Ngựa trắng là thuật ngữ dùng để chỉ những con ngựa có lông màu trắng sáng. Thuật ngữ này bao gồm nhiều mức độ từ ngựa lông trắng tuyền đến ngựa lông trắng pha hoặc trắng xám. Ngựa trắng còn được gọi là ngựa bạch (ngựa bạch tạng), bạch mã, hoặc ngựa kim, ngựa hạc tùy theo màu sắc cụ thể. Chúng luôn giữ màu trắng suốt đời, và là một trong những màu cơ bản của ngựa.
Ngựa trắng hay Bạch mã thường gắn liền với truyền thuyết và hình ảnh của vẻ đẹp hoàn hảo, sự thăng hoa tinh thần, và sự uy nghi. Đây là hình ảnh của các anh hùng và thánh nhân trong lịch sử cổ đại. Ngựa trắng, với sự tinh khiết của nó, được liên kết với phép thuật và thường được các vua chúa, hoàng tử, và tướng quân ưa chuộng. Vì vậy, có nhiều danh xưng như Bạch mã tướng quân, Bạch mã hoàng tử.
Tổng quan
Đặc điểm
Khi sinh ra, ngựa trắng không phải lúc nào cũng có màu trắng. Thực tế, ngựa trắng là những con ngựa xám với bộ lông chủ yếu là trắng. Màu trắng có thể thay đổi theo độ tuổi; ngựa trưởng thành thường có màu xám hơn. Khi còn nhỏ, ngựa xám có màu sẫm, dần dần chuyển sáng và trắng hơn khi lớn. Màu trắng thường xuất hiện rõ ràng từ khoảng 6-8 tuổi, trong khi chân ngựa vẫn giữ màu đen.
Ngựa trắng thường được gọi là ngựa xám vì sự thay đổi màu sắc theo tuổi tác. Màu lông bình thường của ngựa là đen, nhưng lông trắng khiến chúng trông như màu xám. Một số ngựa xám có da đổi màu hoặc vết đốm đỏ gọi là 'dấu máu'. Ngựa có mảng trắng trên nền đen hoặc nâu thường được gọi là trắng-xám, trắng hồng chấm trắng, hoặc lang trắng, thường thấy ở mũi, mí mắt, chân, bờm, và đuôi.
Màu trắng tinh khiết là đặc biệt nhưng không tồn tại dưới dạng đồng hợp (WW), chỉ xuất hiện ở dạng dị hợp Ww. Trong thực tế, không có ngựa nào hoàn toàn trắng; chúng thường có lông trắng pha lẫn với các màu khác như đen, nâu ở các phần như bụng, bờm, đuôi, và mang tai. Đa số ngựa trắng có mắt đen, nhưng cũng có con có mắt xanh. Các loại ngựa có mảng trắng trên nền đen, nâu có thể được gọi là trắng-xám, trắng hồng, chấm trắng, lang trắng, thường thấy ở mũi, mí mắt, chân, bờm, và đuôi.
Một số con ngựa trắng khi sinh ra có thể có các đốm hoặc vết loang màu khác trên da và lông, những đặc điểm này có thể thay đổi hoặc biến mất khi chúng trưởng thành. Màu trắng, dù là đốm, sọc hay toàn thân đều được xem là biểu hiện của mất sắc tố, do vùng da thiếu tế bào sắc tố. Các hiện tượng mất sắc tố này có nhiều nguyên nhân di truyền khác nhau và gần đây đã được nghiên cứu liên quan đến gen EDNRB (thụ thể endothelin loại B) và gen KIT (đột biến trội của một gen).
Nhận diện
Để phân biệt ngựa trắng (ngựa kim) và ngựa bạch, có thể nhìn vào màu sắc da của ngựa bạch. Ngựa bạch có da màu trắng hồng hoặc trắng mây, viền mắt cũng có màu hồng đồng thau, con ngươi có ánh đỏ hồng, và khi soi đèn vào ban đêm sẽ sáng đỏ. Các móng đều có màu trắng ngà, còn mũi, miệng và bộ phận sinh dục thường có màu hồng. Việc phân biệt ngựa bạch và ngựa trắng thường (ngựa kim) khá đơn giản dựa trên các đặc điểm này.
Ngựa bạch khác với ngựa trắng thường ở chỗ tất cả các lỗ đều có màu trắng hồng đồng thau, trong khi ngựa trắng thường có vành mắt đen. Nhiều người nhầm lẫn giữa ngựa trắng và ngựa bạch, tuy nhiên chúng có sự khác biệt rõ rệt. Nếu không nắm rõ các đặc điểm phân biệt, sẽ khó để phân biệt giữa ngựa bạch và ngựa trắng thường. Ngựa bạch có đặc điểm màu trắng hồng đồng thau ở tất cả các lỗ, đặc biệt là vành mắt, trong khi ngựa trắng thường có vành mắt đen.
Các loại
- Ngựa trắng (ngựa trắng thuần): Đây là những con ngựa có lông hoàn toàn trắng. Có hai loại lông trắng:
- Lông trắng trong suốt, không có sắc tố ở cả lông và da, đây là dạng di truyền lặn.
- Mắt và miệng có sắc tố, biểu hiện trắng trội, trong khi các phần khác không có sắc tố.
- Ngựa trắng với lông màu cát, có hai loại màu cát:
- Loại thứ nhất là lông cát khi còn trẻ nhưng sẽ dần chuyển thành trắng khi ngựa già đi. Khi ngựa khoảng 12 tuổi, lông có thể hoàn toàn trắng.
- Loại thứ hai là lông cát giữ nguyên suốt đời.
- Ngựa bạch: Điểm nổi bật để phân biệt ngựa bạch với các loại ngựa khác là đôi mắt và móng của chúng. Đôi mắt của ngựa bạch thuần chủng giống như những viên bi ve, móng của chúng cũng có màu trắng tinh khiết và toàn thân không có chấm đen. Có ba loại ngựa bạch:
- Ngựa bạch hồng (những con ngựa trắng tuyền nhưng có các lỗ tự nhiên màu hồng và ánh hồng nhẹ)
- Ngựa bạch kim (những con ngựa trắng tinh khiết với màu sắc sáng bóng)
- Ngựa bạch nhạn (những con ngựa trắng muốt không tì vết).
