I. Vấn đề về Concern

Phiên âm: Concern – /kənˈsɜːn/ – (v, n)
Nghĩa:
- Khi là động từ: Từ "concern" khi được sử dụng làm động từ có nghĩa là "liên quan đến", "lo lắng về", "quan tâm đến", “dính líu" hay “bận tâm đến”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ mẫu:
- The recent changes in company policy concern many employees. (Những thay đổi gần đây trong chính sách của công ty liên quan đến nhiều nhân viên.)
- We should all be concerned about the environment and take steps to reduce our carbon footprint. (Chúng ta nên quan tâm đến môi trường và thực hiện các biện pháp để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.)
- Khi là danh từ: Từ "concern" khi được sử dụng làm danh từ có nghĩa là "mối quan tâm", "vấn đề liên quan đến", "sự lo lắng" hoặc “cổ phần, lợi tức".
Ví dụ mẫu:
- Environmental concerns are becoming increasingly important in today's world. (Những vấn đề liên quan đến môi trường ngày càng quan trọng trong thế giới hiện nay.)
- Her health is a major concern for her family. (Sức khỏe của cô ấy là mối quan tâm lớn đối với gia đình cô.)
- She decided to sell her concerns in the technology sector and invest in renewable energy. (Cô ấy quyết định bán cổ phần của mình trong lĩnh vực công nghệ và đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
II. Concern kết hợp với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Concern có thể đi với 4 giới từ: WITH, FOR/OVER/ABOUT và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!

1. Concern + with
Cụm "concern with" được sử dụng để diễn đạt việc liên quan, quan tâm, lo lắng, hay bận tâm đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Khi bạn sử dụng "concern with", bạn đang chỉ định vấn đề hoặc mối quan tâm nào đó mà bạn muốn tập trung vào hoặc thảo luận về.
Ví dụ thực tế:
- The conference is concerned with the impact of technology on education. (Hội nghị tập trung vào tác động của công nghệ đối với giáo dục.)
- The book is concerned with the social and cultural changes of the 20th century. (Cuốn sách liên quan đến các thay đổi xã hội và văn hóa trong thế kỷ 20.)
2. Concern + for/over/about
Từ "concern" thường được kết hợp với các giới từ "for", “over” hoặc "about" để diễn đạt mối quan tâm hoặc lo lắng đối với một vấn đề cụ thể hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- She has a deep concern for the welfare of children in underprivileged communities. (Cô ấy có mối quan tâm sâu sắc đối với phúc lợi của trẻ em ở cộng đồng nghèo.)
- There is growing concern over the impact of pollution on public health. (Có nhiều lo lắng về tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe của công chúng.)
- The students expressed their concern about the lack of safety measures in the school. (Các học sinh đã bày tỏ sự lo lắng của họ về việc thiếu các biện pháp an toàn trong trường học.)
III. Các từ loại liên quan đến Concern
Ngoài dạng từ 'Concern', còn tồn tại một số từ loại khác của từ này như tính từ, trạng từ,... được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
- Concerning /kənˈsɜː.nɪŋ/ (Tính từ): Đáng lo ngại, gây lo ngại.
Ví dụ: Tôi thấy nhiều bình luận rất đáng lo ngại. (I find many of the comments very concerning.)
- Concerned /kənˈsɜːnd/ (Tính từ): Có liên quan, có quan tâm, có dính líu.
Ví dụ: Cô ấy quan tâm đến tình hình hiện tại. (She is concerned about the current situation.)
- Concernedly /kənˈsɜː.nɪd.li/ (Trạng từ): Một cách quan tâm hoặc lo lắng.
Ví dụ: Anh ấy nói với tâm trạng lo lắng về sự an toàn của gia đình mình. (He spoke with concern about the safety of his family.)
- Concernedness /kənˈsɜː.nɪdnɪs/ (Danh từ): Trạng thái bận tâm, quan tâm, lo lắng hoặc mối quan tâm của một người hoặc một tổ chức đối với một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Mức độ quan tâm của cô ấy đối với sức khỏe của nhân viên rõ ràng qua các hành động của cô ấy. (Her concern for the well-being of the employees is evident in her actions.)
- Concernment /kənˈsəːnmənt/ (Danh từ): Mức độ quan trọng, mối quan tâm, hoặc tình trạng được quan tâm đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: Mức độ quan tâm của chính phủ đối với sự ổn định kinh tế của đất nước rõ ràng trong các chính sách tài chính của họ. (The government's concern for the country's economic stability is evident in their financial policies.)

