Complex - definition, usage
Ví dụ:
The situation is more complex than you realize.
(Tình huống này phức tạp hơn bạn nghĩ.)
The causes for a country's success or lack thereof are complex and varied, with issues such as a lack of investment in primary and maternity care, as well as a paucity of health staff and medical supplies, among others.
(Những lý do đằng sau sự tiến bộ hoặc thiếu sót của một quốc gia rất phức tạp và có thể khác nhau, với các yếu tố bao gồm việc thiếu đầu tư vào giai đoạn chăm sóc ban đầu và chăm sóc thai phụ cũng như tình trạng thiếu hụt nhân viên y tế và vật tư y tế.)
Other forms of complex
Complex có thể được sử dụng dưới dạng tính từ, danh từ, và động từ (cách sử dụng dưới dạng là động từ thường ít phổ biến hơn.)
1) Complex (n) : (liên quan tới công trình) Phức hợp (Một nhóm gồm nhiều đơn vị công trình nhỏ hơn)
The reshaping of the University of Michigan's Ann Arbor campus housing — including design plans for a massive new housing and dining complex — will be the focus of the Board of Regents meeting on Feb. 16, the school said Tuesday. —David Jesse, Detroit Free Press, 31 Jan. 2023
(Việc định hình lại khu nhà ở khuôn viên Ann Arbor của Đại học Michigan - bao gồm các kế hoạch thiết kế cho một khu phức hợp nhà ở và ăn uống mới đồ sộ - sẽ là trọng tâm của cuộc họp của Hội đồng quản trị vào ngày 16 tháng 2, thông tin được trường cho biết vào ngày thứ Ba.)
2) Complex (n): mặc cảm (một nhóm hoặc một tập hợp những ký ức, cảm xúc, định hướng có ảnh hưởng chi phối việc hình thành nhân cách)
She has a complex about her appearance.
(Cô ấy có mặc cảm về ngoại hình của mình.)
3) Complexity (n) : Tính chất phức tạp
Clinicians and researchers are wary of relying on technology solutions because they are aware of the complexity and intricacy of mental health issues and treatment because they are worried about possible harm, but this is not an either/or scenario.
(Nhận thức được mức độ phức tạp và các khía cạnh của sự quan tâm và chăm sóc sức khỏe tâm thần, các bác sĩ lâm sàng và các nhà nghiên cứu thể hiện sự do dự trong việc dựa vào các giải pháp công nghệ vì lo ngại về khả năng gây hại, nhưng đây không phải là một tình huống mà họ có thể lựa chọn việc áp dụng hoặc không áp dụng.)
4) Complex (v): Làm phức tạp hoặc cấu thành một nhóm phức tạp
It is unnecessary to complex what ought to be a straightforward procedure for acquiring a building permit.
(Không cần phải phức tạp hóa việc làm thủ tục xin giấy phép xây dựng đơn giản.)
Common collocations of complex
1) System - Nhóm các danh từ chỉ hệ thống: structure, system, process, network, mechanism.
The chemical structure of the compound is very complex and difficult to analyze.
(Cấu trúc hóa học của hợp chất rất phức tạp và khó phân tích.)
The human brain is a complex system that is still not fully understood by scientists.
(Bộ não con người là một hệ thống phức tạp mà các nhà khoa học vẫn chưa có kiến thức đầy đủ.)
Developing a complex software system requires a team of skilled programmers and a detailed process.
(Việc phát triển một hệ thống phần mềm phức tạp đòi hỏi một đội ngũ lập trình viên có trình độ cao và một quy trình làm việc chi tiết.)
2) Situation - Nhóm các danh từ chỉ tình huống: situation, problem, issue, case, matter, environment.
Finding a solution to the complex problem of climate change will require collaboration and innovative thinking from many stakeholders.
(Việc tìm ra giải pháp cho vấn đề phức tạp của biến đổi khí hậu sẽ đòi hỏi sự hợp tác và tư duy đổi mới từ nhiều bên liên quan.)
