IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài văn khoảng 250 từ về một vấn đề nghị luận xã hội. Để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất, thí sinh nên chuẩn bị sẵn vốn hiểu biết cho các chủ đề nghị luận phổ biến. Bài viết này sẽ giới thiệu những ý tưởng cho bài thi IELTS Writing chủ đề Deforestation (Nạn phá rừng) qua việc phân tích những nguyên nhân, hậu quả và giải pháp của vấn đề này và cung cấp những từ vựng cần thiết.
Key takeaways:
1. Nguyên nhân của Deforestation:
Chuyển đổi đất rừng
Cháy rừng
Khai thác gỗ bất hợp pháp
2. Hậu quả của Deforestation:
Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên
Biến đổi khí hậu
Sự xói mòn đất
3. Giải pháp cho vấn đề Deforestation:
Tăng cường, thắt chặt các quy định về bảo tồn rừng
Kế hoạch tái trồng rừng
Quy hoạch đất hợp lí
Introduction to the Forest Degradation topic
Forests produce fresh oxygen and participate in regulating climate. But every year the tree cover of our planet is lessening due to deforestation. What are the primary causes of deforestation? What results may it lead to?
Deforestation caused by human activity is happening in many parts of the world, with serious results for the environment. What do you think can be done to solve this problem?
Để giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt hơn khi gặp chủ đề này, bài viết sau đây sẽ liệt kê các nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho vấn đề Deforestation và ứng dụng trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Có thể bạn cần biết:
|
Concept for IELTS Writing subject Deforestation: Causes
Conversion of forests into agricultural/industrial land
Nguyên nhân chính của nạn phá rừng hiện nay việc chuyển đổi rừng thành đất sử dụng cho các mục đích nông nghiệp hoặc công nghiệp. Điều này là do nhu cầu đất đai cho cơ sở hạ tầng và đô thị hóa, hoặc để sản xuất hàng hóa nông nghiệp và tài nguyên khoáng sản đang tăng nhanh; và trong hai mươi năm cuối của thế kỷ 20, gần 1/5 diện tích rừng trên thế giới đã được chuyển đổi thành đất sử dụng cho các mục đích khác.
The main driver of deforestation today is forest conversion, which is the clearing of natural forests for agricultural or industrial purposes. This is due to the fast-growing demand for land for infrastructure and urbanization, or to produce agricultural commodities and mineral resources; and over the last twenty years of the 20th century, nearly one-fifth of worldwide forests were converted to non-forest land.
Forest blaze (Wildfire/ Forest fire)
Nạn cháy rừng là một nguyên nhân khác dẫn đến phá rừng. Trong khi cháy rừng là hiện tượng xảy ra tự nhiên ở hầu hết các khu rừng, thì biến đổi khí hậu (gây ra thời tiết khô hạn hơn) và quản lý đất đai kém (dẫn đến sự tích tụ không tự nhiên của thảm thực vật khiến lửa cháy dữ dội hơn) đã dẫn đến cường độ cháy rừng thường xuyên hơn và ở mức độ mạnh mẽ hơn. Vì lí do này, hàng năm, hàng triệu ha rừng trên toàn thế giới đã bị thiêu rụi.
Forest fire is another driver of deforestation. While wildfire is a natural occurrence in most forest ecosystems, climate change (which causes drier weather) and poor land management (which results in the unnatural accumulation of vegetation that makes the fire burn more intensely) have led to more frequent, larger and higher-intensity wildfires, and thus millions of hectares of forest worldwide are burnt down each year.
Unauthorized timber exploitation (Illegal logging)
Một trong những lý do đằng sau nạn phá rừng là khai thác gỗ bất hợp pháp (cụ thể bao gồm việc khai thác, chế biến và buôn bán gỗ vi phạm luật pháp quốc gia hoặc quốc tế). Khai thác gỗ bất hợp pháp tồn tại do nhu cầu ngày càng tăng đối với gỗ, giấy và các sản phẩm có sử dụng giấy như bao bì; và vấn đề này sẽ tàn phá số lượng các khu rừng còn lại trên thế giới nếu không được giải quyết.
One of the reasons behind deforestation is illegal logging, which is the harvesting, processing and trading of timber in violation of national/ international laws. Illegal logging exists because of increasing demand for timber, paper and derivative products such as packaging; and the issue will continue to have a devastating impact on the world's remaining forests if left unaddressed.
