I. Compound Sentences in English
1. Definition of Compound Sentences in English
Câu ghép là kiểu câu được cấu tạo từ hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Những mệnh đề để tạo nên câu ghép đều là mệnh đề chính. Chúng có thể tách ra để đứng riêng lẻ với nhau và cung cấp những thông tin độc lập.
In compound sentences in English, independent clauses are often joined together by commas, conjunctions, coordinating conjunctions, or semicolons.
2. Forming Compound Sentences in English
In English, compound sentences are formed in various ways:
2.1. Using conjunctions
Để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh, bạn có thể liên kết các vế câu với nhau bởi các liên từ chính như for, and, nor, but, or, yet, so. Khi kết hợp các vế câu, đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy. Nếu hai mệnh đề ngắn và đơn giản thì bạn có thể lược bỏ dấu câu đi.

- For (vì): từ chỉ nguyên nhân
He drinks much water, for he is thirsty.
(He drinks a lot of water because he is very thirsty.)
- And (và): từ nối
She went to the supermarket and she bought some tomato.
(Cô gái đó đi đến cửa hàng và mua vài quả cà chua.)
- Nor (không…cũng không):
Quan doesn’t watch T.V, nor does he play piano.
Quân không xem TV và không chơi nhạc.
- But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn
He is handsome but he is not smart.
(Anh chàng đẹp trai nhưng không thông minh)
- Or (hoặc) chỉ sự lựa chọn
You should study harder, or you will not pass the next exam.
(Bạn cần phải học chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ thất bại ở kỳ thi tiếp theo.)
- Yet (nhưng):
The weather was extremely cold, yet we enjoyed climbing the mountain .
(Thời tiết cực kỳ lạnh nhưng chúng tôi vẫn thích leo núi.)
- So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó
He is sick, so he doesn’t go to work today.
(Anh ấy đang ốm nên anh ấy không đi làm hôm nay)
2.2. Sử dụng trạng từ liên kết (trạng từ nối)

Sử dụng trạng từ nối để kết nối hai mệnh đề và tạo thành câu ghép trong tiếng Anh là một lựa chọn được nhiều người ưa chuộng hiện nay. Các trạng từ này thường đặt sau dấu phẩy và trước dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
- She is beautiful; however, she isn’t gentle.
(Cô gái đó rất đẹp, tuy nhiên, cô ấy không dịu dàng.)
- Phong had prepared carefully for the interview; consequently, he got the job.
(Phong đã chuẩn bị rất kỹ càng cho cuộc phỏng vấn và kết quả là anh ấy đã đạt được công việc mà anh ấy mong muốn.)
2.3. Sử dụng dấu chấm phẩy
Khi hai mệnh đề để tạo thành câu ghép có mối quan hệ gần gũi với nhau, và có thể được tách ra và đứng độc lập, chúng ta có thể kết nối chúng bằng dấu chấm phẩy (;)
Ví dụ:
My sister is cooking while my mother is reading the newspaper.
(Chị gái của tôi đang nấu ăn, trong khi đó, mẹ tôi đang đọc báo.)
Chú ý: Bạn không được sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề trong câu ghép khi không có từ nối.
II. Câu phức trong tiếng Anh
1. Định nghĩa của câu phức trong tiếng Anh
Câu phức là câu được tạo nên bởi hai hay nhiều mệnh đề, thường là mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường đứng sau và đi kèm với các liên từ như because, even though, although, while,… Cũng có những câu phức xuất hiện các đại từ quan hệ như which, who, whom, whose,…

2. Các dạng bài tập câu phức thường xuất hiện
2.1. Câu phức kèm theo từ nối
2.1.1 Từ nối biểu thị nguyên nhân – hậu quả
Những liên từ thường được sử dụng như: As/since/because, Because of/Due to/Owing to. Chúng được dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc.
- Cấu trúc câu phức với as/ since/ because:
As/since/because + Clause, ClauseClause + as/since/because + Clause
Ví dụ:
Nhiều loài hoang dã chết bởi sự phá hủy môi trường sống của chúng.
(Many wild species die due to the destruction of their habitats.)

- Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Because of/Due to/Owing to:
Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, ClauseClause + because/due to/owing to + Noun/Gerund
Ví dụ:
Do bởi việc dành thời gian, tôi không sử dụng Facebook nữa.
(Vì thấy mất thời gian, tôi không còn sử dụng Facebook nữa.)
2.1.2. Liên kết chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite of
Tuy những liên từ này đều dùng để chỉ quan hệ nhượng bộ, nhưng despite/in spite of được dùng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Còn although/though/even though lại đứng trước một mệnh đề.

