Xoáy thuận nhiệt đới hay bão nhiệt đới là những hệ thống bão có cấu trúc xoáy nhanh, đặc trưng bởi một trung tâm áp suất thấp, gió mạnh và mây dông xoắn ốc gây ra mưa lớn. Tùy theo vị trí và cường độ, chúng có thể được gọi bằng các tên khác nhau như hurricane, typhoon (bão cuồng phong), bão nhiệt đới (tropical storm), bão xoáy (cyclonic storm), áp thấp nhiệt đới (tropical depression), hoặc đơn giản là xoáy thuận (cyclone).
Xoáy thuận nhiệt đới thường xuất hiện trên các vùng biển lớn có nhiệt độ nước ấm. Chúng hấp thụ năng lượng từ sự bay hơi của nước biển, khác với các xoáy thuận ngoại nhiệt đới, vốn lấy năng lượng từ sự chênh lệch nhiệt độ theo chiều ngang. Sự xoáy mạnh của những cơn bão này là do sự bảo toàn momen động lượng liên quan đến sự quay của Trái Đất khi các dòng khí di chuyển về phía trục quay. Do đó, chúng thường không hình thành gần xích đạo, trong khoảng từ 5°B đến 5°N. Đường kính của các xoáy thuận nhiệt đới thường từ 100 đến 4000 km.
Nhiệt đới chỉ vị trí địa lý nơi xoáy thuận nhiệt đới hình thành, chủ yếu là các vùng biển nhiệt đới. Xoáy thuận mô tả tính chất gió xoáy của chúng, với gió xoáy ngược chiều kim đồng hồ ở Bắc bán cầu và theo chiều kim đồng hồ ở Nam bán cầu. Sự khác biệt này là do hiệu ứng Coriolis ảnh hưởng đến hướng gió giữa hai bán cầu.
Ngoài gió mạnh và mưa, xoáy thuận nhiệt đới còn có thể tạo ra lốc xoáy, sóng lớn, và dâng nước biển gây thiệt hại nghiêm trọng. Chúng thường yếu đi nhanh chóng khi tiếp xúc với đất liền do mất nguồn cung cấp năng lượng. Do đó, các khu vực ven biển thường dễ bị tổn thương hơn nhiều so với các khu vực nội địa sâu. Tuy nhiên, mưa lớn cũng có thể dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng ở vùng đất liền, và nước biển dâng có thể gây lũ lụt mở rộng vào sâu tới 40 km từ bờ biển. Mặc dù các tác động của xoáy thuận nhiệt đới ở những vùng đông dân cư thường rất nghiêm trọng, nhưng chúng cũng có thể giúp giảm tình trạng hạn hán. Đồng thời, chúng còn mang năng lượng nhiệt từ vùng nhiệt đới đến các vĩ độ ôn đới, góp phần quan trọng trong việc điều chỉnh khí hậu khu vực và toàn cầu.
Cấu trúc vật lý
Xoáy thuận nhiệt đới là một khu vực áp suất thấp ở tầng đối lưu, với sự giảm áp suất rõ rệt nhất gần bề mặt. Tại trung tâm của xoáy thuận nhiệt đới, áp suất ghi nhận là một trong những mức thấp nhất được quan sát tại mực nước biển. Môi trường gần tâm của xoáy thuận nhiệt đới luôn ấm hơn so với xung quanh ở mọi độ cao, khiến nó có đặc điểm như một hệ thống 'lõi ấm'.
Trường gió
Trường gió ở gần mặt đất của cơn bão nhiệt đới được đặc trưng bởi sự quay nhanh quanh tâm hoàn lưu và lan tỏa vào bên trong. Ngược lại, ở rìa ngoài của cơn bão, không khí gần như đứng yên do sự tự quay của Trái Đất. Khi không khí di chuyển vào trong, nó bắt đầu quay theo vòng tròn (theo chiều ngược kim đồng hồ ở Bắc bán cầu và theo chiều kim đồng hồ ở Nam bán cầu) để duy trì momen động lượng. Tại một bán kính nhất định bên trong, gió bắt đầu thổi lên đến đỉnh tầng đối lưu, trùng khớp với bán kính của thành mắt bão, nơi gió mạnh nhất, được gọi là bán kính gió tối đa. Ở trên cao, khí thổi ra từ tâm bão tạo thành một lớp mây.
