1. What is an adjective? What is an adjective phrase?
Adjectives, adjective phrases in English are used very frequently. These are indispensable elements in sentences, expressing various issues.
1.1. What is an adjective?
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của hiện tượng, vật thể,... Tính từ cung cấp thông tin về hình dạng, kích thước, màu sắc, đặc tính…của danh từ đi kèm.
Ví dụ: He had a gorgeous day (Anh ấy đã có một ngày rất tuyệt vời). Tính từ trong câu là gorgeous, diễn tả về ngày mà anh ấy đã trải qua.
1.2. Cụm từ miêu tả trong tiếng Anh là gì?
Cụm tính từ là gì? Đây là nhóm từ miêu tả cho một danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể xuất hiện ở đầu, cuối hoặc giữa cụm tính từ. Nó cấu tạo chung gồm phần chính là tính từ đi cùng phần phụ là các bổ ngữ đi kèm.
2. Cấu trúc của cụm từ miêu tả trong tiếng Anh
Cấu trúc cụm tính từ bao gồm: Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau. Cụm tính từ tiếng Anh có thể có đầy đủ các thành phần. Hoặc cụm tính từ ngắn nhất chỉ có một tính từ duy nhất.
Đặc biệt là:
- Phần phụ trước: đa phần là động từ, có thể có hoặc không có động từ
- Tính từ: có 1 hoặc nhiều tính từ. Đa số thì các tính từ cùng 1 nhóm (kích thước, kiểu dáng,..)
- Phần phụ trung tâm: đa số các liên từ (but, and,,...), có hoặc không có đều được
- Phần phụ sau: đa phần là một danh từ, đại từ, có hoặc không đều được.
Ví dụ:
- Mom said the cost of a bike is way too high. (Mẹ nói chi phí cho chiếc xe đạp quá cao)
- The final exams were unbelievably easy. (Bài kiểm tra cuối kỳ dễ không thể tin được).
- That apartment has quite small but cheap apartments. (Khu chung cư đó có những căn hộ khá nhỏ nhưng giá rẻ).
3. Vị trí của cụm tính từ trong câu
Khi giao tiếp, cần hiểu rõ vị trí và ý nghĩa của cụm tính từ trong câu .Nó có thể đứng ở 3 vị trí khác nhau như sau. Bạn sẽ thấy việc dùng tương tự như cụm tính từ trong tiếng Việt.
3.1. Đứng trước danh từ
Sự kết hợp giữa tính từ và danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Thứ tự tính từ trong cụm danh từ là đứng sau danh từ.
For example:
- This is an beautiful girl ! (Đây là một cô gái xinh đẹp!)
- She has just received a lovely present from her friend.
- (Cô ấy vừa nhận được một món quà đáng yêu từ bạn của cô ấy.)
3.2. Cụm từ miêu tả đứng sau danh từ
Cụm tính từ đứng sau danh từ khi nó cần một nhóm từ bổ nghĩa.
For instance:
She wants a glass full of milk. (Cô ấy muốn 1 ly sữa đầy.)
3.3. Cụm tính từ sau động từ
Cụm tính từ trong tiếng Anh có tính từ đứng sau động từ liên kết (là các linking verbs). Các linking verbs phổ biến là: become, be, seem, look…,
For example:
This road looks safe. (Con đường này trông có vẻ an toàn.)
Mary was awake when they came home (Mary bị đánh thức khi họ về nhà)

Vị trí của các cụm tính từ trong một câu
4. Cách sử dụng các cụm tính từ trong một câu
Các cụm tính từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau. Chúng có thể thay đổi vị trí và ý nghĩa trong câu.
4.1. Sử dụng để làm bổ ngữ cho danh từ
Trong câu tiếng Anh, tính từ đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Nó sẽ diễn tả thông tin về tính chất, đặc điểm, trạng thái của danh từ. Danh từ có thể là danh từ chỉ người, sự vật, sự việc. Đặt câu với cụm tính từ đứng sau danh từ như sau:
I really wanted to paint the bedroom a deep eggplant shade of purple. (Tôi thực sự muốn sơn phòng ngủ với màu tím đậm).
