Key takeaways |
---|
Tổng hợp các từ vựng phổ biến về sự căng thẳng (stress) được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 3, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8 (Global Success). Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ, Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn miêu tả sự căng thẳng
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả sự căng thẳng
Gợi ý 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh miêu tả sự căng thẳng |
English vocabulary related to stress
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
bully | /ˈbʊli/ | (v) | bắt nạt | He was bullied by his classmates because he was not good at sports. (Anh ấy bị bạn cùng lớp bắt nạt vì chơi thể thao không giỏi.) |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | (v) | thú vị, gây hứng thú | I had an enjoyable day when I went on a trip with my family to Da Lat. (Tôi đã có một ngày thật thú vị khi cùng gia đình đi du lịch Đà Lạt.) |
expectation | /ˌekspekˈteɪʃn/ | (n) | sự mong đợi | She did not meet the expectations of her parents about her studies. (Cô ấy không đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ về việc học của mình.) |
mature | /məˈtʃʊə(r)/ | (adj) | trưởng thành | The boy became more mature after facing many difficulties in life. (Cậu bé trưởng thành hơn sau khi gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.) |
peer pressure | /ˈpɪə preʃə(r)/ | (collocation) | áp lực đồng trang lứa | Many students have to deal with peer pressure when they study in high school. (Nhiều học sinh phải đối mặt với áp lực đồng trang lứa khi học ở trường trung học.) |
unforgettable | /ˌʌnfəˈɡetəbl/ | (adj) | không thể quên được | It was an unforgettable memory when I met my idol. (Đó là một kỷ niệm khó quên khi tôi gặp được thần tượng của mình.) |
stress | /stres/ | (n) | sự căng thẳng | He felt stressed when he had to work too much. (Anh ấy cảm thấy căng thẳng khi phải làm việc quá nhiều.) |
freedom | /ˈfriːdəm/ | (n) | sự tự do | I like the freedom of being a freelancer. (Tôi thích sự tự do khi trở thành một freelancer.) |
tolerant | /ˈtɒlərənt/ | (adj) | khoan dung | We should be tolerant of other cultures. (Chúng ta nên khoan dung với các nền văn hóa khác.) |
sensitive | /ˈsensətɪv/ | (adj) | nhạy cảm | She is a sensitive person so she is easily hurt by the words of others. (Cô ấy là người nhạy cảm nên rất dễ bị tổn thương trước lời nói của người khác.) |
relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | (adj) | mang tính thư giãn | I usually listen to relaxing music before going to sleep. (Tôi thường nghe nhạc thư giãn trước khi đi ngủ.) |
scare | /skeə(r)/ | (v) | làm sợ hãi | The horror movie scared me so much that I did not dare to close my eyes. (Bộ phim kinh dị khiến tôi sợ đến mức không dám nhắm mắt.) |
lonely | /ˈləʊnli/ | (adj) | cô đơn | He felt lonely when he moved to a new city. (Anh ấy cảm thấy cô đơn khi chuyển tới một thành phố mới.) |
English sentence structures describing stress
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về: Write a paragraph (80 - 100 words) about the cause(s) of your stress and offer solutions.
Cấu trúc câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To be under a lot of stress | Chịu nhiều căng thẳng | She was under a lot of stress at work and had trouble sleeping. (Cô ấy gặp nhiều căng thẳng trong công việc và khó ngủ) |
To feel stressed out | Cảm thấy căng thẳng | He felt stressed out after the exam and needed a break. (Anh ấy cảm thấy căng thẳng sau kỳ thi và cần được nghỉ ngơi) |
To be stressed by something/someone | Bị căng thẳng bởi điều gì hoặc ai đó | She was stressed by her boss’s constant criticism and wanted to quit. (Cô bị căng thẳng vì liên tục bị sếp chỉ trích và muốn nghỉ việc.) |
To cause stress to someone/something | Gây ra căng thẳng cho ai hoặc cái gì | The loud noise caused stress to the students and they had difficulty concentrating. (Tiếng ồn lớn khiến học sinh căng thẳng và khó tập trung.) |
To be affected by stress | Bị ảnh hưởng bởi căng thẳng | Stress can affect your health, mood, and performance. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm trạng và hiệu suất của bạn.) |
Outline of an English paragraph describing stress
Câu mở đầu: Người học có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu chủ đề và chọn ra một nguyên nhân gây căng thẳng cho người học.
Thân đoạn: Người học có thể phát triển ý kiến của mình bằng cách nói rõ hơn về những nguyên nhân gây căng thẳng và cách bạn đối phó với chúng. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Ý chính 1: Nêu ra các nguyên nhân gây căng thẳng
Ý chính 2: Đưa ra giải pháp đối phó với sự căng thẳng
Câu kết đoạn: Người học có thể kết thúc bằng cách tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về những hậu quả của căng thẳng hoặc những lời khuyên cho người khác.