- Ngựa hạc: Là những con ngựa với bộ lông hoàn toàn trắng. Ngựa bạch sắc trắng thường được gọi là ngựa hạc. Ngựa hạc không được ưa chuộng trong dân gian, có thể vì quan niệm rằng màu sắc này chỉ phù hợp với vua chúa. Do đó, nó không được gọi là Ngựa bạch hay Ngựa trắng. Tương tự như việc gọi Trâu cò cho trâu có lông trắng mà không gọi là trâu trắng. Trong chữ Hán Việt, chữ 'Khải 啓' biểu thị chân trước của ngựa có lông màu trắng (Balzane) hoặc đốm lang chân ngựa. Ngựa hạc có nhiều biến thể khác nhau:
- Ngựa hạc (thường): Là những con ngựa có da hồng hào và bộ lông trắng toát (Blanc Eclatant). Những con ngựa thuộc giống ngựa Thuần Chủng Anh hoặc ngựa hạc từ Campuchia, vốn thường được người Việt mua về để làm cao ngựa. Ở Việt Nam, có truyền thuyết về con ngựa chiến Bạch Long Câu của vua Nguyễn Nhạc trong Nhà Tây Sơn.
- Ngựa hạc phèn, hay còn gọi là ngựa trắng màu kem, là những con ngựa có bộ lông trắng sáng với tông màu kem hoặc phèn (Blanc d'Alun ou Crème). Giống ngựa hạc phèn phổ biến bao gồm giống Ngựa Lipizzan từ Áo, thường có các sắc thái này.
- Ngựa hạc ngân, hay còn gọi là ngựa trắng màu bạc, là những con ngựa có bộ lông trắng toát ánh bạc (Blanc Argenté). Điển hình cho giống này là ngựa Akhal-Teke thuần chủng, thường được biết đến với tên gọi Huyết Hãn Mã.
- Ngựa hởi: Đây là những giống ngựa có bộ lông trắng pha lẫn sắc vàng nhạt. Các biến thể của chúng bao gồm:
- Ngựa hởi (hởi thường): Là những con ngựa với bộ lông trắng và bốn móng chân màu đen. Loại ngựa này thường thấy ở giống ngựa Ả Rập thuần chủng cũng như giống ngựa Thiên Mã.
- Ngựa hởi bông: Đây là những con ngựa với bộ lông trắng xù như bông và bốn móng chân màu đen. Một số giống ngựa như ngựa Lipizzan từ Áo có màu sắc này.
- Ngựa hởi bạc: Những con ngựa này có bộ lông trắng ánh bạc và bốn móng chân màu đen.
- Ngựa hởi đồng: Đây là những con ngựa với bộ lông trắng và ánh vàng đồng, cùng bốn móng chân màu đen.
- Ngựa kim: Đây là những giống ngựa có bộ lông chủ yếu màu trắng, nhưng có chút sắc màu xám pha lẫn, tạo ra một tông màu trắng mốc. Ngựa kim có lông trắng với một ít sợi đen lẫn vào, khác biệt với ngựa bạch nhờ vào độ thuần khiết của màu lông và các đặc điểm khác như màu mắt.
- Ngựa kim (kim thường): Những con ngựa này có bộ lông trắng xám, điển hình như giống ngựa Lipizzan từ Áo hoặc ngựa Marwari thuần chủng từ Ấn Độ.
- Ngựa kim lâu: Đây là những con ngựa có màu lông trắng xám, bờm và bốn móng chân màu đen, ví dụ như giống ngựa Criollo từ Peru hoặc giống ngựa thuần chủng Ả Rập–Thiên Mã.
- Ngựa Kim lân: Đây là những con ngựa có bộ lông trắng với các đốm đen xen kẽ, tạo nên màu sắc kim có pha tạp.
- Ngựa kim than (ngựa kim lốm đốm): Là những con ngựa có lông trắng xám với nhiều đốm đen, thường thấy ở giống ngựa thuần chủng Ả Rập–Thiên Mã hoặc ngựa Apalosa (APAH) từ Mỹ. Màu sắc này tạo nên một vẻ ngoài lốm đốm đặc trưng, không bền như ngựa kim thuần.
- Ngựa kim lem: Là giống ngựa có sự kết hợp giữa màu đen và trắng, tạo nên hiệu ứng lem lốm đốm. Chúng có lớp lông trắng xám với các vết đen hoặc nâu xẩm loang lổ, như ngựa Knabstrup từ Đan Mạch hay ngựa Appaloosa từ Mỹ.
- Ngựa kim quy: Đây là giống ngựa có lông trắng xám với các sọc đen hoặc trắng. Ngựa kim quy còn được biết đến với tên gọi ngựa Lạc hay ngựa vằn (Lạc mã thiên lý vương).
Trong văn hóa
Biểu tượng
Ngựa bạch với sắc trắng tinh khôi, khi lao nhanh, bờm ngựa tung bay như những tia nước, và nhạy bén với nguồn nước xung quanh. Đây còn là biểu tượng của thần nước. Ngựa chạy với tốc độ như gió, vì vậy vó ngựa thường được so sánh với thời gian và dòng chảy. Trong văn học Việt Nam và Trung Quốc, thuật ngữ 'thời gian như bóng câu qua cửa' ám chỉ vó ngựa và sự nhanh chóng của thời gian, vì thế ngựa trắng còn được gọi là tuấn mã của mặt trời.