4.2. Sử dụng như vị ngữ trong câu
Cụm tính từ vẫn giữ vai trò làm vị ngữ khi đứng sau một số động từ như: seem, hate, feel, like, keep.v.v…
Ví dụ: When we are failing, keeping a positive thinking is very difficult (Khi chúng ta thất bại, giữ suy nghĩ bình tĩnh rất khó)
5. 100 cụm tính từ kèm giới từ
Trong phần này, Mytour sẽ tổng hợp 100 cụm tính từ kèm giới từ thường được sử dụng. Bạn có thể áp dụng chúng trong văn viết hoặc giao tiếp một cách thuận tiện.
5.1. Cụm từ đi kèm giới từ OF trong tiếng Anh
- Ashamed of: xấu hổ về…
- Afraid of: sợ, e ngại…
- Ahead of: trước
- Aware of: nhận thức
- Capable of: có khả năng
- Confident of: tin tưởng
- Doublful of: nghi ngờ
- Fond of: thích
- Full of: đầy
- Hopeful of: hy vọng
- Independent of: độc lập
- Nervous of: lo lắng
- Proud of: tự hào
- Jealous of: ganh tỵ với
- Guilty of: phạm tội về, có tội
- Sick of: chán nản về
- Scare of: sợ hãi
- Suspicious of: nghi ngờ về
- Joyful of: vui mừng về
- Quick off: nhanh chóng về, mau
- Tired of: mệt mỏi
- Terrified of: khiếp sợ về
5.2. Cụm từ đi kèm giới từ TO trong tiếng Anh
- Able to: có thể
- Acceptable to: có thể chấp nhận
- Accustomed to: quen với
- Agreeable to: có thể đồng ý
- Addicted to: đam mê
- Available to sb: sẵn cho ai
- Delightful to sb: thú vị đối với ai
- Familiar to sb: quen thuộc đối với ai
- Clear to: rõ ràng
- Contrary to: trái lại, đối lập
- Equal to: tương đương với
- Exposed to: phơi bày, để lộ
- Favourable to: tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb: biết ơn ai
- Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to: quan trọng
- Identical to sb: giống hệt
- Kind to: tử tế
- Likely to: có thể
- Lucky to: may mắn
- Liable to: có khả năng bị
- Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai
- Next to: kế bên
- Open to: cởi mở
- Pleasant to: hài lòng
- Preferable to: đáng thích hơn
- Profitable to: có lợi
- Responsible to sb: có trách nhiệm với ai
- Rude to: thô lỗ, cộc cằn
- Similar to: giống, tương tự
- Useful to sb: có ích cho ai
- Willing to: sẵn lòng
5.3. Phrases accompanied by the preposition FOR in English
- Available for sth: có sẵn (cái gì)
- Anxious for, about: lo lắng
- Bad for: xấu cho
- Good for: tốt cho
- Convenient for: thuận lợi cho…
- Difficult for: khó…
- Late for: trễ…
- Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý
- Dangerous for: nguy hiểm…
- Famous for: nổi tiếng
- Fit for: thích hợp với
- Well-known for: nổi tiếng
- Greedy for: tham lam…
- Good for: tốt cho
- Grateful for sth: biết ơn về việc…
- Helpful / useful for: có ích / có lợi
- Necessary for: cần thiết
- Perfect for: hoàn hảo
- Prepare for: chuẩn bị cho
- Qualified for: có phẩm chất
- Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì
- Responsible for sth: có trách nhiệm về việc gì
- Suitable for: thích hợp
- Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho
5.4. Phrases accompanied by the preposition FROM in English
- To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
- To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
- To demiss sb from st: bãi chức ai
- To demiss sb/st from: giải tán cái gì
- To draw st from st: rút cái gì
- To emerge from st: nhú lên cái gì
- To escape from: thoát ra từ cái gì
- To hinder sb from sth = To prevent sth from: ngăn cản ai cái gì
- To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
- To prohibit sb from doing sth: cấm ai làm việc gì
- To separate sth/sb from sth/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
- To suffer from: chịu đựng đau khổ
- To be away from sth/sb: xa cách cái gì /ai
- To be different from st: khác về cái gì
- To be far from sb/sth: xa cách ai/ cái gì
- To be safe from st: an toàn trong cái gì
- To be resulting from st do: cái gì có kết quả

100 phrases adjoined with a preposition
5.5. Phrases accompanied by the preposition IN in English
- To believe in sth/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
- To discourage sb in st: làm ai nản lòng
- To delight in st: hồ hởi về cái gì
- To employ in st: sử dụng về cái gì
- To be engaged in sth: tham dự ,lao vào cuộc
- To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
- To help sb in st: giúp ai việc gì
- To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
- To be weak in st: yếu trong cái gì
- To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
