Kì thi “TOEIC Listening and Reading” (TOEIC 2 kĩ năng nghe và đọc) ngày càng trở nên phổ biến đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là đối tượng học sinh – sinh viên có nhu cầu cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc cần đáp ứng chuẩn đầu ra của một số trường đại học, cao đẳng. Đối với hầu hết các ngành không chuyên Anh, các trường đại học, cao đẳng thường yêu cầu sinh viên phải đạt được số điểm 550 TOEIC để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp. Vì vậy, đây cũng là mục tiêu hướng đến của phần lớn người học khi tìm hiểu về bài thi TOEIC.
Để có thể đạt được hiệu quả cao trong quá trình ôn luyện, việc lập nên một kế hoạch chi tiết bao gồm tài liệu sử dụng, kiến thức cần trang bị, và kế hoạch học tập mỗi ngày đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết sẽ cung cấp cho người học lộ trình ôn luyện tham khảo nhằm giúp người học có thể cải thiện điểm số từ 350 lên 550 điểm trong vòng 1 tháng.
Introduction to the TOEIC exam
Understanding the exam structure
Đối với các kì thi nói chung và kì thi TOEIC Listening and Reading nói riêng, bước đầu tiên trước khi bắt đầu luyện thi TOEIC là tìm hiểu về cấu trúc đề thi. Việc tìm hiểu về đề thi sẽ giúp người học xác định được những nội dung trọng tâm mà đề thi kiểm tra thí sinh, các tiêu chí đánh giá và chấm điểm. Từ đó, người học có được phương hướng ôn luyện phù hợp.
TOEIC là bài thi trắc nghiệm được tiến hành trong 2 giờ, gồm 200 câu hỏi chia thành hai phần như sau:
PHẦN NGHE HIỂU: Đánh giá trình độ nghe hiểu ngôn ngữ nói tiếng Anh, bao gồm 100 câu hỏi với 4 phần trong thời gian 45 phút.
Thí sinh sẽ nghe các câu miêu tả, câu hỏi, hội thoại và đoạn thông tin bằng tiếng Anh, sau đó lựa chọn câu trả lời dựa trên những nội dung đã nghe.
PHẦN ĐỌC HIỂU: Đánh giá trình độ hiểu ngôn ngữ viết tiếng Anh, bao gồm 100 câu hỏi với 3 phần được thực hiện trong thời gian 75 phút. Thí sinh sẽ đọc các thông tin trong đề thi và lựa chọn câu trả lời dựa vào nội dung đã đọc.
Cấu trúc chi tiết của đề thi được thể hiện dưới bảng sau:
Phần | Nội dung | Số câu | Chi tiết | Nội dung kiểm tra thí sinh |
---|---|---|---|---|
LISTENING | ||||
1 | Mô tả hình ảnh | 6 | Thí sinh xem một hình ảnh. Nghe 4 câu miêu tả A, B, C, D. Chọn một đáp án mô tả chính xác nhất nội dung có trong hình. | Kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh đối với thông tin chi tiết trong những câu miêu tả hình ảnh. |
2 | Hỏi – Đáp | 25 | Thí sinh sẽ nghe một câu hỏi hoặc một câu phát biểu. Nghe tiếp 3 lựa chọn A, B, C phản hồi cho câu trên. Chọn một câu trả lời phù hợp nhất. | Kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh đối với tình huống hội thoại thông thường, dưới dạng câu hỏi/ phát biểu - câu phản hồi ngắn. |
3 | Hội thoại | 39 (13 đoạn hội thoại, 3 câu hỏi/ đoạn) | Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại ngắn giữa hai người hoặc 3 người. Mỗi đoạn sẽ có 3 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn A, B, C, D. Thí sinh đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi. | Kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh về nguyên nhân, mục đích, nội dung căn bản của các tình huống hội thoại. |
4 | Độc thoại | 30 (10 đoạn độc thoại, 3 câu hỏi/ đoạn) | Thí sinh sẽ lắng nghe các bài nói ngắn (độc thoại). Mỗi bài sẽ có 3 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn A, B, C, D. Thí sinh đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi. | Kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh về nguyên nhân, mục đích, nội dung căn bản của các bài độc thoại. |
READING | ||||
5 | Trắc nghiệm điền vào chỗ trống | 30 | Mỗi câu hỏi sẽ có 4 phương án lựa chọn A, B, C, D, thí sinh xác định từ/cụm còn thiếu phù hợp để điền vào chỗ trống. | Kiểm tra khả năng hiểu ý nghĩa của các từ và cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh của câu văn và kiến thức về các quy tắc của ngữ pháp. |