Navigating the complex situation of international diplomacy can be tricky, as it involves balancing competing interests and priorities.
(Việc điều hướng tình hình ngoại giao quốc tế phức tạp có thể khó khăn do liên quan đến việc cân bằng lợi ích và những ưu tiên của các phe cạnh tranh.)
3) Task - Nhóm các danh từ chỉ nhiệm vụ: task, project, operation, challenge.
Efficiently managing the complex operation of a large-scale manufacturing facility requires careful planning and execution.
(Việc quản lý hiệu quả hoạt động phức tạp của một cơ sở sản xuất quy mô lớn đòi hỏi phải lập kế hoạch kĩ càng và thi hành cẩn thận.)
Breaking down a complex task into smaller, manageable components can help improve productivity and reduce stress.
(Việc chia nhỏ một nhiệm vụ phức tạp thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn có thể giúp cải thiện năng suất và giảm căng thẳng.)
4) Subject - Nhóm các danh từ chỉ lĩnh vực: area, phenomenon, subject.
Complex social phenomena such as globalization cannot be fully understood by studying just one subject area; they require insights from multiple fields, including economics, politics, and sociology.
(Các hiện tượng xã hội phức tạp như toàn cầu hóa không thể được nắm bắt đầy đủ bằng cách chỉ nghiên cứu một lĩnh vực chủ đề mà điều đó yêu cầu ở người nghiên cứu những hiểu biết sâu sắc từ nhiều lĩnh vực bao gồm kinh tế, chính trị và xã hội học.)
The phenomenon of climate change is a complex area of study that involves understanding the interactions between the Earth's atmosphere, oceans, and land surfaces.
(Hiện tượng biến đổi khí hậu là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp liên quan đến việc tìm hiểu các tương tác giữa bầu khí quyển, đại dương và bề mặt địa lý của Trái đất.)
Complicated - definition, usage
Ví dụ:
The machine has a complicated design.
(Cỗ máy có thiết kế phức tạp.)
The idea behind Section 8 – offer people help to pay rent in housing available in the private market – was born out of the recognition that buying land, financing, building, and operating housing is expensive, complicated, and risky.
—Roger Valdez, Forbes, 14 Feb. 2023.
(Ý tưởng đằng sau Mục 8 – hỗ trợ mọi người trả tiền thuê nhà ở có sẵn trên thị trường tư nhân – ra đời từ sự thừa nhận rằng việc mua đất, cấp vốn, xây dựng và vận hành nhà ở là tốn kém, phức tạp và rủi ro.)
Other forms of complicated
1) complicatedness (n): Tính chất phức tạp (độ khó)
Of course, given the complicatedness of the situation, expecting a settlement after one or two rounds of negotiations is impractical.
(Dĩ nhiên, do tính phức tạp của vấn đề, chúng ta không thể mong đợi một giải pháp thông qua một hoặc hai lượt đàm phán.)
2) complicatedly (adv)
This sort of global conflict will seemingly last indefinitely, complicatedly, and perhaps even ferocious when the globe enters a new era.
(Xung đột toàn cầu này có thể kéo dài dường như vô tận, phức tạp và thậm chí có thể trở nên khốc liệt khi thế giới bước sang một kỷ nguyên mới.)
Common collocations of complicated
1. Procedure - Nhóm các danh từ chỉ các quy trình, nhóm luật lệ: rules, process, procedure
The company's complicated procedure for onboarding new employees involves multiple forms and meetings with HR representatives.
(Quy trình phức tạp của công ty để giới thiệu nhân viên mới bao gồm nhiều mẫu đơn và các cuộc họp với đại diện bộ phận nhân sự.)
The complicated process of filing for a patent can be overwhelming and time-consuming for inventors.
(Quá trình nộp đơn xin cấp bằng sáng chế phức tạp có thể gây khó khăn và tốn thời gian cho các nhà phát minh.)
Understanding the complicated rules and regulations for importing goods can be a challenge for businesses that operate internationally.
