- Quy tắc thứ tự tên tiếng Anh.
- Những gợi ý về tên phù tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E.
- Giúp bạn chọn được một cái tên hay và nắm rõ ý nghĩa của tên đã chọn.
Let's get started!
Key takeaways |
Sở hữu tên tiếng Anh hay có thể giúp chúng ta thuận tiện hơn trong học tập, giao tiếp và làm việc với người nước ngoài. Tên trong tiếng Anh có cấu trúc: First name + Middle name + Last name. – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phổ biến cho nữ: Emma, Elizabeth, Emily, Evelyn, Eva, Edith, … – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phổ biến cho nam: Edward, Ethan, Ezra, Elijah, Elias, Eric, Evan, … – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho nam và nữ: Elio, Emerald, Eden, …Tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng: Elizabeth, Edward, Ed, Elon, … |
1. Rules for naming in English
Firstly, besides choosing a meaningful name with a pleasant sound, there are other important considerations when naming in English - that is, naming rules:
- First name (tên)
- Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không)
- Last name (họ)
One significant difference between English and Vietnamese names is the order of naming. In English, the given name usually precedes the surname. For example, if a person's name is “Eva” and their surname is “Smith,” then that person's name would be Eva Smith.
Below are some other examples to help you understand the naming rules in English better:
- Edith Jacobine Fenton: Edith là tên, Jacobine là tên đệm và Fenton là họ. Thông thường, bạn có thể viết tắt tên đệm như: Edith J. Fenton.
- Ethan Brown: Ethan là tên và Brown là họ, tên đệm có thể có hoặc không có đều được.
- Eric Nguyen Tran: Eric là tên và Nguyen Tran là họ kép của người Việt.
Similar to other languages around the world, most English names carry their own meanings. Here, I will take you through a list of meaningful English names starting with the letter E for both males and females.
Experience the free IELTS practice test program standardized by IDP and BC at Mytour right away!
2. Compilation of great English names for females starting with the letter E
Here, I begin by introducing some English names starting with the letter E for females, helping you consider great English names.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ebony | /ˈɛbəni/ | Gỗ mun |
Eden | /ˈiːdən/ | Vườn địa đàng |
Edith | /ˈiːdɪθ/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Eileen | /aɪˈliːn/ | Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có nghĩa là ánh sáng |
Eira | /ˈaɪrə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Wales, có nghĩa là tuyết |
Elaina | /ɪˈleɪnə/ | Tên gọi khác Elaine hoặc Helen |
Elaine | /ɪˈleɪn/ | Sáng sủa |
Elara | /ɪˈlɑːrə/ | Tên của một nữ thần La Mã cổ đại, bảo vệ các ngôi sao |
Eleanor | /ˈɛlɪnər/ | Ánh sáng của mặt trời |
Elena | /ɪˈleɪnə/ | Ánh sáng, sáng sủa |
Eliana | /ˌɛliˈænə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là Người thuộc về Thiên Chúa |
Elin | /ˈiːlɪn/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Wales, có nghĩa là ánh sáng |
Elina | /ɪˈlaɪnə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, có nghĩa là sáng sủa |
Elise | /ɪˈliːz/ | Tên gọi khác của Alice hoặc Elizabeth |
Elise | /ɪˈliːs/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Alice hoặc Elizabeth: sự cam kết đối với Thiên Chúa |
Eliseo | /ɪˈliːsoʊ/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Eliseus |
Elissa | /ɪˈlɪsə/ | Biến thể của tên Alyssa, có nghĩa là ngọc |
Eliza | /ɪˈlaɪzə/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Elizabeth |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbəθ/ | Lời hứa của Chúa |
Ella | /ˈɛlə/ | Ánh sáng, đẹp đẽ |
Ellery | /ˈɛləri/ | An vui |
Elodie | /ɪˈloʊdi/ | Âm nhạc, bản nhạc |