6 | Trắc nghiệm điền vào chỗ trống | 16 | Mỗi câu hỏi sẽ có 4 phương án lựa chọn A, B, C, D, thí sinh xác định từ/cụm/câu còn thiếu phù hợp để điền vào chỗ trống. | Kiểm tra khả năng hiểu ý nghĩa của các từ và cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh của đoạn văn, kiến thức về các quy tắc của ngữ pháp và việc kết nối thông tin trong đoạn. |
7 | Đọc hiểu văn bản | 54 | Thí sinh đọc hiểu các đoạn văn bản được cung cấp để trả lời các câu hỏi bên dưới. Mỗi câu hỏi bao gồm 4 phương án A, B, C, D, thí sinh cần chọn phương án phù hợp nhất cho từng câu hỏi. | Kiểm tra khả năng sử dụng các từ vựng và ngữ pháp để đọc hiểu, từ đó:
|
Understanding score conversion charts
Bài thi TOEIC đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học dựa trên thang điểm từ 10-990. Để đạt được 550 điểm cho bài thi, thí sinh cần đạt khoảng 300 điểm cho phần Nghe và 250 điểm cho phần Đọc (hoặc ngược lại). Điểm số của bài thi sẽ được quy đổi từ số câu đúng (trên 100 câu) của từng phần. Ví dụ, dựa vào bảng quy đổi được trích từ sách ETS TOEIC 2021 bên dưới, để đạt được được mức điểm 550, thí sinh cần làm đúng trung bình từ 56-60/100 câu đối với mỗi phần Nghe và Đọc.
Identifying strengths/weaknesses and setting goals based on the score description chart
Dựa theo bảng mô tả thang điểm TOEIC Reading (TOEIC Reading Score Descriptors – có thể tải tại đây) của ETS, ở mức điểm gần 200 (cho mỗi phần) - tương ứng với 350 điểm của cả bài thi, các thí sinh thường có những điểm mạnh và điểm yếu như sau:
Điểm mạnh | Điểm yếu | |
---|---|---|
Phần nghe | Có thể hiểu các mô tả ngắn (một câu) về ý tưởng chính của một bức ảnh. Đôi khi có thể hiểu ý chính, mục đích và ngữ cảnh cơ bản của bài nói mở rộng khi thông tin này có nhiều từ vựng dễ và được lặp lại. Có thể hiểu chi tiết trong các cuộc trao đổi ngắn và trong các câu mô tả ảnh khi từ vựng dễ hiểu và khi chỉ có một lượng nhỏ văn bản phải hiểu. Có thể hiểu chi tiết trong bài nói mở rộng khi thông tin được yêu cầu xuất hiện ở đầu hoặc cuối văn bản và khi nó khớp với các từ trong bài nói. | Không hiểu ý tưởng trung tâm, mục đích hoặc bối cảnh cơ bản của các cuộc trao đổi ngắn, ngay cả khi ngôn ngữ trực tiếp và không có thông tin bất ngờ. Không hiểu ý chính, mục đích và ngữ cảnh cơ bản của bài nói mở rộng khi cần kết nối thông tin trên toàn văn bản hoặc khi từ vựng có phần khó. Không hiểu chi tiết trong các cuộc trao đổi ngắn khi sử dụng từ vựng hơi khó hoặc khi ngôn ngữ phức tạp về mặt cú pháp. Không hiểu các chi tiết trong các cấu trúc câu phủ định. Không hiểu chi tiết trong bài nói mở rộng khi thông tin được yêu cầu nghe ở giữa văn bản. Không hiểu thông tin được diễn giải (khi được paraphrased) hoặc cấu trúc ngữ pháp khó. |
Phần đọc | Có thể tìm câu trả lời chính xác cho một câu hỏi khi không cần đọc nhiều và khi ngôn ngữ của văn bản khớp với thông tin được yêu cầu. Có thể hiểu từ vựng dễ và các cụm từ thông dụng. Có thể hiểu các cấu trúc ngữ pháp dựa trên quy tắc, khi không cần đọc nhiều. | Không thể suy luận dựa vào thông tin trong văn bản. Không hiểu thông tin được diễn giải (khi được paraphrased), chủ yếu dựa vào các từ và cụm từ trùng khớp với từ/cụm từ trong văn bản để trả lời câu hỏi. Thường không thể kết nối thông tin dù chỉ trong một câu. Chỉ hiểu một lượng từ vựng hạn chế. Không hiểu ngay cả những cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu khi kết hợp các đặc điểm ngôn ngữ khác, chẳng hạn như từ vựng khó hoặc nhu cầu kết nối thông tin, cũng được yêu cầu. |
Sau khi hiểu được điểm mạnh/yếu hiện tại của bản thân, người học cần biết được những tiêu chí cần phải đáp ứng khi muốn đạt được mức điểm 550. Ở mức điểm 550, người học cần:
Phần nghe:
Có thể suy ra ý tưởng trung tâm, mục đích và ngữ cảnh cơ bản của các cuộc trao đổi ngắn, đặc biệt là khi từ vựng không khó.
