
Apis andreniformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Apini |
Chi (genus) | Apis |
Phân chi (subgenus) | Micrapis |
Loài (species) | A. andreniformis |
Danh pháp hai phần | |
Apis andreniformis F. Smith, 1858 | |
Ong ruồi đen hay còn gọi là Ong ruồi bụng đen (danh pháp khoa học: Apis andreniformis) thuộc họ Ong mật. Loài ong này được nhà khoa học Smith mô tả lần đầu tiên vào năm 1858. Ong ruồi đen sinh sống chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của Đông Nam Á.
Ong ruồi đen là loài ong mật thứ năm trong số bảy loài nổi bật của Apis. Đến gần đây, việc nhận diện chính xác loài này vẫn còn mơ hồ. Trước đây, nó không được công nhận là một loài riêng biệt mà thường được xem là một phần của loài Apis florea. Những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra sự khác biệt rõ rệt giữa các con ong và đã phân loại chúng thành các loài riêng biệt.
Khu vực phân bố và môi trường sống
Ong ruồi đen, hay A. andreniformis, phân bố rộng rãi ở Đông Nam Á, bao gồm Nam Trung Quốc, Ấn Độ, Miến Điện, Lào, Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines. Chúng thường sống ở những khu vực trùng lặp với loài A. florea. Dù cùng một khu vực, tổ của các loài khác nhau rất hiếm khi nằm chung trên cùng một cây hoặc bụi cây. Mỗi loài thường được tìm thấy gần tổ của chính loài đó. A. andreniformis là loài thường sống ở vùng đất thấp, chủ yếu dưới 1.000 m, nhưng cũng có thể lên cao hơn trong mùa mưa. Chúng được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong khi các loài ong mật khác có thể sống ở điều kiện khí hậu lạnh hơn.
Hình ảnh minh họa

Ghi chú
- Thông tin về Ong ruồi đen có thể tìm thấy trên Wikispecies