Eloise | /ˈɛləwiz/ | Khỏe mạnh, chiến binh nổi danh |
Elora | /ɪˈlɔːrə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là Thiên Chúa là ánh sáng của tôi |
Elowen | /ɛˈloʊən/ | Tên gốc Celt có nghĩa là cây liễu |
Elyse | /ɪˈliːs/ | Phiên âm tiếng Anh của tên Elise, có nghĩa là Thiên Chúa là sự cứu rỗi |
Ember | /ˈɛmbər/ | Ngọn lửa |
Emerald | /ɪˈmɛrəld/ | Ngọc lục bảo |
Emerson | /ˈɛmərsən/ | Khỏe mạnh, quyền lực |
Emery | /ˈɛməri/ | Người can đảm, không sợ hãi |
Emilia | /ɪˈmɪliə/ | Biến thể của tên Emily, có nghĩa là đẹp |
Emily | /ˈɛməli/ | Đẹp đẽ |
Emma | /ˈɛmə/ | Nguyên thủy, toàn vẹn, toàn diện |
Emmanuelle | /ɪˈmanjuːl/ | Chúa ở với chúng ta |
Emmeline | /ˈɛməliːn/ | Anh em, người công bằng |
Emmie | /ˈɛmi/ | Biến thể của tên Emily, có nghĩa là đẹp |
Erica | /ˈɛrɪkə/ | Người quyến rũ, sự nhanh nhạy hoặc thông minh |
Erica | /ˈɛrɪkə/ | Quyền lực, chủ nghĩa cộng sản |
Erika | /əˈrɪkə/ | Tên gọi khác của Erica, có nghĩa là người quyến rũ |
Erin | /ˈɛrɪn/ | Hòa bình |
Esme | /ɛsmi/ | Tình yêu |
Esmeralda | /ɛsˈmɛrəldə/ | Ngọc lục bảo |
Estelle | /ɛˈstɛl/ | Ngôi sao |
Esther | /ˈɛstər/ | Ngôi sao |
Estrella | /ɛˈstreɪə/ | Ngôi sao |
Eva | /ˈiːvə/ | Đạt được, sống |
Evangeline | /ɪˈvændʒəlɪn/ | Mang tin mừng |
Evelina | /ˌɛvəˈliːnə/ | Cuộc sống, may mắn |
Evelyn | /ˈiːvlɪn/ | Cuộc sống, may mắn |
Evelynn | /ˈɛvəlɪn/ | Biến thể của tên Evelyn, có nghĩa là cuộc sống, may mắn |
Everleigh | /ˈɛvərli/ | Hạt ngọc nhỏ |
Everly | /ˈɛvərli/ | Sông bắt nguồn từ một mạch nước trong rừng, trường tồn vĩnh viễn |
Evie | /ˈiːvi/ | Biến thể của tên Eva, có nghĩa là sự sống |
Evita | /ɪˈviːtə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là cuộc sống |
3. Compilation of great English names for males starting with the letter E
Next up is a list of unique English names starting with the letter E that males can refer to and choose the most suitable name for themselves.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Eamon | /ˈeɪmən/ | Người quả cảm |
Ean | /iːn/ | Biến thể của tên John, nghĩa là người được ban cho ân huệ của Thiên Chúa |
Easton | /ˈiːstən/ | Từ phương đông |
Eben | /ˈɛbən/ | Đá quý |
Edgar | /ˈɛɡər/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Edmund | /ˈɛdmənd/ | Người giàu có và bảo vệ |
Edward | /ˈɛdwərd/ | Người can đảm, người bảo trợ |
Edwin | /ˈɛdwɪn/ | Người bạn giàu có |
Edwin | /ˈɛdwɪn/ | Người bạn bảo trợ |
Eli | /ˈɛlaɪ/ | Đẹp, công việc |
Elias | /ɪˈlaɪəs/ | Người thuộc về Chúa |
Elijah | /ɪˈlaɪdʒə/ | Thiên Chúa là ý nghĩa gốc |
Elio | /ˈiːlioʊ/ | Mặt trời, ánh sáng mặt trời |
Elisha | /ɪˈlaɪʃə/ | Thiên Chúa là sự cứu rỗi |
Elliott | /ˈɛliət/ | Người không sợ hãi |
Ellis | /ˈɛlɪs/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Elmer | /ˈɛlmər/ | Người quyền uy |
Elton | /ˈɛltən/ | Người nổi bật, đáng chú ý |
Elvin | /ˈɛlvɪn/ | Ma thuật, nhiệm màu |
Elvis | /ˈɛlvɪs/ | Thông minh, hoàn hảo |
Emery | /ˈɛməri/ | Người giàu có |
Emilio | /ɪˈmɪlioʊ/ | Tham vọng, ước vọng lớn |
Emmett | /ˈɛmɪt/ | Người mạnh mẽ, quyền lực |
Emory | /ˈɛməri/ | Người dẫn đầu |
Ender | /ˈɛndər/ | Quý hiếm |
Enoch | /ˈiːnək/ | Người có niềm tin mạnh mẽ |
Enrique | /ɛnˈriːkeɪ/ | Vua quyền lực |
Enzo | /ˈɛnzoʊ/ | Nhà cầm quyền |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Người cầm đầu, người quản lý |
Eros | /ˈɛroʊs/ | Thần tình yêu trong thần thoại Hy Lạp |
Errol | /ˈɛrəl/ | Người vui tính |
Ethan | /ˈiːθən/ | Mạnh mẽ, kiên cường |
Eugene | /juːˈdʒiːn/ | Quý tộc |
Evan | /ˈɛvən/ | Trẻ, thanh niên |
Everett | /ˈɛvərɪt/ | Người can đảm, dũng mãnh |
Ewan | /ˈjuːən/ | Trẻ con, thanh niên |
4. Compilation of great English names starting with the letter E suitable for both males and females
