Overview of the topic
“Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have the freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion.” (Đề thi ngày 18/03/2021)
Extreme sports such as sky diving and skiing are very dangerous and should be banned. To what extent do you agree or disagree with this view?
Advantages (Lợi ích) | Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Self-exploration (Khám phá bản thân) | Risk of injury (Nguy cơ bị chấn thương) |
Building team spirit (Xây dựng tinh thần đồng đội) | Cost of equipment (Chi phí thiết bị) |
Increased overall physical fitness (Tăng cường thể chất) | A nuisance to society (Gánh nặng cho xã hội) |
Concepts for IELTS Writing Task 2 topic Adventure sports
Benefits of extreme sports
Self-discovery – Self-exploration
Một trong những lợi ích không thể không kể đến của các môn thể thao mạo hiểm là cơ hội khám phá bản thân khi những người tham gia được thử thách giới hạn của cơ thể mình. Bản chất hấp dẫn của các môn thể thao mạo hiểm kích hoạt tâm trí của những người tham gia theo một cách độc đáo cho phép họ nhận ra những cảm xúc chưa từng được khám phá của chính mình, chẳng hạn như kinh ngạc và sợ hãi.
One of the biggest benefits that cannot be overlooked in extreme sports is the opportunities for self-exploration as participants get to test the limits of their bodies. The engaging nature of extreme sports activates partakers’ minds in a unique way that enables their realization of their own undiscovered emotions, such as awe and fear.
Điều này xảy ra nhờ vào việc giải phóng adrenaline trong não, làm tăng nhịp tim và tiêu thụ oxy, do đó nâng cao các giác quan cảm nhận, nhìn và nghe của người tham gia. Ví dụ, chèo thuyền kayak có thể đáng sợ nhưng đồng thời cũng có thể giúp người chơi có được cảm giác thích thú và hưng phấn mà họ chưa từng trải qua trước đây, điều này khiến họ háo hức đương đầu những thử thách khó hơn. Qua thời gian, điều này có thể giúp những người tham gia thể thao mạo hiểm trở nên tự tin hơn.
This happens thanks to the release of adrenaline in the brain, which increases the heart rate and oxygen consumption, thereby enhancing participants’ senses of touch, sight, and hearing. For example, kayaking can induce fear while at the same time triggering feelings of pleasure and euphoria that participants have never experienced before, making them eager to take on harder challenges. Over time, this could help extreme sports participants become more confident.
Vocabulary theme:Engaging (adj): cuốn hút
Partaker (n): người tham gia
Awe (n): kinh ngạc
-
Induce (v): gây ra, đem lại
Euphoria (n): sự phấn chấn, hứng khởi
Take on: gánh vác, đảm nhận
Fostering team camaraderie - Building team spirit
Mọi người cần những trải nghiệm độc đáo trong cuộc sống để hiểu và gắn bó với nhau. Vì các môn thể thao mạo hiểm cung cấp những trải nghiệm kết hợp sự phấn khích với mạo hiểm như vậy, chúng có thể được coi là một cách tuyệt vời để tạo ra sự gắn kết và tin tưởng giữa các đồng đội. Loại trải nghiệm gắn kết này hiệu quả vì người tham gia biết rằng họ cần gạt bỏ cái tôi của mình sang một bên để đồng lòng làm việc vì lợi ích của đội.
It takes unique experiences in life for people to understand and bond with one another. Since extreme sports provide such experiences that combine excitement with adventure, they can be considered a great way to create a cohesive bond and trust between teammates. This type of bonding experience also works because participants know they need to put aside their ego to work in unison for the well-being of the team.
Ví dụ, các môn thể thao mạo hiểm như bắn súng sơn rất thích hợp để thắt chặt tình đồng đội vì chúng phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề và yêu cầu người tham gia giao tiếp để vạch ra kế hoạch chiến thắng. Hơn nữa, mọi người có thể nhớ đến sự phấn khích và những kỷ niệm trong cuộc sống hàng ngày của mình, làm sâu sắc thêm tình bạn giữa các thành viên.
For example, extreme sports such as paintballing are perfect for team building as they develop problem-solving skills and require participants to communicate to strategize a winning plan. Moreover, the excitement and memories can carry over into day-to-day life, deepening the friendship between team members.
Từ vựng chủ đề:
Bond (v): gắn kết
Excitement (n): sự phấn khích
Adventure (n): phiêu lưu
Ego (n): cái tôi
Unison (n): đoàn kết, trạng thái nhất trí
Paintballing (n): môn bắn súng sơn
Strategize (v): lên chiến lược
Enhancing physical fitness - Increased overall physical fitness
Tham gia các môn thể thao mạo hiểm giúp tăng cường sức khỏe tốt hơn. Mặc dù bất kỳ hoạt động thể chất nào cũng có thể giúp đốt cháy calo và loại bỏ mỡ thừa trong cơ thể, nhưng các môn thể thao mạo hiểm lại giúp đốt cháy nhiều calo hơn nhiều những bài tập thể dục tiêu chuẩn. Khi một người tham gia vào các hoạt động thể thao có cường độ cao hơn, chẳng hạn như nhảy dù, nhảy dây hoặc nhảy bungee, họ càng đốt cháy nhiều calo hơn.
