Chủ đề giới thiệu về công ty là đề tài không còn xa lạ với người học IELTS Listening bởi tần suất xuất hiện ngày càng dày đặc và mang tính phổ biến hơn. Để hiểu được những bài nghe và hoàn thành tốt các câu hỏi trong đề bài, người học cần sở hữu lượng từ vựng khá đa dạng và phong phú, liên quan đến nhiều mảng trong lĩnh vực này.
Hiểu được việc còn nhiều người học gặp khó khăn về mặt từ vựng khi “đụng phải" những bài đọc khó nhằn như thế này, bài viết dưới đây xin được cung cấp cho người học một số những từ vựng chuyên ngành liên quan đến việc giới thiệu về công ty thường xuất hiện trong bài nghe, bao gồm nghĩa (meaning), ngữ cảnh sử dụng (context), ví dụ minh hoạ (example), những cụm từ liên quan (collocation) để thí sinh có thể nhớ ý nghĩa từ vựng lâu nhất.
Key takeaways |
---|
|
Establishment
Định nghĩa: Sự thành lập
Từ vựng liên quan: Founder (người sáng lập)
Ví dụ:
The founding of this tech startup took place in 2005, when a group of young entrepreneurs decided to pursue their innovative idea.
(Việc thành lập công ty khởi nghiệp công nghệ này diễn ra vào năm 2005 khi một nhóm doanh nhân trẻ quyết định theo đuổi ý tưởng sáng tạo của họ.)
The success of this company is the result of its founder! He did such a good job until he retired.
(Thành công của công ty này là kết quả của người sáng lập nó! Anh ấy đã làm rất tốt công việc đó cho đến khi anh ấy nghỉ hưu.)
Từ đi kèm (collocations):
* Adj + founding: excellent, firm, good, secure, solid, sound, strong | insecure, shaky, weak | ideological, intellectual, philosophical, political, theoretical | economic
Ví dụ: the excellent founding of the corporation
* Verb + founding: build, lay
Ví dụ: He has laid a strong founding for his store so that the managers can be confident in taking over the business. (Anh đã đặt nền móng vững chắc cho cửa hàng của mình để những người quản lý có thể tự tin tiếp quản công việc kinh doanh.)
Một số từ đồng nghĩa với founding có thể kể đến như: Establishment, Set up
Ví dụ:
The establishment of the company was not without challenges, but the dedication of its founders led to its eventual success.
(Việc thành lập công ty không phải là không có thách thức, nhưng sự cống hiến của những người sáng lập đã dẫn đến thành công cuối cùng của nó.)
From its inception, the company focused on creating a strong company culture that fostered creativity and collaboration.
(Ngay từ khi thành lập, công ty đã tập trung vào việc tạo ra một nền văn hóa công ty mạnh mẽ, thúc đẩy sự sáng tạo và hợp tác.)
Commence production
Khi thành lập một công ty, sau khi có ý tưởng sơ bộ và chạy thử nghiệm, doanh nghiệp đó sẽ tiến hành sản xuất, lắp ráp và đưa ra sản phẩm hoàn thiện.
Ví dụ:
After months of development and testing, the new smartphone model is finally ready to go into production.
(Sau nhiều tháng phát triển và thử nghiệm, mẫu điện thoại thông minh mới cuối cùng đã sẵn sàng đi vào sản xuất.)
The prototype of the innovative gadget received positive feedback, prompting the company to finalize its design and prepare to go into production.
(Nguyên mẫu của thiết bị sáng tạo đã nhận được phản hồi tích cực, khiến công ty phải hoàn thiện thiết kế và chuẩn bị đi vào sản xuất.)
Nguồn gốc từ vựng:
Từ “production” xuất phát từ tiếng Latin "productere", là sự kết hợp của "pro" (có nghĩa là "chuyển tiếp") và "ducere" (có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang lại"). Trong tiếng Latinh, "productere" có nghĩa là "phát triển", "dẫn đầu về phía trước" hoặc "gây ra sự phát triển".
arrangement
Ví dụ:
Our proposed office layout plan includes open collaborative spaces, private work zones, and ergonomic furniture placements.