- Cấu trúc câu phức với: Although/Though/Even though:
Although/Though/Even though + Clause, ClauseClause + although/though/even though + Clause
Ví dụ:
Even though Quan has been learning English for 12 years, he still cannot speak fluently.
(Dù Quân đã học tiếng Anh suốt 12 năm, anh ấy vẫn không thể nói lưu loát.)
- Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Despite/In spite of:
Despite/In spite of + Noun/Gerund, ClauseClause + despite/in spite of + Noun/GerundDespite the fact that + Clause, Clause
Ví dụ:
- Despite singing well, she doesn’t want to become a singer.
(Dù hát hay, cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)
- Despite the fact that she sings well, she does not want to become a singer.
(Dù cô ấy hát hay nhưng cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)
2.1.3. Liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi
Cấu trúc câu phức với Khi/Trong Khi
While + Clause, Clause. Clause + while/whereas + Clause
Chú ý: Trong Khi không được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
Rau củ quả có chất dinh dưỡng trong khi các loại đồ ngọt không lành mạnh.
(Rau củ quả thì nhiều dinh dưỡng trong khi đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.)

2.1.4. Liên từ chỉ mục đích: Để mà - In order that/so that
Cấu trúc câu phức với liên từ Để mà/ In order that/ so that như sau:
Clause + in order that/so that + Clause
Ví dụ:
I switch off my computer so that I can stay focused on reading books.
(Tôi tắt máy tính để mà có thể tập trung đọc sách.)
2.2. Cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ
Câu phức trong tiếng Anh thường xuất hiện các đại từ quan hệ như: who, whom, which, whose,…
Ví dụ:
The boy who is talking to me now is my cousin.
(Chàng trai đang nói chuyện với tôi bây giờ là anh em ruột của tôi)
III. Cách biến câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
Để chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh, chúng ta có thể làm theo những cách dưới đây:
1. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ ở câu phức trong tiếng Anh thường có các đại từ quan hệ như: who, which, where, that, how. Mệnh đề này có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính trong câu
Ví dụ:
Câu đơn: The girl in the green T-shirt is my sister. (Cô gái trong chiếc áo phông màu xanh là chị gái của tôi.)
Trong câu phức tiếng Anh, mệnh đề quan hệ có thể đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu. Nó có thể tồn tại độc lập hoặc nằm ngay sau danh từ mà nó mở rộng ý nghĩa.
2. Mệnh đề danh từ

Câu phức trong tiếng Anh được tạo nên từ mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng những từ để hỏi như: what, where, when, why, how và từ that. Mệnh đề danh từ thường nằm ở vị trí của danh từ chính trong câu, làm nhiệm vụ của danh từ.
Cấu trúc:
S + V + what, when, where, how, that,… + S + V.
Ví dụ:
Câu đơn:
- I don’t agree with the teacher’s decision.
(Tôi không đồng ý với quyết định của giáo viên)
Câu dùng mệnh đề danh từ:
- I don’t agree with what the teacher decided.
(Tôi không đồng ý với những gì mà giáo viên quyết định)
Lưu ý:
Đối với các mệnh đề danh từ, chúng không có ý nghĩa khi đứng một mình. Do đó, chúng được coi là mệnh đề phụ thuộc trong câu và cần phải kèm theo một mệnh đề độc lập.
3. Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ thực hiện vai trò của một trạng từ trong câu. Chúng bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, là một mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề trạng ngữ khá đa dạng. Nó có thể đi kèm những từ chỉ thời gian như when, while, since, as soon as,… hoặc những từ chỉ nơi chốn như where, anywhere, everywhere, wherever,…
Ví dụ:
- When Lan gets home, she will clean her room.
(Khi Lan quay về nhà, cô ấy sẽ dọn dẹp phòng.)
- We’ll travel anywhere you want.
(Chúng ta sẽ đi đến bất cứ đâu mà bạn muốn.)
IV. Bài tập về câu phức, câu ghép trong tiếng Anh có đáp án
Bài 1: Câu nào dưới đây là câu phức, câu ghép?
1. Phòng tập của những vận động viên này ngửi mùi dầu mỡ và xăng.
2. While walking through the forest, I noticed a bear trailing behind me.
3. Should he fail to secure this position, he will venture into entrepreneurship.
4. As you swim, remember to keep your eyes closed underwater.
5. The majority of students are studying law, all of whom hold exceptional degrees.
6. Nick expressed his disappointment and exhaustion, vowing not to attempt it again.
7. Those who wield their pens to govern the world hold more power than those who wield swords.
8. Despite knowing she is already in a relationship, I am fond of her.
9. This is the girl of whom I spoke to you about.
10. Just so you know, I have relocated to Vancouver due to my husband's job change.
11. Neither the car's speed nor its design holds appeal for me.
Đáp án:
1. câu đơn
2. câu phức
3. câu phức
4. câu phức
5. câu ghép
6. câu phức
7. câu phức
8. câu phức
9. câu phức
10. câu phức tổng hợp
11. câu ghép
Bài 2: Điền từ đúng vào các câu dưới đây
And/ but/ or/ so/ for1. I feel tired, _____I feel weak.2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.3. I have flu, _____I don't feel very tired.4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.
Đáp án:
1. and2. so3. but4. or5. or6. and7. but8. for9. so10. or
Bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích về câu ghép và câu phức trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ linh hoạt sử dụng để nâng cao hiệu quả giao tiếp của mình. Đừng quên cập nhật thêm các cấu trúc ngữ pháp liên quan được cập nhật hàng ngày tại https://Mytour/ nhé.