Key takeaways |
|
Different types of homonyms or synonyms in English
Homographs
Từ đồng âm hoặc đồng nghĩa trong tiếng Anh (homonyms) là những từ giống nhau về cách phát âm hoặc cách viết nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Words with Similar Pronunciations
Gốc từ “homo” có nghĩa là giống và “phone” trong tiếng Hy Lạp cổ là giọng đọc. Vì vậy từ đồng âm hay homophones là những từ có cách đọc y hệt nhau nhưng cách viết khác nhau.
Ví dụ: night /naɪt/ (ban đêm) có cách phát âm giống như knight /naɪt/ (hiệp sĩ).
Words with Multiple Meanings
Gốc từ “homo” có nghĩa là giống nhau và “graph” nghĩa là chữ viết. Homographs hoặc từ giống cách viết là những từ được đánh vần y hệt nhau nhưng mang nghĩa khác nhau hoặc có cách phát âm khác nhau. Cách phát âm ở đây có thể là khác dấu nhấn hoặc khác về nguyên âm.
Lấy ví dụ: record /rɪˈkɔːrd/ (v): thu âm và record /ˈrek.ɚd/ (n): kết quả, tệp tin, tệp ghi âm. Hai từ này có cùng một cách viết, tuy nhiên ở hai dạng từ khác nhau lại có dấu nhấn khác nhau.
wind /wɪnd/ (n): gió và wind /waɪnd/ (v): xoay chuyển vật gì đó. Hai từ này có cùng cách viết là “wind” tuy nhiên khi ở hai dạng từ khác nhau thì khác nhau về nguyên âm.
Common Words with Similar Pronunciations in English
Know – No
Know /nəʊ/ (Verb): Biết, diễn tả sự hiểu biết về một vấn đề nào đó
Ví dụ: We all know that this will happen again (Chúng tôi đều biết rằng điều này có thể xảy ra một lần nữa)
No /nəʊ/: Không, dùng để phủ định 1 vấn đề nào đó
Ví dụ: Do you go to work today? - No, today is my day off. (Bạn có đi làm hôm nay không? - Không, hôm nay là ngày nghỉ của tôi.)
Hi – High
Hi /haɪ/: Xin chào, dùng để chào hỏi
Ví dụ: Hi, is everything good? (Chào bạn, mọi thứ vẫn ổn chứ?)
High /haɪ/ (Adj): cao
Ví dụ: If you eat to much sweets you may experience high blood pressure (Nếu bạn ăn nhiều đồ ngọt quá bạn có thể bị cao huyết áp)
Cell – Sell
Cell /sel/ (Noun): Tế bào
Ví dụ: Can you tell me what cell is? (Bạn có thể giải thích cho tôi biết tế bào là gì không?)
Sell /sel/ (Verb): Bán hàng
Ví dụ: My best friends sell burgers at the gas station (Bạn thân của tôi bán bánh ham-bơ-gơ ở trạm xăng)
Ate – Eight
Ate /eɪt, et/ (Verb): Ăn (thì quá khứ của “eat”)
Ví dụ: Last night I ate four pizza cakes (Tối qua tôi ăn hết 4 cái bánh pizza)
Eight /eɪt/ (Noun): Số 8
Ví dụ: Eight of the students in the class are boy (Trong lớp có 8 đứa con trai)
Hour – Our
Hour /aʊər/ (Noun): giờ, tiếng
Ví dụ: He has been reading that philosophy book for hours (Anh ấy đã đọc cuốn sách triết học đó hàng giờ liền)
Our /aʊər/ (Pronouns): Của chúng tôi, đại từ sở hữu của “We”
Ví dụ: This is the most delicious soup I have ever eaten. (Đây là món súp ngon nhất tôi từng được ăn)
Eye – I
Eye /aɪ/ (Noun): Mắt
Ví dụ: She has an eye on Victor (Cô ấy để ý Victor)
-
I /aɪ/ (Pronouns): đại từ nhân xưng tôi
Ví dụ: I am really appreciate your help (Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn)
Buy – by – Bye
Buy /baɪ/(Verb): Mua thứ gì đó
Ví dụ: I usually buy some clothes when I feel bored (Mỗi khi tôi chán tôi thường mua đồ)
by /baɪ/ (Preposition): bởi vì hoặc kế bên thứ gì đó
Ví dụ: This event was organized by the government (Sự kiện này được tổ chức bởi chính phủ)
Bye /baɪ/ (v): tạm biệt, dùng trong văn nói
Ví dụ: Bye, see you later! (Chào tạm biệt, hẹn gặp lại sau nhé)
Flour – Flower
Flour /flaʊər/ (Noun): Bột mì
Ví dụ: If you want to make a birthday cake, you will need flour. (Nếu muốn làm một chiếc bánh sinh nhật bạn cần có bột mì)
Flower /flaʊər/ (Noun): bông hoa
Ví dụ: Do you think flowers have their own meanings? (Bạn có nghĩ là những bông hoa có ý nghĩa của riêng nó không?)