(Kế hoạch bố trí văn phòng được đề xuất của chúng tôi bao gồm các không gian cộng tác mở, khu vực làm việc riêng tư và các vị trí nội thất tiện dụng.)
The floor plan layout effectively utilizes space by incorporating open concepts and efficient room placements.
(Sơ đồ mặt bằng sử dụng hiệu quả không gian bằng cách kết hợp các khái niệm mở và vị trí phòng hiệu quả.)
Xuất hiện trong bài nghe Cambridge IELTS 16 Listening Test 01, từ vựng này nhằm để chỉ cách mà đồ đạc trong một văn phòng hoặc cách các phòng trong một tòa nhà được sắp xếp và bố trí.
Từ đi kèm (collocations):
* Adj + layout: basic, general, | physical, spatial | interior, internal
Ví dụ: Before designing the house we planned the basic layout of the rooms.
Trước khi thiết kế ngôi nhà, chúng tôi đã lên kế hoạch bố trí cơ bản của các phòng.
* Layout + Noun: page, text, road, street
Ví dụ: Adobe InDesign is a leading page layout software used by designers, publishers, and marketers to create professional print and digital layouts for magazines, brochures, books, and more. (Adobe InDesign là phần mềm bố cục trang hàng đầu được các nhà thiết kế, nhà xuất bản và nhà tiếp thị sử dụng để tạo bố cục kỹ thuật số và in ấn chuyên nghiệp cho tạp chí, tài liệu quảng cáo, sách, v.v.)
Nguồn gốc:
Từ "layout" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ và bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "geleget" (phân từ quá khứ của "lecgan"), có nghĩa là "đặt". Trong bối cảnh thiết kế và sắp xếp, "layout" đề cập đến cách các mục hoặc yếu tố được đặt hoặc sắp xếp trong một không gian hoặc định dạng cụ thể.
Từ đồng nghĩa: format, setup, structure, arrangement
renovation
Ví dụ:
The hotel underwent a complete refurbishment to update its rooms, amenities, and overall guest experience.
(Khách sạn đã được tân trang lại toàn bộ để cập nhật các phòng, tiện nghi và trải nghiệm tổng thể của khách.)
The old factory building underwent a sustainable refurbishment to improve energy efficiency, reduce waste, and enhance its environmental footprint
(Tòa nhà nhà máy cũ đã được tân trang lại bền vững để cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm chất thải và tăng cường dấu ấn môi trường.)
Nguồn gốc:
Re-: Tiền tố "re-" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin và có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "quay lại". Nó được sử dụng để biểu thị sự lặp lại hoặc đảo ngược của một hành động.
Furbish: Từ "furbish" bắt nguồn từ từ "forbir" trong tiếng Pháp cổ và từ "furbire" trong tiếng Latinh, cả hai đều có nghĩa là "đánh bóng" hoặc "làm sạch". Theo thời gian, "furbish" phát triển thành nghĩa là "khôi phục lại độ mới hoặc tình trạng ban đầu", thường trong ngữ cảnh làm sạch, đánh bóng hoặc cải tạo.
Từ đồng nghĩa: renovation, cleaning up, restoration, overhaul
advertising campaigns
Ví dụ:
The company launched a week-long online sales event featuring discounts, special offers, and limited-time deals to attract customers and boost sales.
(Công ty đã phát động sự kiện bán hàng trực tuyến kéo dài một tuần với các chương trình giảm giá, ưu đãi đặc biệt và ưu đãi trong thời gian giới hạn để thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.)
To reward loyal customers, the company introduced a promotional campaign offering exclusive discounts and perks to members of their loyalty program.