Ngựa trắng, với sự tương phản với ngựa đen, mang hình ảnh của một chiến mã sáng loáng với tiếng lục lạc ngân vang nơi cổ, kích thích cảm giác chiến đấu và hứng khởi. Đây cũng là bước khởi đầu của sự tiến hóa từ biểu tượng ngựa từ âm ty lên thế giới trên. Trong nhiều nền văn hóa, ngựa trắng tượng trưng cho sức mạnh, chiến thắng, sự phì nhiêu, và sung túc. Từ đặc tính hiếu động và sinh lực, ngựa trắng còn được xem là biểu tượng của sự dư dả và phong phú. Trong phân tâm học Châu Âu, thiên mã trắng biểu thị bản năng đã được kiểm soát và thăng hoa theo chuẩn mực mới.
Bạch mã hay ngựa trắng từ lâu đã được coi là biểu tượng của quý tộc và đế vương. Nhiều đình, đền, chùa vẫn thờ cặp tượng gỗ gồm bạch mã và xích mã, cùng các bức chạm khắc vân mã (ngựa bay trên mây) hoặc mã hầu (khỉ cưỡi ngựa), chẳng hạn như ngựa trắng trong đền Bạch Mã ở Bắc Bộ. Tranh vẽ ngựa cũng xuất hiện từ sớm, với các bức địa mã (ngựa ăn cỏ), tòng giá (theo hầu ngựa), tỳ giá (dong ngựa). Trong dân gian, phú ông thường kén rể bằng cách yêu cầu các chàng trai thi thơ, một bài vịnh ngựa trắng như sau: 'Bạch mã trắng như tuyết. Tứ túc cương như thiết. Tướng công kỵ bạch mã. Bạch mã tẩu như phi'.
Dấu tích
Ngựa trắng đã xuất hiện từ lâu trong văn hóa và lịch sử. Hình ảnh huyền thoại của ngựa trắng có thể thấy trong con ngựa bay Pegasus của thần thoại Hy Lạp và kỳ lân trong sử thi Babylon của Gilgamesh. Tài liệu sớm nhất về ngựa trắng được ghi nhận trong các tác phẩm của Herodotus, cho thấy ngựa trắng đã được coi là sinh vật linh thiêng trong triều đại Achaemenid của vua Xerxes đế quốc Ba Tư (trị vì 486-465 TCN). Ông là cháu trai của Cyrus và con trai của Darius.
Ở La Mã cổ đại, có tập tục hiến tế ngựa cho thần Mars. Trong lễ hiến sinh, đầu ngựa được trang trí bằng lúa mì để cảm tạ thần về mùa màng bội thu. Nghi thức này còn bao gồm việc cắt đuôi ngựa và pha máu của ngựa với máu của bê chưa đẻ để hiến sinh, rồi phân phát máu này cho các gia trại nuôi gia súc để cầu cho sự phát triển của chúng. Tục lệ này tương tự như việc hiến sinh máu bò ở châu Phi, biểu trưng cho hồn lúa và khả năng sinh sản. Ở Ireland, vào lễ thánh Jean, người dân đốt lửa và chào đón hình nộm ngựa với tiếng hô vang 'Ngựa trắng'.
Ngựa trắng còn được dùng trong các nghi lễ cầu nước: ví dụ, bộ lạc ở vùng sông Oka có tục dìm ngựa xuống nước để hiến sinh, hoặc một số tộc dân Ấn-Âu vẫn duy trì lễ hiến sinh ngựa. Nhiều nền văn hóa tin rằng ngựa có thể kết nối với bí mật của nước để làm phì nhiêu đất và sinh sôi nảy nở sự sống, nhờ khả năng đánh hơi nguồn nước dưới đất. Hình ảnh ngựa đập chân xuống đất để phun nước cũng thể hiện thần nước trong các nền văn hóa Tây Âu và Viễn Đông. Truyền thuyết về suối phun Bayard gợi nhớ đến Thiên mã Pégasus với mạch nước ngầm Hippocrène, nơi các nữ thần nghệ thuật hoạt động.
Cỗ xe ngựa trắng thường là biểu tượng của thần Apollon hoặc của các Pharaoh bị chìm trong biển đỏ trên bích họa ở nhà thờ Thánh Savin. Ngựa Asha của các thần Ashvins trong văn hóa Ấn Độ, cỗ xe mặt trời trong Rigveda cũng đều phản ánh sự huy hoàng của ánh sáng, nơi Chúa cưỡi ngựa trắng. Ngựa trắng là vật cưỡi của Đức Phật trong cuộc ra đi vĩ đại. Các hoàng đế Việt Nam cũng yêu thích cưỡi bạch mã, một giống ngựa quý hiếm với sắc lông trắng như tuyết, cao lớn ôn hòa, biết mến chủ và bảo vệ chủ, không sợ tiếng động hay chiến tranh.
Ngôn ngữ
Liên quan đến ngựa trắng, có một câu nói nổi tiếng của Công Tôn Long là Bạch mã phi mã (chữ Hán: 白馬非馬; bính âm: Báimǎ fēi mǎ) có nghĩa là ngựa trắng không phải là ngựa. Trong sách Thiên Bạch mã luận, Công Tôn Long viết: 'Ngựa chỉ hình dạng. Trắng chỉ màu sắc. Có thể tìm ngựa vàng hoặc ngựa đen, nhưng không thể tìm ngựa trắng. Ngựa vàng và ngựa đen là những loại ngựa, nhưng không bao gồm màu trắng. Do đó, ngựa trắng không phải là ngựa. Nếu không xét màu sắc, thì ngựa vàng và ngựa đen đều là ngựa, nhưng khi đã chọn màu trắng, ngựa vàng và ngựa đen bị loại bỏ. Vì vậy, chỉ có ngựa trắng mới phù hợp'
Theo Công Tôn Long, từ góc độ ngữ nghĩa đơn thuần, 'ngựa', 'trắng' và 'ngựa trắng' là ba khái niệm hoàn toàn khác nhau và độc lập. Ông giải thích rằng 'ngựa' chỉ một loại động vật, 'trắng' chỉ màu sắc, và 'ngựa trắng' là sự kết hợp giữa động vật và màu sắc. Do đó, ngựa trắng không phải là ngựa. Phân tích thứ hai của ông liên quan đến sự khác biệt giữa các khái niệm. Ông cho rằng mọi sự khác biệt đều không tuyệt đối; theo một góc nhìn nhất định, mọi sự khác biệt đều là sự tương đối. Vì vậy, các khái niệm triết học của Công Tôn Long khẳng định rằng danh từ tồn tại một cách tuyệt đối, không thay đổi theo thực tại và độc lập với các danh từ khác.