Từ vựng chủ đề:
forest conversion /ˈfɒrɪst kənˈvɜːrʒn/: sự chuyển đổi đất rừng thành đất dùng cho mục đích khác (nông nghiệp, công nghiệp, nhà ở, ...)
agricultural commodities /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl kəˈmɒdəti/: hàng hóa nông nghiệp
forest fire /ˈfɒrɪst faɪər/ = wildfire /ˈwaɪldfaɪər/ (n): cháy rừng
forest ecosystem /ˈfɒrɪst ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ sinh thái rừng
illegal logging /ɪˈliːgəl ˈlɒgɪŋ/: khai thác gỗ bất hợp pháp
timber /ˈtɪmbə(r)/ (n): rừng
in violation of /ɪn ˌvaɪəˈleɪʃən ɒv/: vi phạm cái gì đó (luật, quy định, ...)
have a devastating impact on /hæv ə ˈdɛvəsteɪtɪŋ ˈɪmpækt ɒn/: có tác động tàn phá lên cái gì đó
Concept for IELTS Writing subject Deforestation: Consequences
Habitat loss (Loss of habitat)
Rừng là nơi sinh sống của hầu hết các loài sinh vật, và việc phá rừng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài động thực vật khác nhau do môi trường sống của chúng bị mất hoặc bị suy thoái. Cụ thể, việc chặt bỏ cây cối và các loại thảm thực vật sẽ làm giảm nguồn thức ăn, nơi ở và nơi giao phối sẵn có; và về lâu dài, nạn phá rừng có thể đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học của Trái đất.
Forests are home to most living species, and deforestation can negatively affect various animal and plant species due to the loss or degradation of their habitat. Particularly, the removal of trees and other types of vegetation reduces available food, shelter, and breeding habitat; and in the long run, deforestation can pose a serious threat to Earth’s biodiversity.
Climate alteration (Climate change)
Ngoài việc đe dọa môi trường sống tự nhiên, phá rừng cũng làm tăng lượng khí nhà kính sẽ được thải vào khí quyển. Cây cối hấp thụ CO2 từ khí quyển và lưu trữ nó bên trong chúng, và khi chúng bị đốn hạ, lượng CO2 tích trữ sẽ được giải phóng trở lại không khí, từ đó có thể đẩy nhanh quá trình ấm lên toàn cầu. Đặc biệt, người ta ước tính rằng mỗi năm, nạn phá rừng đóng góp khoảng 10% vào tổng lượng khí thải làm nóng lên toàn cầu.
Apart from the loss of natural habitats, deforestation also means that a greater amount of greenhouse gases will be released into the atmosphere. Trees absorb carbon dioxide (CO2) from the air and store it inside them, and when they are cut down, the stored CO2 is released back into the atmosphere, which can accelerate the global warming process. Particularly, it is estimated that each year, deforestation contributes about 10 percent to all global warming emissions.
Land degradation (Soil erosion)
Phá rừng làm suy yếu và thoái hóa đất. Đất rừng có khả năng chống sự xói mòn và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, đồng thời có thể giữ nước và lớp đất mặt tốt hơn, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng để duy trì sự sống phong phú của rừng. Không có rừng, đất dễ bị xói mòn và ngày càng yếu hơn, do đó khiến các khu vực xung quanh dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai, ví dụ như lũ lụt hoặc sạt lở đất, đặc biệt là ở các vùng ven biển.
Deforestation weakens and degrades the soil. Forested soil is more resistant to erosion and extreme weather events, and can better retain water and topsoil, which provides rich nutrients to sustain rich forest life. Without forests, soil erodes and becomes increasingly fragile, thus leaving the area more susceptible to natural disasters such as flooding or landslides, especially in coastal regions.
Từ vựng cần lưu ý:
loss/ degradation of natural habitat /lɒs/ ˌdɛgrəˈdeɪʃən ɒv ˈnæʧrəl ˈhæbɪtæt/: sự biến mất/ suy thoái của môi trường sống tự nhiên
breeding habitat /ˈbriːdɪŋ ˈhæbɪtæt/: môi trường sinh sản của động vật
pose a serious threat to /pəʊz ə ˈsɪərɪəs θrɛt tuː/: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/: sự đa dạng sinh học
greenhouse gases /ˈgriːnhaʊs ˈgæsɪz/: khí gây hiệu ứng nhà kính
absorb carbon dioxide from the atmosphere /əbˈsɔːb ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd frɒm ði ˈætməsfɪə/: hấp thụ khí CO2 từ môi trường
accelerate global warming /əkˈsɛləreɪt ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: đẩy nhanh sự nóng lên toàn cầu
degrade the soil /dɪˈgreɪd ðə sɔɪl/: làm suy thoái đất
(soil) erosion /(sɔɪl) ɪˈrəʊʒən/: sự xói mòn đất
provides rich nutrients to sustain rich forest life /prəˈvaɪdz rɪʧ ˈnjuːtrɪənts tuː səsˈteɪn rɪʧ ˈfɒrɪst laɪf/: cung cấp chất dinh dưỡng để duy trì sự sống đa dạng của rừng
susceptible to natural disasters /səˈsɛptəbl tuː ˈnæʧrəl dɪˈzɑːstəz/: dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai
landslide /ˈlændslaɪdz/ (n): sạt lở đất
Concept for IELTS Writing topic Deforestation: Solution
Strengthening, tightening forest conservation regulations
Các luật và quy định chặt chẽ hơn từ các tổ chức và chính phủ có thể góp phần làm chậm nạn phá rừng. Bằng cách thực thi các chính sách bảo tồn rừng (ví dụ: luật về gỗ, canh tác và sử dụng đất) và cải thiện việc giám sát các hoạt động rừng, các chính phủ có thể hạn chế khai thác gỗ trái phép và các tội phạm rừng khác.