Quá trình trước đó tạo ra một cấu trúc gió gần như đối xứng quanh trục: gió yếu ở tâm, tăng nhanh khi ra ngoài đến bán kính gió tối đa, và sau đó giảm dần khi ra xa hơn. Tuy nhiên, trường gió có thể biến đổi theo không gian và thời gian, phụ thuộc vào yếu tố môi trường và tình trạng cơn bão. Theo chiều thẳng đứng, gió mạnh nhất gần mặt đất và yếu dần khi lên cao trong tầng đối lưu.
Mắt và trung tâm
Trong vùng trung tâm của một cơn bão nhiệt đới trưởng thành, không khí chủ yếu chìm xuống thay vì thăng lên. Đối với cơn bão mạnh, không khí có thể chìm trong một lớp đủ dày để ngăn chặn sự hình thành mây, tạo ra một mắt bão sắc nét. Thời tiết trong mắt thường yên tĩnh và không có mây, mặc dù biển có thể rất động. Mắt bão thường có hình tròn, với đường kính khoảng 30 – 65 km, nhưng có thể nhỏ chỉ 3 km hoặc lớn đến 370 km.
Vùng mây xung quanh rìa mắt được gọi là thành mắt bão. Thành mắt bão thường mở rộng ra theo chiều cao, giống như một sân vận động bóng đá, và hiện tượng này đôi khi được gọi là hiệu ứng sân vận động. Đây là nơi có gió mạnh nhất, không khí thăng lên nhanh nhất, mây đạt độ cao lớn nhất, và sự ngưng tụ ẩm cao nhất. Tổn thất do gió nghiêm trọng nhất xảy ra khi thành mắt bão di chuyển qua đất liền.
Trong các cơn bão yếu hơn, mắt bão có thể bị che khuất bởi một lớp mây dày đặc ở trung tâm, gọi là màn mây ti (central dense overcast - CDO). Đây là lớp mây trên cao kết hợp với vùng mây dông mạnh tập trung gần trung tâm của xoáy thuận nhiệt đới.
Thành mắt bão có thể thay đổi theo thời gian trong quá trình chu trình thay thế mắt bão, hiện tượng này xuất hiện ở những xoáy thuận nhiệt đới mạnh. Các dải mây mưa ở ngoài có thể tổ chức thành hình dạng tròn như một 'chiếc nhẫn' mây dông di chuyển chậm vào trong, được cho là đã lấy đi độ ẩm và momen động lượng của thành mắt bão ban đầu. Khi thành mắt bão đầu tiên yếu đi, xoáy thuận nhiệt đới cũng suy yếu tạm thời. Cuối cùng, thành mắt bão phía ngoài thay thế cho thành mắt bão trước, và từ đó cơn bão có thể tăng cường trở lại, có thể đạt hoặc vượt qua cường độ tối đa trước đó, phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
Cường độ
Cường độ bão được định nghĩa là sức gió tối đa trong cơn bão, đo lường trong khoảng thời gian 1 phút hoặc 10 phút tại độ cao tham chiếu tiêu chuẩn là 10 m. Các quy ước về khoảng thời gian trung bình và phân loại cấp độ bão khác nhau giữa các trung tâm dự báo và khu vực đại dương nơi xoáy thuận nhiệt đới hình thành.
Khi có cơ hội, xoáy thuận nhiệt đới có thể trải qua hiện tượng tăng cường độ nhanh chóng, hay còn gọi là rapid intensification, giai đoạn mà vận tốc gió tối đa tăng nhanh trong thời gian ngắn. Trung tâm Bão Quốc gia Hoa Kỳ định nghĩa sự tăng cường độ nhanh chóng là khi vận tốc gió duy trì liên tục trong 1 phút của một xoáy thuận nhiệt đới tăng ít nhất 30 knot (35 dặm/giờ, 55 km/giờ) trong vòng 24 tiếng. Để hiện tượng này xảy ra, cần có một số điều kiện: nhiệt độ nước biển phải rất ấm (gần 30 °C, 86 °F) và nước phải đủ sâu để ngăn nước lạnh trồi lên. Độ đứt gió phải thấp; khi độ đứt gió cao, sự đối lưu và hoàn lưu của xoáy thuận bị gián đoạn. Thường thì phải có một xoáy nghịch trên tầng đối lưu cao để giúp điều chỉnh dòng khí thoát ra hiệu quả, đồng thời áp suất cực thấp trên bề mặt phải hình thành, và không khí phải thăng lên rất nhanh trong thành mắt bão.