- To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
- To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
- To encourage sb in st: cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
- To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
- To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
- To involved in st: dính líu vào cái gì
- To be weak in st: yếu trong cái gì
- To persist in st: kiên trì trong cái gì
- To share in st: chia sẻ cái gì
- To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai
- To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
- To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
- To be enter in st: tham dự vào cái gì
5.6. Phrases accompanied by the preposition ABOUT in English
- To be sorry about sth: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
- To be curious about st: tò mò về cái gì
- To be doubt about st: hoài nghi về cái gì
- To be enthusiastic about sth: hào hứng về cái gì
- To be reluctant about st (or to ) st: ngần ngại,hững hờ với cái gì
- To be uneasy about st: không thoải mái
5.7. Phrases accompanied by the preposition WITH in English
- To angry with sb: giận dỗi ai
- To be busy with st: bận với cái gì
- To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì
- To be content with st: hài lòng với cái gì
- To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì
- To be crowded with: đầy ,đông đúc
- To be patient with st: kiên trì với cái gì
- To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với
- To be popular with: phổ biến quen thuộc
5.8. Phrases accompanied by the preposition IN in English
- To believe in sth/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
- To delight in st: hồ hởi về cái gì
- To employ in st: sử dụng về cái gì
- To encourage sb in st: cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
- To discourage sb in st: làm ai nản lòng
- To be engaged in sth: tham dự ,lao vào cuộc
- To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
- To help sb in st: giúp ai việc gì
- To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
- To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
- To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
- To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
- To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
- To involved in st: dính líu vào cái gì
- To persist in st: kiên trì trong cái gì
- To share in st: chia sẻ cái gì
- To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai
- To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
- To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
- To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
- To be enter in st: tham dự vào cái gì
- To be weak in st: yếu trong cái gì
5.9. Phrases accompanied by the preposition ON in English
- To be dependent on sth/sb: lệ thuộc vào cái gì /vào ai
- To be intent on sth: tập trung tư tưởng vào cái gì
- To be keen on st: mê cái gì
6. Exercise on phrases with prepositions with answers
Tổng hợp thông tin về chức năng và cấu trúc tính từ và cụm tính từ đã giúp bạn học hiểu rõ hơn. Vì thế, hiện giờ cùng Mytour luyện tập một số bài cơ bản về cụm tính từ với giới từ.
6.1. Exercise 1
Identify adjective phrases with prepositions in the following sentences
1. They toured numerous countries without any residents.
2. A helpful friend is truly a valuable friend.
3. She is fearful of encountering unfamiliar individuals.
4. She was a young woman with immense potential.
5. They are tired of this performance.
Answer
1. devoid of any inhabitants
2. requiring assistance
3. fearful of
4. full of potential
5. tired of
6.2. Exercise 2
Fill in the correct preposition in the blanks
1. Kate is very attached to her older brother.
2. She looks uninterested. She doesn't seem engaged in what I'm saying.
3. This weekend is free for me to go out
4. We are keen on listening to pop music
5. They were really satisfied with the service at this resort.
Answer:
1. of
2. in
3. to
4. in
5. Using
100 phrases of adjectives paired with prepositions as suggested. To proficiently utilize and grasp these adjective phrases in English, you should frequently apply them in sentences. Mytour is always with you to gather more knowledge, helping you communicate confidently. Get in touch with us to quickly use English like your mother tongue.