Tết là một dịp đặc biệt trong năm mà người Việt ai ai cũng đón chờ. Chính vì vậy, đây là một chủ đề thân thuộc, gần gũi, khiến học sinh hào hứng mỗi khi viết về. Bài viết dưới đây cung cấp từ vựng, cấu trúc câu và dàn ý chi tiết để học sinh có thể viết đoạn văn về chủ đề này bằng tiếng Anh. Đồng thời tổng hợp 5 bài mẫu dành cho học sinh lớp 6 với đề bài: “Write a paragraph (80 - 100 words) about Tet holiday in Vietnam” (Viết đoạn văn (80-100 từ) về ngày Tết ở Việt Nam).
Key takeaways |
---|
|
English Vocabulary for Tet Nguyen Dan
Ví dụ: Lunar New Year is the most important holiday in Vietnam. (Tết Nguyên đán là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)
2. Tradition /trəˈdɪʃən/ (noun) - truyền thống.
Ví dụ: Decorating the house with red and gold is a long-standing tradition for Tet. (Trang trí nhà bằng màu đỏ và vàng là truyền thống dịp Tết có từ lâu đời.)
3. Family reunion /ˈfæm.əl.i rɪˈjuː.njən/ (noun) - sum họp gia đình.
Ví dụ: Tet is a time for family reunion and to honor ancestors. (Tết là thời gian để đoàn tụ gia đình và tưởng nhớ tổ tiên.)
4. Tet holiday /tɛt ˈhɑləˌdeɪ/ (noun) - kỳ nghỉ Tết.
Ví dụ: During Tet holiday, people visit temples and pagodas to pray for a prosperous new year. (Trong dịp Tết, mọi người đi chùa, chùa để cầu mong một năm mới an khang thịnh vượng.)
5. Red envelope /rɛd ˈɛn.vəˌloʊp/ (noun) - lì xì.
Ví dụ: Children look forward to receiving red envelopes from their relatives during Tet. (Trẻ em mong nhận được phong bao lì xì đỏ từ người thân trong dịp Tết.)
6. Firecrackers /ˈfaɪərkræk.ərz/ (noun) - pháo hoa (nổ).
Ví dụ: People light firecrackers at midnight on New Year's Eve to ward off evil spirits. (Người ta đốt pháo vào lúc nửa đêm đêm giao thừa để xua đuổi tà ma.)
7. Sticky rice cake /ˈstɪk.i ˈraɪs keɪk/ (noun) - bánh chưng.
Ví dụ: Making sticky rice cakes together is a cherished tradition of Tet. (Cùng nhau làm bánh nếp là một nét truyền thống đáng trân trọng của ngày Tết.)
8. Zodiac animal /ˈzoʊdi.æk ˈæn.ə.məl/ (noun) - con giáp.
Ví dụ: 2022 is the Year of the Tiger according to the zodiac animals. (Năm 2022 là năm Dần theo các con giáp.)
9. Lion dance /ˈlaɪən dæns/ (noun) - múa lân.
Ví dụ:The lion dance is a highlight of Tet celebrations in many Vietnamese communities. (The lion dance is a highlight of Tet celebrations in many Vietnamese communities.)
10. Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/ (noun) - thư pháp.
Ví dụ: Calligraphy is often displayed in homes during Tet as a form of decoration.(Calligraphy is often displayed in homes during Tet as a form of decoration.)
Various sentence structures describing Tet in English
a time for somebody to do something. |
Dịch nghĩa: một dịp/ khoảng thời gian để ai làm gì.
Ví dụ: It is a time for family, friends, and loved ones to come together and celebrate. (Đây là thời gian để gia đình, bạn bè và những người thân yêu quây quần bên nhau và ăn mừng.)
|
Dịch nghĩa: dành thời giam làm gì.
Ví dụ: People spend weeks preparing for Tet, cleaning and decorating their homes. (Mọi người dành hàng tuần để chuẩn bị đón Tết, dọn dẹp và trang trí nhà cửa.)
wish somebody something. |
Dịch nghĩa: chúc ai điều gì.
Ví dụ: I wish you good health and happiness. (Tôi chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.)
pray for something. |
Dịch nghĩa: cầu mong điều gì.
Ví dụ: My mom visits the pagoda to pray for good fortunes. (Mẹ tôi đi chùa cầu may mắn.)
look forward to (doing) something. |
Dịch nghĩa: mong đợi điều gì.
Ví dụ: I look forward to celebrating New Year holiday. (Tôi mong được ăn mừng kỳ nghỉ năm mới.)
participate in (doing) something. |
Dịch nghĩa: tham gia làm gì.