(Để thưởng cho những khách hàng trung thành, công ty đã giới thiệu một chiến dịch quảng cáo cung cấp các khoản giảm giá và đặc quyền dành riêng cho các thành viên trong chương trình khách hàng thân thiết của họ.)
Nguồn gốc từ:
Từ "promotion" bắt nguồn từ từ "promotio" trong tiếng Latinh, có nguồn gốc từ động từ "promovere". Trong tiếng Latinh, "promovere" là sự kết hợp của hai yếu tố: "pro" nghĩa là "chuyển tiếp" và "movēre" nghĩa là "di chuyển". Sự kết hợp của các yếu tố này mang lại cho "promovere" cảm giác di chuyển một cái gì đó về phía trước, tiến lên hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước.
Từ "campaign" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự và xuất phát từ từ "campagne" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "đất nước rộng mở" hoặc "cánh đồng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động quân sự được tiến hành ở địa hình rộng mở, cách xa các thành phố hoặc thành trì kiên cố. Trong ngữ cảnh này, "campaign" đề cập đến một loạt các hành động phối hợp, diễn tập và tham gia được thực hiện bởi quân đội trong một khu vực hoặc khu vực cụ thể. Ý nghĩa quân sự của từ "campaign" có từ ít nhất là vào thế kỷ 17 và được sử dụng để mô tả cả việc lập kế hoạch chiến lược và việc thực hiện thực tế một loạt trận chiến hoặc hành động trong một kịch bản chiến tranh cụ thể.
Từ đồng nghĩa: Brand promotion, Campaign initiative
Từ đi kèm (collocations):
* Verb + promotional campaigns: launch, run, execute
Ví dụ: He has done a good job in executing the promotional campaign for the milk company, which made him the fastest growing intern. (Anh ấy đã làm rất tốt trong việc thực hiện chiến dịch quảng cáo cho công ty sữa, điều này khiến anh ấy trở thành thực tập sinh phát triển nhanh nhất.)
Landmark
Ví dụ:
Reaching the halfway point in the project timeline was a major milestone, indicating progress and providing a chance to assess the project's status
(Đạt được nửa chặng đường trong tiến trình dự án là một cột mốc quan trọng, cho thấy tiến độ và tạo cơ hội để đánh giá tình trạng của dự án.)
Securing the first round of funding was a major milestone for the startup, enabling them to scale their operations.
(Đảm bảo vòng tài trợ đầu tiên là một cột mốc quan trọng đối với công ty khởi nghiệp, cho phép họ mở rộng quy mô hoạt động của mình.)
Nguồn gốc từ:
Từ "Milestones" có nguồn gốc từ các điểm đánh dấu lịch sử được sử dụng để đo khoảng cách dọc theo các con đường. Thuật ngữ ‘Milestones" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ: "mile" và "stone".Vào thời cổ đại, trước khi các bản đồ hiện đại và hệ thống GPS ra đời, người ta đã sử dụng các điểm đánh dấu vật lý, thường là đá, được đặt dọc theo các con đường hoặc các tuyến đường du lịch đều đặn để đo khoảng cách giữa các địa điểm khác nhau. Những điểm đánh dấu này thường được đặt cách nhau một dặm, do đó có tên là "milestone". Chúng đóng vai trò là điểm tham chiếu quan trọng cho khách du lịch, cho phép họ theo dõi tiến trình của mình và ước tính quãng đường họ đã đi.Khái niệm sử dụng các cột mốc để đánh dấu khoảng cách đã có từ các nền văn minh cổ đại.
Ví dụ, người La Mã cổ đại đã sử dụng những cột đá được gọi là "miliarium" để đánh dấu khoảng cách trên mạng lưới đường xá rộng lớn của họ. Theo thời gian, việc sử dụng cột mốc lan rộng sang các nền văn hóa và khu vực khác, trở thành thông lệ ở nhiều nơi trên thế giới
Từ đi kèm (collocations):
* Verb + Legacy: pass, reach, celebrate, mark
Ví dụ: Running a marathon was a personal milestone for the athlete to reach, representing months of training and dedication. (Chạy ma-ra-tông là một cột mốc cá nhân mà vận động viên phải đạt được, đại diện cho nhiều tháng tập luyện và cống hiến.)
project-based
Ví dụ:
Our company's culture is highly project-oriented, with cross-functional teams collaborating on various initiatives to achieve our goals.