Có thể biểu diễn như sau: Quy ước: N: ngựa, Nt: ngựa trắng, Nv: ngựa vàng, Nđ: ngựa đen. Biểu diễn:
- Ngựa trắng (Nt) không phải là ngựa chung (N) vì N chỉ hình dáng tổng quát của ngựa, còn Nt chỉ màu sắc cụ thể là trắng của ngựa.
- Ngựa trắng không phải là ngựa vàng (Nv) hay ngựa đen (Nđ) vì mặc dù chúng có thể giống nhau về hình dáng, nhưng khác biệt về màu sắc. Vì vậy, ngựa trắng khác biệt với ngựa vàng và ngựa đen chỉ vì sắc trắng.
- Trong quan điểm của Công Tôn Long, ngựa trắng được xem như một loại ngựa đặc biệt (không thuộc loại ngựa chung), do đó ngựa trắng được coi là không phải là ngựa thông thường.
Ngày nay, theo Logic học hình thức, chúng ta có thể phân tích mối quan hệ giữa ngựa trắng (Nt) và ngựa chung (N). Xét về nội hàm:
- Ngựa trắng (Nt): Nội hàm sâu và phong phú, nhưng ngoại diên hẹp.
- Ngựa chung (N): Nội hàm cạn và ít thuộc tính, nhưng ngoại diên rộng.
Sắc trắng trong ngựa trắng không phải là thuộc tính chung của tất cả các loại ngựa, cũng không phải là đặc điểm của các loài ngựa khác. Sắc trắng là đặc điểm chính giúp phân biệt ngựa trắng với các loại ngựa khác, và tách biệt khái niệm ngựa trắng khỏi khái niệm ngựa chung. Khi nhắc đến ngựa trắng, chúng ta tập trung vào thuộc tính sắc trắng để phân biệt nó.
Ngựa trong truyền thuyết
Ngựa Bạch Mã
Tại Đền Bạch Mã, có truyền thuyết rằng Vua Lý Thái Tổ đã nằm mơ thấy một con ngựa trắng từ đền Long Đỗ xuất hiện. Theo dấu chân của ngựa, vua đã quyết định xây dựng lại đền và thành công. Vì vậy, đền được gọi là Đền Bạch Mã. Ngoài ra, còn có Đền Bạch Mã ở xứ Nghệ, được xây dựng từ thời Lê để thờ Phan Đà. Trong một trận đánh, Phan Đà bị thương nặng và con ngựa chiến trung thành đã đưa ông về căn cứ. Ông qua đời tại đó, và khi ngựa đi qua vùng Lai Thành, một dòng máu của ông đã rơi xuống, nơi này sau đó được xây dựng thành nấm mồ lớn.
Ngựa Bạch Long
Ngựa Bạch Long (Bạch Long Mã) của Đường Tăng. Trong Tây Du Ký, Đường Tăng cưỡi một con ngựa trắng để cùng các đồ đệ đến Tây Thiên thỉnh kinh. Trên đường đi, họ gặp một con rồng trắng đã ăn thịt ngựa của Đường Tăng. Bồ Tát đã hóa con rồng thành một con ngựa trắng giống hệt con ngựa bị ăn thịt và đặt tên là Bạch Long. Theo truyền thuyết, trước khi biến thành ngựa trắng do mắc tội làm hỏng ngọc minh châu, ngựa Bạch Long đã chở Đường Tăng đi thỉnh kinh và về sau tu thành chính quả.
Pegasus
Pegasus là con ngựa trắng có cánh trong thần thoại Hy Lạp. Nó được miêu tả là một con ngựa trắng với đôi cánh rộng như chim đại bàng. Pegasus là con của thần biển Poseidon và Medusa. Ngay khi mới sinh, Pegasus đã dậm mạnh chân xuống núi Helicon, tạo ra dòng suối Hippocrene, nguồn cảm hứng cho thơ ca. Lớn lên, Pegasus trở thành một con ngựa hoang dã, khó bị thuần hóa. Sau khi giúp Bellerophon đánh bại quái vật Chimera, thần Zeus đã biến Pegasus thành một chòm sao trên bầu trời. Nó là một trong những sinh vật thần thoại nổi tiếng ở phương Tây, thường xuất hiện trong tranh, thơ ca, sách báo và phim ảnh.
Sleipnir
Trong thần thoại Bắc Âu, ngựa Sleipnir nổi bật với bốn chân kỳ diệu và sức mạnh phi thường, có lông màu xám trắng và không gì có thể làm nó chậm lại. Sleipnir có khả năng du hành đến địa ngục Nifheim, nơi nữ thần Hel cai quản. Hermod đã cưỡi Sleipnir để vào địa ngục cứu anh trai Balder. Odin xem Sleipnir là con ngựa vĩ đại nhất trong thần thoại Bắc Âu. Sleipnir là con của Loki và ngựa Svaðilfari. Trong âm mưu chống lại một tên khổng lồ băng, Loki đã hóa thành ngựa cái để quyến rũ ngựa Svaðilfari, và cả hai chạy vào rừng. Khi không thấy con ngựa, tên khổng lồ nổi cơn thịnh nộ và chửi mắng các vị thần. Loki không thể trốn thoát và cuối cùng đã sinh ra Sleipnir từ đứa con của ngựa đực.
Kelpie
Trong thần thoại Bắc Âu, Kelpie được biết đến là một loài ngựa nước sống ở các con sông và hồ ở Scotland. Kelpie thường được mô tả là một con quái vật ngựa nước với hình dáng giống hà mã và màu sắc trắng toát. Mặc dù trông giống như một con bạch mã, Kelpie thực chất là một sinh vật nguy hiểm, thường dụ dỗ người qua đường để đưa họ vào vùng nước sâu nhằm ăn thịt. Ngoài ra, Kelpie còn có khả năng biến hóa thành một mỹ nhân lõa thể để lừa gạt con người.