Fairy – Ferry
Fairy /ˈfeəri/ (Noun): tiên, thần
Ví dụ: When I was a kid, I often listen to fairy tale from my grandmother (Hồi còn nhỏ tôi thường nghe bà kể chuyện cổ tích)
Ferry /ˈferi/ (Noun): Phà, cảng
Ví dụ: By the time you arrive Da Nang, you will have booked a ferry ticket to Dragon Bridge. (Khi bạn đến Đà Nẵng là bạn phải đặt vé phà tới cầu Rồng)
For – four
for /fɔːr/ (pronouns): cho, làm việc gì với mục đích gì đó
Ví dụ: What do you make this plan for? (Bạn làm ra kế hoạch này để làm gì?)
four /fɔːr/ (Noun): Số 4
Ví dụ: The campaign was preceded by four staff. (Chiến dịch này được làm bởi 4 thành viên)
Knight – Night
Knight /naɪt/ (Noun): Hiệp sĩ
Ví dụ: Have you ever watched the Dark Knight? (Bạn coi phim Hiệp sĩ bóng đêm chưa?)
Night /naɪt/ (Noun): Ban đêm
Ví dụ: When the night falls down, all the birds fly to their nest (Trời tối, tất cả con chim đều bay về tổ)
Hear – Here
Hear /hɪər/ (Verb): nghe
Ví dụ: I can hear you clearly even when you are whispering (Tôi có thể nghe rất rõ ngay cả khi bạn nói thầm thì)
Here /hɪər/ (Adverb): ở đây
Ví dụ: I don’t think I will continue to work here (Tôi không nghĩ là mình sẽ tiếp tục làm việc ở đây)
Wait – Weight
Wait /weɪt/ (verb): chờ đợi
Ví dụ: Hold on, I have to wait for the shipper (Chờ chút, tôi đang đợi người vận chuyển đến)
Weight /weɪt/ (Noun): cân nặng, cục tạ
Ví dụ: Weight lifting is one of the best way to gain muscles. (Nâng tạ là một trong những cách tốt nhất khiến bạn xây dựng cơ bắp)
Offspring – Solar orb
Son /sʌn/ (Noun): Con trai
Ví dụ: Like father like son! (Cha nào con nấy!)
Sun /sʌn/ (Noun): Mặt trời
Ví dụ: The sun has been covered by the clouds (Mặt trời bị che phủ bởi những đám mây)
Correspondence – Masculine
Mail /meɪl/: thư điện thử
Ví dụ: Please send me an e-mail if you have any problem with the work (Vui lòng gửi thư cho tôi nếu bạn gặp vấn đề gì với công việc)
Male /meɪl/: giới tính nam
Ví dụ: Most of our customers are male (Hầu hết khách hàng của chúng tôi là nam giới)
Correct – inscribe
Right /raɪt/ (Adjective): đúng hoặc bên phải
Ví dụ: That is not the right way to cook (Đó không phải là một cách nấu ăn đúng)
Write /raɪt/ (Verb): viết
Ví dụ: I would like to write him a letter on my own (Tôi muốn đích thân viết cho anh ấy một lá thư)
Flesh – Encounter
Meat /miːt/ (Noun): thịt
Ví dụ: Meat, milk and eggs are high protein sources. (Thịt, sữa và trứng là những nguồn năng lượng đạm tốt)
Meet /miːt/ (Verb): Gặp mặt
Ví dụ: I hope that we can meet as soon as possible (Tôi mong rằng chúng ta sẽ gặp nhau càng sớm càng tốt)
Narcotic – Female hero
Heroin /’herouin/ (noun): chất kích thích thường thấy trong ma túy
Ví dụ: There is a small amount of heroin in his coke. (Có một lượng nhỏ heroin trong nước ngọt của anh ấy)
Heroine /’herouin/ (noun): nữ anh hùng
Ví dụ: She is the only heroine in the movie (Cô ấy là nữ anh hùng duy nhất trong bộ phim)
Sweet treat – Arid region
Dessert /di’zə:t/ (noun): món tráng miệng
Ví dụ: It is a good idea if we go out and have a dessert dish now (Thật tuyệt nếu chúng ta ra ngoài và dùng chút món tráng miệng)