(Quá trình nắm bắt các quy tắc và quy định phức tạp về nhập khẩu hàng hóa có thể là một thách thức đối với các doanh nghiệp hoạt động trên phạm vi quốc tế.)
2. Situation - Nhóm các danh từ chỉ tình huống: affair, business, case, issue, matter, problem, question, situation, things
Dealing with the complicated matter of mental health and addiction can be challenging for patients and their families.
(Đối phó với vấn đề phức tạp về sức khỏe tâm lý và việc nghiện có thể là một thách thức đối với bệnh nhân và gia đình họ.)
The complicated affair of negotiating a peace agreement between two warring nations requires skilled diplomats and extensive negotiations.
(Việc đàm phán một thỏa thuận hòa bình giữa hai quốc gia tham chiến vô cùng phức tạp và đòi hỏi các nhà ngoại giao lành nghề thực hiện các cuộc đàm phán trên quy mô lớn.)
3. Subject - Nhóm các danh từ chỉ lĩnh vực: area, subject.
Understanding the complicated subject of quantum mechanics requires a deep understanding of complex mathematical concepts.
(Để hiểu được chủ đề phức tạp của cơ học lượng tử đòi hỏi vốn hiểu biết sâu sắc về các khái niệm toán học phức tạp.)
The complicated area of international trade involves navigating many legal and economic systems across multiple countries.
(Lĩnh vực thương mại quốc tế phức tạp và liên quan đến việc điều hướng các hệ thống kinh tế và pháp lý trên nhiều quốc gia.)
4. Set of lines, shapes, or colours - Nhóm các danh từ chỉ tập hợp đường, hình dạng, hoặc màu sắc: arrangement, design, pattern.
Creating a complicated arrangement for a music composition requires skill and knowledge of multiple instruments and musical styles.
(Việc tạo ra một sự sắp xếp phức tạp cho một tác phẩm âm nhạc đòi hỏi kỹ năng và kiến thức về nhiều loại nhạc cụ và phong cách âm nhạc.)
The complicated pattern of traffic flow in a city requires careful planning and implementation to minimize congestion and maximize efficiency.
(Mô hình phức tạp của luồng giao thông trong một thành phố đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận để giảm thiểu tắc nghẽn và tối đa hóa hiệu quả.)
5. Story - Nhóm các danh từ chỉ nội dung: story, plot
The author's overly complicated plot made it difficult for readers to keep track of the various story lines and characters.
(Cốt truyện quá phức tạp của tác giả khiến người đọc khó theo dõi các tuyến truyện và nhân vật khác nhau.)
Certain genres, such as mystery and science fiction, often feature complicated plots that challenge readers to follow along and piece together the story's mysteries.
(Một số thể loại như văn học huyền bí và khoa học viễn tưởng thường có cốt truyện phức tạp thách thức người đọc theo dõi và kết nối những bí ẩn của câu chuyện lại với nhau để giáp đáp nội dung chính.)
6. Calculation - Nhóm các danh từ về toán: calculation, equation, formula
Creating a complicated formula to estimate the future value of an investment involves considering a variety of factors, including interest rates, inflation, and risk.
(Việc tạo ra một công thức phức tạp để ước tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư liên quan đến việc xem xét nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lãi suất, lạm phát và rủi ro.)
In some cases, the calculations required to solve a complicated equation can be simplified by using substitutions or other strategies to transform the equation into a simpler form.
(Trong một số trường hợp, các phép tính cần thiết để giải một phương trình phức tạp có thể được đơn giản hóa bằng cách sử dụng phép thế hoặc các chiến lược khác để biến đổi phương trình thành dạng đơn giản hơn.)
Linear and Nonlinear - definition, differentiation
Ví dụ:
With the restructuring and writedowns essentially completed, the firm is now focusing on performance, attempting to right the ship in streaming in order to return to profitability while still maintaining its linear and theatrical businesses.
