Với sự phát triển của kinh tế và tình hình đô thị hóa tại nhiều quốc gia, chủ đề Cities (đô thị) về những vấn đề liên quan đến đời sống đô thị và những thay đổi về nhiều khía cạnh của quá trình đô thị đang dần xuất hiện nhiều hơn trong đề thi IELTS Writing Task 2. Tuy đây là một chủ đề không quá khó nhằn do phần lớn các bạn thí sinh đều tiếp cận và dành nhiều thời gian cho các thiết bị hiện đại, việc triển khai ý và sử dụng từ vựng cho topic này cũng không hẳn là đơn giản. Bài viết sẽ giới thiệu từ vựng và kiến thức nền về các vấn đề trong chủ đề này để thí sinh có thể áp dụng vào lên Idea for IELTS Writing Topic Cities để phát triển ý cho bài làm và tham khảo IELTS Writing Sample.
Key takeaways:
1. Chủ đề Cities (đô thị) chủ yếu là về những vấn đề liên quan đến đời sống đô thị và những thay đổi về nhiều khía cạnh của quá trình đô thị hóa.
2. Để hoàn thành tốt chủ đề này, người viết cũng cần trang bị các từ vựng, kiến thức sơ đẳng về lĩnh vực kinh tế và góc nhìn bao quát về xã hội.
3. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Quan điểm về quá trình thành thị hoá diễn ra mỗi lúc một nhanh hơn
Thuận lợi và bất lợi của cuộc sống ở thành phố
Vấn đề ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông của các thành phố lớn
So sánh cuộc sống nông thôn và thành thị
Ảnh hưởng của việc sinh sống ở đô thị lớn lên sức khỏe tâm thần của con người
Introduction to the Urban Areas topic
Some sample topics in the Urban Areas theme
Người học có thể tham khảo một chơi xổ số bài mẫu trong chủ đề Cities để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: Living in big cities is bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài mẫu 2: Traffic congestion is becoming a huge problem for many major cities. Suggest some measures that could be taken to reduce traffic in big cities.
Đề bài mẫu 3: People living in large cities today face many problems in their everyday life. What are these problems? Should governments encourage people to move to smaller regional towns?
Overview of issues in the Cities topic
Bên cạnh những vấn đề như giáo dục, môi trường, công nghệ…, Cities (đô thị) có lẽ là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Writing Task 2. Những đề bài nằm trong chủ đề này thường khá đơn giản và gần gũi đối với những thí sinh sinh sống và học tập ở các đô thị lớn bởi thí sinh có thể phát triển Idea for IELTS Writing Topic Cities từ việc quan sát và những trải nghiệm trong chính cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, người viết cũng cần trang bị các từ vựng, kiến thức sơ đẳng về lĩnh vực kinh tế cũng như nhìn nhận vấn đề từ góc độ chung của xã hội để bài viết giữ được tính khách quan. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Quan điểm về quá trình thành thị hoá diễn ra mỗi lúc một nhanh hơn
Thuận lợi và bất lợi của cuộc sống ở thành phố
Vấn đề ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông của các thành phố lớn
So sánh cuộc sống nông thôn và thành thị
Ảnh hưởng của việc sinh sống ở đô thị lớn lên sức khỏe tâm thần của con người
Vocabulary to note in the Cities topic
Một số khái niệm chung trong chủ đề Cities mà người học cần chú ý là:
Urbanization (n): đô thị hóa
Urban = city (n): thành thị
Rural (n): nông thôn
Area (n): khu vực
Opportunity (n): cơ hội
Economic growth (n): sự phát triển kinh tế
Unprecedented (adj): không ngờ
Slum (n): khu ổ chuột
Inadequate (adj): kém chất lượng, chưa đạt chất lượng
Disease (n): bệnh tật
Crime (n): tội phạm
Rapid (adj): nhanh chóng
-
Transport system (n): hệ thống giao thông
Facility (n): cơ sở vật chất
Agriculture (n): nông nghiệp
Access (n): sự sử dụng, dùng được, tiếp cận
Overpopulation (n): bùng nổ dân số
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
Convenient (adj): tiện lợi
Healthcare (n): chăm sóc y tế
Village (n): làng quê
Through the roof: cao hơn hẳn
Idea for IELTS Writing Topic Cities
Issue 1: Urbanization is accelerating
Advantages:
Urbanization gives people better access to healthcare, schools, and other services whenever they need. (Đô thị hóa giúp người dân tiếp cận được chăm sóc y tế, trường học và các dịch vụ khác khi họ cần)
Urbanization creates more opportunities to find employment. (Đô thị hóa tạo điều kiện để tìm việc làm.)