IV. Một số cụm từ liên quan đến Concern
1. To whom it may concern
Cụm từ "to whom it may concern" là một cách mở đầu trong các văn bản hoặc thư chưa biết người đọc cụ thể hoặc không biết tên của người đọc. Cụm này thường được sử dụng trong thư xin việc, thư giới thiệu, hoặc trong những tình huống khi bạn viết một thông điệp mà bạn muốn gửi đến bất kỳ ai có thẩm quyền hoặc cần đọc.
Ví dụ: To whom it may concern, I am writing to apply for the position of Marketing Manager at your company. (Gửi đến ai quan tâm, tôi viết thư này để nộp đơn ứng tuyển cho vị trí Quản lý Marketing tại công ty của bạn.)
2. As far as someone is concerned
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng điều gì đó được xem xét từ quan điểm cá nhân hoặc quan điểm của một người cụ thể, thường được sử dụng khi ai đó muốn nói về ý kiến, cảm nhận hoặc quan điểm của về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: As far as I'm concerned, the project is on track and progressing well. (Theo quan điểm của tôi, dự án đang diễn ra đúng kế hoạch và tiến triển tốt.)
3. A going concern
Cụm "a going concern" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức mà đang hoạt động và tạo ra lợi nhuận, và có khả năng tiếp tục hoạt động trong tương lai, thường ám chỉ một tổ chức hoạt động hiệu quả và ổn định.
Ví dụ: The company has been a going concern for the past 20 years, consistently generating profits and expanding its market presence. (Công ty đã hoạt động lâu dài trong suốt 20 năm qua, liên tục tạo ra lợi nhuận và mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
V. Từ, cụm từ tương đương và trái nghĩa với Agreement
1. Từ, cụm từ đồng nghĩa
- Worry about: Lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
- She worries about her children's safety when they're not at home. (Cô lo lắng cho sự an toàn của các con khi chúng không ở nhà.)
- Focus on: Tập trung hoặc quan tâm đặc biệt đến một vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể.
- The company is focusing on expanding its market share in the Asia-Pacific region. (Công ty đang tập trung mở rộng thị phần tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.)
- Pay attention to: Chú ý hoặc quan tâm đến một vấn đề, chi tiết hoặc tình huống cụ thể.
- It's important to pay attention to the fine print in the contract. (Điều quan trọng là phải chú ý đến hàng chữ nhỏ trong hợp đồng.)
- Regard as: Coi một cái gì đó là quan trọng hoặc đáng quan tâm.
- Many people regard education as the key to a better future. (Nhiều người coi giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
- Care: Quan tâm hoặc sự chăm sóc đối với người khác hoặc vấn đề.
- He cares deeply about the well-being of his employees. (Ông ấy quan tâm sâu sắc đến phúc lợi của nhân viên.)
2. Từ, cụm từ trái nghĩa
- Disregard: Chỉ sự không chú ý hoặc không quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống.
- He chose to disregard the warnings and proceeded with his plan. (Anh ta chọn cách bỏ qua những lời cảnh báo và tiếp tục kế hoạch của mình.)
- Neglect: Mô tả việc bỏ qua hoặc không chăm sóc đến điều gì đó.
- Neglect of maintenance led to the deterioration of the building. (Việc bỏ bê việc bảo trì đã dẫn đến sự xuống cấp của tòa nhà.)
- Indifference: Chỉ sự không quan tâm hoặc sự lãnh đạm đối với một vấn đề hoặc người khác.
- His indifference to the suffering of others surprised everyone. (Sự thờ ơ của anh trước nỗi đau của người khác khiến mọi người ngạc nhiên.)
- Unconcern: Mô tả trạng thái không quan tâm hoặc không lo lắng.
- He faced the criticism with complete unconcern. (Anh ấy đối mặt với những lời chỉ trích với thái độ hoàn toàn không quan tâm.)
VI. Bài tập có đáp án
Điền từ/cụm từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- She ____________ herself about the safety of her children when they are not at home.
- The company has expressed its ____________ for the environment by implementing eco-friendly practices.
- Please pay ____________ to the details in the contract before signing it.
- The team should ____________ the potential risks associated with this project before proceeding.
- His complete ____________ for the consequences of his actions is alarming.
Đáp án:
- concerns
- concern
- attention
- concern themselves with
- unconcern