Kích thước
Bảng mô tả kích thước của xoáy thuận nhiệt đới | |
---|---|
ROCI | Loại |
Nhỏ hơn 2 vĩ độ | Rất nhỏ |
2 đến 3 vĩ độ | Nhỏ |
3 đến 6 vĩ độ | Trung bình |
6 đến 8 vĩ độ | Lớn |
Trên 8 vĩ độ | Rất lớn |
Có nhiều tiêu chuẩn phổ biến để đo kích thước của xoáy thuận nhiệt đới. Các tiêu chuẩn thường gặp bao gồm bán kính gió tối đa, bán kính gió 34 knot (vùng có gió bão mạnh hơn 34 knot), bán kính của đường đẳng áp kín xa nhất (ROCI), và bán kính gió tan biến. Một tiêu chuẩn bổ sung là bán kính tại đó trường xoáy tương đối của xoáy thuận giảm xuống còn 1×10 s.
Kích thước của xoáy thuận nhiệt đới trên Trái Đất thay đổi từ 100 đến 2000 km khi đo bằng bán kính gió tan biến. Xoáy thuận nhiệt đới ở Tây Bắc Thái Bình Dương là lớn nhất, trong khi ở Đông Bắc Thái Bình Dương là nhỏ nhất. Nếu bán kính của đường đẳng áp kín xa nhất nhỏ hơn 222 km (2 vĩ độ), thì cơn bão được coi là 'rất nhỏ'. Bán kính từ 333 đến 670 km (3 đến 6 vĩ độ) được xem là trung bình. Xoáy thuận nhiệt đới được coi là 'rất lớn' nếu ROCI vượt quá 888 km (8 vĩ độ). Kích thước cơn bão có thể nhỏ hơn nếu so với các yếu tố như cường độ bão, bán kính gió tối đa, vĩ độ, và cường độ tiềm năng tối đa.
Kích thước của cơn bão đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ thiệt hại mà nó gây ra. Nếu tất cả các yếu tố khác giống nhau, một cơn bão lớn hơn sẽ ảnh hưởng đến một khu vực rộng lớn hơn và kéo dài hơn. Ngoài ra, trường gió rộng gần bề mặt có thể gây ra nước biển dâng cao hơn do sự kết hợp của chiều dài sóng lớn hơn, thời gian dài hơn và việc gia tăng sự hình thành sóng. Ví dụ, cơn bão Sandy tấn công miền Đông nước Mỹ vào năm 2012 là một trong những cơn bão gây thiệt hại lớn nhất trong lịch sử Mỹ nhờ vào kích thước khổng lồ của nó.
Hoàn lưu trên cao của những cơn bão mạnh mở rộng qua tầng đối lưu của khí quyển, ở khu vực vĩ độ thấp từ 15.000 đến 18.000 m.
Vật lý và năng lượng học
Trường gió ba chiều trong một xoáy thuận nhiệt đới có thể chia thành hai phần chính: hoàn lưu sơ cấp và hoàn lưu thứ cấp. Hoàn lưu sơ cấp là phần luân chuyển tròn của dòng không khí; nó hoàn toàn hình tròn. Hoàn lưu thứ cấp là phần đảo ngược của dòng thổi (vào - lên - ra - xuống), có hình dạng tỏa tròn và theo chiều thẳng đứng. Hoàn lưu sơ cấp là nơi gió mạnh nhất và gây ra thiệt hại lớn nhất, trong khi hoàn lưu thứ cấp điều chỉnh năng lượng học của cơn bão.
