I. Concentrate có nghĩa là gì?
Phiên âm: Concentrate /ˈkɒn.sən.treɪt/ (v, n)
Nghĩa:
1. Động từ:
- Tập trung: Chú trọng và tập trung vào một việc cụ thể hoặc một số vấn đề nhất định.
Ví dụ: She needs to concentrate on her studies to pass the exam. (Cô ấy cần tập trung vào việc học để qua kỳ thi). - Cô đặc: Loại bỏ phần nước hoặc thành phần khác của chất lỏng, để tăng nồng độ của chất còn lại. Khi nói về chất lỏng, "concentrate" có nghĩa là làm cho chất lỏng có nồng độ cao hơn bằng cách loại bỏ một phần dung môi hoặc nước.
Ví dụ: You need to concentrate the orange juice to make it stronger. (Bạn cần cô đặc nước cam để làm cho nó đậm đà hơn).
2. Danh từ
- Chất cô đặc: Chất lỏng đã được cô đặc, thường bằng cách loại bỏ một phần dung môi hoặc nước.
Ví dụ: Add one tablespoon of orange juice concentrate to the mixture. (Thêm một thìa canh nước cam cô đặc vào hỗn hợp.) - Sự cô đặc, phần cô đặc: Trong lĩnh vực khoa học hoặc công nghiệp, "concentrate" có thể ám chỉ một phần của chất lỏng hoặc hỗn hợp đã được cô đặc.
Ví dụ: The concentrate should be diluted with water before use. (Phần cô đặc này nên được pha loãng bằng nước trước khi sử dụng.) - Nơi tập trung: Một địa điểm hoặc vị trí nơi nhiều hoạt động hoặc người tụ tập lại.
Ví dụ: The city center is a concentrate of shops, restaurants, and entertainment venues. (Trung tâm thành phố là nơi tập trung của các cửa hàng, nhà hàng và địa điểm giải trí).
II. Các dạng khác của Concentrate
Ngoài dạng động từ Concentrate, còn có một số dạng khác như tính từ, danh từ,... để sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau sao cho phù hợp:
1. Concentrative (Tính từ): Tính chất hoặc khả năng tập trung cao, khả năng tập trung sự chú ý vào một việc cụ thể. Ví dụ: Meditation practices can enhance one's concentrative abilities. (Các phương pháp thiền có thể nâng cao khả năng tập trung của một người.)
2. Concentrated (Tính từ): Được tập trung, tập trung mạnh mẽ vào một điểm hoặc mục tiêu cụ thể.Ví dụ: She made a concentrated effort to finish the project ahead of schedule. (Cô ấy đã tập trung nỗ lực để hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.)
3. Concentrator (Danh từ): Người hoặc thiết bị giúp tập trung, tập trung lại các yếu tố hay nguồn tài nguyên.Ví dụ: The solar concentrator uses mirrors to concentrate sunlight onto a small area, generating heat. (Máy tập trung năng lượng mặt trời sử dụng gương để tập trung ánh sáng mặt trời vào một khu vực nhỏ, tạo ra nhiệt.)
4. Concentration (Danh từ): Mức độ hay tỉ lệ của một chất trong một hỗn hợp, hay sự tập trung sự chú ý và nỗ lực vào một nhiệm vụ cụ thể.Ví dụ: The concentration of sugar in the solution was measured in grams per liter. (Nồng độ đường trong dung dịch được đo bằng gram trên mỗi lít.)
III. Concentrate đi với giới từ nào?
Câu trả lời chính xác là Concentrate đi với giới từ ON, diễn tả hành động tập trung vào một việc, mục tiêu, hoặc vấn đề cụ thể.

Cấu trúc chung: Concentrate on + N/V-ing
Ví dụ:
- Please concentrate on your studies and avoid distractions. (Hãy tập trung vào việc học và tránh những sự xao lãng.)
- He finds it hard to concentrate on his studies when there's too much noise around him. (Anh ấy thấy khó để tập trung vào việc học khi xung quanh có quá nhiều tiếng ồn.)