If you're interested in English names starting with the letter E that can be used for both males and females (unisex), you can consider the following names:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Eamon | /ˈeɪmən/ | Hòa bình, nguyên tắc |
Easton | /ˈiːstən/ | Thị trấn phương Đông |
Eben | /ˈiːbən/ | Đá, đá quý |
Eden | /ˈiːdən/ | Thiên đường, nơi tốt đẹp |
Eira | /ˈeɪrə/ | Tuyết |
Elan | /ˈɛlæn/ | Năng lượng, sức sống |
Elara | /ɪˈlɑːrə/ | Nữ thần của ánh sáng rõ ràng |
Elden | /ˈɛldən/ | Người quyền uy |
Eleni | /ɪˈlɛni/ | Ánh sáng, sáng |
Elexis | /ɪˈlɛksɪs/ | Người bảo vệ, người bảo trợ |
Elia | /ˈiːliə/ | Người sáng tạo, người tinh tế |
Elie | /ˈɛli/ | Thiên Chúa mạnh mẽ |
Elif | /ˈɛlɪf/ | Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ |
Eliot | /ˈɛliət/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Elisha | /ɪˈlaɪʃə/ | Thiên Chúa là sự cứu rỗi |
Ellery | /ˈɛləri/ | Đồng cỏ đầy hoa |
Ellington | /ˈɛlɪŋtən/ | Thành phố của người tốt |
Ellis | /ˈɛlɪs/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Elvie | /ˈɛlvi/ | Bạn của người quyền uy |
Ely | /ˈɛli/ | Đầy đủ |
Elysse | /ɪˈliːs/ | Thiên đường, nơi tốt đẹp |
Eman | /ˈiːmən/ | Niềm tin, lòng tin |
Ember | /ˈɛmbər/ | Than, tia lửa |
Emerald | /ɪˈmɛrəld/ | Ngọc lục bảo |
Emerson | /ˈɛmərsən/ | Con của người quả cảm |
Emery | /ˈɛməri/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Emlyn | /ˈɛmlɪn/ | Bạn giàu có |
Emory | /ˈɛməri/ | Người bảo trợ, người giàu có |
Emre | /ˈɛmreɪ/ | Người tốt, người quyền uy |
Emrys | /ˈɛmrɪs/ | Hùng mạnh, quyền lực |
Ever | /ˈɛvər/ | Mãi mãi, vĩnh viễn |
Everest | /ˈɛvərɪst/ | Núi cao nhất |
Everly | /ˈɛvərli/ | Bền vững |
5. Famous people's names starting with the letter E
There are many famous people worldwide with English names starting with the letter E. You can also name yourself after idols, actors, singers, or favorite characters in books.
Tên | Phiên âm | Người nổi tiếng |
---|---|---|
Ed | /ɛd/ | Ed Sheeran: Ca sĩ, nhạc sĩ |
Eddie | /ˈɛdi/ | Eddie Murphy, Eddie Redmayne: Diễn viên |
Elijah | /ɪˈlaɪdʒə/ | Elijah Wood: Diễn viên |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbəθ/ | Elizabeth Taylor: Diễn viên |
Elle | /ɛl/ | Elle Fanning: Diễn viên |
Ellen | /ˈɛlən/ | Ellen DeGeneres, Ellen Page: Diễn viên |
Elon | /ˈiːlɒn/ | Elon Musk: Doanh nhân, nhà phát minh |
Elton | /ˈɛltən/ | Elton John: Ca sĩ, nhạc sĩ |
Emilia | /ɪˈmɪliə/ | Emilia Clarke: Diễn viên |
Emily | /ˈɛməli/ | Emily Blunt: Diễn viên |
Emma | /ˈɛmə/ | Emma Watson, Emma Thompson, Emma Stone: Diễn viên |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Eric Clapton: Ca sĩ, nhạc sĩ |
Eva | /ˈiːvə/ | Eva Longoria: Diễn viên |
Evangeline | /ɪˈvændʒəˌlin/ | Evangeline Lilly: Diễn viên |
Ewan | /ˈjuːən/ | Ewan McGregor: Diễn viên |
Ezra | /ˈɛzrə/ | Ezra Miller: Diễn viên |
6. Conclusion
Above are suggestions for English names starting with the letter E that I have provided for you. Hopefully, from these lists, you have chosen the best English name for yourself.
Before concluding, I have some notes when choosing English names as follows:
- Trong tiếng Anh có tên riêng dành cho nam và nữ, đồng thời có cả những tên chung, bạn nên chú ý khi chọn tên để tránh nhầm lẫn.
- Tên nên có âm điệu không quá ngắn và không quá dài, dễ ghi nhớ.
- Chọn tên có ý nghĩa của riêng bạn hoặc liên quan đến kỷ niệm cá nhân.
- …
Nếu bạn vẫn chưa có quyết định về tên thích hợp, xin hãy để lại ý nghĩa mà bạn mong muốn vào phần bình luận, tôi sẽ thêm vào những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phù hợp với sở thích của bạn.
Chào các bạn tại các bài viết sắp tới nhé!Tài liệu tham khảo dưới đây:- Girl names that start with E: https://www.thebump.com/b/baby-girl-names-that-start-with-e – Truy cập ngày 25-03-2024
- Top baby boy names that start with E: https://www.whattoexpect.com/baby-names/list/baby-boy-names-that-start-with-e/ – Truy cập ngày 25-03-2024