1. Con nào trong bụng mẹ có đầu to, có vấn đề không?
1.1. Thầy thuốc trả lời: Con nào trong bụng mẹ có đầu to, có vấn đề không?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chu vi vòng đầu của thai nhi như chế độ dinh dưỡng của mẹ và yếu tố di truyền từ cả bố và mẹ. Thời điểm thích hợp nhất để đo chu vi vòng đầu là từ tuần thứ 12 đến tuần thứ 20. Đây là giai đoạn mà chu vi vòng đầu phát triển nhanh chóng và có thể dự đoán được một số vấn đề về sức khỏe. Nếu đo quá sớm hoặc quá muộn, sẽ không có giá trị trong việc phát hiện các vấn đề sức khỏe.

Con nào có đầu to có thể do mắc bệnh não úng thủy
Trong trường hợp chu vi vòng đầu của thai nhi chỉ lớn hơn một chút so với chuẩn và thai nhi vẫn phát triển khỏe mạnh, mẹ bầu không cần lo lắng quá và không cần can thiệp.
Trường hợp chu vi đầu của thai nhi vượt quá so với chuẩn có thể gây ra hội chứng đầu to. Điều này có thể là do các căn bệnh như não úng thủy, phì đại não hoặc não thất to. Những căn bệnh này rất nguy hiểm và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ trong tương lai, cũng như gây ra nhiều dị tật khác.
Vì vậy, không thể đưa ra câu trả lời chính xác cho câu hỏi “con nào có đầu to có sao không”. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ cung cấp lời khuyên và can thiệp nếu cần thiết.
1.2. Cần làm gì khi con có đầu to?
Nếu kết quả siêu âm cho thấy chu vi đầu của thai nhi lớn hơn nhiều so với chuẩn, bác sĩ thường sẽ yêu cầu mẹ bầu thực hiện thêm một số thủ thuật khác để có thêm dữ liệu cho việc chẩn đoán chính xác nhất.
+ Thực hiện việc lấy mẫu nước ối của mẹ bầu để phân tích, xét nghiệm và đánh giá về tình trạng nhiễm trùng hoặc bất thường về nhiễm sắc thể, tìm nguyên nhân gây ra tình trạng đầu to. Tuy nhiên, đây là một thủ thuật xâm lấn và có thể gây ra nguy cơ rủi ro, đặc biệt là nguy cơ sinh non. Vì vậy, đây chỉ là lựa chọn cuối cùng.
+ Sử dụng cộng hưởng từ (MRI) để xem xét những bất thường về cấu trúc nội tạng, não bộ của thai nhi và từ đó đánh giá tình trạng sức khỏe và phát triển của thai nhi.
+ Siêu âm: Trong các trường hợp đầu của thai nhi lớn hơn bình thường, mẹ bầu cần được tiến hành siêu âm để khảo sát các bất thường có thể xuất hiện cũng như cần thiết phải thực hiện siêu âm định kỳ để theo dõi chi tiết tình trạng sức khỏe của thai nhi.
1.3. Con nào có đầu to có thể sinh thường không?
Một câu hỏi khác mà nhiều bà mẹ quan tâm là “con nào có đầu to có thể sinh thường không”. Nếu cả mẹ và con đều khỏe mạnh và con phát triển bình thường, thì nên lựa chọn sinh thường. Đây là phương pháp sinh được khuyến khích vì có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cả mẹ và con.

Con nào có đầu to và cân nặng từ 4kg trở lên sẽ rất khó sinh thường
Tuy nhiên, trong những trường hợp con có đầu to và cân nặng từ 4kg trở lên, việc sinh thường sẽ rất khó khăn và có thể gây ra các vấn đề như rách tầng sinh môn hoặc thậm chí là nguy cơ ngạt khi chuyển dạ. Vì vậy, nếu con có đầu to và cân nặng trên 4kg, nên lựa chọn sinh mổ.
Ngoài ra, trong một số trường hợp sản phụ bị thiếu nước, sức khỏe không ổn định, hoặc cơ tử cung yếu thì cần phải thực hiện sinh mổ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
2. Con nào có đầu nhỏ có sao không?
Ngoài các trường hợp con có đầu to, những trường hợp con có đầu nhỏ cũng khiến các phụ huynh lo lắng. Tuy nhiên, mẹ bầu và gia đình không nên quá lo lắng vì không phải tất cả các trường hợp con có đầu nhỏ đều gặp nguy hiểm. Một số trẻ có chu vi đầu nhỏ nhưng sau khi sinh ra, vẫn phát triển khỏe mạnh bình thường.

