Quạ ba chân (giản thể: 三足乌; phồn thể: 三足烏; bính âm: sān zú wū) là một sinh vật huyền thoại xuất hiện trong nhiều câu chuyện và tác phẩm nghệ thuật ở Đông Á. Nó được coi là biểu tượng của mặt trời trong văn hóa Đông Á.
Loại sinh vật này cũng xuất hiện dưới dạng biểu tượng trên các đồng tiền cổ từ Lycia và Pamphylia.
Quạ ba chân có nguồn gốc từ Trung Quốc, với các bằng chứng cho thấy hình ảnh chim mặt trời hoặc vật tổ có niên đại từ khoảng năm 5000 TCN ở vùng đồng bằng hạ Dương Tử. Những hình ảnh này thuộc về giai đoạn sau của văn hóa Ngưỡng Thiều và Long Sơn. Trung Quốc có nhiều phiên bản về quạ và chim mặt trời, trong đó nổi bật nhất là câu chuyện về Kim Ô, hay còn gọi là “Ác Vàng”.
Trung Quốc
Trong thần thoại và văn hóa Trung Quốc, con quạ ba chân được gọi là tam túc ô (tiếng Trung: 三足烏; bính âm: sānzúwū; tiếng Quảng Đông: samzukwu; tiếng Thượng Hải: sae tsoh u (nghĩa là “chim ba chân”)). Nó xuất hiện trong nhiều câu chuyện thần thoại và được đề cập trong Sơn hải kinh. Những mô tả sớm nhất về quạ ba chân xuất hiện trong đồ gốm của văn hóa Ngưỡng Thiều. Tam túc ô cũng có mặt trên thập nhị thẻ bài dùng để trang trí trang phục hoàng gia cổ đại Trung Hoa. Một bức tranh lụa từ thời Tây Hán tìm thấy ở di chỉ Mã Vương Đôi miêu tả con tam túc ô đậu trên cây.
Quạ mặt trời trong thần thoại Trung Hoa
Mô tả và truyền thuyết nổi bật nhất về tam túc ô là câu chuyện về quạ mặt trời tên Dương Ô (tiếng Trung: 陽烏; bính âm: yángwū) hoặc thường được gọi là Kim Ô (tiếng Trung: 金烏; bính âm: jīnwū). Dù thường được mô tả như quạ đen, thực tế nó thường có màu đỏ thay vì đen.
Theo truyền thuyết, ban đầu có mười con quạ mặt trời, mỗi con điều khiển một mặt trời riêng biệt. Chúng đậu trên một cây dâu tằm đỏ gọi là Phù Tang (tiếng Trung: 扶桑; bính âm: fúsāng), nghĩa là 'cây dâu tằm nghiêng', nằm ở phía Đông dưới chân thung lũng Mặt Trời. Cây dâu tằm này được cho là có nhiều hốc mở ra từ các nhánh của nó. Mỗi ngày, một con quạ mặt trời sẽ du ngoạn khắp thế giới trên một cỗ xe ngựa, được cưỡi bởi Hi Hòa, 'mẹ' của các mặt trời. Ngay khi một con quạ mặt trời trở về, một con khác sẽ bắt đầu hành trình của mình. Theo Sơn hải kinh, quạ mặt trời thích ăn hai loại cỏ bất tử thần thoại: Địa nhật (tiếng Trung: 地日; bính âm: dìrì), nghĩa là 'mặt trời dưới đất', và Xuân sanh (tiếng Trung: 春生; bính âm: chūnshēng), nghĩa là 'sinh nở vào mùa xuân'. Quạ mặt trời thường được giáng xuống hạ giới để ăn các loại cỏ này, nhưng Hi Hòa không ưa điều đó, nên bà che mắt chúng để ngăn cản. Truyền thuyết cũng kể rằng vào khoảng năm 2170 TCN, tất cả mười con quạ mặt trời xuất hiện cùng lúc, khiến thế giới chìm trong hạn hán nghiêm trọng; thần bắn cung Hậu Nghệ đã cứu nhân loại bằng cách bắn hạ tất cả trừ một con quạ. (Xem các biến thể của câu chuyện vào dịp Tết Trung thu.)