Stricter laws and regulations from organizations and governments can contribute towards slowing deforestation. By enforcing forest preservation policies (e.g. stricter laws on timber, farming & land use) and improving the monitoring of forest activities, governments can curb illegal logging and other forest crimes.
Reforestation process (Reforestation)
Để chống lại nạn phá rừng, các chính phủ và các tổ chức môi trường có thể thực hiện các kế hoạch tái trồng rừng, trong đó những khu rừng đã từng bị cháy hoặc chặt phá được phục hồi và trồng lại. Điều này bao gồm việc dành những khoảng đất rộng lớn để trồng rừng; ví dụ, trong các cộng đồng địa phương và trung tâm đô thị, việc trồng rừng có thể được thực hiện xung quanh các khu vực chợ, khu bảo tồn động vật hoang dã hoặc trong các công viên thành phố. Thông qua việc trồng lại rừng, chúng ta có thể khôi phục sự ổn định do rừng mang lại, đặc biệt bằng cách khôi phục đa dạng sinh học đã mất và giảm lượng CO2 trong khí quyển.
To combat deforestation, governments and environmental organizations can carry out reforestation schemes, in which forests that were once burned down/ cut down are restored or replanted. This involves dedicating large tracts of land for cultivating forests; for example, in local communities/ urban centers, reforestation can be done around market areas, wildlife reserves, or city parks. Through reforestation, we can restore the stability offered by forests, particularly by restoring lost biodiversity and reducing CO2 in the atmosphere.
Reasonable land planning (Land use planning)
Quy hoạch sử dụng đất hợp lý là một trong những giải pháp khả thi nhất để ngăn chặn việc chuyển đổi rừng nhanh chóng. Đặc biệt, các chính phủ có thể thực hiện các kỹ thuật quy hoạch tập trung vào các phát triển thân thiện với môi trường, chẳng hạn như nông nghiệp đô thị và giảm bớt sự bành trướng đô thị; và điều này sẽ giúp cắt giảm đáng kể nạn phá rừng.
Proper planning of land use is one of the most feasible solutions to stop the rapid forest conversion. Particularly, governments can implement planning techniques that center on environmentally friendly development, such as urban agriculture and lessening urban and suburban sprawl; which can considerably cut back deforestation.
Từ vựng cần lưu ý:
monitoring of forest activities /ˈmɒnɪtərɪŋ ɒv ˈfɒrɪst ækˈtɪvɪtiz/: sự giám sát các hoạt động liên quan đến rừng
curb /kɜːb/ (v): ngăn chặn
forest crimes /ˈfɒrɪst kraɪmz/: tội phạm rừng
combat deforestation /ˈkɒmbæt dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/: chống các hoạt động phá rừng
reforestation schemes /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən skiːmz/: kế hoạch trồng rừng
wildlife reserves /ˈwaɪldlaɪf rɪˈzɜːvz/: khu bảo tồn động vật hoang dã
city parks /ˈsɪti pɑːks/: công viên thành phố
restore the stability offered by forests /rɪsˈtɔː ðə stəˈbɪlɪti ˈɒfəd baɪ ˈfɒrɪsts/: khôi phục sự ổn định rừng
environmentally friendly development /ɪnˌvaɪərənˈmɛntli ˈfrɛndli dɪˈvɛləpmənt/: sự phát triển thân thiện với môi trường
urban agriculture /ˈɜːbən ˈægrɪkʌlʧə/: nông nghiệp đô thị (ngành kinh tế trong và ven đô thị, thực hiện sản xuất, chế biến và cung ứng cho người dân lương thực, thực phẩm tươi sống, hoa, ...)
urban and suburban sprawl /ˈɜːbən ænd səˈbɜːbən sprɔːl/: sự bành trướng đô thị (sự gia tăng quá mức của không gian đô thị so với thông thường)
cut back /kʌt bæk/: cắt giảm
Application of Idea for IELTS Writing topic Deforestation to sample essays
Deforestation has become one of the top issues among many countries across the world nowadays. This essay will outline a number of reasons behind the issue, and several consequences stemming from this problem.