Hoàn lưu thứ cấp: động cơ nhiệt Carnot
Nguồn năng lượng chính của xoáy thuận nhiệt đới đến từ sự bốc hơi nước từ bề mặt đại dương, sau đó nước ngưng tụ thành mây và mưa khi không khí nóng ẩm bay lên cao và lạnh đi. Năng lượng học của hệ thống có thể hình dung như một động cơ nhiệt Carnot khí quyển. Đầu tiên, không khí thổi vào gần bề mặt hấp thụ năng lượng nhiệt qua sự bốc hơi nước ở vùng đại dương ấm (nước biển lạnh đi và không khí ấm lên trong quá trình này). Tiếp theo, không khí ấm bay lên và lạnh dần trong thành mắt bão, bảo toàn tổng hàm lượng nhiệt. Sau đó, không khí thổi ra ngoài và mất nhiệt qua bức xạ nhiệt vào không gian tại nhiệt độ tầng đối lưu lạnh. Cuối cùng, không khí chìm xuống và ấm lên tại rìa cơn bão, với tổng hàm lượng nhiệt được bảo tồn. Giai đoạn một và ba là gần như đẳng nhiệt, trong khi giai đoạn hai và bốn là gần như đẳng entropy. Dòng thổi đảo ngược vào - lên - ra - xuống được gọi là hoàn lưu thứ cấp. Quan điểm Carnot cung cấp một giới hạn tối đa cho tốc độ gió mà cơn bão có thể đạt được.
Các nhà khoa học ước lượng rằng một xoáy thuận nhiệt đới giải phóng năng lượng từ 50 đến 200 exajoule (10 J) mỗi ngày, tương đương khoảng 1 PW (10 watt). Mức năng lượng này tương đương với 70 lần mức tiêu thụ năng lượng toàn cầu của nhân loại và 200 lần công suất phát điện toàn cầu, hay như việc một quả bom nguyên tử có sức công phá 10 megaton phát nổ mỗi 20 phút.
Hoàn lưu sơ cấp: gió xoáy
Dòng thổi xoáy sơ cấp trong một xoáy thuận nhiệt đới là kết quả của việc bảo toàn momen động lượng do hoàn lưu thứ cấp tạo ra. Momen động lượng tuyệt đối (trong khí tượng học) trên một hành tinh quay được tính như sau:
Trong đó là tham số Coriolis, là vận tốc gió phương vị, và là bán kính đến trục quay. Vế đầu tiên bên phải là momen động lượng hành tinh chiếu lên trục thẳng đứng (trục quay). Vế thứ hai bên phải là momen động lượng tương đối của hoàn lưu so với trục quay. Vì momen động lượng hành tinh bằng 0 ở xích đạo (nơi mà ), nên xoáy thuận nhiệt đới hiếm khi hình thành gần xích đạo, trong khoảng vĩ độ 5°B đến 5°N.
Khi các dòng khí thổi vào tỏa ra theo hình tròn ở mực thấp, chúng bắt đầu tạo thành vòng xoáy để bảo toàn momen động lượng. Tương tự, khi dòng khí xoáy tỏa ra phía ngoài gần tầng đối lưu, vòng xoay của nó giảm dần và cuối cùng đảo ngược khi bán kính đủ lớn. Kết quả là một cấu trúc theo chiều dọc với xoáy thuận mạnh ở mực thấp và một xoáy nghịch mạnh ở tầng đối lưu. Điều này tương ứng với hệ thống có trung tâm ấm hơn môi trường xung quanh ở mọi độ cao ('lõi ấm'). Theo cân bằng thủy tĩnh, lõi ấm chuyển đổi thành áp suất thấp hơn ở trung tâm tại mọi độ cao, với áp suất tối đa giảm ở bề mặt.
Các khu vực lớn và trung tâm cảnh báo liên quan
Các khu vực xoáy thuận nhiệt đới và trung tâm cảnh báo chính thức.