(Văn hóa của công ty chúng tôi hướng đến dự án cao, với các nhóm đa chức năng cộng tác trên nhiều sáng kiến khác nhau để đạt được mục tiêu của chúng tôi.)
The construction company is known for its project-oriented mindset, delivering quality buildings within tight deadlines.
(Công ty xây dựng được biết đến với tư duy định hướng theo dự án, cung cấp các tòa nhà chất lượng trong thời hạn chặt chẽ.)
Nguồn gốc từ vựng:
Từ "project" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Nó xuất phát từ từ "proiectus" trong tiếng Latinh, là phân từ quá khứ của động từ "proicere", có nghĩa là "ném về phía trước" hoặc "tung ra". Thuật ngữ Latinh này đã phát triển thành "project" trong tiếng Anh và có phạm vi nghĩa rộng hơn.
Thuật ngữ "orient" xuất phát từ tiếng Latin "oriens", là hiện tại phân từ của động từ "oriri", có nghĩa là "mọc" hoặc "xuất hiện". "Oriens" đặc biệt đề cập đến hướng mặt trời mọc, ở phía đông. Mối liên hệ với mặt trời mọc này đã tạo ra khái niệm về phương hướng và vị trí. Theo thời gian, thuật ngữ "orient" mang ý nghĩa rộng hơn liên quan đến định vị, hướng và căn chỉnh.
Từ đồng nghĩa: Project-driven, Project-centric, Project-based
business identity
Corporate (adj): liên quan đến công ty, doanh nghiệp lớn
Identity (noun): định danh, bản sắc của một cái gì đó
Như vậy, từ vựng “corporate identity” có nghĩa là định danh của doanh nghiệp, tức là công ty này sẽ có những điều gì riêng biệt.
Ví dụ:
The company's corporate identity includes a distinctive logo, color palette, and typography that are consistent across all its branding materials.
(Bản sắc công ty của công ty bao gồm một logo đặc biệt, bảng màu và kiểu chữ nhất quán trên tất cả các tài liệu xây dựng thương hiệu của công ty.)
The company's commitment to sustainability is a core part of its corporate identity, reflected in its eco-friendly practices and messaging.
(Cam kết của công ty về tính bền vững là một phần cốt lõi trong bản sắc công ty, được phản ánh trong thông điệp và thông lệ thân thiện với môi trường.)
Nguồn gốc từ vựng:
Từ "corporate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Nó bắt nguồn từ từ "corporatus" trong tiếng Latinh, là phân từ quá khứ của động từ "corporare", có nghĩa là "kết hợp thành một cơ thể" hoặc "tạo thành một tổng thể". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bằng tiếng Anh vào cuối thời Trung cổ và đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "identity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có thể bắt nguồn từ từ "identitas" trong tiếng Latinh, xuất phát từ từ "idem", có nghĩa là "giống nhau".
Globalization
Ví dụ:
The company's successful globalization strategy led to the establishment of branches in several countries, allowing them to tap into new markets and diversify their revenue sources.
(Chiến lược toàn cầu hóa thành công của công ty đã dẫn đến việc thành lập các chi nhánh ở một số quốc gia, cho phép họ tiếp cận các thị trường mới và đa dạng hóa nguồn doanh thu.)
To maintain a global presence, the company launched a unified marketing campaign across different regions, leveraging a consistent message while tailoring it to resonate with local audiences.
(Để duy trì sự hiện diện trên toàn cầu, công ty đã khởi chạy một chiến dịch tiếp thị thống nhất trên các khu vực khác nhau, tận dụng một thông điệp nhất quán đồng thời điều chỉnh thông điệp đó để phù hợp với khán giả địa phương.)