(Với việc tái cấu trúc và giảm giá hiện đã phần lớn được hoàn tất, công ty hiện đang chuyển sang thực hiện, cố gắng điều chỉnh con tàu trên để thúc đẩy lợi nhuận, đồng thời cố gắng giữ cho các hoạt động kinh doanh tuyến tính và hình thức của mình ổn định.)
Nonlinear (adj) có nghĩa là phi tuyến tính hoặc tương tự việc không xảy ra theo thứ tự. Phi tuyến tính không tuân theo nguyên tắc kết quả (đầu ra) phải tương quan với nguyên nhân (đầu vào). Nếu khoảng cách giữa hai đầu càng lớn thì đầu ra sẽ càng có ít sự liên quan tới đầu vào. Việc này khiến cho việc dự đoán và đưa ra kết quả trong tương lai là gần như không thể.
Ví dụ:
Damages to the environment are likely to be nonlinear, leading to low-likelihood outcomes that should be looked into. —Matthew Hutson, The New Yorker, 28 Dec. 2022
(Các thiệt hại đối với môi trường có thể là phi tuyến tính, dẫn đến các kết quả có khả năng xảy ra thấp cần được xem xét.)
Phân biệt linear và nonlinear
Người đọc có thể hình dung về sự phân biệt giữa hai thuật ngữ linear và nonlinear qua ví dụ sau:
Khi một doanh nghiệp quyết định tăng gấp đôi số lượng nhân viên, doanh nghiệp đó sẽ không nhận được gấp đôi hiệu năng làm việc trung bình. Hiệu năng mới sau đó có thể là nhiều hơn hoặc ít hơn.
Phân biệt Phức tạp và Rắc rối
Complex là thuật ngữ trái nghĩa với simple (đơn giản), được sử dụng để nói về cấu trúc. Tính chất ‘phức tạp’ này là một kết quả không thể tránh khỏi khi kết hợp nhiều bộ phận với nhau và không có ngụ ý tiêu cực đối với cấu trúc.
Complicated là thuật ngữ trái nghĩa với easy (dễ dàng), được sử dụng để nói về độ khó. Tính chất phức tạp này tùy trong một số ngữ cảnh cụ thể có thể nói về việc làm phức tạp hóa vấn đề hơn mức cần thiết, và vì vậy có thể mang hàm ý tiêu cực.
Một ví dụ về hai từ vựng này như sau:
Ví dụ, một đoàn tàu tự lái sẽ rất phức tạp: nó sẽ có nhiều hệ thống trên tàu để mở và đóng cửa, kiểm soát nhiệt độ bên trong, phát hiện chướng ngại vật, nhận biết nhà ga và biết khi nào nên dừng và bắt đầu, v.v. Nhưng đối với những người lái nó, nó không phức tạp: chỉ cần đợi cửa mở, lên, tìm chỗ ngồi, rồi xuống khi nó đến đúng tình huống.
Ngược lại, bao bì vỏ sò được thiết kế khá đơn giản (thường chỉ là hai miếng nhựa đúc được dán kín lại với nhau), nhưng thường phức tạp để mở mà không làm ảnh hưởng đến chính bạn và/hoặc đồ bên trong.
Để hiểu rõ hơn và không gặp nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ vựng này, người học có thể tham khảo bảng phân biệt complex và complicated sau:
Phân biệt | complex | complicated |
Phiên âm | UK /ɪˈfɪʃ.ənt/ US /ɪˈfɪʃ.ənt/ | UK /ɪˈfek.tɪv/ US /əˈfek.tɪv/ |
Từ loại | Tính từ | Tính từ |
Ý nghĩa | Phức tạp (cấu trúc) | Phức tạp (độ khó) |
Tính chất | Phi tuyến tính | Tuyến tính |
Ngụ ý | Không mang ngụ ý tiêu cực | Có thể có ngụ ý tiêu cực |
Trái nghĩa | Simple | Easy |
Áp dụng việc học từ khi viết một số bài mở đề cho các đề thi IELTS
The topic of immigration is one of the most complex and divisive issues facing societies around the globe today. While some argue that stricter immigration policies are necessary to protect national security and cultural values, others believe that a more open approach to immigration is essential to promoting economic growth and social cohesiveness. This essay will delineate the pros and cons of both views and explain why I hold the latter view.