Có thể hiểu ý tưởng trung tâm, mục đích và ngữ cảnh cơ bản của bài nói mở rộng khi thông tin này được lặp lại hoặc được diễn giải (paraphrased).
Có thể hiểu chi tiết trong các cuộc trao đổi ngắn khi sử dụng từ vựng ở mức độ dễ hoặc trung bình.
Có thể hiểu chi tiết trong bài nói mở rộng khi thông tin được lặp lại và khi thông tin được yêu cầu xuất hiện ở đầu hoặc cuối bài nói.
Có thể hiểu chi tiết khi thông tin được diễn giải (paraphrased) một chút.
Phần đọc:
Có thể đưa ra những suy luận đơn giản dựa trên một lượng văn bản hạn chế.
Có thể tìm câu trả lời chính xác cho một câu hỏi khi ngôn ngữ của văn bản khớp với thông tin được yêu cầu. Đôi khi có thể trả lời một câu hỏi khi câu trả lời là phần diễn giải đơn giản (phần được paraphrased) của thông tin trong văn bản.
Đôi khi có thể kết nối thông tin trong vòng một hoặc hai câu.
Có thể hiểu những từ vựng dễ, và đôi khi có thể hiểu những từ vựng ở mức độ trung bình. Có thể hiểu các cấu trúc ngữ pháp phổ biến, dựa trên quy tắc.
Có thể đưa ra các lựa chọn đúng về ngữ pháp, ngay cả khi có các đặc điểm khác của ngôn ngữ, chẳng hạn như từ vựng khó hoặc nhu cầu kết nối thông tin.
Determining key study areas
Như vậy, để luyện thi TOEIC 550 hiệu quả, đạt được mục tiêu đã đề ra ở trên, những nội dung trong tâm mà người học cần ôn luyện bao gồm:
Phần nghe:
Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu đề bài của từng phần trong bài thi nghe.
Làm quen với các dạng câu hỏi, đặt trọng tâm ở phần 1, 2 và một số dạng câu hỏi dễ của phần 3,4 (thường là những câu hỏi về các phần thông tin nằm trong phần đầu và cuối của các bài nói hoặc đoạn hội thoại).
Bổ sung vốn từ mô tả các đối tượng khác nhau gồm người, vật, quang cảnh có thể xuất hiện trong tranh.
Nắm được đặc điểm các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong phần 2, 3, 4 và các dạng thông tin có thể dùng để phản hồi.
Bổ sung vốn từ ở trình độ trung cấp, thuộc những chủ đề thường hay xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening, nhằm giúp thí sinh nắm được các ý chính như về chủ đề chung, mục đích, đối tượng và ngữ cảnh cơ bản của bài nói hay đoạn hội thoại.
Luyện tập xác định thông tin trong bài nói khi chúng được diễn giải bằng cách khác (paraphrased).
Luyện tập giải đề.
Phần đọc:
Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu đề bài của từng phần trong bài thi đọc. Đặt trọng tâm ôn luyện vào phần 5,6 và những văn bản đơn của phần 7.