Urbanization attracts foreign investment and creates unprecedented economic growth. (Đô thị hóa thu hút đầu tư nước ngoài và tạo nên sự phát triển kinh tế một cách không ngờ)
Disadvantages:
The growth of urbanization results in a lack of affordable accommodation, causing many recent migrants from rural areas to rely on self-built housing and create slums. (Sự phát triển của đô thị hóa dẫn đến thiếu hụt nơi ở cho dân nhập cư, khiến họ xây nhà tự phát và tạo nên các khu ổ chuột.)
The growth of slums can create many problems - for example inadequate waste disposal, high incidences of disease and crimes. (Sự gia tăng các khu ổ chuột tạo nên nhiều vấn đề, ví dụ như rác thải kém chất lượng, số lượng lớn các ca bệnh tật và tội phạm)
Rapid urbanization also puts pressure on transport systems and job opportunities. This can result in labor exploitation. (Đô thị hóa quá nhanh còn đặt áp lực lên hệ thống giao thông và cơ hội nghề nghiệp, dẫn đến bóc lột sức lao động của con người.)
Vấn đề 2: Ưu và nhược điểm của cuộc sống ở đô thị
Advantages:
Transport facilities of modern towns and cities are highly developed for quick and comfortable transport. (Cơ sở vật chất ở các thành phố hiện đại được phát triển để người dân có thể di chuyển nhanh chóng và thoải mái.)
People have easier access to healthcare, schools, and other services that they may not be able to get access to in a rural area. (Người dân dễ dàng tiếp cận trung tâm y tế, trường học và các dịch vụ mà họ không thể tiếp cận ở nông thôn.)
Disadvantages:
With more people moving to urban areas, there will be fewer people living in the country, leading to a decrease in people working in the farming industry, affecting agricultural production. (Khi quá nhiều sinh sống ở thành phố sẽ dẫn đến thiếu hụt người làm nông và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.)
There is a higher risk of crime taking place in urban areas due to overpopulation and high unemployment rate (Có nguy cơ tội phạm sẽ xảy ra ở thành thị do số dân đông và tỷ lệ thất nghiệp cao.)
It’s more expensive to live in urban areas than it is to live in the country. The rent and mortgage can be through the roof in urban areas. (Sống ở thành phố sẽ đắt đỏ hơn ở nông thôn và tiền thuê nhà, sinh hoạt phí cũng cao hơn hẳn.)
Vấn đề 3: Vấn đề kẹt xe của các đô thị lớn
Causes (Nguyên nhân)
The high number of vehicles was caused by the population and the development of the economy. (Số lượng lớn các phương tiện là do dân số đông và sự phát triển của kinh tế.)
Inadequate infrastructure cannot handle the issue of traffic: public transport such as bus, subway or train is not available and in a bad condition. (Cơ sở hạ tầng không đạt chất lượng không đủ giải quyết các vấn đề giao thông: phương tiện công cộng như xe buýt, tàu lửa không thể sử dụng được và ở trong tình trạng tệ.)
Highway and road networks are incapable of meeting the requirement of increasing number of vehicles. (Đường cao tốc và hệ thống đường đi không đáp ứng được số lượng phương tiện đang gia tăng.)
Solutions (Giải pháp)
The government should encourage people to use public transport or vehicles with small size such as bicycles or make tax on private vehicles. (Chính phủ nên khuyến khích người dân sử dụng phương tiện có kích thước nhỏ như xe đạp hoặc đánh thuế lên phương tiện cá nhân.)
Invest more on traffic facilities, namely, the public transport needs improving to become more modern and convenient. (Đầu tư vào hệ thống giao thông, chẳng hạn như cải thiện phương tiện công cộng cho hiện đại và tiện lợi hơn.)
Vấn đề 4: So sánh cuộc sống nông thôn và đô thị
Nông thôn:
According to psychological research, rural populations have true long-lasting relations as they live in small villages and deal with the same people. (Dựa theo các nghiên cứu về tâm lý, người dân ở nông thôn có nhiều mối quan hệ lâu dài do sống ở làng nhỏ và tiếp xúc với những người quen thuộc.)
The rural population has a high quality environment including green landscape areas which provides fresh air to breath. (Người dân ở nông thôn có môi trường sống chất lượng bao gồm thảm cỏ xanh cung cấp không khí trong lành)
Usually, life is much slower paced compared to the rapid race of cities. (Thông thường, cuộc sống có nhịp độ chậm hơn so với cuộc đua xô bồ ở các thành phố.)