Desert /di’zə:t/: (noun) sa mạc
Ví dụ: The temperature maybe extremely hot and bitterly cold in desert. (Nhiệt độ có thể sẽ nóng hoặc lạnh dữ dội ở sa mạc)
Previously – Officially
Formerly /’fɔ:məli/ (adverb): trước kia
Ví dụ: The Royal British Restaurant formerly known as BBR restaurant. (Nhà hàng Hoàng gia Anh trước đây còn được biết đến là nhà hàng BBR)
Formally /’fɔ:məli/ (adverb): một cách trang trọng
Ví dụ: When it comes to IELTS Writing, students should write the statements formally. (Nói đến IELTS Writing, học sinh nên viết một cách trang trọng)
Successive - Breakfast food
Serial /ˈsɪr.i.əl/ (adj) hàng loạt, dãy số
Ví dụ: The detectives were able to solve the case by analyzing the serial numbers on the stolen items. (Thám tử đã giải quyết được vụ án nhờ vào sự phân tích dãy số trên những vật đã bị đánh cắp)
Cereal /ˈsɪr.i.əl/ (noun): ngũ cốc
Ví dụ: Every morning, I like to eat a bowl of cereal with milk and fresh fruit. (Tôi thích ăn một tô ngũ cốc với sữa và trái cây tươi mỗi sáng)
If - Atmospheric conditions
Whether /ˈweð.ɚ/ (conjunction): dùng như if nhưng trong câu phủ định
Ví dụ: I haven't decided whether I should go to the party tonight or stay at home and read a book. (Tôi vẫn chưa thể quyết định liệu tôi có nên đến bữa tiệc không hay ở nhà và đọc sách)
Weather /ˈweð.ɚ/ (noun): thời tiết
Ví dụ: The weather was so nice that we decided to have a picnic in the Le Van Tam park. (Thời tiết đẹp quá nên chúng tôi quyết định sẽ picnic ở công viên Lê Văn Tám.)
Segment - Harmony
Piece /piːs/ (noun): chiếc, cái, miếng, mảnh
Ví dụ: The vase has broken into pieces. (Lọ hoa đã bị vỡ ra thành từng mảnh)
Peace /piːs/ (noun): sự hòa bình, bình yên
Ví dụ: After a long day at work, I like to find a quiet place where I can sit and enjoy some peace and solitude. (Sau một ngày làm việc, tôi thường tìm một nơi yên tĩnh để ngồi và tận hưởng sự yên bình)
Correct - ceremonial - inscribe
Right /raɪt/ (noun, adjective): bên phải, quyền hoặc đúng đắn
Ví dụ: I think you have made the right choice (Tôi nghĩ bạn làm đúng rồi đấy)
Rite /raɪt/ (noun): lễ nghi, nghi thức
Ví dụ: The traditional wedding rite includes the exchange of vows and rings between the bride and groom. (Nghi thức cưới truyền thống bao gồm việc trao nhau lời thề và nhẫn cưới giữa cô dâu và chú rể)
Write /raɪt/ (verb): viết, ghi chép
Ví dụ: You should write everything down because this is very hard to remember (Bạn cần phải viết mọi thứ ra vì chúng rất khó nhớ)
Towards - a couple - excessively
To /tu/ (prep): dùng sau động từ để ám chỉ thứ gì khác sẽ diễn ra
Ví dụ: Today I am here to tell you I will quit the job. (Hôm nay tôi đến đây để nói với bạn rằng tôi sẽ nghỉ việc)
Two /tu/ (noun): số hai
For example: There exist a pair of laptops on the table (Có một cặp laptop đang ở trên bàn)
Also /tu/ (adv): similarly or excessively
For instance: Excessive sugar consumption is detrimental to your well-being. (Việc tiêu thụ quá nhiều đường có hại cho sức khỏe của bạn)