Một trong những khía cạnh đời sống mà bài thi IELTS Writing Task 2 có thể đề cập tới là gia đình. Ở chủ đề này, đề bài có thể xoay quanh rất nhiều khía cạnh như trách nhiệm, tầm ảnh hưởng hoặc mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Bài viết sẽ giới thiệu từ vựng và kiến thức nền về các vấn đề trong chủ đề này để thí sinh có thể áp dụng vào lên Idea for IELTS Writing Topic Family để phát triển ý cho bài làm và tham khảo IELTS Writing Sample.
Introduction to the Family topic
Đề bài mẫu 1: In many countries today, people in cities either live alone or in small family units, rather than in large, extended family groups. Is this a positive or negative trend?
Đề bài mẫu 2: Some people think that childcare centers provide the best services for children of preschool age. Other working parents think that family members such as grandparents will be better carers for their kids. Discuss both views and give your opinion.
Đề bài mẫu 3: The tradition of families getting together to eat meals is disappearing. What are the reasons? What are the impacts?
Overview of issues in the Family topic
Lựa chọn của mỗi người: sống tự lập một mình hay sống cùng bố mẹ hoặc cả đại gia đình. Các vấn đề thường gặp khi sống chung cùng gia đình như mâu thuẫn và khoảng cách thế hệ.
Việc phụ nữ ngày nay lựa chọn sinh con muộn hơn.
Việc mọi người không còn coi trọng các bữa cơm gia đình.
Trách nhiệm chăm sóc người già.
Việc nghiên cứu về tiểu sử gia đình.
Sự chăm sóc trẻ nhỏ.
Vocabulary to note in the Family topic
Nuclear family: Gia đình hạt nhân (Gia đình 2 thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái)
Extended family: Đại gia đình/ Gia đình mở rộng ( Gia đình có từ 3 thế hệ hệ chung sống dưới một mái nhà)
Sibling (n): Anh, chị hoặc em ruột trong nhà.
Relative (n): Họ hàng
Generation gap: Khoảng cách thế hệ
Elderly (n): Người già
Responsibility (n): Trách nhiệm
Upbringing (n): Cách mà một đứa trẻ được chăm sóc và dạy dỗ khi lớn lên
Parenthood (n): Việc làm cha mẹ
Get married: Kết hôn
Start a family: Lập gia đình
Divorce (n): Ly dị
Ideas for IELTS Writing Topic Family
Vấn đề 1: Kích thước gia đình – Sống trong gia đình hạt nhân hoặc sống chung với gia đình lớn (Family size – Living in a nuclear family or living together with an extended family).
Gia đình nhỏ (Nuclear family)
Benefits of a nuclear family (Lợi ích của gia đình hạt nhân)
As the number of people are smaller in a nuclear family, there is a possibility of reduced conflicts and misunderstanding. (Vì có ít người hơn trong một gia đình hạt nhân, nên có khả năng giảm xung đột và hiểu lầm.)
People living in nuclear families have more freedom as compared to joint families. (Những người sống trong gia đình hạt nhân có nhiều tự do hơn so với gia đình chung.)
Children in a nuclear family tend to be more independent as they have to take care of themselves and their siblings when their parents are occupied with work. (Những đứa trẻ trong gia đình hạt nhân có xu hướng độc lập hơn vì chúng phải chăm sóc bản thân và anh chị em của chúng khi cha mẹ chúng bận rộn với công việc.)
Disadvantages of nuclear family
Without the help of other family members, working parents must rely on babysitters or afterschool clubs to take care of young children => Raise the cost of childcare. (Không có sự giúp đỡ của các thành viên khác trong gia đình, cha mẹ đi làm phải nhờ người trông trẻ hoặc câu lạc bộ sau giờ học để chăm sóc trẻ nhỏ => Tăng chi phí trông trẻ.)
The absence of adult family members can mean that television and the Internet might become the primary influences on children’s behaviour. (Sự vắng mặt của các thành viên là người lớn trong gia đình có thể có nghĩa là tivi và Internet có thể trở thành những yếu tố ảnh hưởng chính đến hành vi của trẻ em.)
The elderly living alone might suffer from loneliness and difficulties in doing daily tasks since they are physically weak. (Người cao tuổi sống một mình có thể chịu cảnh cô đơn, khó khăn trong công việc hàng ngày do thể chất yếu.)
