Key takeaways |
---|
1. Topic Education (giáo dục) chủ yếu bao gồm những vấn đề hay đổi mới liên quan đến giáo dục trong thời đại phát triển kỹ thuật số. 2. Để có thể đạt điểm số cao nhất khi gặp phải đề bài thuộc topic Education, thí sinh cần trang bị những từ vựng cơ bản cùng kiến thức xã hội và góc nhìn toàn diện từ nhiều phía đối với vấn đề giáo dục. 3. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong topic Education là:
|
Introduction to the Education topic
Some sample topics in the Education topic
Người viết có thể tham khảo một chơi xổ số bài thường xuất hiện trong topic Education để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: Some people believe that school children should not be given homework by their teachers, whereas others argue that homework plays an important role in the education of children. Discuss both views and give your own opinion.
Đề bài mẫu 2: Everyone should stay at school until 18. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài mẫu 3: It is becoming increasingly popular to have a year off between finishing school and going to university. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?
Overview of issues in the Education topic
Những đề bài nằm trong topic Education thường khá đơn giản và gần gũi đối với những thí sinh, tuy nhiên, người viết cũng cần trang bị các từ vựng, kiến thức sơ đẳng về lĩnh vực kinh tế cũng như nhìn nhận vấn đề từ góc độ chung của xã hội để bài viết giữ được tính khách quan. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Việc học tập trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến hơn.
Học tập ở các trường đại học nên miễn phí.
Thuận lợi và bất lợi của việc học tại nhà.
Nguyên nhân và giải pháp cho các hành vi xấu của học sinh trong trường.
Essential vocabulary in the Education topic
Cram (v): học nhồi nhét
Persistence (n): sự kiên nhẫn
Curriculum (n): chương trình giảng dạy
Extra-curricular activity (n): hoạt động ngoại khoá
Tertiary education (n): giáo dục bậc ba (cao đẳng, đại học)
Correspondence course (n): khoá học từ xa
to work your way through university: vừa học vừa làm
Hands-on experience: kinh nghiệm thực tế
Extracurricular activities: hoạt động ngoại khoá
Career prospect: triển vọng nghề nghiệp
make progress: tiến bộ
Under pressure: chịu áp lực
Vocational course: khóa học hướng nghiệp
Cheating (n): gian lận
Conduct a research: tiến hành thí nghiệm
Tuition fees: học phí
Give feedback: đưa ra nhận xét
Face-to-face classes: lớp học truyền thống (học trực tiếp)
drop out of school: bỏ học
teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm
Determination (n): sự quyết tâm
Encouragement (n): sự cổ vũ
Respectful (adj): lễ phép, kính cẩn
Supervision (n): sự giám sát
In terms of: xét về
Idea for IELTS Writing Topic Education
Issue 1: Online learning is becoming increasingly popular
Advantages:
Online learning offers a flexible learning schedule for students. (Học tập trực tuyến giúp học sinh có một kế hoạch học tập linh hoạt.)
Online learning provides learners with various accessible courses. (Học tập trực tuyến cung cấp cho học sinh những khoá học đa dạng và dễ truy cập.)
Disadvantages:
Online classes are inaccessible without Internet connection. (Các lớp học trực tuyến sẽ không thể truy cập được nếu không có kết nối Internet.)
Online learning may induce a sense of isolation among learners. (Học tập trực tuyến có thể tạo ra cảm giác cô lập với học sinh)
Online learning might bring about several health-related issues, e.g eye strain. (Học tập trực tuyến có thể gây ra những vấn đề sức khỏe, như chứng mỏi mắt)
Issue 2: University education should be free
Advantages:
An exemption to tuition fees offers those without financial support an opportunity to pursue higher-level education. (Việc không thu phí học sẽ giúp những người không có hỗ trợ về tài chính có cơ hội học tập ở bậc cao)
An increased number of well-educated people will result in a more civilised society. (Số lượng người được giáo dục tốt tăng lên sẽ dẫn đến một xã hội văn minh hơn)
Disadvantages:
That students are allowed to study in universities for free will put the state budget under massive pressure. (Việc học sinh được miễn học phí đại học sẽ đặt áp lực lớn lên quỹ nhà nước.)
Students might not care about their studies and academic achievement as it is free for them to retake any courses. (Học sinh có thể sẽ không quan tâm đến việc học và thành tựu học tập của mình vì việc học lại sẽ được miễn phí.)
Issue 3: Advantages and disadvantages of studying at home
Advantages:
Children might learn more efficiently from their parents as they are the closest people to them. (Trẻ em sẽ học tốt hơn từ bố mẹ vì họ là những người gần gũi với chúng nhất.)
Homeschooling enables parents to flexibly adjust their teaching methods to match their children’s way of learning. (Việc học tại nhà cho phép bố mẹ điều chỉnh linh hoạt cách họ dạy để phù hợp với cách con họ học tập.)
One-to-one sessions allow students to make faster academic progress. (Những buổi học 1-1 sẽ giúp học sinh tiến bộ trong học tập nhanh hơn.)
Disadvantages:
Most parents do not have the required knowledge and resources of every subject to educate their children effectively. (Hầu hết các phụ huynh đều không có đủ những kiến thức và tài nguyên cần thiết cho mỗi môn học để có thể giáo dục con họ hiệu quả.)
