Guide to writing an English paragraph about festivals in Vietnam
Unlike a full essay, a paragraph about a festival typically summarizes its main points. This paragraph should include the festival's name, the activities that take place, its duration and dates, the festival's purpose, and its significance to the community. If the author has attended the festival, they might also share their personal experience and feelings about it.
A selection of English vocabulary related to festivals
- Festival [ˈfɛstəvəl] (n) - Event celebrated with various activities
- Celebration [ˌsɛləˈbreɪʃən] (n) - The act of commemorating or rejoicing
- Parade [pəˈreɪd] (n) - A public procession
- Fireworks [ˈfaɪərˌwɜrks] (n) - Pyrotechnic displays
- Costume [ˈkɑstjum] (n) - Outfits or attire worn for events
- Tradition [trəˈdɪʃən] (n) - Customs or practices passed down
- Ritual [ˈrɪtʃuəl] (n) - Ceremonial acts or procedures
- Dance [dæns] (n) - The act of moving rhythmically
- Music [ˈmjuːzɪk] (n) - Art of sound organized in time
- Food [fuːd] (n) - Edible items consumed for nourishment
- Fair [feər] (n) - An event showcasing goods and activities
- Lantern [ˈlæntərn] (n) - A portable light source
- Holiday [ˈhɑlədeɪ] (n) - A day of celebration or rest
- Cultural [ˈkʌltʃərəl] (adj) - Pertaining to the arts or social practices
- Folk [foʊk] (adj) - Relating to traditional customs or people
- Carnival [ˈkɑːrnəvəl] (n) - A festival before Lent, often with costumes
- Street fair [striːt feər] (n) - An outdoor market or event on a street
- Pageant [pædʒənt] (n) - A grand public entertainment or contest
- Performance [pərˈfɔːrməns] (n) - An act of presenting artistic work
- Spectacle [ˈspɛktəkl] (n) - An impressive or visually striking event
- Float [floʊt] (n) - A decorated vehicle in a parade
- Shrine [ʃraɪn] (n) - A place of worship or reverence
- Procession [prəˈsɛʃən] (n) - A formal group moving in an orderly fashion
- Souvenir [ˌsuːvəˈnɪr] (n) - A memento or keepsake
- Mardi Gras [ˈmɑrdi ɡrɑː] (n) - A major festival in New Orleans, USA
1. Compose an English paragraph about Vietnamese festivals with translation - Sample 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
The Mid-Autumn Festival is a captivating and age-old cultural celebration that is not only observed in Vietnam but also in various parts of Asia like China, Japan, and Korea. It falls annually on the 15th day of the lunar calendar, when the moon is at its fullest and brightest. The festival's original significance revolves around the idea of family reunion and togetherness, where loved ones come together to relish moon cakes and each other's company. In Vietnam, the Mid-Autumn Festival has transformed into a much-anticipated event for children to revel in the excitement and joys of the season. Parents often buy intricately designed star-shaped lanterns for their kids to light up and carry around, while special activities such as lantern parades are held to mark the day. Personally, I relish this festive occasion as it provides me with an opportunity to reminisce about my childhood and relive my youthful days. | Lễ hội Trung Thu là một ngày lễ truyền thống thú vị không chỉ được tổ chức tại Việt Nam mà còn ở một số khu vực khác của châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Lễ hội được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm, khi trăng tròn chiếu sáng vào ban đêm. Ý nghĩa gốc của lễ hội này là tượng trưng cho sự đoàn tụ gia đình hoặc tất niên. Mọi người sẽ quay về nhà và cùng nhau ăn bánh trung thu. Hiện nay, tại Việt Nam, Lễ hội Trung Thu chủ yếu là một dịp để trẻ em ăn mừng và tận hưởng khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong năm. Cha mẹ thường mua đèn ông sao cho con em mình, còn có một số sự kiện đặc biệt như diễu hành đèn lồng dành cho trẻ em vào ngày này. Cá nhân tôi, Lễ hội Trung Thu là cơ hội để nhớ lại tuổi thơ và cảm thấy trẻ lại. |
2. Compose an English paragraph about Vietnamese festivals with translation - Sample 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
The Lunar New Year, famously referred to as Tet, is the most significant traditional festival in Vietnam. The festivities usually occur from late January to early February, and prior to the occasion, the Vietnamese people make meticulous preparations to ensure everything is perfect for the new year. Cleaning the house is a crucial part of the preparations, followed by decorating it with vibrant flowers and trees, such as peach blossoms and kumquat trees. A vast array of food is purchased before Tet to prepare traditional dishes such as Banh Chung, Banh Tet, and Gio cha, to name a few. During Tet, it's customary to visit relatives and convey well wishes to them. Elders in the family will hand out red envelopes filled with lucky money to children and the oldest members of the family. However, this tradition has evolved, and now lucky money is distributed to anyone, including friends, parents, and neighbors. Furthermore, it's a common sight to see