| |||
---|---|---|---|
Khu vực | Trung tâm cảnh báo | Giới hạn khu vực trách nhiệm | |
Bắc Đại Tây Dương Đông Bắc Thái Bình Dương |
Trung tâm Bão Quốc gia Hoa Kỳ Trung tâm Bão trung tâm Thái Bình Dương Hoa Kỳ |
Bắc xích đạo,bờ biển Châu Phi – 140°T Bắc xích đạo, 140 - 180°T |
|
Tây Bắc Thái Bình Dương | Cơ quan Khí tượng Nhật Bản | Xích đạo - 60°B, 180 - 100°Đ | |
Bắc Ấn Độ Dương | Cục Khí tượng Ấn Độ | Bắc xích đạo, 100 - 45°Đ | |
Tây Nam Ấn Độ Dương |
Cục Khí tượng Pháp | Xích đạo - 40°N, bờ biển Châu Phi - 90°Đ |
|
Khu vực Úc | Badan Meteorologi, Klimatologi, dan Geofisika Cục Thời tiết Quốc gia Papua New Guinea Cục Khí tượng Australia |
Xích đạo - 10°N, 90 - 141°Đ Xích đạo - 10°N, 141 - 160°Đ 10 - 36°N, 90 - 160°Đ |
|
Nam Thái Bình Dương | Cục Khí tượng Fiji Cục Khí tượng New Zealand |
Xích đạo - 25°N, 160°Đ-120°T 25 - 40°N, 160°Đ - 120°T |
Trên toàn thế giới có sáu Trung tâm Khí tượng Chuyên ngành Khu vực (RSMC), được Tổ chức Khí tượng Thế giới chỉ định. Những tổ chức này theo dõi và phát hành bản tin, cảnh báo về các xoáy thuận nhiệt đới trong khu vực của họ. Bên cạnh đó, sáu Trung tâm Cảnh báo Xoáy thuận nhiệt đới (TCWC) cung cấp thông tin cho các vùng nhỏ hơn. Ngoài ra, Trung tâm Cảnh báo Bão Liên hợp (JTWC) phát hành thông báo cho tất cả các khu vực xoáy thuận nhiệt đới ngoại trừ Bắc Đại Tây Dương, phục vụ mục đích của Chính phủ Mỹ. Cục quản lý Thiên văn, Địa vật lý và Khí quyển Philippines (PAGASA) phát hành thông báo và đặt tên cho các xoáy thuận gần Philippines để bảo vệ công dân. Trung tâm Bão Canada (CHC) phát hành thông báo về các xoáy thuận và tàn dư của chúng khi chúng ảnh hưởng đến Canada.
Ngày 26 tháng 3 năm 2004, Xoáy thuận Catarina đã trở thành xoáy thuận Nam Đại Tây Dương đầu tiên được ghi nhận và sau đó tấn công miền Nam Brazil với sức gió tương đương bão cấp 2 theo thang Saffir-Simpson. Khi xoáy thuận này hình thành ngoài phạm vi quản lý của các trung tâm cảnh báo khác, các nhà khí tượng học Brazil ban đầu đã xem nó là xoáy thuận ngoại nhiệt đới, nhưng sau đó phân loại nó là nhiệt đới.
Sự hình thành
Trên Trái Đất, bão nhiệt đới thường mạnh nhất vào cuối mùa hè khi sự chênh lệch nhiệt độ giữa tầng trên và mặt nước biển đạt đỉnh. Tuy nhiên, mỗi khu vực có một mô hình mùa bão riêng. Trên toàn cầu, tháng 5 là tháng có ít hoạt động bão nhất, trong khi tháng 9 là thời điểm bão hoạt động mạnh nhất. Tháng 11 là tháng duy nhất khi tất cả các khu vực bão nhiệt đới đều trong giai đoạn hoạt động cao điểm.
Thời gian
Tại khu vực Bắc Đại Tây Dương, mùa bão kéo dài từ ngày 1 tháng 6 đến 30 tháng 11, đạt đỉnh vào cuối tháng 8 và đầu tháng 9. Theo thống kê, ngày 10 tháng 9 thường là thời điểm cao điểm của mùa bão Đại Tây Dương. Khu vực Đông Bắc Thái Bình Dương có thời gian hoạt động dài hơn nhưng khung thời gian cũng tương tự như Đại Tây Dương. Khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương chứng kiến hoạt động bão nhiệt đới quanh năm, với đỉnh điểm vào đầu tháng 9 và thấp nhất vào tháng 2. Tại Bắc Ấn Độ Dương, bão thường xuất hiện từ tháng 4 đến tháng 12, đạt đỉnh vào tháng 5 và tháng 11. Ở Nam Bán cầu, mùa bão chính thức bắt đầu từ ngày 1 tháng 11 đến hết tháng 4, với đỉnh điểm vào giữa tháng 2 và đầu tháng 3; tuy nhiên, bão nhiệt đới có thể xuất hiện quanh năm và thời điểm bắt đầu năm là ngày 1 tháng 7.