The increasing demand for living space might result in land scarcity. (Nhu cầu về không gian sống ngày càng tăng có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm đất.)
Gia đình lớn (Extended family)
Benefits of an extended family (Lợi ích của đại gia đình)
Children can have the opportunity to learn different values and gain a greater understanding of tradition and culture when they live with multiple generations of their family. (Trẻ em có thể có cơ hội học hỏi các giá trị khác nhau và hiểu biết nhiều hơn về truyền thống và văn hóa khi chúng sống với nhiều thế hệ trong gia đình.)
Children can also learn about caring for their elders, while grandparents might remain productive and active while they keep up with the children’s activities and school work. (Trẻ em cũng có thể học cách chăm sóc người lớn tuổi, trong khi ông bà có thể vẫn làm việc hiệu quả và năng động trong khi họ theo kịp các hoạt động và công việc ở trường của trẻ em.)
Family members can share responsibilities in terms of childcare, houseworks and finance. (Các thành viên trong gia đình có thể chia sẻ trách nhiệm về chăm sóc con cái, công việc nhà và tài chính.)
Disadvantages of extended family
Having more people in the home can make it difficult for everyone to have their own space, resulting in less privacy. (Có nhiều người trong nhà có thể khiến mọi người khó có không gian riêng, dẫn đến ít sự riêng tư hơn.)
Disagreements tend to happen more frequently between family members due to generation gaps. (Bất đồng có xu hướng xảy ra thường xuyên hơn giữa các thành viên trong gia đình do khoảng cách thế hệ.)
Vấn đề 2: Sống một mình hoặc sống cùng gia đình (Living alone or living with family)
Sống một mình
Advantages of living alone
Living alone can be more comfortable since people have the freedom and their own space to do anything they want. (Sống một mình có thể thoải mái hơn vì mọi người có tự do và không gian riêng để làm bất cứ điều gì họ muốn.)
Help people to be more independent as they have to take care of themselves. (Giúp mọi người tự lập hơn vì họ phải tự chăm sóc bản thân.)
Disadvantages of living alone
Lack emotional and financial support from their family. (Thiếu sự hỗ trợ về mặt tình cảm và tài chính từ gia đình.)
Some people are more likely to develop psychological problems like depression when living by themselves.(Một số người dễ phát sinh các vấn đề tâm lý như trầm cảm khi sống một mình.)
Living together with your family
Advantages of living with your family
Sharing accommodation with parents is more economical => Save money for future plans. (Ở chung với bố mẹ tiết kiệm hơn => Để dành tiền cho những dự định sau này.)
Enjoy home-cooked food which is healthy and nutritious when they don’t have time to cook. (Thưởng thức các món ăn được chế biến tại nhà tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng khi họ không có thời gian nấu nướng.)
Receive emotional support from family whenever they need. (Nhận được sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình bất cứ khi nào họ cần.)
Spend more quality time with family and encourage family bonding activities. (Dành nhiều thời gian chất lượng hơn cho bạn và khuyến khích các hoạt động gắn kết gia đình.)
Disadvantages of living with your parents
Lack of privacy and private space.(Thiếu sự riêng tư và không gian riêng tư.)
Generation gap might lead to arguments. (Khoảng cách thế hệ có thể dẫn đến tranh cãi.)
Some people may become too dependent on their parents. (Một số người có thể trở nên quá phụ thuộc vào cha mẹ của họ.)
Vấn đề 3: Phụ nữ quyết định sinh con ở tuổi muộn hơn (Women choose to have children later in life)
Reasons (Nguyên nhân)
Delaying parenthood enables women to focus on building their career and climbing the career ladder as they could work more effectively without family concerns. (Trì hoãn việc làm cha mẹ cho phép phụ nữ tập trung xây dựng sự nghiệp và leo lên nấc thang sự nghiệp vì họ có thể làm việc hiệu quả hơn mà không cần lo lắng về gia đình.)
Some couples prefer having financial stability before having and raising a child. (Một số cặp vợ chồng thích có sự ổn định tài chính trước khi có và nuôi con.)