Vietnamese individuals heading to pagodas and temples during Tet to pray for health, wealth, and success. Ultimately, Tet is about revisiting our roots, showing kindness to others, cherishing precious moments, and hoping for the best in the year ahead. | Lễ Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, là ngày lễ truyền thống lớn nhất ở Việt Nam. Lễ hội thường diễn ra từ cuối tháng Một đến đầu tháng Hai, trước ngày Tết, người Việt Nam chuẩn bị rất kỹ càng để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo cho năm mới. Việc dọn dẹp nhà cửa là một phần quan trọng trong các chuẩn bị, tiếp theo là trang trí nhà bằng các loại hoa và cây, như cây quất, hoa đào, v.v. Trước Tết, một lượng lớn đồ ăn sẽ được mua để chuẩn bị cho các món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, giò chả, và nhiều món ăn khác. Trong dịp Tết, thường có truyền thống thăm viếng người thân và chúc tụng nhau. Người lớn tuổi sẽ tặng tiền lì xì cho trẻ em và những người lớn tuổi trong gia đình. Tuy nhiên, thời gian gần đây, truyền thống này đã thay đổi và tiền lì xì được tặng cho bất kỳ ai, bao gồm bạn bè, cha mẹ và hàng xóm. Ngoài ra, trong dịp Tết, người Việt thường đến chùa hoặc đền thờ để cầu sức khỏe, tài lộc và thành công. Cuối cùng, Tết là về việc quay trở lại nguồn gốc, tốt với mọi người, tận hưởng những khoảnh khắc quý giá và mong những điều tốt đẹp nhất sẽ đến trong năm mới. |
3. Compose an English paragraph about Vietnamese festivals with translation - Sample 3
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
The Hung King's Festival, celebrated annually in Vietnam, is one of the most significant national festivals. It takes place from the 8th to the 11th day of the third lunar month to pay homage to the Hùng Kings who played a crucial role in the formation of the country. The festival, typical of northern Vietnam, is divided into two parts: the solemn incense-offering ceremony and the joyous recreational activities. Festivities like traditional music, rice cooking competitions, and dragon dancing take place during the festival. Food is also an integral part of the celebration, as it represents a symbolic sacrificial offering to the Hung Kings. People bring traditional dishes such as banh giay (sticky rice cake), and banh chung (square glutinous rice cake). Overall, the festival symbolizes the unity of the nation, bridging the gap between past and present. | Lễ hội Hùng Vương, được tổ chức hàng năm tại Việt Nam, là một trong những lễ hội quốc gia quan trọng nhất. Nó diễn ra từ ngày 8 đến ngày 11 của tháng Ba âm lịch để tưởng nhớ về các vị vua Hùng và vai trò của họ trong việc hình thành đất nước. Lễ hội này phổ biến ở miền Bắc Việt Nam và bao gồm hai phần: nghi thức đốt hương và các hoạt động giải trí. Các hoạt động lễ hội bao gồm nhạc cổ truyền, cuộc thi nấu cơm và múa rồng. Thức ăn cũng đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ trong lễ hội Hùng Vương vì nó là một nét tượng trưng cho lễ cúng tế tôn kính các vị vua Hùng. Mọi người mang đến các món ăn truyền thống như bánh giầy và bánh chưng. Tóm lại, lễ hội này tượng trưng cho sự đoàn kết toàn dân tộc, gắn kết quá khứ và hiện tại. |
4. Compose an English paragraph about Vietnamese festivals with translation - Sample 4
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
King Hung Temple Festival is a significant traditional event that is considered as the national festival in Vietnam. It commemorates the merit of the first King of Vietnam - Hung Kings, and serves as an opportunity for every Vietnamese to pay respect and express gratitude to their ancestors. The festival takes place from the 8th to the 11th day of the third lunar month in Phu Tho Province. It is renowned for its impressive scale, with a large number of people participating in the festivities. The festival features many captivating activities, such as offering ceremonies to Hung Kings, bamboo swings, lion dances, wrestling matches, and xoan singing performances. Personally, I find this festival very meaningful and delightful. It has become a beautiful tradition for Vietnamese people to take part in the pilgrimage to the ancestral land of King Hung Temple during these days. | Lễ hội Đền Hùng là một lễ hội truyền thống quan trọng được coi là lễ hội quốc gia tại Việt Nam. Lễ hội kỷ niệm công đức của những vị Vua đầu tiên của Việt Nam - những người được gọi là Vua Hùng. Đây là dịp để mỗi người Việt nhớ về nguồn gốc của mình và bày tỏ sự tôn kính cũng như lòng biết ơn đối với tổ tiên của người Việt. Lễ hội diễn ra từ ngày 8 đến ngày 11 của tháng Ba âm lịch tại tỉnh Phú Thọ. Nó nổi tiếng vì quy mô ấn tượng, với rất đông người tham gia các hoạt động. Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động hấp dẫn như lễ dâng hương tưởng niệm Vua Hùng, đánh đu, múa lân, đấu vật và các tiết mục hát xoan. Cá nhân tôi cảm thấy rất ý nghĩa và vui tươi khi tham gia lễ hội này. Đi hành hương đến đất tổ của Đền Hùng đã trở thành một truyền thống đẹp đẽ của người Việt trong những ngày này. |