Uchchaihshravas
Trong thần thoại Hindu, ngựa Uchchaihshravas nổi bật với bảy đầu và màu trắng như tuyết. Sinh ra trong sự kiện Khuấy Biển Sữa (Churning of the Milk Ocean), Uchchaihshravas có khả năng bay và được xem là con ngựa vĩ đại nhất, đứng đầu trong các loài ngựa. Theo sử thi Mahabharata, ngựa này là thú cưỡi của Indra, vua các vị thần, mặc dù một số truyền thuyết khác lại ghi nhận nó là thú cưỡi của vua quỷ Bali.
Al-Buraq
Theo truyền thuyết Hồi giáo, ngựa Al-Buraq có bộ lông trắng tinh, đôi cánh mọc trên thân và đôi khi được miêu tả với khuôn mặt của một thanh niên đẹp trai với đôi tai lớn có khả năng nghe từ xa. Al-Buraq là chiến mã của các tiên tri và tên gọi của nó xuất phát từ từ tiếng Arab 'buraq', nghĩa là 'tia chớp'. Câu chuyện nổi tiếng về Al-Buraq được ghi trong kinh Quran, khi nhà tiên tri Muhammad cùng thiên thần Jibril cưỡi ngựa này từ Mecca đến Jerusalem và sau đó lên thiên đường để giao tiếp với thánh Allah trong 'Cuộc du hành ban đêm'. Al-Buraq được thờ phụng rộng rãi tại khu vực Tây Nam Á, bao gồm các vùng núi Caucasus, bán đảo Ả Rập, sơn nguyên Tiểu Á, Armenia và Iran.
Tứ mã
Tứ mã xuất hiện trong Sách Khải huyền của Thần thoại Cơ Đốc giáo, đại diện cho bốn hiện tượng quan trọng: Sự chinh phục, Chiến tranh, Nạn đói và Cái chết. Bốn con ngựa này mang những màu sắc riêng biệt là trắng, đỏ, đen và xanh xám hoặc xanh lá cây ánh vàng. Chúng là biểu tượng trung tâm trong Thuyết Mạt thế của gần một thiên niên kỷ và được biết đến như những tiên tri của ngày tận thế.
Kiền Trắc
Ngựa Kiền Trắc (Kanthaka) là con ngựa yêu quý của Đức Phật Siddhartha Gautama, được mô tả với chiều dài 18 cubit (khoảng 45,72 cm mỗi cubit) và chiều cao tương xứng, với bộ lông trắng muốt. Chính con ngựa này đã đồng hành và giúp hoàng tử Siddhartha trong hành trình từ bỏ cuộc sống trần tục để trở thành Đức Phật. Kiền Trắc được sinh ra trong nhà Đề-Bà-Đạt-Đa, thường xuyên hí vang và chạy nhảy, điều này khiến Đề-Bà-Đạt-Đa nổi giận và hành hạ nó. Dù bị đánh đập, Kiền Trắc vẫn kiên cường, đe dọa những kẻ dám xâm phạm. Cuối cùng, Đề-Bà-Đạt-Đa đã nhốt Kiền Trắc vào hầm mà không cho ăn uống. Thái tử Tất Đạt Đa, nghe tin về con ngựa bị hành hạ, đã đến xin nhận nó. Kiền Trắc được đưa về phủ thái tử và được chăm sóc trong tình yêu và sự quý trọng.
Hayagriva
Thần ngựa Hayagriva trong văn hóa Tây Tạng được biết đến như là hiện thân của một con ngựa trắng (ngựa Tây Tạng). Người Tây Tạng thờ cúng Hayagriva với niềm tin rằng tiếng hí của ngài có thể xua đuổi ma quỷ và mang lại sự bình an. Hayagriva thường xuất hiện với hình dạng người có đầu ngựa, và mỗi khi ngài giáng lâm để cứu giúp, tiếng hí của ngài báo hiệu sự hiện diện của mình. Tiếng hí của Hayagriva được coi là có sức mạnh xuyên qua không gian, mang lại ánh sáng và tự do. Những người nuôi ngựa ở Tây Tạng rất tôn thờ Hayagriva, tin rằng ngài sẽ ban phước cho ngựa của họ sinh sôi nảy nở nhanh chóng.
Linh mã
Truyền thuyết về ngựa trắng N'Tuki, hay còn gọi là linh mã, kể về con ngựa này sau khi qua đời sẽ biến thành các ngôi sao trên bầu trời (Legend of The Spirited Horse). Fa'Rashi, một phụ nữ quý mến, cưỡi con ngựa trắng N'Tuki, tên có nghĩa là linh mã. Con ngựa này luôn được Fa'Rashi chăm sóc kỹ lưỡng để bộ lông trắng tinh khiết của nó không bị bẩn. Khi trở về từ các chuyến đi, Fa'Rashi đều tắm rửa cho N'Tuki để giữ cho bộ lông luôn sạch. Sau 5 tháng mang thai, N'Tuki sinh ra một con ngựa con trắng muốt như mẹ, tên là N'Kuki, và đã qua đời trong lúc sinh nở. Fa'Rashi đã chứng kiến linh hồn của N'Tuki bay lên trời.
Theo lệnh của Chúa trời: 'Chăm sóc con của N'Tuki và đảm bảo rằng bộ lông trắng của nó không bị bẩn. Khi qua đời, nó sẽ được đưa lên thiên đường để mọi người chiêm ngưỡng'. Sau mỗi lần cưỡi N'Kuki, con của N'Tuki, Fa'Rashi luôn tắm rửa cho nó để giữ bộ lông không bị vấy bẩn. Một lần, khi Fa'Rashi cưỡi N'Kuki để tham quan, cô thúc giục ngựa chạy nhanh hơn bình thường, dẫn đến việc họ bị ngã vào một cái rãnh, làm bẩn bên trái của N'Kuki và làm bị thương ba chân của nó. Fa'Rashi đã ngất ngay tại chỗ, trong khi N'Kuki cố gắng thoát khỏi rãnh và về nhà với sự đau đớn ngày càng tăng.
