1. What is Concerned in English?
- Concerned là từ tiếng Anh với nghĩa phổ biến là cảm thấy lo lắng về ai hay một điều nào đó.
I’m worried about/for my grandmother’s health. (Tôi đang lo lắng về sức khỏe của bà tôi.)
Mary was anxious to hear that her friend had an accident. (Mary đã lo lắng khi biết bạn của cô ấy gặp tai nạn.)
However, Concerned can be applied in various contexts with different meanings:
- Concerned là “involved in something or affected by it” – bị ảnh hưởng bởi điều gì, có liên quan đến việc gì đó.
Her job involves providing legal advice to clients. (Công việc của bà ấy liên quan đến việc cung cấp lời khuyên pháp lý cho khách hàng.)
- Concerned còn có nghĩa là “interested in something dealing with something” – quan tâm đến điều gì đó, nhằm giải quyết điều gì.
The public is increasingly interested in the cost of healthcare. (Công chúng ngày càng quan tâm đến chi phí chăm sóc sức khỏe.)
2. Concerned with which preposition?
2.1. Concerned about/for/over something
Concerned đi với giới từ about, for hoặc over nghĩa là quan tâm, lo lắng về một điều gì đó, một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Structure:
S + to be concerned for/about/over + someone/something
Example:
- My parents are concerned about/for/over my safety when I travel alone.
(Bố mẹ tôi lo lắng về sự an toàn của tôi khi đi du lịch một mình.)
- The government is concerned about the rising unemployment rates.
(Chính phủ quan tâm đến tình trạng tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao.)
- Sarah is concerned for her grades and wants to improve her academic performance.
(Sarah lo lắng về điểm số của mình và muốn cải thiện thành tích học tập.)
- The company is concerned about the negative feedback from customers and plans to address the issues.
(Công ty quan tâm đến phản hồi tiêu cực từ khách hàng và lên kế hoạch giải quyết các vấn đề đó.)
- Many people are concerned about the environmental impact of plastic waste.
(Rất nhiều người quan tâm đến tác động môi trường của rác thải nhựa.)
2.2. Concerned with
Concerned with mang nghĩa hứng thú, quan tâm đến cái gì /có liên quan đến, có nội dung chính về cái gì . Đằng sau giới từ with là một danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề.
Specific structure as follows:
S + to be concerned + with + something/someone
Example:
- “This meeting is concerned with budget planning.”
(Cuộc họp này đang liên quan đến kế hoạch ngân sách.)
- His speech is concerned with environmental poution.
(Bài phát biểu của ông ấy có nội dung chính về ô nhiễm môi trường.)
- I’m concerned with English so I attended English major at the University
(Tôi quan tâm và thích tiếng Anh bởi vậy tôi đã theo học chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học.)
2.3. Involved in
Concerned đi với giới từ IN diễn đạt người nói có dính líu, liên quan và có phần trách nhiệm với việc gì đó.
S + tobe concerned + in + something/ someone
Example:
So far, there has been no evidence indicating that she was concerned in the accident. (Cho đến nay, vẫn chưa có bằng chứng nào chỉ ra rằng cô ta có liên quan đến vụ tai nạn.)
However, the structure concerned in is not commonly used. Instead of 'concerned in', learners often replace it with 'involved in'.
3. Phrases associated with Concerned
Besides the common prepositions used with Concerned above, here are related phrases frequently used with Concerned:
Regarding someone tobe concerned: according to what someone thinks/feels… used to express one's opinion about something.
Regarding my perspective, cancelling the event was the right decision.
(Theo quan điểm của tôi, quyết định hủy sự kiện là quyết định đúng.)
Regarding something is concerned: we are discussing or thinking about a specific issue.
As far as unemployment’s concerned, investing in job training programs would be a good idea.(Đối với tình trạng thất nghiệp, đầu tư vào các chương trình đào tạo việc là một ý tưởng tốt.)
4. Exercise Application
Để có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc Concerned trong tiếng Anh, hãy tiến hành cùng Mytour hoàn tất toàn bộ các bài tập dưới đây bạn nhé.
Điền giới từ phù hợp với concerned vào chỗ trống
- I am concerned ___ my daughter’s marks. She did not do very well.
- The research project is concerned ___ studying the effects of social media on mental health.
- He is concerned ___ his friend’s mental health and encourages him to seek professional help
- My father is concerned ___ science fiction movies. He always watches them in his free time.
- The organization is concerned___ the victims of the natural disaster and is providing aid and support.
Đáp án
- about/ for/over- Tôi lo lắng về điểm số của con gái tôi. Con gái tôi đã làm bài không tốt.
- with- Dự án nghiên cứu đang quan tâm đến việc nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm lý.
- about/ for/over- Anh ấy lo lắng cho sức khỏe tâm lý của bạn và khuyến khích anh ta tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
- with- Bố tôi quan tâm đến phim khoa học viễn tưởng. Bố tôi luôn xem chúng vào thời gian rảnh.
- about/ for/over- Tổ chức quan tâm đến những nạn nhân của thiên tai và đang cung cấp sự viện trợ và hỗ trợ.)