Thành thị:
Urban living offers a great deal of opportunities to the people including a high level of education and a wide range of employment options. (Sống ở thành thị cho người dân nhiều cơ hội để học lên cao hơn và nhiều lựa chọn nghề nghiệp.)
The urban have more improved and equipped health care sectors and there is easy access to them compared to the rural. (Thành thị có nhiều trung tâm y tế tiên tiến và đầy đủ thiết bị cũng như dễ tiếp cận hơn nông thôn.)
The city provides entertainment, transportation, opportunities, and being able to experience ethnic diversity. (Thành phố cung cấp phương tiện giải trí, giao thông, cơ hội và sự trải nghiệm sự đa dạng bản sắc.)
Phân tích, lập kế hoạch và Mẫu viết IELTS về thành phố
Phân tích chủ đề Thành phố
Chủ đề: Cities
Key words: housing areas, providing taller buildings, a wider area of land
Dạng bài: Opinion essay
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người viết cần chứng minh được giải pháp nào là tốt hơn.
Kế hoạch trình bày
Phát triển Idea for IELTS Writing Topic Cities: Người học có thể tham khảo một số ý tưởng cho đề bài này trong ở phần trước của bài viết.
Introduction
Paraphrase lại đề bài.
Thesis Statement (Giới thiệu nội dung chính của toàn bài): Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài, ví dụ trong bài trả lời là xây nhà cao tầng sẽ có lợi cho môi trường hơn xây nhà theo bề ngang.
Body 1
Topic Sentence: Xây dựng nhà cao tầng để người dân ở sẽ giúp tận dụng diện tích đất đai
Main idea: Với tình hình dân số tăng lên mỗi ngày, việc xây nhà cao tầng sẽ giúp nhiều người có nhà ở, giải quyết vấn đề nhà ở khan hiếm và tăng sư tiện lợi cho con người.
Dẫn chứng: Ở Manhattan, New York người dân có cuộc sống tiện ích hơn do sự bùng nổ các tòa nhà cao tầng.
Body 2
Topic Sentence: Mở rộng đất để xây nhà tuy phù hợp với các vùng đất rộng lớn lại không phải là giải pháp tốt vì nó rất có hại cho môi trường.
Main idea: Mở rộng đất sẽ khiến dân cư thưa thớt và tăng sự riêng tư nhưng lại dẫn đến chặt phá rừng và cảnh quan thiên nhiên để xây nhà.
Dẫn chứng: chặt phá rừng thiên nhiên ở Brazil
Conclusion
Paraphrase lại Thesis Statement và nêu lại quan điểm
Mẫu viết IELTS
While the government in a number of cities decide to construct tall buildings to provide housing for their citizens, other cities expand their housing areas horizontally. In my opinion, creating a vertical city is a better option because it makes better use of land, a limited resource on the planet, and it is also more eco-friendly than a horizontal one.
Building housing areas with taller buildings will bring about certain benefits. The most obvious one is that this practice can solve the problem of land scarcity. As more and more people are flocking to cities, the land area required for housing is also ever-increasing. In this case, taller buildings emerge as an optimal remedy because they can accommodate a large number of dwellers yet take up not too big an area. This can be exemplified by Manhattan in New York city where a multitude of tall apartments have been constructed to furnish this megacity with sufficient housing. Secondly, people living in tall buildings can have a more convenient life. It is because manifold city apartments incorporate various amenities ranging from supermarkets, playgrounds to gyms, pools or banks in the same building. With these services being within walking distance, city dwellers can enjoy different services without much difficulty.
However, a horizontal development style, which means building on vast land areas, would be more suitable for cities with decentralized residents. What this means is that their citizens are not clumping up near the central areas but rather scattered out in the outskirts. A benefit of living here is that there is more privacy since there will not be as many neighbors as there are in apartments. However, as a result of the increasing population of humans, wildlands may be encroached to make room for residential areas. For example, in Brazil, a major part of forests are cleared to build more houses for citizens, which not only endangers wildlife but also puts human civilization at higher risk of natural disasters.
In conclusion, utilizing the same land area, vertical urban development can accommodate a larger population compared to horizontal expansion, which not only harms the environment but also lacks sustainability in the long term. From my perspective, civic leaders should expedite the vertical growth of their cities without delay.
Từ ngữ:
Khan hiếm đất đai: hiện tượng thiếu hụt đất đai
Đổ về: di chuyển đến
Mô tả bằng ví dụ: được minh họa
Tiện nghi: các dịch vụ và tiện ích
Cách bộ: có thể đi bộ được
Dân thành phố: cư dân của thành phố
Tiêu cực: không tập trung, phân phối rải rác
Khu dân cư: vùng cư trú
Bị chiếm đóng: bị chiếm dụng