N'Kuki đã nhanh chóng lấy một bao thảo mộc chữa bệnh và giữ chặt nó trong hàm răng để mang đến giúp Fa'Rashi. Mặc dù chân ngày càng đau do bị thương, N'Kuki vẫn cố gắng di chuyển. Khi đến nơi, N'Kuki nằm cạnh Fa'Rashi, nhai thảo mộc thành bột và bôi lên vết thương của cô. Sau khi hoàn thành, N'Kuki đã kiệt sức và ngất đi. Sáng hôm sau, Fa'Rashi khỏe hơn nhưng phát hiện N'Kuki đã chết vì đã hy sinh để cứu cô. Fa'Rashi đã để tang con ngựa trắng suốt cả ngày. N'Kuki trở thành Mặt trăng, nhưng không còn giữ được vẻ đẹp trắng tinh như trước do đã bị vấy bẩn trong khi cứu mạng Fa'Rashi.
Ngựa nổi tiếng
Đích Lô
Ngựa Đích Lô, còn gọi là Đích Lư, là con ngựa nổi tiếng của Lưu Bị. Khi Lưu Bị nhìn thấy con ngựa này, ông cảm nhận rằng đây là một chiến mã tuyệt vời, và nhận định rằng 'đây chắc chắn là một con ngựa kỳ diệu.' Lưu Biểu cũng ca ngợi ngựa này nhưng lại nhận xét rằng với quầng mắt và các đốm trắng trên đầu, Đích Lô có thể là 'con ngựa sát chủ.' Ngựa Đích Lô được mô tả là một con ngựa trắng tinh khiết. Trong một lần Lưu Bị cưỡi Đích Lô và vượt qua suối, Đích Lô đột nhiên lao về phía trước và nhảy qua bờ bên kia, cứu sống Lưu Bị. Khi thấy ngựa của Bàng Thống quá già, Lưu Bị đã tặng Đích Lô cho ông. Tuy nhiên, Bàng Thống khi cưỡi Đích Lô bị kẻ địch nhầm tưởng là Lưu Bị và bị bắn chết.
Dạ Chiếu Ngọc
Ngựa Dạ Chiếu Ngọc Sư Tử, hay còn gọi là Bạch Long Mã, nổi bật với bộ lông trắng như tuyết và được cho là có thể chạy hàng nghìn dặm mỗi ngày. Ngay từ khi mới sinh, dưới cổ ngựa đã có một lớp lông dày giống như sư tử. Tính cách của nó ban đầu khá nóng nảy, nhưng sau này trở nên hiền hòa hơn. Vào ban đêm, ngựa phát ra ánh sáng trắng bạc, vì vậy nó được gọi là Dạ Chiếu Ngọc Sư Tử. Bạch Long Mã là một con ngựa đẹp và dũng mãnh, đã giúp Triệu Tử Long đạt nhiều chiến công lẫy lừng. Mặc dù không được đánh giá cao như Xích Thố hay Đích Lô, nhưng Bạch Long Mã vẫn nổi bật với vẻ đẹp và sức mạnh vượt trội.
Hình ảnh Triệu Vân gắn liền với ngựa Bạch Long, con ngựa đã giúp ông giành nhiều chiến thắng vĩ đại, chẳng hạn như trong trận Đương Dương Tràng Bản. Triệu Vân từng cưỡi Bạch Long mã phá vây quân Tào và một lần, cả ông và ngựa rơi vào bẫy của quân địch. Với sức mạnh phi thường, Bạch Long mã đã nhảy lên khỏi miệng hố, cứu Triệu Vân thoát chết. Trong tiểu thuyết 'Thủy Hử', con ngựa này cũng được nhắc đến như nguyên nhân dẫn đến trận đánh Tăng Đầu thị của quân Lương Sơn Bạc.
Tuyệt Ảnh
Ngựa Tuyệt Ảnh là con ngựa quý của Tào Tháo, mang tên nghĩa là 'nhanh đến mức không thể bị bắt kịp'. Tên gọi Tuyệt Ảnh phản ánh đặc tính nổi bật của nó là tốc độ vượt trội. Trong các tranh cổ, ngựa Tuyệt Ảnh thường được vẽ với màu sáng. Nó không chỉ nhanh nhẹn mà còn rất trung thành, sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ chủ nhân. Một lần, khi Tào Tháo bị vây hãm, chính Tuyệt Ảnh đã giúp ông thoát hiểm. Con ngựa dũng cảm này bị ba mũi tên bắn trúng nhưng vẫn cố gắng chạy thoát, cho đến khi bị trúng một mũi tên vào mắt và gục ngã. Theo Tam Quốc chí, Tuyệt Ảnh vốn là ngựa của Đổng Trác, được Lữ Bố tặng cho Tào Tháo khi Tào Tháo lên kế hoạch ám sát Đổng Trác và đổi lại con dao Thất Tinh.
Ngựa Tây Hạ
Ngựa Bạch Mã của Thái tử Tây Hạ, Nguyên Hạo, suýt mất mạng trên đường về sau cuộc nghị hòa với nước Thổ Phồn. Một nhóm quân mai phục bên đường đã lên kế hoạch ám sát Thái tử. Khi đến gần khu vực quân địch, ngựa Bạch Mã bỗng dưng hí vang và đứng khựng lại, không chịu tiến thêm. Nhờ vậy, Nguyên Hạo phải chọn lối đi khác và tránh được hiểm nguy.