Children would lack social interactions with their peers, which may deprive them of social skills. (Trẻ em sẽ thiếu hụt những giao tiếp với bạn đồng trang lứa và có thể khiến chúng thiếu đi những kỹ năng mềm.)
Issue 4: Causes and solutions for students' bad behavior in school
Causes:
Bad behaviors among students tend to stem from the lack of discipline in schools. (Những hành vi xấu thường bắt nguồn từ việc thiếu kỷ luật ở trường.)
Large classes are often challenging to manage, thus teachers cannot supervise every student. (Những lớp học lớn thường rất khó để kiểm soát, nên các giáo viên không thể giám sát từng học sinh.)
Some students may be negatively influenced by their disruptive peers while others may come from unstable family backgrounds. (Một vài học sinh có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi bạn đồng trang lứa, trong khi một số còn lại thì có thể có hoàn cảnh gia đình không ổn định.)
Solutions:
Schools should have a code of conduct for students and misbehaving students should be strictly disciplined. (Nhà trường nên có bộ quy tắc ứng xử dành cho học sinh và những học sinh cử xử không đúng nên bị kỷ luật nghiêm khắc.)
Teachers should educate students about good behavior and warn them about the danger of misbehaving. (Giáo viên nên giáo dục học sinh về cách cư xử đúng mực và khuyên chúng về sự nguy hiểm của việc cư xử không đúng.)
Parents should cooperate with teachers to help their children practice good behavior. (Phụ huynh nên hợp tác cùng giáo viên để giúp con họ cư xử đúng mực.)
Analysis of essay structure and IELTS Writing Sample topic Education
Do you consider this a positive or negative trend?
Topic analysis
Chủ đề: Education
Keywords: online courses, alternative to classes delivered on campus
Dạng bài: Positive or negative development
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, thí sinh sẽ đưa ra quan điểm cá nhân nhận xét về vấn đề, vấn đề này positive hay negative; hay vừa positive và negative
Essay structure
Introduction:
Paraphrase lại đề bài.
Thesis statement (Giới thiệu nội dung chính của bài viết): Trả lời trực tiếp câu hỏi đề bài, ví dụ như trong bài trả lời là việc tham gia những khóa học trực tuyến thay cho việc đến lớp học trực tiếp có thể được xem là một bước tiến bộ, mặc dù cho có vài điểm bất lợi.
Body 1:
Topic Sentence: Học tập trực tuyến có 2 điểm bất lợi.
Main idea 1: Học sinh học trực tuyến không thể phát triển toàn diện được như học sinh học trực tiếp.
Dẫn chứng: Học sinh học trực tuyến khó có thể kết bạn hay thi đua với bạn đồng trang lứa, và những sự tương tác giữa các học sinh như vậy thường là động lực để đạt được thành tích học tập tốt.
Main idea 2: Học sinh học trực tuyến thường trì hoãn và phân bố thời gian để làm bài không hợp lý.
Dẫn chứng: Học trực tuyến đòi hỏi tính kỷ luật cao cũng như kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian, trong khi học sinh thường gặp khó khăn trong việc cân bằng thời gian làm việc.
Body 2:
Topic Sentence: Học trực tuyến là một sự lựa chọn tốt cho dù học ở các trường đại học vẫn được cho rằng là cách tốt nhất để có kiến thức và bằng cấp.
Main idea: Học sinh có thể truy cập vào lượng lớn tài liệu của mọi môn học; giá cả thấp và độ bao phủ rộng của Internet cho phép vô số học sinh mặc cho hoàn cảnh kinh tế và nơi sống của họ.
Dẫn chứng: Coursera là một trang web cho phép học sinh tham gia những khóa học với giá cả hợp lý và cấp bằng hợp pháp khi hoàn thành khóa học
Conclusion:
Paraphrase lại Thesis Statement và nêu lại quan điểm.
IELTS Writing Sample
On the one hand, this way of learning online without having frequent in-person interactions with teachers in the classroom can adversely affect students in two aspects. First, online students cannot develop as comprehensively as other students who attend classes at school do. During online courses, students can barely expand their network or have a competitive relationship with their peers. This is often linked to the fact that those learners seem to undervalue the significance of interaction and rivalry with classmates in an educational environment which, actually, are great stimuli for scholastic success. Second, participants of online learning programs tend to procrastinate and not show a firm commitment to their studies at school. This form of studying requires tremendous self-discipline as well as organization and time management skills while students usually struggle with balancing their coursework and other priorities and easily get demotivated without direct guidance from instructors.
On the other hand, online learning proves to be a wiser choice when it comes to the variety of courses provided. Indeed, access to all resources of a traditional course is offered, which allows learners to freely choose a wide range of different subjects, from science to economics. Furthermore, affordable costs and the widespread presence of the Internet allow unlimited numbers of participants regardless of not only their financial background but also geographical barriers. For example, Coursera is a website that offers an enormous number of courses at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon completion of each course.
In summary, despite some disadvantages of online courses, I am convinced that this method of studying via the internet is revolutionary in modern higher education systems.
Vocabulary:
Comprehensively: completely, comprehensively
Undervalue: underestimate
Scholastic success: academic achievement
Without direct guidance: lacking direct guidance
Widespread presence of the Internet: extensive presence of the Internet