Ôn tập các quy tắc về điểm ngữ pháp đơn giản như từ loại, thì động từ, giới từ cho đến các chủ điểm khó và phức tạp hơn như cấu trúc câu, mệnh đề quan hệ, liên từ,...
Bổ sung vốn từ ở trình độ trung cấp, nắm được ý nghĩa theo ngữ cảnh và làm quen với một số nghĩa không thông dụng.
Luyện tập kết nối thông tin trong đoạn văn, đọc hiểu và suy luận.
Luyện tập xác định thông tin trong đoạn văn khi chúng được diễn giải bằng cách khác (paraphrased).
Luyện tập giải đề.
Exam preparation route
Phương pháp luyện thi
Việc lựa chọn tài liệu luyện thi phù hợp với nhu cầu và trình độ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện của thí sinh. Để đạt mức điểm 550, người học cần tìm nguồn tài liệu cung cấp 3 phần chính: kiến thức nền tảng giúp người học trang bị được những chủ điểm lý thuyết quan trọng liên quan đến bài thi, bài tập vận dụng để tăng cường luyện tập, và đề thi thực tế nhằm giúp người học làm quen với bài thi hoàn chỉnh.
Một số tài liệu tham khảo phù hợp với đối tượng thí sinh cần đạt 550 điểm:
Starter TOEIC (third edition)
TOEIC preparation LC (volume 1 + 2)
TOEIC Upgrade
Một số tài liệu chuyên đề, cung cấp các bài test đầy đủ với mức độ sát đề thi thật:
ETS TOEIC 2019, 2020, 2021, 2022
TOEIC Economy Volume 5
Các web từ điển Anh-Anh giúp tra cứu và học phát âm:
Cambridge dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/
Oxford Learner's dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Yêu cầu ôn thi
Để đạt được hiệu quả luyện thi tối ưu nhất, người học cần dành ít nhất từ 2-3 giờ mỗi ngày để ôn luyện và duy trì thực hiện liên tục trong vòng 1 tháng. Thời gian ôn luyện trong ngày có thể chia thành 2 buổi, bao gồm:
Buổi sáng: 1 giờ - 1 giờ 30 phút
Buổi tối: 1 giờ 30 phút – 2 giờ
Người học cần chọn không gian yên tĩnh, tránh bị xao nhãng bởi những tác nhân khác làm ảnh hưởng đến việc học tập và ôn luyện. Đặc biệt, khi giải đề thi, người học nên làm quen với việc tuân thủ những yêu cầu của bài thi như sử dụng loa ngoài khi nghe và làm bài liên tục trong khoảng thời gian quy định.
Kế hoạch học mỗi ngày để nâng điểm từ 350 lên 550
Dưới đây là lộ trình ôn luyện chi tiết dành cho người học có nhu cầu tăng từ 350 lên 550 điểm. Các phần nghe và đọc sẽ được sắp xếp xen kẽ mỗi ngày và theo trình tự từ kiến thức nền tảng đến bài tập vận dụng, và cuối cùng là giai đoạn giải đề thi.
Ngày 1: Listening – Part 1
Tìm hiểu về cấu trúc đề thi phần 1.
Tham khảo các nguồn tài liệu để tìm hiểu về các dạng tranh (tranh với người làm trọng tâm và tranh với vật/cảnh vật làm trọng tâm).
Phân tích cấu trúc ngữ pháp sử dụng để miêu tả tranh.
Bổ sung từ vựng phổ biến sử dụng để miêu tả tranh.
Làm bài tập vận dụng liên quan đến phần 1.
Ngày 2: Reading – Part 5 + 6
Tìm hiểu về cấu trúc đề thi phần 5+6.
Tìm hiểu kiến thức ngữ pháp về từ loại, bao gồm: Danh từ, Đại từ, Động từ, Tính từ và Trạng từ. Người học cần nắm được các đặc điểm về vị trí, chức năng và cách nhận biết các từ loại.
Nhận biết được dạng câu hỏi về Từ loại và cách tiếp cận.
Làm các bài tập liên quan về từ loại ở phần 5 và 6.
Ngày 3: Listening – Part 2
Tìm hiểu về cấu trúc đề thi phần 2.