Ngựa có cựa
Ngựa bạch có bốn vó cựa của vua Lê Long Đĩnh. Theo Đại Việt sử ký Tiền Biên, vào năm Đinh Mùi, Châu Vị Long đã dâng một con Bạch Mã bốn vó cựa cho Khai Minh Vương. Trong thời phong kiến, các vua chúa thường được cúng tiến những con ngựa đặc biệt quý hiếm, và ngựa trắng thường được ưa chuộng. Ngựa trắng bình thường đã rất quý, ngựa trắng với bốn cựa của vua Lê Long Đĩnh lại được coi là 'thần mã'. Sử sách không ghi chép chi tiết, nhưng vào thời Lý, ngựa quý là những con ngựa bạch với bốn chân có cựa. Các triều đại Lý và Trần cũng nhận cống vật là ngựa trắng từ Chiêm Thành hoặc ngựa Java từ Indonesia. Một trong những con ngựa trắng này được Vua Lý đặt tên là 'Bạch Long Thần Mã' vì có khả năng báo trước khi vua sắp đi.
Bạch Long Câu
Bạch Long Câu là con ngựa quý của Nguyễn Nhạc, được vinh danh trong Tây Sơn ngũ thần mã. Con ngựa này thuộc giống ngựa rừng trên núi Hiển Hách (hay còn gọi là Hảnh Hót) ở miền An Khê, có thể có nguồn gốc từ ngựa Phú Yên. Với bộ lông trắng như tuyết, bờm và đuôi dài mượt mà, Bạch Long Câu thật sự là một tuấn mã. Bốn chân dài dỏng giúp nó chạy nhanh như gió, trông từ xa như một đám mây trắng bay trong gió. Nó có phong thái mạnh mẽ như hổ và tốc độ như tên bắn. Người dân tộc thiểu số gọi nó là ngựa nhà trời.
Khi Nguyễn Nhạc đến An Khê để thuyết phục các tộc người thiểu số gia nhập khởi nghĩa, họ đặt điều kiện nếu ông có thể bắt được ngựa, họ sẽ tham gia và hỗ trợ tích cực. Với kinh nghiệm nuôi ngựa từ thôn Bằng Châu và tiếp xúc với người dân tộc thiểu số ở rừng sâu, Nguyễn Nhạc đã sử dụng mưu kế để dụ ngựa rừng. Ông mua một số ngựa cái đẹp, huấn luyện chúng để nghe tiếng hú sẽ đến. Sau đó, ông thả chúng lên núi Hảnh Hót để làm quen với ngựa rừng. Khi ngựa đồng quay về, ngựa rừng cũng chạy theo, nhưng khi thấy người thì quay lại. Nguyễn Nhạc tiếp tục để cỏ tươi cho ngựa và rút lui, khiến ngựa rừng quay trở lại ăn cỏ chung với ngựa nhà.
Hôm sau, Nguyễn Nhạc ở lại chăm sóc bầy ngựa nhà. Ngựa rừng từ xa theo dõi. Dần dần, ngựa rừng quen với con người và ngựa nhà, bắt đầu ăn cỏ cùng nhau và cho phép Nguyễn Nhạc vuốt ve. Con ngựa trắng trong số đó là cứng đầu nhất nhưng cuối cùng cũng được thu phục. Nhờ vào chiến thuật này, Nguyễn Nhạc đã thành công trong việc thuần hóa ngựa. Kết quả là người dân tộc thiểu số ở An Khê đã gia nhập khởi nghĩa. Trong số các ngựa được thuần hóa, Nguyễn Nhạc chọn con ngựa trắng và đặt tên là Bạch Long Câu, mang theo nó đi chinh chiến trên các mặt trận.
Mặc dù Nguyễn Nhạc đã sở hữu con ngựa Bạch Long Câu với phong thái hùng dũng và tốc độ nhanh chóng từ khi khởi nghĩa mới bắt đầu, nhưng sau khi lên ngôi, khi sứ giả Anh Chapman đến yết kiến, ông yêu cầu một con ngựa Anh. Thái Đức hoàng đế đặc biệt muốn có một con ngựa ngoại và đã nhờ Chapman chuyển thư cho Toàn quyền Bengale yêu cầu 'một con ngựa nâu sẫm với đôi tai nhỏ và đẹp, dựng đứng lên' trên chuyến tàu sớm nhất đến vương quốc của mình qua cảng Thi Nại. Năm 1793, khi Nguyễn Nhạc qua đời, Bạch Long Câu đã vượt tàu ngựa và chạy thẳng về núi Hảnh Hót. Từ đó, núi Hảnh Hót đêm đêm vang tiếng ngựa thần hí lên nhớ về người chúa năm nào. Cũng từ đó, dân trong vùng không còn ai dám nuôi ngựa trắng nữa.
Ngân Câu
Ngân Câu là thần mã nổi tiếng của nữ tướng Bùi Thị Xuân, còn được gọi là Kim. Đây là một con ngựa thuộc giống Huyết hãn mã, với lông trắng như tuyết và vóc dáng lớn, sức mạnh phi thường. Đặc biệt, Ngân Câu có khả năng di chuyển nhanh chóng vào ban đêm, bất chấp mọi chướng ngại vật trên đường. Truyền thuyết kể rằng dưới chân Ngân Câu có mắt sáng giúp nó nhìn xuyên qua màn đêm. Nhờ vào khả năng này, Ngân Câu đã giúp Bùi Thị Xuân chiến thắng trong trận phục kích Rạch Gầm và cứu mạng vua Bửu Hưng trong trận Đâu Mâu. Sau đó, khi nghe tin dữ tại Diễn Châu, Bùi Thị Xuân đã dùng Ngân Câu để đối đầu với quân địch đang áp giải Quang Diệu và Văn Dũng. Dù đã cứu được chồng và đưa về Thanh Hóa, nhưng Ngân Câu đã bị thương nặng và qua đời tại sông Thành Chương.
An Tường Ký
Ngựa An Tường Ký của vua Minh Mạng là một trong những con ngựa quý trong bộ sưu tập của vua. Bộ sưu tập này bao gồm nhiều con ngựa với tên gọi như Phúc Thông, Cát Thông, An Tường Ký, Thần Lương, Phúc Lưu, Cát Lưu, và Thiên Mã. Vua Minh Mạng đã nhận xét về An Tường Ký rằng, dù không phải là giống ngựa tuyệt trần với tốc độ bay như mây, nhưng khi cưỡi An Tường Ký, vua cảm thấy an toàn và yên ổn, do đó đã đặt tên nó là An Tường Ký. Tuy nhiên, dù là chiến mã hay thần mã, nếu chỉ nằm trong cung, cũng trở nên vô dụng.