Độ dài mùa bão và các con số trung bình | |||||
---|---|---|---|---|---|
Khu vực | Thời điểm bắt đầu |
Thời điểm kết thúc |
Bão nhiệt đới | Bão cuồng phong (Hurricane) |
Tham khảo |
Bắc Đại Tây Dương | 1 tháng 6 | 30 tháng 11 | 12.1 | 6.4 | |
Đông Bắc Thái Bình Dương | 15 tháng 5 | 30 tháng 11 | 16.6 | 8.9 | |
Tây Bắc Thái Bình Dương | 1 tháng 1 | 31 tháng 12 | 27.0 | 17.0 | |
Bắc Ấn Độ Dương | 1 tháng 1 | 31 tháng 12 | 4.8 | 1.5 | |
Tây Nam Ấn Độ Dương | 1 tháng 7 | 30 tháng 6 | 9.3 | 5.0 | |
Khu vực Úc | 1 tháng 11 | 30 tháng 4 | 11.0 | ||
Nam Thái Bình Dương | 1 tháng 11 | 30 tháng 4 | 7.4 | 4 | |
Toàn cầu | 1 tháng 1 | 31 tháng 12 | 86.0 | 46.9 |
Cấu trúc tổng quát
Một cơn bão nhiệt đới trưởng thành bao gồm một hoàn lưu ngang gần như đối xứng và một hoàn lưu đứng. Những hoàn lưu này thường được gọi là hoàn lưu sơ cấp và hoàn lưu thứ cấp. Sự kết hợp của hai hoàn lưu này tạo nên chuyển động xoáy ốc. Không khí hội tụ theo dạng xoắn ốc vào trung tâm của bão ở tầng thấp, với hầu hết dòng không khí bị giới hạn trong lớp biên mỏng có độ dày từ 500 m đến 1000 m.
Mắt bão là khu vực trung tâm của bão, nơi thường không có mây hoặc chỉ có ít mây, lặng gió và có dòng giáng yếu. Thông thường, chỉ những cơn bão mạnh và trưởng thành mới có thể hình thành mắt bão rõ ràng.
Hoàn lưu sơ cấp của cơn bão nhiệt đới mạnh nhất ở các tầng thấp trong vùng mây quanh mắt bão và giảm dần theo độ cao cũng như bán kính. Trường nhiệt độ cho thấy cấu trúc lõi nóng với nhiệt độ cao nhất ở trung tâm mắt bão do sự giải phóng nhiệt ẩn khi không khí nâng lên trong vùng mây mắt bão.
Dòng thổi ra của cơn bão nhiệt đới nằm ở nửa trên của tầng bình lưu với hoàn lưu xoáy nghịch ở khoảng cách vài trăm km ra ngoài.
Cơ chế
Quá trình hình thành
Bão hình thành cần có các điều kiện thiết yếu: nhiệt độ nước biển phải cao (từ mặt nước đến độ sâu trên 50 mét ít nhất là 26.5°C); bão thường xuất hiện ở các vùng biển nhiệt đới của cả hai bán cầu Bắc và Nam. Áp suất khí quyển phải cực thấp để hút năng lượng từ các khu vực áp cao xung quanh, và bão cần được duy trì mà không bị cản trở bởi lực ma sát (như khi đổ bộ vào đất liền). Do đó, bề mặt đại dương hoặc biển nhiệt đới, trong khoảng 10⁰ - 30⁰ vĩ tuyến Bắc và Nam, đặc biệt là phía Tây các đại dương, nơi có lực Coriolis mạnh và dương lưu nóng duy trì nhiệt độ cao cho sự hình thành bão. Khu vực Tam Giác Bermuda (Tam Giác Quỷ) ở miền Tây Đại Tây Dương là một ví dụ điển hình, nơi có nhiều siêu bão cấp hành tinh.