Tìm hiểu về câu hỏi thông tin (who/whom/whose, what/which, when/where, why, how). Người học cần phân biệt được các câu hỏi thông tin và biết được một số cách trả lời phù hợp với từng loại câu hỏi.
Làm các bài tập vận dụng.
Ngày 4: Reading – Part 5+6
Tìm hiểu kiến thức ngữ pháp về dạng động từ, bao gồm: Động từ nguyên thể (To infinitive), Danh động từ (Gerund) và Phân từ (Participle). Người học cần nắm được các đặc điểm về vị trí và chức năng của từng dạng động từ.
Nhận biết dạng câu hỏi về dạng động từ và cách tiếp cận.
Làm các bài tập liên quan về dạng động từ ở phần 5 và 6.
Ngày 5: Listening – Part 2
Tìm hiểu về các dạng câu hỏi khác
Câu hỏi YES/NO
Câu hỏi đuôi
Câu hỏi lựa chọn “or”
Các dạng câu đặc biệt (mời mọc, đề xuất ý kiến, yêu cầu, đề nghị, hỏi về trải nghiệm)
Phát biểu khẳng định
Người học cần phân biệt được các dạng câu hỏi và biết được cách trả lời với từng dạng.
Vận dụng kiến thức vào làm bài tập liên quan đến phần 2.
Ngày 6: Reading – Part 5+6
Tìm hiểu kiến thức ngữ pháp về thì động từ, tập trung vào các thì thường hay xuất hiện trong đề thi, bao gồm:
Các thì hiện tại: đơn – tiếp diễn – hoàn thành
Các thì quá khứ: đơn – tiếp diễn – hoàn thành
Người học cần nắm được các dấu hiệu nhận biết, đặc điểm về cách sử dụng, cấu trúc của các thì ở hiện tại và quá khứ.
Nhận biết dạng câu hỏi ngữ pháp về Thì và cách tiếp cận.
Làm bài tập vận dụng liên quan về Thì ở phần 5 và 6.
Ngày 7: Listening – Part 2
Hệ thống lại kiến thức liên quan Part 2.
Làm quen với đề thi thật bằng cách giải 25 câu part 2 từ sách ETS.
Nhận biết những lỗi thường mắc phải và biết được phương hướng xử lý.
Để đạt được hiệu quả khi giải đề và sửa đề, người học có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nghe và chọn đáp án như khi thi thật.
Bước 2: Kiểm tra đáp án, ghi chú số câu đúng và sai.
Bước 3: Nghe lại những câu sai nhiều lần để xác định lại đáp án.
Bước 4: Vừa nghe vừa nhìn transcripts để nhận biết những chỗ chưa nghe được và sửa phát âm.
Bước 5: Dịch bài và ghi chú từ vựng mới.
Ngày 8: Reading – Part 5+6
Kiến thức ngữ pháp về thì động từ (tiếp theo), bao gồm các thì tương lai: đơn – tiếp diễn – hoàn thành, thì tương lai với “will" và "be going to". Người học cần nắm được các dấu hiệu nhận biết, đặc điểm về cách sử dụng, cấu trúc của các thì ở tương lai và phân biệt cách sử dụng “will" và “be going to".
Nắm được các quy tắc về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.
Bài tập vận dụng phần 5 và 6.
Ngày 9: Listening – Part 1+2
Hệ thống lại kiến thức liên quan part 1+2.
Làm quen với đề thi thật.
Nhận biết những lỗi thường mắc phải và biết được phương hướng xử lý.
Ngày 10: Reading – Part 5+6
Kiến thức ngữ pháp về giới từ (bao gồm các giới từ chỉ thời gian, địa điểm nơi chốn, giới từ chỉ mục đích) và kiến thức ngữ pháp về liên từ. Người học cần nắm được định nghĩa và các đặc điểm ngữ pháp về vị trí và cách sử dụng của giới từ và liên từ.
Phân biệt giới từ và liên từ trong bài thi.
Làm bài tập vận dụng phần 5 và 6.
Ngày 11: Listening – Part 3
Tìm hiểu về về cấu trúc đề thi phần 3.
