn cùng món ăn mỗi ngày.)
Mock: Chế nhạo, trêu chọc
- It’s not nice to make fun of others. (Không tốt khi chế nhạo người khác.)
Hold in high regard: Đánh giá cao
- She thinks highly of her coworkers. (Cô ấy đánh giá cao đồng nghiệp của mình.)
Avoid: Tránh, thoát khỏi
- He tried to get out of going to the meeting. (Anh ấy cố gắng tránh việc tham gia cuộc họp.)
Attend to: Lo liệu, giữ gìn
- Remember to take care of your health. (Hãy nhớ lo liệu cho sức khỏe của bạn.)
Exhaust resources: Hết, cạn kiệt
- We ran out of milk, so we need to buy some more. (Chúng tôi hết sữa, vì vậy chúng tôi cần mua thêm.)
Be conscious of: Nhận thức về, ý thức về
- Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức về những rủi ro liên quan không?)
Take command of: Kiểm soát, tiếp quản
- He took control of the situation. (Anh ấy đã tiếp quản tình hình.)
Utilize: Sử dụng, tận dụng
- You should make use of your skills. (Bạn nên tận dụng những kỹ năng của mình.)
Anticipate: Dự đoán, suy nghĩ trước
- She always thinks ahead of others. (Cô ấy luôn suy nghĩ trước hơn người khác.)
Grasp: Nắm giữ, tìm được
- I need to get hold of a pen. (Tôi cần lấy được một cây bút.)
Compile a roster: Lập danh sách
- I made a list of things to buy. (Tôi đã lập danh sách những thứ cần mua.)
Establish contact with: Liên lạc với
- I will get in touch with him tomorrow. (Tôi sẽ liên lạc với anh ấy vào ngày mai.)
Reconsider: Xem xét kỹ, suy nghĩ hai lần
- You should think twice about your decision. (Bạn nên suy nghĩ kỹ về quyết định của mình.)
Evade: Tránh, thoát khỏi
- He managed to get out of doing the chores. (Anh ấy đã tránh được việc làm việc nhà.)
Utilize: Tận dụng, áp dụng
- We should make use of the available resources. (Chúng ta nên tận dụng các nguồn tài nguyên hiện có.)
Praise highly: Khen ngợi nồng nhiệt, đánh giá cao
- Her colleagues speak highly of her professionalism. (Đồng nghiệp của cô ấy đánh giá cao tính chuyên nghiệp của cô.)
Underestimate: Coi nhẹ, xem thường
- He thinks little of his own abilities. (Anh ấy coi thường khả năng của chính mình.)
Attend to: Chăm sóc, giữ gìn
- The nurse took care of the patient’s needs. (Y tá chăm sóc các nhu cầu của bệnh nhân.)
Grow weary of: Chán ngấy, mệt mỏi với
- I’m getting tired of his constant complaining. (Tôi đang chán ngấy với việc anh ấy cứ mãi than phiền.)
Mock: Trêu chọc, nhạo báng
- It’s not nice to make fun of someone’s appearance. (Không tốt khi chế nhạo vẻ bề ngoài của ai đó.)
Ponder: Suy nghĩ kỹ, đánh giá lại
- You should think twice about accepting that job offer. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi chấp nhận lời đề nghị công việc đó.)
Dispose of: Loại bỏ, vứt đi
- She finally got rid of her old car. (Cô ấy cuối cùng đã vứt bỏ chiếc xe cũ của mình.)
Mess up: Làm hỏng, làm lộn xộn
- He made a mess of the kitchen while cooking. (Anh ấy làm lộn xộn căn bếp khi nấu ăn.)
Think innovatively: Suy nghĩ sáng tạo, ngoài ý tưởng
- We need to think outside of the box to solve this problem. (Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo, khác biệt để giải quyết vấn đề này.)
Spin out of control: Trở nên khó kiểm soát, trở nên hỗn loạn
- The party quickly got out of hand with all the loud music and dancing. (Bữa tiệc nhanh chóng trở nên hỗn loạn với âm nhạc to và nhảy múa.)
Develop a routine of: Phát triển thói quen
- She made a habit of going for a run every morning. (Cô ấy đã tạo thói quen chạy bộ mỗi buổi sáng.)
Hold in high regard: Cao đánh giá, coi trọng
- The boss thinks highly of her skills and dedication. (Sếp đánh giá cao kỹ năng và sự cống hiến của cô ấy.)
Get in touch with: Liên lạc với, tìm thấy
- I can’t seem to get a hold of him on the phone. (Tôi không thể liên lạc với anh ấy qua điện thoại.)
Maximize: Tận dụng tối đa, khai thác hết
- Let’s make the most of our vacation and explore the city. (Hãy tận dụng tối đa kỳ nghỉ của chúng ta và khám phá thành phố.)
Recall: Nhớ lại, hồi tưởng về
- I often think back on my childhood and the memories I made. (Tôi thường nhớ lại tuổi thơ và những kỷ niệm đã tạo ra.)
Step out of one’s comfort zone: Bước ra khỏi vùng an toàn, thử thách bản thân
- It’s important to get out of your comfort zone to grow as a person. (Quan trọng để vượt ra khỏi vùng an toàn để phát triển như một con người.)
Make sense: Hiểu được, có ý nghĩa
- She struggled to make sense of the complicated instructions. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu được những hướng dẫn phức tạp.)
Regard as: Xem như, coi là
- I think of him as a close friend. (Tôi coi anh ấy như một người bạn thân.)
4. Cách nhớ các cụm động từ phrasal
Bởi vì phrasal verbs là sự kết hợp của các cụm từ khác nhau nên đôi khi chúng gây khó khăn cho người học. Vì thế, Mytour sẽ hướng dẫn bạn một số phương pháp nhớ các phrasal verb nhanh nhất:
- Học theo nhóm phrasal verb bằng cách phân loại các phrasal verb theo chủ đề hoặc ý nghĩa tương tự để dễ dàng nhớ và ứng dụng chúng.
- Vận dụng vào từng ngữ cảnh để thấy rõ cách chúng được sử dụng trong các trường hợp thực tế.
- Tạo ra các câu mẫu hoặc ví dụ sử dụng phrasal verbs để giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
- Ghi chú các phrasal verb mới và lặp lại chúng để nhớ lâu hơn.
- Nghe và lắng nghe các phrasal verb trong ngữ cảnh thực tế qua các bài hát, phim, video hoặc podcast.
- Kết hợp các phrasal verb với các hình ảnh, nhịp điệu, câu chuyện hoặc mối liên kết cá nhân để giúp ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn.
- Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, các tài liệu trực tuyến hoặc khóa học để tìm hiểu và thực hành các phrasal verb.
- Thực hành sử dụng phrasal verbs trong giao tiếp hàng ngày của bạn để làm quen và tự tin hơn với chúng.
- Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ liên quan đến phrasal verbs như danh từ hoặc tính từ đi kèm với phrasal verb đó.
- Hãy kiên nhẫn và không từ bỏ, và nhớ rằng việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo hơn.
Do đó, khi phrasal verbs kết hợp với giới từ of, chúng sẽ mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Bằng cách học và sử dụng các phrasal verb với of, bạn có thể cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh và áp dụng phrasal verb với of một cách trôi chảy nhất vào thực tế, bạn có thể tham khảo các bài viết khác của Mytour hoặc đăng ký tham gia các khóa học tại đây để được các giảng viên hướng dẫn chi tiết nhất!Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS