I. Concerned là gì ?
Concerned là gì?
Phiên âm: Concerned – /kənˈsɜːrnd/ – (adj)
Nghĩa: Từ "Worried" trong tiếng Anh có nghĩa là “lo lắng”, “lo ngại” hoặc “bận tâm” về một vấn đề nào đó. Đây là tính từ dùng để chỉ một trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy bất an hoặc lo sợ về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I'm worried about the upcoming exam. (Tôi đang lo lắng về kỳ thi sắp tới)
- I'm worried about my job. (Tôi đang lo lắng về công việc của mình).
II. Concerned đi với giới từ nào ?
Worried đi với 3 giới từ ABOUT, BY, FOR
Nói chung, “Concerned + about/by/for” đều mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng chúng cũng có một số khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm sáng tỏ cách sử dụng của Concerned với 3 giới từ này ngay dưới đây.
Concerned đi với giới từ nào?
1. Concerned + about
Worried about: Được sử dụng phổ biến nhất. “Worried” đi với “about” thường để chỉ trạng thái tâm lý lo lắng hoặc bận tâm về một khía cạnh nào đó của cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể.
Thường thì sau “Concerned about” là một danh từ, một mệnh đề hoặc một động từ với “-ing” chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người nói đang lo lắng.
Ví dụ:
- She is worried about her health after the accident. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình sau tai nạn.)
- They are worried about the economic situation in the country. (Họ lo lắng về tình hình kinh tế trong nước.)
- We're worried about our friends who haven't been in touch for a while. (Chúng tôi lo lắng về người bạn của mình mà đã lâu không liên lạc.)
2. Concerned + by
Worried by: Có nghĩa là một người bị lo lắng hoặc cảm thấy bận tâm do một nguyên nhân nào đó. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường dùng để diễn đạt sự ảnh hưởng của một tình huống hoặc hành động đối với tâm trạng của người đó.
Đứng sau “Concerned by” là một danh từ, một mệnh đề mô tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự lo lắng.
Ví dụ:
- She was worried by the sudden change in his behavior. (Cô ấy bị lo lắng vì sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy.)
- He was worried by the news of the economic downturn. (Anh ấy bị lo lắng vì tin tức về suy thoái kinh tế.)
- The students were worried by the announcement of the difficult exam. (Các sinh viên bị lo lắng vì thông báo về kỳ thi khó.)
3. Concerned + for
Worried for: Thường được sử dụng để thể hiện sự lo lắng,hoặc bận tâm cho một đối tượng, người hoặc vấn đề cụ thể mà người nói đang bày tỏ sự lo lắng/quan tâm.
Đứng sau “Concerned for” có thể là một danh từ hoặc một mệnh đề để chỉ đối tượng mà người nói đang lo lắng.
Ví dụ:
- She's worried for her sister who is traveling alone. (Cô ấy lo lắng cho em gái của mình, người đang đi du lịch một mình.)
- I'm worried for the children playing near the busy road. (Tôi lo lắng cho trẻ em đang chơi gần con đường đông đúc.)
- We are worried for the future of the company amid the difficult financial situation. (Chúng tôi lo lắng cho tương lai của công ty giữa tình hình tài chính khó khăn.)
III. Từ loại khác của Anxious
Bên cạnh việc sử dụng “Anxious” như một tính từ thể hiện tâm trạng lo lắng, bạn cũng có thể sử dụng tính từ này dưới dạng một danh từ hoặc một động từ để làm phong phú thêm trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá về danh từ và động từ của “Anxious” ngay dưới đây:
- Worry /ˈwʌr.i/ (Danh từ): Sự lo lắng, sự bận tâm hoặc sự quan ngại về về một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề trong cuộc sống.
Ví dụ: Despite her anxieties, she still attempted to maintain a positive perspective on life. (Mặc dù có nhiều lo lắng, cô ấy vẫn cố gắng duy trì một tư duy tích cực về cuộc sống.)
- Worry /ˈwʌr.i/ (Động từ): Hành động nghĩ về vấn đề hoặc những điều không tốt có thể xảy ra một cách làm một người cảm thấy buồn bã và sợ hãi.
Ví dụ: Don't feel anxious about anything. I'll handle everything for you.(Đừng cảm thấy lo lắng về bất cứ điều gì. Tôi sẽ chăm sóc tất cả.)
IV. Một số cụm từ liên quan đến Anxious
Ngoài việc Worried kết hợp với giới từ, trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các cụm từ thông dụng khác của Worried. Hãy cùng khám phá câu trả lời cho những câu hỏi: 'Worried đi cùng với giới từ gì?', 'Worried + cái gì?' nhé!
Một số cụm từ khác với Worried
1. Feel worried sick
“Feel worried sick” có ý nghĩa tương tự với “be extremely worried”, chỉ tâm trạng cực kỳ lo lắng, lo đến mức phát bệnh.
Ví dụ:
- Tom hasn't returned home for 6 months and his parents are worried sick. ( Tom đã không trở về nhà 6 tháng nay và bố mẹ anh ấy đang lo lắng đến mức không chịu nổi.)
- He was worried sick when he heard that there had been an accident. (Anh ấy lo lắng đến phát bệnh khi anh ấy nghe rằng đã có tai nạn xảy ra.)
2. Worried expression:
Biểu hiện lo lắng, sự phản ánh của tâm trạng lo lắng trên khuôn mặt.
Ví dụ:
- He had a worried look on his face as he waited for the test results. (Anh ấy có vẻ lo lắng hiện trên cả gương mặt khi đợi kết quả kiểm tra.)
- She was sitting behind her desk with a worried expression/look on her face. (Cô ấy đang ngồi sau chiếc bàn với gương mặt hiện rõ sự lo lắng.)
3. You made me anxious
Cụm từ “you had me worried” được sử dụng tương tự như “you made me worried”, có nghĩa là bạn đã khiến tôi cảm thấy lo lắng.
Ví dụ:
- You had me worried last night because I thought something might have happened to you. (Bạn đã làm tôi lo lắng cả đêm qua vì tôi đã nghĩ có điều gì đã xảy ra với bạn.)
- You really had me worried since I thought you didn't like the present. (Bạn đã làm tôi lo lắng vì tôi đã nghĩ bạn không thích món quà.)
V. Bài tập với đáp án
Điền vào chỗ trống dưới đây:
- They don't seem particularly worried _____ the situation.
- He is worried _____ the unexpected financial burden.
- He's worried _____ his friend who hasn't been answering calls.
- Mary is worried _____ the success of the project.
- Policies are worried _____ the rise in crime rates.
- He's worried _____ the project deadline.
- I'm worried _____ my upcoming exams.
- She was worried _____ the sudden change in his behavior.
- She was worried _____ her friend who had been going through a tough time.
- Nancy has a tendency to worry _____ the future.
Đáp án:
- about
- by
- for
- for
- by
- about
- about
- by
- for
- about
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ Worried. Mong rằng sau bài học này Mytour đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi Worried đi với giới từ gì