Ví dụ: Both young and old participate in age-old traditions to prepare for the Tet holiday. (Già trẻ lớn bé đều tham gia vào các truyền thống lâu đời để chuẩn bị đón Tết.)
Outline of a paragraph in English describing Tet
(Viết một đoạn văn từ 80-100 từ về Tết ở Việt Nam.)
Dàn ý:
Mở đoạn | Giới thiệu ngắn gọn về Tết ở Việt Nam. |
---|---|
Thân đoạn | Cung cấp một số thông tin chi tiết về:
|
Kết đoạn | Bày tỏ cảm xúc, niềm yêu thích, sự mong đợi của bản thân đối với Tết. |
Compose a concise paragraph about Tet in English
Sample paragraph 1
Tet holiday, also known as Lunar New Year, is a special time of the year in Vietnam. It is a time for family, friends, and loved ones to come together and celebrate. People spend weeks preparing for Tet, cleaning and decorating their homes, cooking traditional dishes, and buying gifts for their loved ones. On the eve of Tet, families gather for a festive meal where they eat traditional foods such as banh chung (sticky rice cake) and xoi gac (glutinous rice with red sticky rice). As midnight approaches, people light firecrackers and watch fireworks to welcome the New Year. The first day of the New Year is a time for visiting relatives and friends, giving and receiving lucky money, and wishing each other a happy and prosperous year ahead. It is also common for people to visit pagodas and temples to pray for good luck and blessings in the coming year. Throughout the holiday, the air is filled with excitement and joy as people dress in their finest clothes, exchange gifts, and enjoy festive activities such as lion dances and games. Tet is truly a special time in Vietnam, a time when people come together to celebrate, cherish their traditions, and look forward to a new beginning.
Dịch nghĩa: Tết hay còn gọi là Tết Nguyên đán là một thời điểm đặc biệt trong năm ở Việt Nam. Đây là thời gian để gia đình, bạn bè và những người thân yêu quây quần bên nhau và ăn mừng. Mọi người dành hàng tuần để chuẩn bị đón Tết, dọn dẹp và trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống và mua quà cho người thân. Vào đêm trước Tết, các gia đình quây quần trong một bữa ăn lễ hội, nơi họ ăn các món ăn truyền thống như bánh chưng và xôi gấc. Khi nửa đêm đến, mọi người đốt pháo và xem pháo hoa để chào đón năm mới. Ngày đầu tiên của năm mới là thời gian để thăm hỏi người thân, bạn bè, lì xì và chúc nhau một năm mới an khang thịnh vượng. Mọi người cũng thường đi chùa để cầu may mắn và phước lành trong năm tới. Trong suốt kỳ nghỉ, không khí tràn ngập sự phấn khích và vui vẻ khi mọi người mặc những bộ quần áo đẹp nhất, trao đổi quà tặng và tham gia các hoạt động lễ hội như múa lân và các trò chơi. Tết thực sự là một thời điểm đặc biệt ở Việt Nam, thời điểm mọi người cùng nhau ăn mừng, trân trọng truyền thống của mình và mong chờ một khởi đầu mới.
Sample paragraph 2
The largest traditional event in Vietnam is called Tet, or Lunar New Year's event. Tet often occurs in early February or towards the end of January. The Vietnamese prepare a lot of food for the three main days of Tet. They spend a lot of time tidying their home and adding floral decorations, such peach blossoms or kumquat trees. Before Tet, an enormous amount of food would be purchased to prepare traditional dishes. On Tet holidays, you must eat candy, Xoi and Mut, Gio cha, Banh Chung, and Banh Tet. People visit their relatives' houses on Tet and exchange wishes on the first day without being requested. Giving fortunate money, which is placed inside a red envelope as a sign of good fortune and a hope for a new age.
Dịch nghĩa: Sự kiện truyền thống lớn nhất ở Việt Nam được gọi là Tết, hay sự kiện Tết Nguyên Đán. Tết thường diễn ra vào đầu tháng 2 hoặc gần cuối tháng 1. Người Việt chuẩn bị rất nhiều món ăn trong ba ngày Tết. Họ dọn dẹp nhà cửa và trang trí thêm hoa, chẳng hạn như hoa đào hay cây quất. Trước Tết, một lượng lớn thực phẩm sẽ được mua để chế biến các món ăn truyền thống. Ngày Tết nhất định phải ăn kẹo, xôi, mứt, giò chả, bánh chưng, bánh tét. Mọi người đến thăm nhà họ hàng vào dịp Tết và chúc nhau những lời chúc vào ngày mồng một. Tặng tiền lì xì được đựng trong phong bì màu đỏ như một dấu hiệu của sự may mắn và hy vọng về một điều gì đó tốt đẹp cho tuổi mới.