The increase in divorce rates can affect a woman’s decision to get married and have children. (Sự gia tăng tỷ lệ ly hôn có thể ảnh hưởng đến quyết định kết hôn và sinh con của phụ nữ.)
Consequences (Hậu quả)
Women who start their families when they are older are more likely to have higher income. (Những phụ nữ bắt đầu lập gia đình khi lớn tuổi có thể có thu nhập cao hơn.)
The maturity and stability of parents might result in better upbringing for their children. This is because older parents, who are less stressed about income or job security, tend to be more patient and can spend more time with their children. (Sự trưởng thành và ổn định của cha mẹ có thể dẫn đến việc nuôi dạy con cái tốt hơn. Điều này là do các bậc cha mẹ lớn tuổi, những người ít căng thẳng hơn về thu nhập hoặc đảm bảo công việc, có xu hướng kiên nhẫn hơn và có thể dành nhiều thời gian hơn cho con cái của họ.)
The age gap is bigger between parent and child which can lead to difficulties relating to each other. (Khoảng cách tuổi tác lớn hơn giữa cha mẹ và con cái có thể dẫn đến những khó khăn trong quan hệ với nhau.)
Getting pregnant later might not be easy due to age-related fertility decline. (Việc mang thai sau này có thể không dễ dàng do sự suy giảm khả năng sinh sản do tuổi tác.)
Vấn đề 4: Truyền thống của các gia đình tụ tập để cùng nhau ăn cơm đang dần mất đi (The tradition of families gathering together to have meals is gradually disappearing)
Origins (Nguồn gốc)
People with hectic schedules tend to eat out with their friends or colleagues near their workplace. (Những người có lịch trình bận rộn có xu hướng đi ăn với bạn bè hoặc đồng nghiệp gần nơi làm việc của họ.)
It is difficult to arrange regular times for meals since every family member has a different timetable. (Khó sắp xếp thời gian ăn uống đều đặn vì mỗi thành viên trong gia đình có thời gian biểu khác nhau.)
The appearance of fast food also changes people’s eating habits as it is a more convenient and cheaper food choice. (Sự xuất hiện của thức ăn nhanh cũng làm thay đổi thói quen ăn uống của mọi người vì đây là một lựa chọn thực phẩm tiện lợi hơn và rẻ hơn.)
Consequences (Hậu quả)
Allow people to manage their schedule more effectively. (Cho phép mọi người quản lý lịch biểu của họ hiệu quả hơn)
Fast food can have an adverse impact on people’s health. Consuming an excessive amount of fast food may lead to obesity or heart diseases. (Thức ăn nhanh có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người. Tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh có thể dẫn đến béo phì hoặc các bệnh tim mạch.)
This can also lead to a weaker family bond since family members may not have enough quality time to share their thought and feeling with each other. (Điều này cũng có thể dẫn đến mối quan hệ gia đình yếu hơn vì các thành viên trong gia đình có thể không có đủ thời gian chất lượng để chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của họ với nhau.)
Issue 5: Obligation of tending to the elderly (Sứ mệnh chăm sóc người già)
The role of the government (Vai trò của chính phủ)
The senior citizens have contributed to the economy by paying taxes. Without the hard work of those citizens, the country would not be where it is today.(Người cao tuổi đã đóng góp cho nền kinh tế bằng cách nộp thuế. Nếu không có sự làm việc chăm chỉ của những công dân đó, đất nước sẽ không có được như ngày hôm nay.)
The government should allocate money to take care of its citizens.
(Chính phủ nên phân bổ tiền để chăm sóc công dân của mình.)
Individual accountability (Trách nhiệm cá nhân)
Individuals should be responsible for their own parents since parents have spent and sacrificed all their lives for the betterment and the upbringing of their children. (Mỗi cá nhân phải có trách nhiệm với cha mẹ của mình vì họ đã dành cả cuộc đời và hy sinh để nuôi dạy con cái.)
So in order to pay the debt of gratitude to them, people should meet the financial and emotional needs of their elderly parents. (Vì vậy để trả được món nợ ân tình với họ, con cái nên đáp ứng những nhu cầu về tài chính và tình cảm của cha mẹ già.)
