1. Phrasal Verbs on Relationships (Relationships Themes)
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Back somebody up | hỗ trợ ai, ủng hộ ai | She would back me up if she were here. (Cô ấy sẽ ủng hộ tôi nếu cô ấy ở đây.) |
2 | Come across something / somebody | bắt gặp ai, cái gì | I came across a group of children playing. (Tôi bắt gặp một nhóm trẻ em đang chơi đùa.) |
2 | Count on somebody/ something | tin tưởng | Few people can count on having a job for life. (Rất ít người có thể tin tưởng vào việc có được một công việc suốt đời.) |
3 | Fall for somebody | Thích ai, phải lòng ai | She always falls for older men. (Cô ấy luôn phải lòng những người đàn ông lớn tuổi.) |
4 |
| Cãi nhau, bất hòa | He left home after falling out with his parents. (Anh bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.) |
5 | Go out with somebody | đi chơi, hẹn hò với ai | How long have you been going out with him? (Bạn đã hẹn hò với anh ấy được bao lâu rồi?) |
6 | Get along / on with someone = Click with someone = Hit it off | hòa thuận, quý mến nhau | My sister and I get along very well. (Tôi và chị tôi rất hợp nhau.)I don’t get on with my brother. (Tôi không hòa thuận với anh trai tôi.) |
7 | Keep in touch with somebody | giữ liên lạc với ai | We kept in touch for a while after college. (Chúng tôi giữ liên lạc một thời gian sau khi học đại học.) |
8 | Look after somebody | chăm sóc ai | I looked after the children. (Tôi chăm sóc bọn trẻ.) |
9 | Relate to somebody | gần gũi, đồng cảm với ai | Many parents find it hard to relate to their children when they are teenagers. (Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy khó gần gũi với con cái khi chúng ở tuổi thiếu niên.) |
10 | Settle down | ổn định, lập gia đình | One day I’ll want to settle down and have a family. (Một ngày nào đó tôi sẽ muốn ổn định cuộc sống và có một gia đình.) |
11 | Strike up something | bắt đầu cái gì | He would often strike up conversations with complete strangers. (Anh ấy thường bắt chuyện với những người hoàn toàn xa lạ.) |
12 | Take care of | chăm sóc | She takes care of all the necessary arrangements. (Cô ấy lo tất cả các sắp xếp cần thiết.) |
2. Applying Phrasal Verbs on Relationships in IELTS Speaking Part 2
Ví dụ:
Describe a person you are very close to. You should say: Who this person isWhen you met themWhere you met themAnd say what it is about them you like so much.
Bài nói chuyện về sử dụng các động từ phrasal trong Mối quan hệs:
Bài tập huấn luyện
Điền từ đã được cung cấp vào những chỗ trống trong các câu sau.
Sau khi bị lôi kéo/Gặp tình cờ/Tin tưởng vào/Phải lòng/Cãi nhau với/Hẹn hò với
Hòa hợp/Vẫn giữ liên lạc/Chăm sóc/Đồng cảm với/Định cư/Thành lập
- His claims are _____ by recent research.
- He has _____ her in a big way.
- He gets really jealous if his girlfriend _____ a friendship with another man.
- I _____ these old photos recently.
- I don’t really _____ with my sister’s husband.
- Jen and I never _____ after college.
- She had _____ her boyfriend over his ex-girlfriend.
- She quickly _____ in her new house.
- They’d been _____ each other for almost five years before he moved in with her.
- The culture that he describes is so different from mine that I sometimes find it hard to _____
- Whatever you’re doing, you can _____ me.
- We _____ the neighbours’ cat while they’re away.
Câu trả lời:
1. lôi kéo 2. phải lòng 3. bắt chuyện 4. gặp tình cờ 5. hòa hợp 6. vẫn giữ liên lạc
7. cãi nhau với 8. định cư 9. hẹn hò với 10. đồng cảm với 11. tin tưởng vào 12. chăm sóc
Tạm thời cam kết
Dưới đây là toàn bộ 12 Phrasal verbs Relationships (Các mối quan hệ) trong loạt 20+ chủ đề Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn trong hành trình chinh phục IELTS của mình. Hãy cùng Mytour để học thêm về những kiến thức hữu ích liên quan đến IELTS nhé.
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng khám phá chủ đề Relationships và các kiến thức Tiếng Anh cần thiết cho IELTS nhé.