Tìm hiểu về các dạng câu hỏi, bao gồm: câu hỏi thông tin chung, câu hỏi thông tin chi tiết, câu hỏi về hành động tiếp theo, câu hỏi ngụ ý, câu hỏi ý kiến người thứ ba, và câu hỏi liên quan bảng biểu/ sơ đồ. Người học cần làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến và cách xử lý đối với từng dạng câu hỏi.
Làm bài tập vận dụng liên quan đến part 3.
Ngày 12: Reading – Part 5+6
Kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ. Nắm được các đặc điểm về cấu trúc và cách sử dụng của mệnh đề quan hệ với các đại từ quan hệ (who, which, that, whom, whose) và trạng từ quan hệ (where, when).
Nhận biết các câu có mệnh đề trong bài thi và cách tiếp cận.
Lam bài tập vận dụng phần 5 và 6.
Ngày 13: Listening – Part 3
Phân tích các tình huống hội thoại và từ vựng theo chủ đề: Hội thoại liên quan đến công việc và Hội thoại liên quan đến việc mua sắm.
Làm quen và học những từ vựng phổ biến theo chủ đề kể trên.
Làm bài tập vận dụng liên quan đến part 3.
Ngày 14: Reading – Part 5+6
Kiến thức ngữ pháp về thể câu bị động. Nắm được các đặc điểm về cấu trúc và cách sử dụng thể câu bị động.
Nhận biết câu bị động ở các thì và dạng động từ.
Nhận biết các cách diễn đạt dưới dạng bị động thường gặp trong bài thi.
Làm bài tập vận dụng phần 5 và 6.
Ngày 15: Listening – Part 3
Phân tích các tình huống hội thoại và từ vựng theo chủ đề: Hội thoại liên quan cuộc sống hằng ngày.
Làm quen và học những từ vựng phổ biến theo chủ đề.
Làm bài tập vận dụng liên quan đến part 3.
Ngày 16: Reading – Part 5+6
Kiến thức ngữ pháp về các dạng thức so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Người học cần nắm được các đặc điểm về cấu trúc và cách sử dụng của từng loại câu so sánh.
Kiến thức ngữ pháp về câu điều kiện loại 1, 2 và 3. Người học cần nắm được các đặc điểm về cấu trúc và cách sử dụng của từng loại câu điều kiện.
Nhận biết dạng câu so sánh và câu điều kiện trong bài thi và cách tiếp cận.
Ứng dụng kiến thức để làm bài phần 5 và 6.
Ngày 17: Listening – Part 3
Hệ thống kiến thức liên quan đến part 3.
Làm quen với đề thi thật.
Nhận biết những lỗi thường mắc phải và biết được phương hướng xử lý.
Để đạt được hiệu quả khi giải đề và sửa đề, người học có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nghe và chọn đáp án như khi thi thật.
Bước 2: Kiểm tra đáp án, ghi chú số câu đúng và sai.
Bước 3: Nghe lại những câu sai nhiều lần để xác định lại đáp án.
Bước 4: Vừa nghe vừa nhìn transcripts để nhận biết những chỗ chưa nghe được và sửa phát âm.
Bước 5: Dịch bài và ghi chú từ vựng mới.
Ngày 18: Reading – Part 5+6
Ôn tập và ứng dụng các kiến thức đã học vào luyện tập giải đề thi các phần 5, 6.
Nắm được cách nhận biết các dạng câu hỏi, phân tích câu hỏi để chọn lựa đáp án, và tránh bẫy nếu có.
Ngày 19: Listening – Part 4
Tìm hiểu về về cấu trúc đề thi phần 4.
Tìm hiểu về các dạng câu hỏi, bao gồm: câu hỏi thông tin chung, câu hỏi thông tin chi tiết, câu hỏi về hành động tiếp theo, câu hỏi ngụ ý, và câu hỏi liên quan bảng biểu/ sơ đồ. Người học cần làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến và cách xử lý đối với từng dạng câu hỏi.
Làm bài tập vận dụng liên quan đến part 4.
Ngày 20: Reading – Part 7
Tìm hiểu về cấu trúc đề thi phần 7.