Siêu âm là phương pháp để đo chu vi vòng đầu của thai nhi
Sau khi tiến hành siêu âm, các bác sĩ thường yêu cầu mẹ bầu thực hiện thêm một số phương pháp kiểm tra khác để đảm bảo tính chính xác. Thông thường, nếu chu vi đầu của thai nhi nhỏ hơn, nguy cơ trẻ gặp vấn đề về thần kinh và trí tuệ sẽ cao hơn.
- Nguyên nhân gây ra tình trạng đầu nhỏ ở thai nhi có thể bao gồm các điều sau:
+ Trong quá trình mang thai, mẹ bầu có thể bị nhiễm các loại virus như virus rubella, thủy đậu, zika,...
+ Thai nhi mắc các vấn đề bẩm sinh như hẹp hộp sọ, đầu nhỏ, hay các vấn đề về hệ thần kinh,...
+ Chế độ dinh dưỡng không đủ, mẹ bầu trải qua tình trạng căng thẳng, thiếu ngủ hoặc làm việc quá sức.
+ Thai nhi có thể gặp vấn đề di truyền hoặc sự không bình thường về cấu trúc gen.
+ Sự thiếu hụt oxy trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bộ não.
3. Cách hạn chế nguy cơ dị tật thai kỳ
Để giảm nguy cơ thai nhi bị sinh ra quá lớn hoặc quá nhỏ và một số vấn đề khác về dị tật thai nhi, phụ nữ cần chú ý đến những điều sau:
- Nên thực hiện khám sức khỏe trước khi quyết định có thai: Trước khi mang thai, phụ nữ cần đảm bảo có sức khỏe tốt để đảm bảo thai kỳ lành mạnh. Nếu thai phụ mắc một số bệnh như bệnh nội tiết, bệnh thận, béo phì, tiểu đường,… có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của em bé.

Súp lơ cung cấp axit folic là nguồn dinh dưỡng mẹ bầu nên bổ sung để giảm nguy cơ dị tật thai nhi
Đi khám trước khi mang thai giúp phụ nữ hiểu rõ về sức khỏe của mình và sớm chữa trị để duy trì tình trạng sức khỏe tốt nhất. Nếu có bệnh mãn tính, bác sĩ sẽ có biện pháp điều trị và theo dõi cẩn thận suốt quá trình mang thai.
- Tiêm vắc xin trước khi mang thai, như vắc xin cúm, bạch hầu-ho gà, thủy đậu, Sởi - Quai bị - Rubella, giúp bảo vệ sức khỏe thai nhi. Nên tiêm trước khi thụ thai từ 3 đến 6 tháng.
- Sàng lọc dị tật bẩm sinh bằng các phương pháp như đo độ mờ da gáy, Double test, Triple test, sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT),…
- Dưy trì chế độ ăn ướng lành mạnh, đặc biệt nên bổ sung đầy đủ axit folic để giảm nguy cơ đột biến gen, từ đó phòng ngựa dị tật thai nhi hiệu quả.
- Phụ nữ mang thai không nên sử dụng chất kích thích như rượu bia, khói thước lá,…để tránh gây ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi.
- Hạn chế sinh hoạt và làm việc trong môi trường ô nhiễm, nhiều hóa chất độc hại. Đồng thời không tiếp xúc với các loại vật nuôi trong nhà để tránh bị vi khưẩn, virus tấn công.
- Thăm khám thai định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi chặt chẽ tình trạng phát triển của thai nhi và phát hiện sớm một số dị tật bẩm sinh.