- Rieder, Stefan; Christian Hagger, Gabriela Obexer-Ruff, Tosso Leeb, và Pierre-André Poncet (21-02-2008). 'Phân Tích Di Truyền Các Dấu Hiệu Mặt Trắng và Chân Trắng ở Giống Ngựa Franches-Montagnes Thụy Sĩ'. Tạp chí Di Truyền (Hiệp hội Di Truyền Mỹ) 99 (2): 130–136. doi:10.1093/jhered/esm115.
- UC Davis. 'Các Xét Nghiệm Màu Lông Ngựa'. Phòng Thí Nghiệm Di Truyền Thú Y. Đại học California - Davis. Truy cập ngày 08-07-2009. Ngựa có 2 bản sao của gen Sabino1 có ít nhất 90% lông trắng và được gọi là Sabino-white.
- Brooks, Samantha (2005). 'SNP đã được phát hiện ở các giống ngựa như American Miniature Horses, American Paint Horses, Azteca, Missouri Fox Trotters, Shetland Ponies, và Spanish Mustangs.'
- Sheila Archer (31-08-2008). 'Các Nghiên Cứu Đang Tiến Hành'. Dự Án Appaloosa. Truy cập ngày 04-11-2008.
- Sandmeyer, Lynne S.; Carrie B. Breaux; Sheila Archer; Bruce H. Grahn (2007). 'CSNB và Complex Leopard ở ngựa Appaloosas' 10 (6). Cao đẳng Bác sĩ Thú Y khoa. pp. 368–375. doi:10.1111/j.1463-5224.2007.00572.x. PMID 17970998.
- Locke, MM; MCT Penedo; SJ Bricker; LV Millon; JD Murray (2002). 'Liên Kết Gen Màu Xám với Các Microsatellite trên Chromosome 25 của Ngựa'. Di Truyền Động Vật (Hội Quốc Tế về Di Truyền Động Vật) 33 (5): 329–337. doi:10.1046/j.1365-2052.2002.00885.x. PMID 12354140.
- Pielberg, Gerli Rosengren; Anna Golovko, Elisabeth Sundström, Ino Curik, Johan Lennartsson, Monika H Seltenhammer, Thomas Druml, Matthew Binns, Carolyn Fitzsimmons, Gabriella Lindgren, Kaj Sandberg, Roswitha Baumung, Monika Vetterlein, Sara Strömberg, Manfred Grabherr, Claire Wade, Kerstin Lindblad-Toh, Fredrik Pontén, Carl-Henrik Heldin, Johann Sölkner & Leif Andersson (2008). 'Một Đột Biến Điều Hòa Cis-gây Ra Hiện Tượng Tóc Xám Sớm và Dễ Bị Ung Thư Melanoma ở Ngựa'. Tạp chí Di Truyền Tự Nhiên 40 (8): 1004–1009. doi:10.1038/ng.185. PMID 18641652.
- Castle, William E (1948). 'ABC của Di Truyền Màu ở Ngựa'. Di Truyền 33 (1): 22–35. PMC 1209395. PMID 17247268. Không có đột biến bạch tạng thực sự nào của gen màu được biết đến ở ngựa, mặc dù có một số loại ngựa trắng được biết đến phổ biến như bạch tạng.
- Silvers, Willys K. (1979). '3: Locus b và chuỗi Alleles c (Albino)'. Các Màu Lông của Chuột: Mô Hình về Hành Động và Tương Tác Gen Mammalian. Springer Verlag. p. 59. Truy cập ngày 07-07-2009....sự không thể sản xuất sắc tố của động vật bạch tạng không phải do sự thiếu hụt các tế bào hắc tố
- Davis, Jeff (Tháng 9–10 năm 2007). 'Các Dị Thường Về Màu Sắc ở Chim: Một Đề Xuất Về Danh Pháp'. Birding (Hiệp Hội Chim Mỹ) 39 (5).
- Cheville, Norman F (Tháng 8 năm 2006). Giới Thiệu về Bệnh Học Thú Y (3 ed.). Wiley-Blackwell. ISBN 978-0-8138-2495-6. Bạch tạng là kết quả của một đột biến gen cấu trúc tại locus mã hóa cho tyrosinase; tức là, động vật bạch tạng có sự thiếu hụt di truyền trong việc tổng hợp tyrosine.
- Hamilton, Peter; Richard Gregson; Gary Edd Fish (1997). Atlas Văn Bản của Võng Mạc (1 ed.). Informa Health Care. p. 151. ISBN 1-85317-226-X. Ở dạng nghiêm trọng nhất, võng mạc có thể trông hồng vì chỉ có sắc tố hemoglobin trong các mạch máu của iris
- Mariat, Denis; Sead Taourit; Gérard Guérin (2003). 'Một Đột Biến Trong Gen MAThành phố Gây Ra Màu Lông Kem ở Ngựa.'. Genet. Sel. Evol. (INRA, EDP Sciences) 35 (1): 119–133. doi:10.1051/gse:2002039. PMC 2732686. PMID 12605854.
- Graf, J; Voisey J; Hughes I; van Daal A (Tháng 7 năm 2007). 'Các Polymorphism Promoter trong Gen MAThành phố (SLC45A2) Liên Quan đến Sự Biến Đổi Màu Da Người'. Đột Biến Người (Wiley-Liss) 28 (7): 710–717. doi:10.1002/humu.20504. PMID 17358008.
Chú thích
Ngựa | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa học & quản lý |
| ||||||
Cưỡi ngựa và thể thao |
| ||||||
Nguồn gốc và lịch sử |
| ||||||
Giống ngựa & dạng khác |
| ||||||
|