Key takeaways |
---|
Cơ khí tiếng Anh là ‘mechanics’, tính từ là “mechanical”. Ngành cơ khí tiếng Anh là “mechanical engineering”. Một số từ vựng tiếng chuyên ngành cơ khí: Thread tool, T-slot cutter, Boring lathe, Workpiece, Tool life, Saddle, Tailstock,… Một số thuật ngữ chuyên ngành cơ khí: Cutting theory, Oblique projection, inductance-type pick-up, CNC machine tool, Predictive maintenance, Lifetime Extension (LTE), Rod End Clevis, Directional control valve,… Một số nguồn tài liệu ngành cơ khí tiếng Anh: Giáo trình English for work: Everyday Technical English, Technical English – Vocabulary and Grammar, Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering, How products are made, Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh,… Mẫu câu sử dụng từ vựng ngành cơ khí:
|
What is Mechanical Engineering in English?
English Mechanical Engineering Vocabulary Set
Vocabulary on Mechanical Tools:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Tool | / tuːl/ | dụng cụ, dao |
Facing tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | dao tiện mặt đầu |
Roughing turning tool | /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện thô |
Finishing turning tool | / ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện tinh |
Pointed turning tool | /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện tinh đầu nhọn |
Board turning tool | /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện tinh rộng bản |
Left/right hand cutting tool | /left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ | dao tiện trái/phải |
Straight turning tool | /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện đầu thẳng |
Cutting –off tool, parting tool | /ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl/ | dao tiện cắt đứt |
Thread tool | /θred tuːl/ | dao tiện ren |
Chamfer tool | /ˈʧæmfə tuːl/ | dao vát mép |
Boring tool | /ˈbɔːrɪŋ tuːl/ | dao tiện (doa) lỗ |
Profile turning tool | /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện định hình |
Milling cutter | /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay |
Angle cutter | /ˈæŋgl ˈkʌtə/ | Dao phay góc |
Cylindrical milling cutter | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt trụ |
Disk-type milling cutter | /dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đĩa |
Dovetail milling cutter | /ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh đuôi én |
End mill | /end mɪl/ | Dao phay ngón |
Face milling cutter | /feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt đầu |
Form relieved cutter | /fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə/ | Dao phay hớt lưng |
Gang milling cutter | /gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay tổ hợp |
Helical tooth cutter | / ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn |
Inserted-blade milling cutter | /ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng ghép |
Key-seat milling cutter | /kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh then |
Plain milling cutter | / pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đơn |
Right-hand milling cutter | /raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn phải |
Single-angle milling cutter | /ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay góc đơn |
Slitting saw, circular saw | /ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjʊlə sɔː/ | Dao phay cắt đứt |
Slot milling cutter | /slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh |
Shank-type cutter | /ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə/ | Dao phay ngón |
Staggered tooth milling cutter | /ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng so le |
T-slot cutter | /tiː-slɒt ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh chữ T |
Three-side milling cutter | /θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay dĩa 3 mặt cắt |
Two-lipped end mills | /tuː-lɪpt ɛnd mɪlz/ | Dao phay rãnh then |
Vocabulary on Mechanical Machinery:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Automatic lathe | /ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện tự động |
Backing-off lathe | /ˈbækɪŋ-ɒf leɪð/ | Máy tiện hớt lưng |
Bench lathe | /benʧ leɪð/ | Máy tiện để bàn |
Boring lathe | /ˈbɔːrɪŋ leɪð/ | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
Camshaft lathe | /ˈkæmʃɑːft leɪð/ | Máy tiện trục cam |
Copying lathe | /ˈkɒpiɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình |
Cutting –off lathe | /ˈkʌtɪŋ –ɒf leɪð/ | Máy tiện cắt đứt |
Engine lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | Máy tiện ren vít vạn năng |
Facing lathe | /ˈfeɪsɪŋ leɪð/ | Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
Machine lathe | /məˈʃiːn leɪð/ | Máy tiện vạn năng |
Multicut lathe | /ˌmʌltɪˈkʌt leɪð/ | Máy tiện nhiều dao |
Multiple-spindle lathe | /ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪð/ | Máy tiện nhiều trục chính |
Precision lathe | /prɪˈsɪʒən leɪð/ | Máy tiện chính xác |
Profile-turning lathe | /ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình |
Relieving lathe | /rɪˈliːvɪŋ leɪð/ | Máy tiện hớt lưng |
Screw/Thread-cutting lathe | /skruː/θred-ˈkʌtɪŋ leɪð/ | Máy tiện ren |
Semi Automatic lathe | /ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện bán tự động |
Turret lathe | /ˈtʌrɪt leɪð/ | Máy tiện rơ-vôn-ve |
Wood lathe | /wʊd leɪð/ | Máy tiện gỗ |
Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Vocabulary on Machine Parts and Components:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Workpiece | /ˈwɜːkˌpiːs/ | phôi |
Chip | /ʧɪp/ | Chip điện tử |
Chief angles | / ʧiːf ˈæŋglz/ | các góc chính |
Rake angle | /reɪk ˈæŋgl/ | góc trước |
Face | /feɪs/ | mặt trước |
Flank | /flæŋk/ | mặt sau |
Nose | /nəʊz/ | mũi dao |
Auxiliary cutting edge = end cutting | / ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ = end ˈkʌtɪŋ/ | lưỡi cắt phụ |
Clearance angle | /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | góc sau |
Lip angle | / lɪp ˈæŋgl/ | góc sắc |
Cutting angle | /ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl/ | góc cắt |
Auxiliary clearance angle | / ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | góc sau phụ |
Plane approach angle | /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ | góc nghiêng chính |
Auxiliary plane angle | /ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/ | góc nghiêng phụ |
Plane point angle | / pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ | góc mũi dao |
Nose radius | /nəʊz ˈreɪdiəs/ | bán kính mũi dao |
Built up edge (BUE) | / bɪlt ʌp eʤ/ | lẹo dao |
Tool life | /tuːl laɪf/ | tuổi thọ của dao |
Feed rate | /fiːd reɪt/ | lượng chạy dao |
Cutting forces | /ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz/ | lực cắt |
Cutting fluid = coolant | /ˈkʌtɪŋ ˈflu(ː)ɪd/ | dung dịch trơn nguội |
Cutting speed | /ˈkʌtɪŋ spiːd/ | tốc độ cắt |
Depth of cut | /depθ ɒv kʌt/ | chiều sâu cắt |
Machined surface | /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ | bề mặt đã gia công |
Cross feed | /krɒs fiːd/ | chạy dao ngang |
Longitudinal feed | /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ | chạy dao dọc |
Lathe bed | /leɪð bed/ | Băng máy |
Carriage | /ˈkærɪʤ/ | Bàn xe dao |
Cross slide | /krɒs slaɪd/ | Bàn trượt ngang |
Compound slide | /ˈkɒmpaʊnd slaɪd/ | Bàn trượt hỗn hợp |
Tool holder | /tuːl ˈhəʊldə/ | Đài dao |
Saddle | /ˈsædl/ | Bàn trượt |
Tailstock | /teɪl stɒk/ | Ụ sau |
Headstock | /hed stɒk/ | Ụ trước |
Speed box | /spiːd bɒks/ | Hộp tốc độ |
Feed (gear) box | /fiːd (gɪə) bɒks/ | Hộp chạy dao |
Lead screw | /liːd skru/ | Trục vít me |
Feed shaft | /fiːd ʃɑːft/ | Trục chạy dao |
Main spindle | /meɪn ˈspɪndl/ | Trục chính |
Chuck | /ʧʌk/ | Mâm cặp |
Three-jaw chuck | /θriː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 3 chấu |
Four-jaw chuck | /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 4 chấu |
Jaw | /ʤɔː/ | Chấu kẹp |
Rest | /rest/ | Luy nét |
Steady rest | /ˈstedi rest/ | Luy nét cố định |
Follower rest | /ˈfɒləʊə rest/ | Luy nét di động |
Hand wheel | /hænd wiːl/ | Tay quay |
Lathe center | /leɪð ˈsentə/ | Mũi tâm |
Dead center | /dɛd ˈsentə/ | Mũi tâm chết (cố định) |
Rotating center | /rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/ | Mũi tâm quay |
Dog plate | /dɒg pleɪt/ | Mâm cặp tốc |
Lathe dog | /leɪð dɒg/ | Tốc máy tiện |
Bent-tail dog | /bent-teɪl dɒg/ | Tốc chuôi cong |
Face plate | /feɪs pleɪt/ | Mâm cặp hoa mai |
Turret | /ˈtʌrɪt/ | Đầu rơ-vôn-ve |
Form-relieved tooth | /fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/ | Răng dạng hớt lưng |
Inserted blade | /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ | Răng ghép |
Technical Terminology in English Mechanical Engineering
Terminology on Principles:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Cutting theory | /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ | Nguyên lý cắt |
Design Automation | /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa thiết kế |
Electrical installations | /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ | Trang thiết bị điện |
Front view | /frʌnt vjuː/ | Hình chiếu đứng |
Labor safety | /ˈleɪbə ˈseɪfti/ | An toàn lao động |
Manufacturing automation | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa sản xuất |
Oblique projection | /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu xiên |
Parallel projection | /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu song song |
Perspective projection | /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu phối cảnh |
Projection plane | /prəˈʤekʃən pleɪn/ | Mặt phẳng chiếu |
Side view | /saɪd vjuː/ | Hình chiếu cạnh |
Top view | /tɒp vjuː/ | Hình chiếu bằng |
Terminology on Assembly:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
adapter plate unit | /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
abrasive belt | /əˈbreɪsɪv belt/ | băng tải gắn bột mài |
amplifier | /ˈæmplɪfaɪə/ | bộ khuếch đại |
feed selector | /fiːd sɪˈlɛktə/ | bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
aerodynamic controller | /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ | bộ kiểm soát khí động lực |