(Dịch: Ngày nay, nạn phá rừng đã trở thành một trong những vấn đề hàng đầu của nhiều quốc gia trên thế giới. Bài tiểu luận này sẽ nêu ra một số lý do đằng sau vấn đề, và một số hệ quả bắt nguồn từ vấn đề này.)
There are several factors responsible for the rapid deforestation, with the major one being forest conversion - the clearing of natural forests for agricultural or industrial purposes. This is due to the fast-growing demand for land for infrastructure and urbanization, or to produce agricultural commodities and mineral resources; and over the last twenty years of the 20th century, nearly one-fifth of worldwide forests had been converted to non-forest land. Forest fire is another driver of deforestation. While wildfire is a natural occurrence in most forest ecosystems, climate change (which causes drier weather) and poor land management (which results in the unnatural accumulation of vegetation that makes the fire burn more intensely) have led to more frequent, larger and higher-intensity wildfires, and thus millions of hectares of forest worldwide are burnt down each year.
(Dịch: Có nhiều yếu tố gây ra nạn phá rừng, trong đó nguyên nhân chính là chuyển đổi rừng - việc chặt phá rừng tự nhiên cho mục đích nông nghiệp hoặc công nghiệp. Điều này là do nhu cầu đất đai cho cơ sở hạ tầng và đô thị hóa hoặc để sản xuất hàng hóa nông nghiệp và tài nguyên khoáng sản đang tăng nhanh; và trong hai mươi năm cuối của thế kỷ 20, gần 1/5 diện tích rừng trên toàn thế giới đã bị chuyển đổi thành đất sử dụng cho mục đích khác. Ngoài ra, cháy rừng là một nguyên nhân dẫn đến nạn phá rừng. Mặc dù cháy rừng là hiện tượng tự nhiên xảy ra ở hầu hết các hệ sinh thái rừng, nhưng biến đổi khí hậu (khiến thời tiết khô hơn) và sự quản lý đất đai kém (dẫn đến sự tích tụ của các thảm thực vật không tự nhiên làm cho ngọn lửa bùng cháy dữ dội hơn) đã dẫn đến những trận cháy rừng dữ dội, và do đó hàng triệu ha rừng trên toàn thế giới bị thiêu rụi mỗi năm.)
The possible consequences of deforestation include loss of natural habitat, and acceleration of global warming. Firstly, as forests are home to most living species, deforestation can negatively affect various animal and plant species due to the loss or degradation of their habitat. Particularly, the removal of trees and other types of vegetation reduces available food, shelter, and breeding habitat; and in the long run, deforestation can pose a serious threat to Earth’s biodiversity. Moreover, increasing deforestation means a greater amount of greenhouse gases will be released into the atmosphere. Trees absorb CO2 from the air and store it inside them, and when they are cut down, the stored CO2 is released back into the atmosphere; and this can accelerate the global warming process. Particularly, it is estimated that each year, deforestation contributes about 10 percent to all global warming emissions.
(Dịch: Các hậu quả của việc phá rừng bao gồm mất môi trường sống tự nhiên và tăng tốc độ nóng lên toàn cầu. Trước hết, rừng là nơi sinh sống của hầu hết các loài sinh vật, do đó, việc phá rừng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các loài động thực vật khác nhau khi môi trường sống của chúng bị mất hoặc suy thoái. Cụ thể, việc chặt bỏ cây cối và các loại thảm thực vật khác làm giảm nguồn thức ăn, nơi ở và nơi sinh sản; và về lâu dài, nạn phá rừng có thể đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học của Trái đất. Thêm vào đó, nạn phá rừng ngày càng gia tăng sẽ góp phần làm tăng lượng lớn khí nhà kính thải vào khí quyển. Điều này là do cây cối hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển và lưu trữ trong chúng, và khi chúng bị đốn hạ, carbon tích trữ sẽ được giải phóng trở lại không khí, từ đó đẩy nhanh quá trình ấm lên toàn cầu. Một ước tính cụ thể là mỗi năm, nạn phá rừng đóng góp khoảng 10% vào tổng lượng khí thải nóng lên toàn cầu.)
In conclusion, deforestation presents a significant challenge for many nations today. It arises primarily from forest conversion and escalating wildfires, leading to the loss of natural habitats and biodiversity, as well as hastening global climate change.
(Dịch: Tóm lại, phá rừng là một vấn đề đầy thách thức đối với nhiều quốc gia hiện nay. Nguyên nhân chủ yếu là do chuyển đổi rừng và sự gia tăng của các vụ cháy rừng, gây ra mất môi trường sống tự nhiên và đa dạng sinh học, cũng như tăng tốc độ biến đổi khí hậu toàn cầu.)