Các sinh vật ba chân khác
Trong thần thoại Trung Quốc, ngoài quạ ba chân, còn có các sinh vật ba chân khác như con vực (魊), được gọi là 'rùa ba chân gây bệnh sốt rét'. Con quạ ba chân, tượng trưng cho mặt trời, có một bản sao âm dương là Thiềm Thừ (蟾蜍, 'cóc ba chân'), đại diện cho Mặt trăng (cùng với nguyệt thố). Theo truyền thuyết cổ xưa, cóc này được thần mặt trăng Hằng Nga hóa thành sau khi trộm thuốc trường sinh từ chồng mình, cung thủ Hậu Nghệ, và trốn lên mặt trăng, nơi cô hóa thành cóc. Chim phượng hoàng thường được mô tả với hai chân, nhưng đôi khi trong nghệ thuật, nó có thêm chân thứ ba. Tây Vương Mẫu cũng được cho là có ba con chim màu xanh (tiếng Trung: 青鳥; Hán-Việt: Thanh Điểu; bính âm: qīngniǎo) để thu thập thực phẩm cho bà, và trong nghệ thuật tôn giáo thời Hán, những con chim này cũng được vẽ với ba chân. Trong Càn lăng thời Đường, khi thờ Tây Vương Mẫu trở nên phổ biến, các con chim này cũng được vẽ với ba chân.
Nhật Bản
Trong thần thoại Nhật Bản, sinh vật bay này là một con quạ thông thường hoặc một con chim ác đen được gọi là Yatagarasu (八咫烏, nghĩa là 'quạ tám thước'). Sự xuất hiện của loài chim lớn này được coi là dấu hiệu của sự can thiệp từ Thiên đàng hoặc thánh thần trong các vấn đề của con người.
Dù Yatagarasu xuất hiện trong một số địa điểm thuộc Thần đạo, các miêu tả nổi bật về nó thường thấy trong nghệ thuật tranh khắc gỗ thời Edo vào đầu thế kỷ 19. Mặc dù ngày nay ít được biết đến, con quạ này từng được coi là biểu tượng của sự tái sinh và làm mới; việc con vật này loại bỏ bụi bẩn sau các trận chiến lớn tượng trưng cho sự phục hưng sau thảm họa.
Yatagarasu, khi được xem như một thần quạ, là biểu tượng đặc biệt của sự dẫn dắt. Con quạ lớn này được gửi từ thiên đàng để dẫn đường cho Thiên hoàng Jimmu trong chuyến hành trình đầu tiên từ khu vực sẽ trở thành Kumano đến nơi sẽ trở thành Yamato (bao gồm Yoshino và sau này là Kashihara). Mặc dù Yatagarasu thường được coi là hóa thân của Taketsunimi no mikoto, không có tài liệu ban đầu nào mô tả đặc điểm này.
Trong một số ví dụ, Yatagarasu xuất hiện như một con quạ ba chân, không chỉ trong Kojiki mà còn trong Wamyō Ruijushō.
Cả Hiệp hội bóng đá Nhật Bản và các đội bóng mà họ quản lý, như Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản, đều sử dụng biểu tượng Yatagarasu trên logo và phù hiệu của mình. Đội giành chiến thắng Cúp Hoàng đế cũng được vinh dự đeo phù hiệu Yatagarasu trong mùa giải tiếp theo.
Triều Tiên
Trong thần thoại Triều Tiên, sinh vật này được gọi là Samjok-o (hangul: 삼족오; hanja: 三足烏 - tam túc ô). Vào thời kỳ của vương quốc Goguryeo, Samjok-o được coi là biểu tượng của mặt trời. Người Goguryeo cổ đại tin rằng một con quạ ba chân cư trú trên mặt trời, trong khi một con rùa sống trên mặt trăng. Samjok-o là biểu tượng của quyền lực tối cao, được xem là mạnh mẽ hơn cả rồng và bonghwang của Triều Tiên.
Mặc dù Samjok-o chủ yếu gắn liền với biểu tượng của Goguryeo, nó cũng xuất hiện trong các triều đại Goryeo và Joseon.
Trong văn hóa Hàn Quốc hiện đại, Samjok-o vẫn còn phổ biến, đặc biệt là trong các bộ phim như Truyền thuyết Jumong. Con quạ ba chân từng được xem xét như một sự thay thế cho bonghwang trên quốc ấn của Hàn Quốc khi việc sửa đổi được cân nhắc vào năm 2008. Samjok-o cũng xuất hiện trên biểu tượng hiện tại của Jeonbuk Hyundai Motors FC và được một số công ty Hàn Quốc sử dụng làm logo của họ.
Chú giải
Trích dẫn tài liệu
Nguồn tài liệu
- Ponsonby-Fane, Richard Arthur Brabazon (1954). Nghiên cứu về Shintō và Đền thờ: Các bài viết chọn lọc từ các tác phẩm của R.A.B. Ponsonby-Fane, LL. D.. Series Dr. Richard Ponsonby-Fane. 1. Kyoto: Hội Tưởng Niệm Ponsonby. OCLC 374884.
- Ponsonby-Fane, Richard Arthur Brabazon (1963). Những Thăng Trầm của Shintō. Series Dr. Richard Ponsonby Fane. 5. Kyoto: Hội Tưởng Niệm Ponsonby. OCLC 36655.
Thần thoại Trung Quốc |
---|
Thần thoại và văn hóa dân gian Nhật Bản |
---|