inductance-type pick-up | /ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/ | bộ phát kiểu cảm kháng |
audio oscillator | /ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/ | bộ dao động âm thanh |
adjustable support | /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ | gối tựa điều chỉnh |
apron | /ˈeɪprən/ | tấm chắn |
aileron | /ˈeɪlərɒn/ | cánh phụ cân bằng |
bed shaper | /bed ˈʃeɪpə/ | băng may |
arbor support | /ˈɑːbə səˈpɔːt/ | ổ đỡ trục |
drill chuck | /drɪl ʧʌk/ | đầu kẹp mũi khoan |
camshaft | /ˈkæmʃɑːft/ | trục cam |
electric- contact gauge head | /ɪˈlɛktrɪk- ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ | đầu đo điện tiếp xúc |
driving pin | / ˈdraɪvɪŋ pɪn/ | chốt xoay |
end mill | /end mɪl/ | dao phay mặt đầu |
elevator | /ˈelɪveɪtə/ | cánh nâng |
expansion reamer | /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ | dao chuốt nong rộng |
end support | /end səˈpɔːt/ | giá đỡ phía sau |
feed shaft | /fiːd ʃɑːft/ | trục chạy dao |
facing tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | dao tiện mặt đầu |
fixed support | /fɪkst səˈpɔːt/ | gối tựa cố định |
form tool | /fɔːm tuːl/ | dao định hình |
front fender, mudguard | /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ | chắn bùn trước |
index crank | /ˈɪndeks kræŋk/ | thanh chia |
jet | /ʤet/ | ống phản lực |
hob slide | /hɒb slaɪd/ | bàn trượt dao |
jib | /ʤɪb/ | băng tải |
key- seat milling cutter | /kiː- siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay răng then |
frontal plane of projection | /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ | mặt phẳng chính diện |
left- hand milling cutter | /l3ft- hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay chiều trái |
magazine | /ˌmægəˈziːn/ | nơi trữ phôi |
change gear train | /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ | truyền động đổi rãnh |
motor fan | /ˈməʊtə fæn/ | quạt máy động cơ |
adjustable wrench | /əˈʤʌstəbl renʧ/ | mỏ lết |
contact roll | /ˈkɒntækt rəʊl/ | con lăn tiếp xúc |
lathe | /leɪð/ | máy tiện |
engine lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | máy tiện ren |
circular sawing machine | /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ | máy cưa vòng |
CNC vertical machine | /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ | máy phay đứng CNC |
CNC machine tool | /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ | máy công cụ điều khiển số |
abrasive slurry | /əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/ | bùn sệt mài |
abrasive belt | /əˈbreɪsɪv belt/ | băng tải gắn bột mài |
burnisher | /ˈbɜːnɪʃə/ | dụng cụ mài bóng |
grinding machine | /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ | máy mài |
multi-rib grinding wheel | /ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | bánh mài nhiều ren |
mounting of grinding wheel | /ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | gá lắp đá mài |
Terminology on Maintenance:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Preventive maintenance | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì phòng ngừa |
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down (OTBD) | /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn/ | bảo trì khi có hư hỏng |
Predictive maintenance | /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì dự đoán |
Periodic maintenance /Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM) | /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns /taɪm beɪst ˈmeɪntənəns / fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns/ | bảo trì định kỳ |
Lean Maintenance | /liːn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tinh gọn |
Corrective maintenance | /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì khắc phục/ hiệu chỉnh |
Condition Based Maintenance (CBM) | /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns/ | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
Design Out Maintenance (DOM) | /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ | bảo trì thiết kế lại |
Proactive Maintenance | /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì tiên phong |
Lifetime Extension (LTE) | /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən/ | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
Reliability Center Maintenance (RCM) | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns/ | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
Total Productive Maintenance (TPM) | /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
Risk Based Maintenance (RBM) | /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì dựa trên rủi ro |
Plant Shutdown & Turnaround Planning | /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ | lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy |
Operator Maintenance | /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ | bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành |
Terminology on Hydraulic Mechanics:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bore size | /bɔː saɪz/ | Đường kính trong xi lanh |