2) Chủ đề Business
In our interconnected and rapidly changing global economy, businesses are confronted with an intricate and diverse set of challenges. From intensifying competition to dynamic market conditions, companies must develop strategies that emphasize adaptability in order to thrive in this evolving landscape. This essay concurs with the notion that adaptability is a vital component of success for businesses facing complex challenges in the current global economy.
3) Chủ đề Environment
The process of environmental regulation is a complicated and controversial area that encompasses a wide range of issues, from climate change to biodiversity conservation. While there is broad consensus on the importance of protecting the natural world, finding practical solutions that balance competing interests can be a challenging and time-consuming task.
4) Chủ đề Mental Health
It is certainly true that in many countries, people are increasingly talking about addressing mental health issues, featuring anxiety and depression as a rising burden on healthcare systems around the world. In this essay, I will explore the reasons behind this development and delve into several measures to address these complex issues.
Phương pháp học hiệu quả
Bài tập áp dụng
All systems that require human interaction to function correctly are 1. __________. Managing humans will never be 2. __________. It will always be 3. __________. No book or diagram or expert is ever going to reveal the truth about managing people. The behaviour of humans is not a hard scientific science.
(Tất cả các hệ thống yêu cầu sự tương tác của con người để hoạt động chính xác đều rất phức tạp. Việc quản lý con người sẽ không bao giờ là khó. Nó sẽ luôn luôn phức tạp. Không một cuốn sách, sơ đồ hay chuyên gia nào có thể tiết lộ sự thật về quản lý con người. Hành vi của con người không phải là một môn khoa học cứng nhắc.)
Đáp án gợi ý:
phức tạp
rắc rối
phức tạp
Tóm tắt
Tham khảo Tài liệu
“Rắc rối.” Từ điển Merriam-Webster, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/complicated.
“Phức tạp.” Từ điển Merriam-Webster, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/complexity.
“Cụm từ Rắc rối với Ví dụ: Từ điển Macmillan.” Cụm từ Rắc rối với Ví dụ | Từ điển Macmillan, https://www.macmillandictionary.com/collocations/british/complicated#.
“Cụm từ Phức tạp với Ví dụ: Từ điển Macmillan.” Cụm từ Phức tạp với Ví dụ | Từ điển Macmillan, https://www.macmillandictionary.com/collocations/british/complex.
Phức tạp so với Rắc rối – KHÔNG Phức tạp. nocomplexity.com/complex-vs-complicated/.
“Tuyến tính.” Từ điển Merriam-Webster, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/linear.
“Phi tuyến.” Từ điển Merriam-Webster, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/nonlinear.
Jesse, David. “Đại học Michigan Tiết Lộ Kế Hoạch Cho Khu Dân Cư, Nhà ăn Rộng Lớn.” Detroit Free Press, Detroit Free Press, 1 Tháng Hai 2023, https://www.freep.com/story/news/education/2023/01/31/university-of-michigan-housing-dining-complex/69858203007/.
Hutson, Matthew. “Tám Lần Khoa Học Vượt Qua Mong Đợi Trong Năm 2022.” The New Yorker, 28 Tháng Mười Hai 2022, https://www.newyorker.com/culture/2022-in-review/eight-times-science-exceeded-expectations-in-2022.
Valdez, Roger. “Loạt Bài: Chìa Khóa Để Khai Thác Lợi Ích Của Phiếu Voucher Là Sự Tin Tưởng.” Forbes, 14 Tháng Hai 2023, www.forbes.com/sites/rogervaldez/2023/02/14/series-the-key-to-tapping-the-promise-of-vouchers-is-trust/?sh=7d26380d7666.