Key Takeaways |
---|
Từ vựng để viết đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn: achieve, aim, ambition, believe, bright, career, desire, dream, effort, future, goal, hope, opportunity, passion, passionate, plan, succeed, success, successful, target. Các cấu trúc câu tiếng Anh để viết về ước mơ của em:
Dàn ý đoạn văn nói về ước mơ của em bằng tiếng Anh:
|
Vocabulary in English related to dreams
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
achieve | động từ | /əˈtʃiːv/ | đạt được | I want to achieve my goals. (Tôi muốn đạt được các mục tiêu của mình.) |
aim | danh từ, động từ | /eɪm/ | mục tiêu, nhắm đến | My aim is to become a teacher. (Mục tiêu của tôi là trở thành một giáo viên.) |
ambition | danh từ | /æmˈbɪʃən/ | khát vọng | Her ambition is to start her own business. (Khát vọng của cô ấy là bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.) |
believe | động từ | /bɪˈliːv/ | tin tưởng | I believe in myself and my abilities. (Tôi tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.) |
bright | tính từ | /braɪt/ | sáng sủa | She has a bright future ahead of her. (Cô ấy có một tương lai tươi sáng phía trước.) |
career | danh từ | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp | I am planning my career in engineering. (Tôi đang lập kế hoạch cho sự nghiệp của mình trong lĩnh vực kỹ thuật.) |
desire | danh từ, động từ | /dɪˈzaɪər/ | mong muốn | She has a strong desire to travel the world. (Cô ấy có một mong muốn mãnh liệt là đi du lịch khắp thế giới.) |
dream | danh từ, động từ | /driːm/ | ước mơ | My dream is to be a famous actor. (Ước mơ của tôi là trở thành một diễn viên nổi tiếng.) |
effort | danh từ | /ˈefərt/ | nỗ lực | His effort in the project was great. (Nỗ lực của anh ấy trong dự án là rất lớn.) |
future | danh từ | /ˈfjʊtʃər/ | tương lai | I think about my future every day. (Tôi nghĩ về tương lai của mình mỗi ngày.) |
goal | danh từ | /ɡoʊl/ | mục tiêu | My goal is to finish my studies with high grades. (Mục tiêu của tôi là hoàn thành việc học với điểm số cao.) |
hope | danh từ, động từ | /hoʊp/ | hy vọng | I hope to get a scholarship for college. (Tôi hy vọng nhận được học bổng để vào đại học.) |
opportunity | danh từ | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội | I am looking for an opportunity to improve my skills. (Tôi đang tìm kiếm cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình.) |
passion | danh từ | /ˈpæʃən/ | đam mê | Her passion for music can be seen in her performance. (Đam mê âm nhạc của cô ấy có thể được nhìn thấy trong màn trình diễn của cô.) |
passionate | tính từ | /ˈpæʃənət/ | đam mê | I am passionate about painting and often spend my weekends at the studio. (Tôi đam mê hội họa và thường dành các buổi cuối tuần của mình tại xưởng vẽ.) |
plan | danh từ, động từ | /plæn/ | kế hoạch | I have a plan to start a new project. (Tôi có kế hoạch để bắt đầu một dự án mới.) |
succeed | động từ | /səkˈsiːd/ | thành công | She hopes to succeed in her new job. (Cô ấy hy vọng sẽ thành công trong công việc mới.) |
success | danh từ | /səkˈsɛs/ | thành công | Success requires hard work and dedication. (Thành công đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.) |
successful | tính từ | /səkˈsɛsfəl/ | thành công | He is a successful entrepreneur. (Anh ấy là một doanh nhân thành công.) |
target | danh từ | /ˈtɑːrɡɪt/ | mục tiêu | My target is to improve my English speaking skills. (Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.) |
Sentence structures in English about your dreams
I want + to-V.
Ý nghĩa: Tôi muốn [làm gì đó].
Ví dụ: I want to become a teacher. (Tôi muốn trở thành một giáo viên.)
My dream is + to-V.
Ý nghĩa: Ước mơ của tôi là [làm gì đó].
Ví dụ: My dream is to travel around the world. (Ước mơ của tôi là đi du lịch khắp thế giới.)
I hope + to-V.
Ý nghĩa: Tôi hy vọng sẽ [làm gì đó].
Ví dụ: I hope to pass the exams with good grades. (Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi với điểm số tốt.)
I am aiming + to-V.
Ý nghĩa: Tôi đang nhắm đến việc [làm gì đó].
Ví dụ: I am aiming to improve my math skills. (Tôi đang nhắm đến việc cải thiện kỹ năng toán học của mình.)
My goal is + to-V.
Ý nghĩa: Mục tiêu của tôi là [làm gì đó].
Ví dụ: My goal is to improve my English speaking skills by practicing every day. (Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày.)
I would like + to-V.
Ý nghĩa: Tôi muốn [làm gì đó].
Ví dụ: I would like to learn how to play the piano. (Tôi muốn học cách chơi piano.)
I dream of + V-ing.
Ý nghĩa: Tôi mơ ước [làm gì đó].
Ví dụ: I dream of becoming a famous author. (Tôi mơ ước trở thành một tác giả nổi tiếng.)
In the future, I want + to-V.
Ý nghĩa: Trong tương lai, tôi muốn [làm gì đó].
Ví dụ: In the future, I want to start my own business. (Trong tương lai, tôi muốn bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
I am passionate about + N/V-ing.
Ý nghĩa: Tôi đam mê [danh từ / động từ].
Ví dụ: I am passionate about playing the guitar and composing music. (Tôi đam mê chơi guitar và sáng tác nhạc.)
I hope to succeed in + N/V-ing.