Ordering code | /ˈɔːdərɪŋ kəʊd/ | Mã đặt hàng |
Mounting code | /ˈmaʊntɪŋ kəʊd/ | Mã lắp ghép |
Cylinder seal kit | /ˈsɪlɪndə siːl kɪt/ | Gioăng, phớt xi lanh |
Rod End Clevis | /rɒd end ˈklevɪs/ | Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U |
Rod End Tang | /rɒd end tæŋ/ | Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ |
Stroke up to any practical length | /strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ/ | Hành trình làm việc theo yêu cầu |
Cap End Tang | /ˈkæp end tæŋ/ | Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ |
Double acting/Single acting | /ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ/ | Xi lanh cần đôi/ xi lanh cần đơn |
Rod End Flange | /rɒd end flænʤ/ | Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông |
Rod End Spherical Bearing | /rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/ | Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu |
Cross Tube | /krɒs tjuːb/ | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn |
Directional control valve | /dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv/ | Van phân phối |
Counterbalance valve | /ˈkaʊntəˌbæləns vælv/ | Van đối trọng |
Logic valve | /ˈlɒʤɪk vælv/ | Van logic |
Mounting Style | /ˈmaʊntɪŋ staɪl/ | Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
Sources for Learning English Mechanical Engineering Vocabulary
Giáo trình English for work: Everyday Technical English
Link tải sách: http://ebooks.edu.vn/tieng-anh-co-khi/download-giao-trinh-tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi-english-for-work.html
Basic Technical English
Link tải sách: http://uploaded.net/file/te42vp6g
Technical English – Vocabulary and Grammar
Link tải sách: http://www.libramar.net/news/technical_english_vocabulary_and_grammar/2014-05-04-1311
Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering
Link tải sách: http://tradownload.com/results/english-for-electrical-and-mechanical-engineering.html
How products are made
Link tải sách: http://ebooksbase.net/education/39234-how-products-are-made-an-illustrated-guide-to-3.html
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh – Việt 40.000 từ – NXB Thanh Niên
Link tải sách: https://tiki.vn/tu-dien-co-khi-va-cong-trinh-anh-viet-40-000-tu-p55731351.html
Technical English
Link tải sách: http://www.mediafire.com/file/93bfiy0p40r14yc/technical_english_vocabulary_and_grammar.pdf
Tiếng Anh cơ khí – ĐH Bách Khoa Hà Nội
Link tải sách: https://cuuduongthancong.com/sjdt/tieng-anh-co-khi/duong-duc-minh/dh-bach-khoa-hn
Giáo trình Anh văn chuyên ngành cơ khí
Link tải sách: http://www.sachbaovn.vn/chi-tiet-sach/tham-khao-MTkwOQ/tham-khao%5B1%5D-MTkwOA/Giao-trinh-Anh-Van-chuyen-nganh-co-khi-MUIwRTRBMkU
English for the Automobile Industry
Link tải sách: http://nitroflare.com/view/F43145B25F0D192/Oxford_Business_English_-_English_for_The_Automobile_Industry_MultiROM.rar
Special English for Automobile Engineering – Tiếng Anh cơ khí ô tô
Link tải sách: https://www.oto-hui.com/diendan/threads/technical-english-for-automotive-engineering.13652/
English communication phrases utilizing mechanical engineering vocabulary
Ball-nose end mill for semi-finishing of difficult-to-cut materials, be sure to write that down - Dao phay mũi cầu để bán tinh các vật liệu khó cắt, hãy nhớ ghi điều đó xuống.
Personally, I use an angle grinder to dress the edges - Cá nhân tôi sử dụng máy mài góc để mài các cạnh.
Boring fixtures are used to hold the workpiece while it is being bored - Đồ đạc doa được sử dụng để giữ phôi trong khi nó đang được doa.
If the tool service time is long, you should use a lower cutting speed - Nếu thời gian bảo dưỡng dụng cụ dài, bạn nên sử dụng tốc độ cắt thấp hơn.
We often use the cutting theory in our daily work, so much that everybody learned it by heart - Chúng tôi thường sử dụng lý thuyết cắt trong công việc hàng ngày, nhiều đến mức mọi người đều thuộc lòng.
Exercises
1. ________ can be used as directional controls, pressure controls, check valves and flow controls in hydraulic systems - Van logic có thể được sử dụng làm điều khiển hướng, điều khiển áp suất, van kiểm tra và điều khiển dòng chảy trong hệ thống thủy lực.
2. We need monthly ________ in order to ensure the effectiveness of the products - Chúng tôi cần bảo trì phòng ngừa hàng tháng để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
3. Lee has devised a ________ for the task, and I'm currently attempting to locate one - Lee đã phát minh ra một ________ cho công việc này, và tôi hiện đang cố gắng tìm một cái
4. A manually operated ________ called a dark slide allows the film to be covered when changing lenses or film backs - Một ________ được vận hành bằng tay được gọi là một rãnh tối cho phép che phim khi thay ống kính hoặc mặt sau phim
5. ________ are extensively used in manufacturing facilities due to their affordability and potency - Quạt động cơ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất vì chúng có giá thành rẻ và mạnh mẽ
Đáp án:
|
---|