1. Thông tin về việc Complain
Complain /kəmˈpleɪn/ đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Complain mang nghĩa là “to say that you are annoyed, unhappy or not satisfied about somebody/something” (tạm dịch: nói rằng bạn cảm thấy bực tức, không vui hay không hài lòng với ai đó, cái gì đó)
Chúng ta sử dụng complain để nói về điều gì đó không ổn hoặc không đạt yêu cầu
Ví dụ:
- Many customer have complained about the dish of this restaurant (Nhiều khách hàng đã phàn nàn về đồ ăn của nhà hàng này)
- She’s always complaining (Cô ấy lúc nào cũng cằn nhằn, kêu ca)
Complain còn được dùng để nói rằng một cách chính thống với mọi người rằng có điều gì đó đang không ổn.
Ví dụ:
- You should complain to the boss because his employee was so bad (Bạn nên phàn nàn với người quản lý vì nhân viên của anh ta đã quá tệ)
- My teacher was complaining about the violent languages on TV (Thầy giáo của tôi phàn nàn về bạo lực ngôn từ trên TV).
Ngoài ra có thể sử dụng Complain để nói về vấn đề sức khỏe nghĩa là người đó đang mệt hoặc đang bị đau.
For example: He expressed discomfort in his head due to excessive stress. (Anh ấy cảm thấy đau đầu do áp lực quá mức)
Đối với lĩnh vực kinh doanh thì còn có thể sử dụng Complain để nói với ai đó có gì đó không ổn, không đáp ứng yêu cầu hay khiến cho bạn cảm thấy phiền phức, bực bội.
For example: Employees at our factories voice concerns about the working conditions that require them to do overtime every day. (Các nhân viên tại nhà máy của chúng tôi phát biểu về điều kiện làm việc buộc họ phải làm thêm giờ mỗi ngày)

Thông tin về Phàn Nàn
2. Complain được sử dụng với giới từ nào?
Complain là một từ kết hợp khá đa dạng với giới từ, tùy vào từng trường hợp mà từ này có thể kết hợp với: about, of, to,....
Với những thông tin cung cấp về Complain có lẽ bạn đã hiểu được những cách dùng của Complain trong câu. Dưới đây là các cấu trúc complain hay dùng:
- Cấu trúc: Complain to somebody. (Phàn nàn, khiếu nại với ai đó)
For instance: My grandparents have lodged a complaint with the police regarding the strange noises at night. (Ông bà tôi đã khiếu nại với cảnh sát về những âm thanh lạ vào ban đêm)
- Cấu trúc: Complain about something. (Phàn nàn về cái gì đó)
Ví dụ: Employee complained about the lack of laptop (Sinh viên phàn nàn về việc thiếu điều hòa)
- Cấu trúc: Complain to somebody about something. (Phàn nàn với ai đó về việc gì đó)
Ví dụ: I’m going to complain to my sister about this problem. (Tôi sẽ phàn nàn với em gái của tôi về vấn đề này.)
- Cấu trúc: Complain of something. (Phàn nàn về việc gì đó)
Ví dụ: Everyone complained of the unfair match. (Mọi người phàn nàn về trận đấu không công bằng.)
- Cấu trúc: Complain at something. (Phàn nàn tại nơi nào đó, cái gì đó)
For example: They all invest excessive time lamenting over their salaries. (Tất cả họ đều dành quá nhiều thời gian than thở về mức lương của họ)
Apart from the aforementioned structures, Complaint can be combined with the clause That or accompanied by a statement.
For example:
- She complained that there was no correct phone. (Cô ấy phàn nàn rằng không có số điện thoại chính xác nào)
- ‘It’s too difficult,’ he complained. (“Nó quá khó”, anh ấy đã phàn nàn)
3. Common phrases combined with complaint
In this section, you will find answers to questions about what preposition Complaint goes with or Complaint + preposition and how to use Complaint in a sentence.
Essentially, Complaint is a noun form of Complain, and when combined, Complaint can be accompanied by an adjective or verb.
3.1. Complaint combined with an adjective:
- Main complaint: Lời khiếu nại chính
- Minor complaint: Những phàn nàn nhỏ
- Common complaint: Những phàn nàn chung về…
- Constant complaint: Phàn nàn một cách liên tục
- Receive a complaint: Nhận được sự phàn nàn
- Deal with complaint: Giải quyết với sự phàn nàn
- Handle complaints: Xử lý phàn nàn, khiếu nại
- Official complaint: Sự khiếu nại chính thức
- Consumer complaint: Phàn nàn, khiếu nại của người tiêu dùng
- Bitter complaint: Lời phàn nàn, khiếu nại cay đắng
3.2. Complaint combined with verbs
- Lodge a complaint: Đưa ra một khiếu nại
- Make complaint: Đưa ra một khiếu nại
- Frequent complaint: Phàn nàn, khiếu nại thường xuyên
- Initial complaint: Khiếu nại ban đầu
- Legitimate complaint: Sự khiếu nại chính đáng

Common phrases combined with complaints
Mytour - Distinguishing verbs used with TO V, V-ING, and V BARE [Basic English Communication Learning #10]
4. Exercise applying with answers
Bài tập: Điền các từ cho sẵn: minor, to, receive, about, of, make, deal with thích hợp vào chỗ trống để phù hợp với câu cho trước
1. Exercise caution in addressing any ….. complaints
2. Nowadays, they rarely….. complaints from customers regarding service issues
3. Last week, my manager taught me how to …. handle customer complaints
4. I can’t …. file a complaint to them about the financial statement
5. I will complain ….to your manager about this.
6. My son started to complain ….of headaches
7. Several people complained ….about the goods they received

Exercise applying with answers
Đáp án:
1. Small
2. Receive
3. Handle
4. Create
5. For
6. With
7. Concerning