Topic 6: Exploring family history (Khám phá lịch sử gia đình)
In favor of (Ủng hộ)
Finding about ancestors is a type of self-discovery. This helps people feel part of a larger family. (Tìm về tổ tiên là một kiểu tự khám phá. Điều này giúp mọi người cảm thấy mình là một phần của một gia đình lớn hơn.)
Family history can reveal hereditary medical conditions which might be prevalent among the current generation. For example, knowing if cancer is common in their family might help people take the necessary preventative measures. (Tiền sử gia đình có thể tiết lộ các tình trạng bệnh lý di truyền có thể phổ biến ở thế hệ hiện tại. Ví dụ, biết được liệu bệnh ung thư có phổ biến trong gia đình họ hay không có thể giúp mọi người thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.)
Opposed to (Phản đối)
Unpleasant information might be unearthed. For instance, a past member of a family may have been an embarrassment which is best forgotten. (Thông tin không hay có thể được khai quật. Ví dụ, một thành viên trước đây của gia đình có thể là một nỗi xấu hổ mà mọi người muốn quên.)
Hereditary diseases do not always reoccur and may cause undue stress and worry. (Các bệnh di truyền không phải lúc nào cũng tái phát và có thể gây căng thẳng và lo lắng quá mức.)
Topic 7: Should young children be sent to childcare centers or entrusted to family members for care? (Trung tâm chăm sóc trẻ em vs Các thành viên trong gia đình chăm sóc)
Childcare Facilities
These centers are often equipped with modern facilities to engage children in both physical and intellectual activities.
(Các trung tâm này thường được trang bị cơ sở vật chất hiện đại để trẻ tham gia vào các hoạt động thể chất và trí tuệ.)
Teachers are often well-trained and knowledgeable about childcare => They can provide professional care for children.
(Giáo viên thường được đào tạo bài bản và am hiểu về chăm sóc trẻ => Họ có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ chuyên nghiệp.)
Relatives
Family members are more trustworthy in terms of childcare.(Các thành viên trong gia đình đáng tin cậy hơn về mặt chăm sóc con cái.)
They love their family so they could give children love and undivided attention, unlike some teachers.(Họ yêu gia đình nên họ có thể dành cho trẻ tình yêu thương và sự quan tâm vô bờ bến, không như một số giáo viên.)
Analysis, structure, and IELTS Writing Sample topic Family (Phân tích, cấu trúc và Đề thi mẫu viết IELTS về Gia đình)
Topic analysis (Phân tích đề bài)
Chủ đề: Family.
Keywords: Childcare centers, best services, children, preschool age, family members, grandparents, better carers.
Dạng bài: Discussion essay – Dạng bài này đưa ra ý kiến về một vấn đề, yêu cầu thảo luận và đưa ra quan điểm cá nhân.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hai ý kiến trái chiều là “các trung tâm chăm sóc trẻ em” hay “các thành viên trong gia đình như ông bà” sẽ chăm sóc trẻ nhỏ tốt hơn và nêu ra lý do tại sao lại có hai quan điểm nói trên ở hai phần thân bài. Người học cần chú ý nêu lên ý kiến cá nhân của mình trước hai quan điểm trái chiều đó.
Outline (Kế hoạch)
Phát triển Idea for IELTS Writing Topic Family:Người học có thể tham khảo một số ý tưởng cho đề bài này trong ở phần trước của bài viết.
Dàn bài gợi ý:
Opening:
Mở bài giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài.
Người học có thể đưa ra ý kiến của mình về hai quan điểm này ngay trong phần mở bài.
Main content:
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 – Tại sao nên để người thân chăm sóc trẻ nhỏ
Main ideas - Ý chính: Người thân sẽ đáng tin cậy hơn bởi họ có thể dành cho trẻ nhỏ sự quan tâm nhiều hơn so với các cô giáo mầm non – thường phải trông nhiều trẻ một lúc.
Supporting Ideas: Sự quan tâm thể hiện ở việc đáp ứng các nhu cầu của trẻ và tránh những tổn thương cho trẻ. Hơn nữa, ở một số cơ sở mầm non không uy tín còn tồn tại các hành vi ngược đãi, lạm dụng trẻ em.
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 2 – Trẻ nhỏ sẽ phát triển tốt hơn ở những cơ sở uy tín.
Main ideas: Các cơ sở này thường có trang thiết bị hiện đại cũng như các giáo viên được đào tạo bài bản và am hiểu về chăm sóc trẻ nhỏ.