Ý nghĩa: Tôi hy vọng sẽ thành công trong [danh từ / động từ].
Ví dụ: I hope to succeed in my new job and make a positive impact. (Tôi hy vọng sẽ thành công trong công việc mới và tạo ra ảnh hưởng tích cực.)
Đề cương cho viết một đoạn văn ngắn về ước mơ của bạn bằng tiếng Anh
Phần mở đoạn: Giới thiệu về ước mơ của bản thân.
Ví dụ: My dream is to open my own restaurant. (Ước mơ của tôi là mở một nhà hàng của riêng mình.)
Phần thân đoạn:
Ý chính 1: Giải thích lý do tại sao mình có ước mơ này.
Ví dụ: I have always loved cooking and sharing delicious meals with others. (Tôi luôn yêu thích việc nấu ăn và chia sẻ những bữa ăn ngon với người khác.)
Ý chính 2: Mô tả những việc mình dự định làm để có thể thực hiện ước mơ.
Ví dụ: To achieve this, I plan to study culinary arts and gain experience in various kitchens. My goal is to create a restaurant that offers unique and tasty dishes. I hope to succeed in the restaurant business and bring joy to my customers. (Để đạt được điều này, tôi dự định học nghệ thuật ẩm thực và tích lũy kinh nghiệm trong nhiều căn bếp khác nhau. Mục tiêu của tôi là tạo ra một nhà hàng cung cấp các món ăn độc đáo và ngon miệng. Tôi hy vọng sẽ thành công trong việc kinh doanh nhà hàng và mang lại niềm vui cho khách hàng.)
Phần kết đoạn: Chia sẻ suy ngẫm về ước mơ, khẳng định quyết tâm của bản thân đối với việc đạt được ước mơ.
Ví dụ: With hard work and creativity, I believe I can reach my dream. (Với sự chăm chỉ và sáng tạo, tôi tin mình có thể đạt được ước mơ của mình.)
Ví dụ đoạn văn về ước mơ của bạn bằng tiếng Anh
Ví dụ đoạn văn 1: Ước mơ trở thành bác sĩ
Dịch nghĩa:
Ước mơ của tôi là trở thành một bác sĩ thành đạt. Tôi tin rằng việc giúp đỡ mọi người giữ gìn sức khỏe là rất quan trọng. Để đạt được điều này, tôi đang hướng tới việc học ngành y tại một trường đại học tốt. Mục tiêu của tôi là làm việc chăm chỉ và đạt được những kiến thức cần thiết cho sự nghiệp của mình. Tôi hy vọng sẽ thành công trong học tập và tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của người khác. Với sự nỗ lực và cống hiến, tôi tự tin rằng mình có thể đạt được ước mơ và có một tương lai tươi sáng.
Ví dụ đoạn văn 2: Ước mơ trở thành doanh nhân
Dịch nghĩa:
Tôi muốn trở thành một doanh nhân thành đạt. Tôi đam mê bắt đầu công việc kinh doanh mới và tạo ra cơ hội. Trong tương lai tôi muốn mở công ty riêng. Mục tiêu của tôi là làm việc chăm chỉ và học hỏi càng nhiều càng tốt về kinh doanh. Tôi mơ ước đạt được thành công thông qua những ý tưởng sáng tạo và lập kế hoạch hiệu quả. Tôi hy vọng sẽ thành công trong việc xây dựng một công ty có thể giúp đỡ người khác và đóng góp cho cộng đồng.
Ví dụ đoạn văn 3: Ước mơ trở thành họa sĩ
Dịch nghĩa:
Ước mơ của tôi là trở thành một nghệ sĩ lành nghề. Tôi đam mê hội họa và thể hiện sự sáng tạo thông qua nghệ thuật. Để đạt được điều này, tôi dự định theo học một trường nghệ thuật và nâng cao kỹ thuật của mình. Mục tiêu của tôi là tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp có thể truyền cảm hứng cho người khác. Tôi hy vọng có thể thành công trong việc chia sẻ niềm đam mê của mình với thế giới và tạo được dấu ấn trong cộng đồng nghệ thuật. Với sự cống hiến và nỗ lực, tôi tin mình có thể đạt được ước mơ của mình.
Ví dụ đoạn văn 4: Ước mơ trở thành nhà khoa học
Dịch nghĩa:
Tôi đang theo đuổi mục tiêu trở thành một nhà khoa học xuất sắc. Đam mê của tôi là khám phá những điều chưa biết và giải quyết các vấn đề khó khăn. Để đạt được điều này, tôi dự định học tập tại một trường đại học hàng đầu và làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu. Mục tiêu của tôi là đóng góp đáng kể cho ngành khoa học và cải thiện cuộc sống của mọi người. Tôi hy vọng sẽ thành công trong các nghiên cứu của mình và tìm ra những giải pháp sáng tạo. Với sự nỗ lực và quyết tâm, tôi tin rằng mình có thể thực hiện ước mơ của mình.
Ví dụ đoạn văn 5: Ước mơ trở thành nhạc sĩ
Translation:
Tôi khao khát trở thành một nhạc sĩ tài năng. Mục tiêu của tôi là sáng tạo và biểu diễn âm nhạc chạm đến trái tim của người nghe. Tôi đam mê chơi piano và sáng tác nhạc. Để thực hiện ước mơ của mình, tôi dự định sẽ luyện tập thường xuyên và học hỏi thêm về lý thuyết âm nhạc. Tôi hy vọng sẽ thành công trong sự nghiệp âm nhạc của mình và truyền cảm hứng cho mọi người thông qua công việc của mình. Với sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, tôi tự tin rằng mình có thể biến ước mơ của mình thành hiện thực.