Sample paragraph for the prompt 'Write a paragraph about the cause of your stress and offer solutions'
Sample paragraph 1
One of the causes of stress for me is school. I have to study a lot and do many assignments and tests. To cope with this, I try to manage my time and prioritize my tasks. I also take breaks and do some relaxing activities. Another way to deal with stress at school is to seek help from others when I need it. I can ask my friends, classmates, or teachers for assistance or advice. I can also join some clubs or groups that interest me and make new friends. By doing these things, I hope to reduce my stress level and enjoy my school life more. In conclusion, stress is a serious issue that affects many people. Studying caused a lot of stress to me. To deal with it, I try to plan my work and take care of myself. I hope that by doing this, I can improve my quality of life.
Dịch nghĩa:
Trường học là một trong những nơi gây căng thẳng cho tôi. Tôi phải đối mặt với áp lực học tập nặng nề, với nhiều bài học, bài tập và bài kiểm tra. Để giải tỏa căng thẳng này, tôi cố gắng sắp xếp thời gian và xếp loại các nhiệm vụ theo mức độ quan trọng. Tôi cũng thường xuyên nghỉ ngơi và tham gia một số hoạt động giải trí. Một cách khác để vượt qua căng thẳng ở trường là nhờ sự hỗ trợ từ người khác khi cần thiết. Tôi có thể tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc lời khuyên từ bạn bè, bạn cùng lớp hoặc giáo viên. Tôi cũng có thể gia nhập một số câu lạc bộ hoặc nhóm mà tôi yêu thích và kết bạn mới. Bằng cách làm những điều này, tôi hy vọng sẽ giảm bớt căng thẳng và hưởng thụ cuộc sống học đường hơn. Tóm lại, căng thẳng là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người. Đối với tôi, trường học là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây ra căng thẳng. Để đối phó với căng thẳng, tôi cố gắng lập kế hoạch cho công việc và chăm sóc bản thân. Tôi mong rằng bằng cách này, tôi có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của mình.
Sample paragraph 2
I often feel stressed out when I have to study and do homework. That’s because I have a lot of expectations from my family and friends. They always expect me to do better and get high scores in school. However, I can’t do everything perfectly. I also don’t want to bother anyone with what I don’t know. So, I have found some solutions to reduce my stress. One of the solutions is that I will spend time on the activities that I like, such as playing games, watching movies or listening to music. These activities help me relax and forget about the worries in life. Another solution is that I will talk to my family or friends when I feel sad or worried. They always listen and comfort me when I need them. They also help me realize that no one is perfect and no one can judge my ability.
Dịch nghĩa:
Tôi luôn phải học và làm bài tập về nhà để đáp ứng kỳ vọng cao của gia đình và bạn bè. Họ mong muốn tôi học giỏi hơn và có thành tích xuất sắc ở trường. Tuy nhiên, tôi không phải là người hoàn hảo và không thể làm được mọi việc. Tôi cũng không muốn làm phiền người khác về những điều tôi không biết. Do đó, tôi đã áp dụng một số giải pháp để giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống. Một trong những giải pháp quan trọng nhất là tôi sẽ dành thời gian cho những hoạt động yêu thích của mình như chơi game, xem phim hay nghe nhạc. Những hoạt động này không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn quên đi những lo toan trong học tập và cuộc sống. Một giải pháp khác là tôi sẽ chia sẻ cảm xúc của mình với gia đình hoặc bạn bè khi cảm thấy buồn hay lo lắng. Họ luôn lắng nghe và an ủi tôi khi tôi cần. Họ cũng giúp tôi nhận ra rằng không có ai là hoàn hảo và không ai có thể phán xét được khả năng của tôi.
Sample paragraph 3
One of the causes of my stress is peer pressure. At school, I always have to compare myself with my classmates in terms of academic performance, appearance or personality. They have more strengths than me and make fewer mistakes than me. That makes me feel insecure and not confident in myself. As a result, I became less talkative and less communicative with others. However, this also weakened our relationship and made us distant from each other. I realized that peer pressure is not a bad thing, but an opportunity for us to learn and grow from each other. Therefore, to reduce my stress caused by peer pressure, I tried to be confident in myself and not care about what others think of me.