IV. Các cấu trúc khác với Concentrate
1. Concentrate the mind/one's mind(s)
"Concentrate the mind" là cụm từ có nghĩa là tập trung tinh thần, đưa tâm trí vào trạng thái tập trung cao độ và tập trung vào một việc cụ thể, mục tiêu hoặc vấn đề. Cụm từ này thể hiện rằng bạn đang cố gắng để tập trung sự chú ý, năng lượng và tư duy vào một nhiệm vụ hoặc vấn đề cụ thể mà bạn đang đối diện.
Ví dụ:
- Before the big match, the coach told the players to concentrate their minds and visualize their success on the field. (Trước trận đấu quan trọng, huấn luyện viên đã nói với các cầu thủ hãy tập trung tinh thần và hình dung thành công của họ trên sân cỏ.)
- To solve the difficult puzzle, she needed to concentrate her mind and carefully analyze each clue. (Để giải câu đố khó, cô ấy cần tập trung tâm trí và cẩn thận phân tích từng gợi ý một.)
2. Concentrate one's efforts/resources/attention on sth
Cụm từ "Concentrate one's efforts/resources/attention on N/V-ing" có nghĩa là tập trung nỗ lực, chú ý, hay nguồn lực của bạn vào một việc, một nhiệm vụ, hoặc một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thể hiện ý tưởng về việc dồn sức vào một điểm hay mục tiêu đặc biệt để đạt được hiệu quả cao hơn và đạt được kết quả tốt hơn.
Ví dụ:
- The organization plans to concentrate their efforts on environmental conservation and sustainability initiatives. (Dự định của tổ chức là tập trung nỗ lực vào việc bảo tồn môi trường và các sáng kiến về bền vững.)
- To solve the complex problem, the scientists will concentrate their attention on analyzing the data from various experiments. (Để giải quyết vấn đề phức tạp, các nhà khoa học sẽ tập trung chú ý vào việc phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm khác nhau.)
V. Một số từ đồng nghĩa với Concentrate

1. Tập trung
Có ý nghĩa giống như 'concentrate' và thường được sử dụng để diễn đạt việc tập trung tinh thần vào một việc cụ thể. Cả hai từ đều chỉ hành động chú trọng vào mục tiêu hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ: She needs to focus on her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học.)
2. Chú ý
Có nghĩa tương tự như 'concentrate' và 'focus,' ám chỉ việc dành sự chú ý tới một việc cụ thể hoặc tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: Attend to the details carefully. (Dành sự chú ý đến các chi tiết một cách cẩn thận.)
3. Tham gia
Tương tự như 'concentrate' và 'focus,' từ này ám chỉ việc tham gia và dồn tâm trí vào một hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: Engage fully in the discussion. (Tham gia hoàn toàn vào cuộc thảo luận.)
4. Điều chỉnh
Có nghĩa là tập trung mạnh mẽ vào một vấn đề, ý tưởng hoặc người nào đó, thường là một cách không cân nhắc.
Ví dụ: He tends to fixate on small details and loses sight of the bigger picture. (Anh ấy có xu hướng tập trung vào những chi tiết nhỏ và mất khỏi bức tranh tổng quan.)
VI. Bài tập thực hành
Sử dụng các từ/cụm từ: “concentrate, concentrates, concentrate on, concentrates on, to concentrate, concentration, concentrate the mind” để hoàn thành các câu dưới đây:
1. Các vận động viên cần __________ vào việc tập luyện của họ để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
2. Như một nhà văn, cô luôn __________ vào việc tạo ra những nhân vật hấp dẫn trong các câu chuyện của mình.
3. Để trở thành một nhạc sĩ tài năng, bạn phải ___________ luyện tập đều đặn.
4. Trong kỳ thi, hãy chắc chắn ___________ vào các câu hỏi và trả lời chúng một cách chính xác.
5. ___________ của cô ấy ấn tượng suốt cả kỳ thi.
6. Một kỳ hạn chặt chẽ có thể ___________ và tăng năng suất.
7. Để trở thành một nhạc sĩ tài năng, bạn phải ___________ luyện tập đều đặn.
8. Anh ta thường ___________ vào những chi tiết nhỏ và mất khỏi tầm nhìn tổng thể.
Đáp án:
1. tập trung
2. tập trung
3. tập trung
4. để tập trung
5. sự tập trung
6. tập trung
7. tập trung vào
8. tập trung vào