Extreme sports participation helps promote better health. Even though any physical activity can help burn calories and keep away excess body fat, extreme sports help burn a lot more calories than many standard exercises. When participants engage in sporting activities that are more intense, such as skydiving, base jumping, or bungee jumping, the more calories they burn.
Ví dụ, một người bình thường có thể đốt cháy tới 230 calo mỗi giờ khi nhảy dù. Bằng cách này, những người tham gia thể thao mạo hiểm không chỉ có thể cải thiện thành phần cơ thể, mà dùng để chỉ các thành phần như mỡ, xương, nước và cơ bắp trong cơ thể, mà còn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và các bệnh tim mạch.
For example, an average person can burn up to 230 calories per hour while skydiving. In this way, not only can extreme sports participants improve their body composition, which refers to the percentage of fat, bone, and muscle in their body, but they can also reduce the risk of diabetes and cardiovascular diseases.
Vocabulary theme:Engage in: Tham gia vào
Skydiving (n): môn nhảy dù
Bungee jumping (n): nhảy bungee
Body composition (n): thành phần cơ thể
Diabetes (n): bệnh tiểu đường
Cardiovascular disease (n): bệnh tim mạch
Nhược điểm của hoạt động thể thao mạo hiểm
Nguy cơ bị thương - Danger of injury
Cũng giống như nguy cơ chấn thương với bất kỳ loại hoạt động thể chất nào khi người tham gia không được chuẩn bị kỹ càng, các ghi nhận trong thập kỷ vừa qua đã thu hút sự chú ý của công chúng khi hơn bốn triệu ca chấn thương do các môn thể thao mạo hiểm gây ra. Những rủi ro xảy ra có thể đa dạng từ gãy xương đến những chấn thương đe doạ tính mạng như chấn thương cột sống và não, điều mà thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Trong khi các môn thể thao mạo hiểm xoay quanh cách sống tràn đầy hứng khởi và nguy hiểm, người chơi vẫn cần nhớ rằng giữ an toàn là ưu tiên số một. Do đó, các vận động viên tham gia các môn thể thao mạo hiểm cần phải đề phòng bằng cách mặc đồ bảo hộ phù hợp hoặc có kế hoạch hành động khẩn cấp trong trường hợp mọi thứ trở nên tồi tệ.
Just like there is a risk of injury with any type of physical activity when participants are not well prepared, records over the last decade have captured the attention of the public as over four million injuries were caused by high-risk sports. Possible risks can vary from broken bones to life-threatening spinal and brain injuries, which may even result in fatalities. While extreme sports revolve around living life in the fast lane, it is important to remember that staying safe is the number one priority. As a result, athletes partaking in extreme sports need to take precautions in the form of wearing the right protective gear or having emergency action plans in case things go awry.
Từ vựng liên quan:Injury (n): chấn thương
High-risk (adj): mang tính rủi ro cao
Life-threatening (adj): đe doạ đến tính mạng
Fatality (n): tử vong
Live life in the fast lane: cách sống gồm nhiều sự phấn khích và mạo hiểm
Precaution (n): sự phòng ngừa
Protective gear: đồ bảo hộ
Chi phí trang thiết bị - Equipment expenses
Các môn thể thao mạo hiểm đôi khi có thể khá tốn kém. Vì tổng chi phí không chỉ bao gồm trang bị cần thiết để chơi môn thể thao cụ thể đó mà còn cả chi phí cho đồ bảo hộ thích hợp như mũ bảo hiểm và kính bảo hộ. Ví dụ, phải mất khoảng 5.000 đô la cho một chiếc dù và lên đến 1.500 đô la cho bộ quần áo khi một người thử Wingsuit flying (môn thể thao trên không sử dụng đồ bay). Đua xe Công thức 1 là một ví dụ khác cho thấy môn thể thao mạo hiểm tốn kém như thế nào. Vì một chiếc xe F1 có thể có giá lên tới hàng triệu đô la, nên rất ít người có thể chơi môn thể thao này mà không có các nhà tài trợ.
Extreme sports can sometimes be quite expensive. As the total expenses include not only the cost of equipment needed to play that particular sport but also the cost of proper protective gear like helmets and goggles. For instance, it takes around 5,000 dollars for a parachute and up to 1,500 dollars for the suit when a person attempts to try wingsuit flying. Formula 1 racing is another example of how costly extreme sports can get. Since an F1 car can cost up to millions of dollars, very few people can afford this sport without the help of corporate sponsors or patronage.