Dịch nghĩa:
Tôi thường cảm thấy căng thẳng khi phải đối mặt với áp lực đồng trang lứa. Ở trường, tôi luôn phải so sánh mình với các bạn cùng lớp về thành tích học tập, ngoại hình hay tính cách. Họ có nhiều ưu điểm hơn tôi và ít sai sót hơn tôi. Điều này khiến tôi cảm thấy bất an và không tự tin vào bản thân mình. Do đó, kết quả là tôi trở nên dần trở nên im lặng và ít giao tiếp với người khác hơn. Tuy nhiên, điều này cũng làm tổn hại mối quan hệ của chúng tôi và khiến chúng tôi xa cách. Tôi nhận ra rằng áp lực đồng trang lứa không phải là điều xấu mà là cơ hội để chúng ta học hỏi và trưởng thành lẫn nhau. Vì vậy, để giảm bớt căng thẳng do áp lực đồng trang lứa, tôi cố gắng tự tin vào bản thân và không quan tâm đến việc người khác nghĩ gì về mình.
Đoạn văn mẫu 4
A main cause of my stress is being bullied by some people at school or online. Bullying is when someone hurts you physically or emotionally on purpose because they are jealous of you or they want to make themselves feel superior to you. Bullying can make you feel scared, lonely or depressed because you think that no one likes you or cares about you anymore. You may also lose your self-esteem and your motivation to study or do anything else. To cope with this situation, I try to seek help from someone who can support me emotionally and legally such as a teacher, a counselor or a friend. They can listen to me, comfort me, advise me and protect me from further harm. They can also help me report the bullying to the authorities and take legal action if necessary. By doing this, I hope to overcome the bullying and regain my confidence and happiness.
Dịch nghĩa:
Một trong những nguyên nhân khiến tôi căng thẳng nhất là bị một số người bắt nạt ở trường hoặc trên mạng. Bắt nạt là hành vi cố ý làm tổn thương bạn về mặt thể chất hoặc tinh thần vì họ ghen tị với bạn hoặc họ muốn khiến bản thân cảm thấy họ vượt trội hơn bạn. Bắt nạt có thể khiến bạn cảm thấy sợ hãi, cô đơn hoặc chán nản vì bạn nghĩ rằng không ai quan tâm hay yêu thương bạn nữa. Bạn cũng có thể mất lòng tự trọng và động lực học tập hoặc làm bất cứ điều gì khác. Để giải quyết tình huống này, tôi đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có thể hỗ trợ tôi về mặt tinh thần và pháp lý như giáo viên, người cố vấn hoặc bạn bè. Họ đã lắng nghe, an ủi, khuyên bảo và bảo vệ tôi khỏi bị tổn hại thêm. Họ cũng đã giúp tôi báo cáo hành vi bắt nạt cho chính quyền và có hành động pháp lý nếu cần thiết. Nhờ có sự giúp đỡ này, tôi hy vọng sẽ thoát khỏi sự bắt nạt và lấy lại sự tự tin, hạnh phúc của mình.
Đoạn văn mẫu 5
One of the causes of my stress is having high expectations from myself or others about my future goals or dreams. Sometimes, people think that they know what is best for me or what will make me happy in life without considering my own preferences or abilities. They may pressure me to choose a certain career path, a certain major without giving me any options or opportunities to explore other possibilities or interests. To deal with this issue, I try to communicate with my parents or teachers about what makes me happy and what challenges me in life. I want them to understand that I have my own dreams and aspirations, and that I need their support and guidance, not their criticism or judgment. I also want them to respect my choices and decisions, even if they are different from theirs. By doing this, I hope to improve our relationship and reduce the stress that comes from having unrealistic or conflicting expectations.
Dịch nghĩa:
Một trong những lý do gây căng thẳng cho tôi là vì tôi có kỳ vọng cao đối với bản thân hoặc người khác về mục tiêu hoặc ước mơ trong tương lai của mình. Đôi khi, mọi người nghĩ rằng họ biết điều gì là tốt nhất cho tôi hoặc điều gì sẽ khiến tôi hạnh phúc trong cuộc sống mà không quan tâm đến sở thích hay khả năng của tôi. Họ có thể ép buộc tôi phải theo một con đường sự nghiệp, một chuyên ngành nhất định mà không cho tôi bất kỳ lựa chọn hoặc cơ hội nào để khám phá những khả năng hoặc sở thích khác. Để giải quyết vấn đề này, tôi đã trao đổi với bố mẹ hoặc giáo viên về những điều khiến tôi hạnh phúc và những thách thức tôi gặp phải trong cuộc sống. Tôi muốn họ hiểu rằng tôi có ước mơ và khát vọng riêng, và tôi cần sự hỗ trợ và hướng dẫn của họ thay vì sự chỉ trích hay phán xét. Tôi cũng mong muốn họ tôn trọng những quyết định của tôi, dù chúng có khác biệt hay không. Nhờ vào sự trao đổi này, tôi hy vọng sẽ cải thiện mối quan hệ và giảm bớt căng thẳng do những kỳ vọng không thực tế hoặc mâu thuẫn.
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 8 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019