Nguồn gốc từ vựng:
Thuật ngữ "globalization" xuất hiện vào nửa sau của thế kỷ 20 để mô tả sự liên kết, hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các quốc gia, nền kinh tế, văn hóa và xã hội trên khắp thế giới. Bản thân từ này là sự kết hợp của "global" và "ization", trong đó "global" dùng để chỉ toàn bộ thế giới hoặc toàn bộ một thứ gì đó và "-ization" là một hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một quá trình, hành động hoặc điều kiện.
Từ đồng nghĩa: On a global scale, on an international scale
Practice
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate words
The company's ___________ principles were established by its founders over three decades ago.
The new product is expected to ___________ next month, marking a significant step for the company.
The marketing team is working on a new store ___________ to improve the customer experience.
The ___________ of the office space included redesigning the workspace and upgrading the furniture.
The company is launching a series of ___________ to increase brand awareness and attract more customers.
Achieving the production target ahead of schedule was a major ___________ for the team.
The company has a ___________ culture, where employees work together to accomplish specific goals.
The company's logo, colors, and overall design contribute to its distinct ___________ in the market.
The process of ___________ has led to increased interconnectivity and interdependence among economies.
The ___________ of the new factory was a significant event in the company's history.
Exercise 2: Listen to the following passage and answer questions
What factors shape a company's unique journey?
What significance does the decision to allow the new product to "go into production" hold?
What goal is being pursued through the workspace refurbishment project?
How are the new promotional campaigns designed to engage the audience?
Answers
founding
go into production
layout
refurbishment
promotional campaigns
milestone
project-oriented
corporate identity
globalisation
milestone
Bài 2:
Founding principles, innovative strategies, and response to market changes.
Demonstrates commitment to delivering cutting-edge solutions to customers.
To foster creativity and productivity among employees.
Engage the target audience and enhance brand visibility.
Script bài nghe:
In the world of business, achieving success involves a blend of strategic planning, effective execution, and adaptability. Every company has a unique journey shaped by factors like its founding principles, innovative strategies, and response to market changes.
One of the recent accomplishments is the decision to let our new product go into production. This marks a significant milestone for our team, as it demonstrates our commitment to delivering cutting-edge solutions to our customers.
Moreover, we're undergoing a workspace refurbishment project. By revisiting the office layout and investing in modern design, we aim to create an environment that fosters creativity and productivity among our employees.
In the realm of marketing, our promotional campaigns have taken on a new dimension. These campaigns are designed to engage our target audience and enhance our brand visibility. By leveraging various platforms, we're extending our reach and connecting with potential customers on a deeper level.
One of our most recent milestones is the successful launch of our online sales platform. This achievement symbolizes our journey towards embracing digital solutions and expanding our customer base.
Our company's culture is inherently project-oriented. We thrive on collaborative efforts and teamwork, which drives our approach. By working together on project-oriented tasks, we can accomplish complex goals and deliver exceptional results.
Maintaining a consistent corporate identity is vital. Our logo, color palette, and overall design elements convey our values and set us apart from competitors. Our customers recognize us by these visual identifiers, reflecting our dedication to our identity.
As we navigate the complexities of globalization, we're exploring opportunities that arise from increased interconnectedness. By strategically positioning ourselves, we can harness the benefits of globalization while mitigating potential challenges.
Lastly, a recent milestone in our journey is achieving the highest customer satisfaction ratings in our history. This demonstrates that our efforts towards refining our services and strategies are yielding positive outcomes.
Summary
Optimal vocabulary learning methods for IELTS Listening (Part 1)
Maximizing Listening scores before exam day from IELTS Listening expert with 9.0 score
Identifying pronunciation features that challenge listeners in IELTS Listening
Reference materials
IELTS 16 academic. Student's book with answers with Downloadable audio with resource bank. (2021).