Một yếu tố khác cần lưu ý là chi phí bảo hiểm. Hầu hết các môn thể thao mạo hiểm không thường được hưởng bảo hiểm du lịch tiêu chuẩn. Do đó, người tham gia cần đảm bảo rằng họ mua một gói bảo hiểm sức khỏe bao gồm đúng bảo hiểm cho môn thể thao mà họ tham gia.
Another factor for extreme sports enthusiasts to keep in mind is the insurance cost. Most extreme sports are likely not covered under standard travel insurance. Therefore, participants need to make sure that they buy a health insurance plan that includes coverage for the exact type of sports they are partaking in.
Từ vựng chủ đề:
Expense (n): chi phí
Parachute (n): cái dù
Afford (v): có đủ khả năng (chi trả)
Sponsor (n): tài trợ
Patronage (n): sự bảo trợ
Insurance (n): bảo hiểm
Gánh nặng đối với xã hội - A burden on society
Mặc dù vẫn còn một số lượng lớn những người coi thể thao mạo hiểm là một phần khiến cuộc sống họ trọn vẹn, những loại hình hoạt động rủi ro cao này lại không thu hút được đông đảo công chúng. Công chúng có xu hướng coi các vận động viên tham gia các môn thể thao mạo hiểm là những “kẻ nghiện adrenaline” vô trách nhiệm và là gánh nặng cho xã hội. Nhận thức này càng đúng hơn một khi tai nạn xảy ra và những vận động viên này cần được giải cứu. Chi phí hỗ trợ vận động viên bị thương có thể tỷ lệ thuận với mức độ nghiêm trọng của các thiệt hại liên quan đến các môn thể thao mạo hiểm.
Although there are still a significant number of people who deem extreme sports a fulfilling part of their lives, these types of high-risk activities do not appeal to the masses. The general public tends to see athletes partaking in extreme sports as irresponsible “adrenaline junkies” who are a burden to society. This perception becomes true even more so once accidents occur and these athletes are in need of rescue. The costs of aiding an injured athlete can be proportional to the severity of damage related to extreme sports.
Ví dụ, va chạm xe máy có thể gây ra thiệt hại cho cả tài sản cá nhân và công cộng, toàn bộ chi phí có thể vượt quá khả năng gánh vác của người điều khiển xe máy. Trên thực tế, hơn 50% chi phí chăm sóc hàng trăm người đi xe máy nằm viện được chi bằng công quỹ. Vì những khoản chi phí này do người nộp thuế phải chịu, họ bắt đầu đặt câu hỏi tại sao họ lại phải chi trả cho những hành động vô bổ. Kết quả là, những người yêu thích rủi ro thường không được tán thành và bị nhìn nhận như một mối phiền toái cho xã hội.
For example, motorcycle crashes can cause damage to both private and public property, the entire costs of which may be beyond the motorcyclists' ability to shoulder. As a matter of fact, more than 50% of the costs of caring for hundreds of hospitalized motorcyclists are covered with public funds. With these expenses being borne by taxpayers, they begin to question why they are left footing the bill for actions that are uncalled for. As a result, risk-takers are often frowned upon and disregarded as a nuisance for society.
Từ vựng liên quan:Appeal (v): thu hút
Burden (n): gánh nặng
Rescue (n): sự giải cứu
Property (n): tài sản
Hospitalized (adj): được điều trị tại bệnh viện
Uncalled for: không đáng, không cần thiết
Nuisance (n): mối phiền toái
Bài tập thực hành
1. The disadvantages of extreme sports are varied.
Illustration :…………………………………….
2. The benefits of extreme sports would eclipse the analyzed drawbacks.
Illustration : …………………………………….
List of illustrations:
a. The general public tends to see athletes partaking in extreme sports as irresponsible “adrenaline junkies” who are a burden to society.
b. Extreme sports can sometimes be quite expensive.
c. Extreme sports participation helps promote better health.
d. One of the biggest benefits that cannot be overlooked of extreme sports is the opportunities for self-exploration that they offer participants.
e. Records over the last decade have captured the attention of the public as over four million injuries were caused by high-risk sports.
f. Extreme sports can be considered a great way to create a cohesive bond and trust between teammates.
Đáp án: 1. a, b, e 2. c, d, f |
---|
Exercise 2: Mở rộng lập luận từ các luận điểm sau:
1. Records over the last decade have captured the attention of the public as over four million injuries were caused by high-risk sports.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]:…………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………...……
2. Extreme sports can sometimes be quite expensive.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]:…………………………………………………………………………………..
[Effect]:………………………………………………………………………………...……
3. Extreme sports participation helps promote better health.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………...……
Bài tập 3: Phản đối hoặc tán thành với quan điểm sau sử dụng một hệ thống lập luận đầy đủ:
Các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù và trượt tuyết rất nguy hiểm và nên bị cấm.
Bạn đồng ý hoặc không đồng ý đến đâu với quan điểm này?