Tăng cường bão
Năng lượng của bão được gia tăng nhờ nhiều yếu tố: Các luồng không khí ẩm từ các khu vực áp cao xung quanh hút vào, kết hợp với sóng Đông khi các khu áp thấp nhiệt đới xâm nhập vào áp cao chí tuyến, hoặc khi bão di chuyển vào vùng có dòng biển nóng. Thường thì năng lượng bão giảm khi bão tiến vào đất liền do tốc độ gió giảm do ma sát với đất liền.
Quỹ đạo
Tâm của cơn bão nhiệt đới thường di chuyển theo quỹ đạo dạng parabol. Ở bán cầu Bắc, trong giai đoạn hình thành ban đầu, các cơn bão thường di chuyển về phía tây, sau đó chuyển sang hướng tây bắc, và cuối cùng, nếu không suy yếu, sẽ di chuyển về phía đông bắc. Ở bán cầu Nam, bão thường di chuyển theo hướng tây, rồi chuyển sang tây nam, và cuối cùng đến đông nam. Tuy nhiên, có những cơn bão di chuyển theo quỹ đạo rất phức tạp, và sự di chuyển của bão phụ thuộc vào sự phân bố khí áp bề mặt xung quanh.
Các cơn bão nhiệt đới nổi bật
Bão Bhola năm 1970 là cơn bão có tác động tàn phá nhất trong lịch sử, đổ bộ vào đồng bằng sông Hằng ở Ấn Độ và Bangladesh, gây ra cái chết của ít nhất 300.000 người, 100.000 người mất tích và ảnh hưởng đến gần 1 triệu người. Bão Nina năm 1975 tại Trung Quốc gây mưa lớn làm vỡ đập Bản Kiều, khiến hơn 100.000 người thiệt mạng. Siêu bão năm 1780 ở Bắc Đại Tây Dương đã giết chết khoảng 22.000 người ở Tiểu Antilles. Bão nhiệt đới Thelma vào tháng 11 năm 1991 đã cướp đi sinh mạng hàng ngàn người ở Philippines. Cơn bão Katrina đổ bộ vào Hoa Kỳ đã làm 1.836 người chết, gây thiệt hại tài sản lên đến 81,2 tỷ USD (2008), tổng thiệt hại hơn 100 tỷ USD (2005). Bão Mitch khiến 10.000 người thiệt mạng ở Mỹ Latinh.
Siêu bão mạnh nhất trong lịch sử là siêu bão Tip ở Tây Bắc Thái Bình Dương năm 1979, với áp suất thấp kỷ lục 870 hPa (652,5 mmHg) và tốc độ gió cực đại duy trì 165 hải lý trên giờ (85 m/s), tương đương 310 km/h trong 1 phút. Bão Keith ở Thái Bình Dương, cùng với bão Camille và bão Allen ở Bắc Đại Tây Dương cũng có tốc độ gió tương đương. Siêu bão Nancy năm 1961 ghi nhận tốc độ gió kỷ lục 185 hải lý trên giờ (95 m/s), tương đương 346 km/h trong 1 phút, nhưng nghiên cứu gần đây cho thấy đo lường từ những năm 1940 đến 1960 có thể không chính xác, nên sức gió của bão Nancy có thể thấp hơn. Bão Paka năm 1997 ở Guam ghi nhận gió giật lên đến 205 hải lý (105 m/s), tương đương 378 km/h.
Siêu bão Tip hiện đang giữ kỉ lục là cơn bão lớn nhất với sức gió trên 64 km/h và có đường kính trải rộng 2170 km. Cơn bão nhỏ nhất từng được ghi nhận là bão nhiệt đới Marco, hình thành vào tháng 10 năm 2008 ở vịnh Mexico, với sức gió trên 64 km/h và đường kính chỉ 37 km.
Bão John là cơn bão nhiệt đới có thời gian tồn tại lâu nhất và quãng đường di chuyển dài nhất, kéo dài 31 ngày vào năm 1994 và đã di chuyển 13280 km. Bão Rewa năm 1993-1994 có quãng đường di chuyển dài nhất tại Nam Bán Cầu, lên tới 8920 km.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Định nghĩa về bão biển nhiệt đới
Mùa trong năm |
---|
Thiên tai |
---|