Supporting ideas:Hơn nữa các cơ sở này thường có hệ thống camera giám sát, tránh các tình huống không đáng có.
Conclusion
Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình.
IELTS Writing Sample topic on family (Đề thi mẫu viết IELTS về Gia đình)
Nowadays, it is common for working parents to share the responsibility of child-rearing with grandparents or childcare centers. While many people believe that nurseries with modern facilities and professional caregivers are the best option, others argue that children will receive a better level of care from relatives. Personally, I think that it is best to send one’s offspring to a kindergarten.
On the one hand, those who prefer grandparents’ caregiving could point out a compelling reason for this. While it is hard for kindergarten teachers to monitor all children at a time, grandparents can give children undivided attention. This ranges from accommodating their basic needs to watching out for potentially dangerous situations such as injuries. Moreover, there have been many incidents in which carers from childcare centers abuse children or force them to obey by adopting corporal punishment. As a result, many people leave their offspring to someone reliable like a relative since children’s health and safety are the top priorities.
On the other hand, when relying on some reputable childcare services, parents can expect their children to have a more suitable environment to develop both mentally and physically. Not only are these centers often equipped with facilities such as playgrounds and age-appropriate learning materials but also cameras for parents to freely observe their children's daily routines. These can help engage children in a range of physical and intellectual activities and also assure that no child abuse are allowed during this time. Moreover, staff members at these centers are usually well-trained and knowledgeable about childcare so they might be able to take better care of children. Finally, children could also benefit from socializing with their peers at nursery school, which they might not get when staying at home with grandparents.
In conclusion, although relatives could be trustworthyin terms of childcare, parents should consider sending their offsprings to reliable kindergartens to receive more professional care.
Từ vựng cần lưu ý
Child rearing: Việc nuôi dưỡng con cái
Nursery (n): Nhà trẻ
Offspring (n): con cái
Monitor (v): theo dõi
Accommodate (v): đáp ứng
Injury (n): Chấn thương
Undivided attention: sự chăm sóc, chú ý không bị phân chia, san sẻ
Abuse (v): lạm dụng
Obey (v): vâng lời, tuân theo
Corporal punishment (n): hình phạt về thể xác (ví dụ như đánh đập)
Reliable (adj): đáng tin cậy
Top priorities: Ưu tiên hàng đầu
Reputable (adj): có uy tín
Equip (v): trang bị
Intellectual activity: hoạt động trí tuệ
Socialize (v): giao lưu
Cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý
Not only are these centers often equipped with facilities such as playgrounds and age-appropriate learning materials but also cameras for parents to freely observe their children's daily routines.
Cấu trúc câu đảo ngữ:
“Not only + động từ tobe + S … but also…”
Hoặc Not only + trợ động từ + S + V but also …"
Guidance for developing ideas for IELTS Writing Topic Family various themes (Hướng dẫn phát triển ý tưởng cho Đề thi viết IELTS về Gia đình các chủ đề khác)
Keywords: People, cities, live alone, small family units, extended family groups.
Dạng bài: Advantages and disadvantages essay – Dạng bài này thường đưa ra một vấn đề, yêu cầu nêu mặt lợi và mặt hại của vấn đề hoặc nêu ra ý kiến thiên về bên nào hơn.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người học có thể nêu ra cả hai mặt lợi và hại của vấn đề tuy nhiên nên đưa ra cả quan điểm mặt nào vượt trội hơn. Người học có thể tham khảo phần Idea for IELTS Writing Topic Family bài viết đã nêu ở “Vấn đề 1 và 2” ở phần trước của bài viết.
Đề bài mẫu 2: The tradition of families getting together to eat meals is disappearing. What are the reasons? What are the impacts?
Keywords: Tradition, getting together, eat meals, disappearing
Dạng bài: Cause - Effect essay – Dạng bài này đưa ra một vấn đề và yêu cầu thảo luận nguyên nhân cũng như ảnh hưởng của vấn đề đó.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người học cần nêu ra nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề trong hai phần thân bài. Các Idea for IELTS Writing Topic Family sử dụng trong phần thân bài người học có thể tham khảo ở phần I của bài viết trong Vấn đề 4.