Sample paragraph 3
Tet is a major Vietnamese holiday. Typically, the Tet season spans from the start of January until the end of February. Tet signifies the end of the old year and the start of the new one. One of the occasions when Vietnamese families get together is during the Tet holiday. A branch of the kumquat tree or the mai flower is unavoidable and gives the structure a fresh vibe. People celebrate the Tet festival with a variety of customs. Both young and old participate in age-old traditions including rice cooking, lion dancing, and tug of war. Many people visit their relatives in order to send them joyful wishes for the next year. Babies typically receive lucky money from adults.
Dịch nghĩa: Tết là một ngày lễ lớn của người Việt. Thông thường, mùa Tết kéo dài từ đầu tháng Giêng đến hết tháng Hai. Tết báo hiệu sự kết thúc của năm cũ và bắt đầu một năm mới. Một trong những dịp gia đình Việt quây quần bên nhau là dịp Tết Nguyên đán. Một nhánh cây quất hoặc hoa mai là không thể không có và mang lại một cảm giác tươi mới. Người dân đón Tết với nhiều phong tục đa dạng. Cả già và trẻ đều tham gia vào các truyền thống lâu đời bao gồm nấu cơm, múa lân và kéo co. Nhiều người đến thăm người thân để gửi tới họ những lời chúc vui vẻ cho năm mới. Trẻ em thường nhận được lì xì từ người lớn.
Sample paragraph 4
The first day of the Lunar New Year is dedicated to the Tet celebration. The Vietnamese spend time cleaning and repainting their walls a few weeks before the New Year. They purchase new clothing as well. People prepare banh chung, the traditional cakes, and other treats a day or two before the celebration. On the New Year Eve, full family for reunion supper. During dinner, every member of the family ought to be there. The younger family members honor the elders on the morning of the new year. They receive lucky money in exchange, which is wrapped in tiny red envelopes. After that, individuals visit their friends, family, and neighbors.
Dịch giả: Mùng đầu tiên của Tết Nguyên Đán được dành riêng cho việc đón chào Tết. Người Việt dọn dẹp và sơn tường nhà cách đây vài tuần trước Tết. Họ cũng mua sắm quần áo mới. Mọi người chuẩn bị bánh chưng, các loại bánh truyền thống và các món ăn khác một hoặc hai ngày trước ngày lễ. Đêm giao thừa, gia đình quây quần bên bữa cơm đoàn viên. Trong bữa tối, mọi thành viên trong gia đình phải có mặt. Các thành viên trẻ trong gia đình tôn trọng người già vào buổi sáng đầu tiên của năm mới. Đáng giá hơn, họ nhận được tiền lì xì trong những phong bì nhỏ màu đỏ. Sau đó, mọi người thăm bạn bè, gia đình và hàng xóm của họ.
Sample paragraph 5
Một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam là Lễ Hội Tết Nguyên Đán, thường diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Mặc dù ngày lễ chính thức rơi vào ngày mùng 1, 2, 3 âm lịch nhưng người Việt thường dành một tháng hoặc lâu hơn để tận hưởng dịp lễ này. Ngày đầu tiên của Tết Nguyên Đán chính thức đánh dấu sự bắt đầu của kỳ nghỉ Tết, mặc dù việc chuẩn bị đã diễn ra sớm hơn rất nhiều. Có một ngày tôn vinh Táo Quân diễn ra một tuần trước ngày lễ vào ngày 23 tháng cuối cùng trong năm âm lịch. Tin rằng những vị thần này sẽ lên thiên đàng vào ngày này hàng năm để thông báo cho Ngọc Hoàng về mọi hoạt động của các gia đình trên Trái Đất. Vào đêm giao thừa, họ trở lại Trái Đất để tiếp tục chăm sóc cho con cháu của mình.
Dịch giả: Một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán, thường diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Mặc dù ngày lễ chính thức rơi vào các ngày mùng 1, 2, 3 âm lịch nhưng người Việt thường dành một tháng hoặc hơn để tận hưởng dịp lễ độc đáo này. Ngày đầu tiên của Tết Nguyên Đán chính thức đánh dấu sự khởi đầu của kỳ nghỉ Tết dù việc chuẩn bị đã bắt đầu sớm hơn rất nhiều. Có một ngày tôn vinh Táo Quân diễn ra một tuần trước ngày lễ vào ngày 23 tháng cuối cùng trong năm âm lịch. Người ta cho rằng những vị thần này sẽ lên thiên đàng vào ngày này hàng năm để thông báo cho Ngọc Hoàng về mọi hoạt động gia đình trên Trái Đất. Vào đêm giao thừa, họ trở lại Trái Đất để tiếp tục hoàn thành trách nhiệm chăm sóc cho con cháu.