Vịt | |
---|---|
Vịt cổ xanh đực và cái | |
Vịt nhà | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
(không phân hạng) | Craniata |
Lớp (class) | Aves |
Phân lớp (subclass) | Carinatae |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neornithes |
Tiểu lớp (parvclass) | Neognathae |
Bộ (ordo) | Anseriformes |
Họ (familia) | Anatidae |
Phân họ | |
Dendrocygninae |
Vịt là tên gọi thông thường cho một số loài chim thuộc họ Vịt (Anatidae) trong bộ Ngỗng (Anseriformes). Những loài này được chia thành một số phân họ khác nhau trong họ Anatidae. Vịt chủ yếu là loài chim sống trong nước, có thể sống được cả ở môi trường nước ngọt và nước biển, có kích thước nhỏ hơn so với các loài ngan, ngỗng và thiên nga.
Vịt có mỏ phẳng hữu dụng để bắt các loài sinh vật nhỏ sống dưới nước như thực vật thủy sinh, côn trùng, động vật lưỡng cư, và động vật thân mềm như sò và hến. Họ cũng ăn cỏ và các loại thực vật dưới nước.
Thỉnh thoảng, vịt cũng có thể gây phiền toái cho các loài 'họ hàng' khác như chim lặn, gà nước và sâm cầm.
Hầu hết các loài vịt không thể bay khi đang trong giai đoạn thay lông, do đó chúng cần sự bảo vệ và cung cấp thức ăn đầy đủ từ các thành viên trong bầy. Trước khi vào giai đoạn thay lông, chúng thường di trú để tìm nơi an toàn hơn.
Một số loài vịt sinh sản ở những vùng ôn hòa, Bắc Cực, thường di cư; số khác ở vùng nhiệt đới cũng có thói quen này, tuy nhiên tất cả các loài vịt đều có tập tính này. Loài vịt đặc trưng ở Úc, nơi có những cơn mưa lớn thất thường, rất thích đến ở những hồ, ao nhỏ để tránh các cơn mưa nặng hạt.
Một số loài vịt trên thế giới
Vịt lặn và vịt biển thường lớn hơn so với vịt dabbling nhưng điều này cũng làm cho chúng gặp khó khăn khi bay lên.
Vịt Dabbling thường kiếm mồi trên bề mặt nước hoặc những vùng nước mà chúng có thể bắt mồi mà không cần lặn hoàn toàn vào nước; ngoài ra, chúng cũng kiếm mồi trên đất liền. Loài vịt này có một màng lọc trong chiếc mỏ phẳng giúp chúng giữ con mồi và lọc nước ra ngoài.
Một số giống vịt độc đáo như vịt mào, vịt mỏ nhọn, vịt biển còn có khả năng bắt được các loài cá lớn.
Vịt Peking (danh pháp khoa học: Anas platyrhynchos domestica, hoặc Anas peking) là một giống vịt nuôi phổ biến được sử dụng chủ yếu để thu hoạch thịt và trứng vịt. Đây là giống vịt có thịt nổi tiếng và được nuôi rộng rãi trên toàn thế giới, thường được dùng để làm món vịt quay Bắc Kinh.
Bắt, huấn luyện vịt
Ở nhiều vùng trên thế giới, vịt hoang (bao gồm cả loài vịt đồng thoát ra khỏi sự nuôi nhốt) thường bị săn bắn, bị bắt để phục vụ nhu cầu của con người (làm thực phẩm hoặc dùng trong các hoạt động giải trí thể thao).
Vịt nhà có giá trị kinh tế cao, cung cấp cho con người thịt, trứng và lông. Ngoài ra, vịt còn được nuôi như loài chim kiểng hoặc tham gia các biểu diễn xiếc tại các vườn thú. Hầu hết các giống vịt đều được thuần hóa từ loài vịt cổ xanh (Anas platyrhynchos) phân bố rộng khắp. Ngày nay, nhiều giống vịt có kích thước lớn hơn so với tổ tiên thủy sinh của chúng (chiều dài từ mỏ đến đuôi khoảng 30 cm).
Tính hài hước của con vịt
Vào năm 2002, nhà tâm lý học Richard Wiseman và đồng nghiệp tại Đại học Hertfordshire (Vương quốc Anh và Bắc Ireland) đã hoàn thành một nghiên cứu dài hạn về nụ cười và kết luận rằng, trong thế giới động vật, vịt được xem là biểu tượng của sự hài hước và ngớ ngẩn; ông nói: 'Khi bạn muốn kể chuyện cười về động vật, hãy chọn hình ảnh con vịt làm chủ đề'. Trong thế giới giải trí, có rất nhiều nhân vật hoạt hình mang hình tượng vui vẻ, ngốc nghếch như Vịt Daffy, Vịt Daisy, Vịt Donald, Vịt Ludwig Von Drake, và Vịt Quacker,... Ngoài ra, vịt còn được gọi là 'kẻ nói nhiều' vì chúng thường kêu lớn và âm thanh của chúng nghe như đang nói lảm nhảm.
Vịt cũng được dùng trong thuật ngữ tin đồn để chỉ những thông tin không đúng sự thật mà báo chí đưa ra. Thuật ngữ này bắt nguồn từ châu Âu vào thế kỷ 17, khi những thông tin này được đánh dấu cuối văn bản bằng chữ 'NT' (tiếng Latin: non testatum: không thẩm tra, hoặc not true: không đúng sự thật) để làm vui. Sau đó, người ta nhận ra rằng chữ 'NT' phát âm giống như từ 'ente' trong tiếng Đức, có nghĩa là 'vịt', từ đó ra đời thuật ngữ 'tin đồn', dịch sang tiếng Pháp là 'canard'.
Hình ảnh vịt què (lame duck) hiện nay được dùng để chỉ những chính khách mất quyền lực, ví dụ như tổng thống đương nhiệm trong thời kỳ chuẩn bị nhường quyền cho người kế nhiệm đã được bầu. Nghĩa đen của thuật ngữ này là vịt què không thể bay cùng đàn và thường bị loại bỏ.