Tìm hiểu về các dạng câu hỏi xuất hiện trong bài đọc phần 7, bao gồm câu hỏi thông tin chung, thông tin chi tiết, câu hỏi ngụ ý, câu hỏi về từ đồng nghĩa, và điền câu vào chỗ trống và cách tiếp cận đối với từng dạng câu hỏi.
Làm bài tập vận dụng phần 7.
Ngày 21: Listening – Part 4
Phân tích các dạng bài nói và bổ sung từ vựng theo dạng bài (thông báo, bài diễn thuyết/thuyết trình, hướng dẫn du lịch, quảng cáo).
Làm bài tập vận dụng liên quan đến part 4.
Ngày 22: Reading – Part 7
Dạng văn bản thư email và thư từ (letter).
Nắm được đặc điểm dạng văn bản email và thư từ trong phần 7.
Luyện tập đọc hiểu các dạng dạng văn bản trên và trả lời câu hỏi có liên quan.
Học từ vựng phổ biến theo chủ đề trong các văn bản.
Bài tập vận dụng phần 7.
Ngày 23: Listening – Part 4
Phân tích các dạng bài nói và bổ sung từ vựng theo dạng bài (bài phát thanh, bài giới thiệu, tin nhắn thoại, chỉ dẫn và bài giảng).
Làm bài tập vận dụng liên quan đến part 4.
Ngày 24: Reading – Part 7
Dạng văn bản tin nhắn và chuỗi tin nhắn (online chat/ text message chain).
Nắm được đặc điểm dạng văn bản tin nhắn và chuỗi tin nhắn.
Luyện tập đọc hiểu các dạng dạng văn bản trên và trả lời câu hỏi có liên quan.
Học từ vựng phổ biến theo chủ đề trong các văn bản.
Bài tập vận dụng phần 7.
Ngày 25: Listening – Part 4
Tăng cường luyện tập với đề thi thật.
Nhận biết những lỗi thường mắc phải và biết được phương hướng xử lý.
Để đạt được hiệu quả khi giải đề và sửa đề, người học có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nghe và chọn đáp án như khi thi thật.
Bước 2: Kiểm tra đáp án, ghi chú số câu đúng và sai.
Bước 3: Nghe lại những câu sai nhiều lần để xác định lại đáp án.
Bước 4: Vừa nghe vừa nhìn transcripts để nhận biết những chỗ chưa nghe được và sửa phát âm.
Bước 5: Dịch bài và ghi chú từ vựng mới.
Ngày 26: Reading – Part 7
Dạng văn bản quảng cáo (advertisement) và bài báo (article).
Nắm được đặc điểm dạng văn bản quảng cáo và bài báo.
Luyện tập đọc hiểu các dạng dạng văn bản trên và trả lời câu hỏi có liên quan.
Học từ vựng phổ biến theo chủ đề trong các văn bản.
Bài tập vận dụng phần 7.
Ngày 27: Listening – Part 1+2+3+4
Làm quen với đề thi thật của một bài thi nghe hoàn chỉnh.
Nhận biết những lỗi thường mắc phải và biết được phương hướng xử lý.
Ngày 28: Reading – Part 7
Dạng văn bản thông báo (notice) và các dạng bài đọc khác (non-prose reading, ví dụ lịch trình, vé, hoá đơn,…)
Nắm được đặc điểm dạng văn bản thông báo và các dạng khác.
Luyện tập đọc hiểu các dạng văn bản trên và trả lời câu hỏi có liên quan.
Học từ vựng phổ biến theo chủ đề trong các văn bản.
Bài tập vận dụng phần 7.
Ngày 29: Reading – Part 7
Hệ thống các kiến thức về dạng văn bản và dạng câu hỏi ở phần 7.
Làm bài tập vận dụng phần 7.
Bổ sung từ vựng theo chủ đề.
Ngày 30: Reading – Part 5+6+7
Thử thách với bài thi và cảm nhận áp lực thời gian trong phòng thi.
Ôn lại kỹ năng qua bài thi, tổng hợp lại những kiến thức đã học và bổ sung từ vựng.
Ngày 31: BÀI THI CUỐI CÙNG
Thực hiện một bài thi hoàn chỉnh để đánh giá toàn bộ quá trình luyện thi.
Ôn lại kiến thức, nghỉ ngơi và chuẩn bị tốt cho sức khỏe trước ngày thi.