Confide đi với giới từ nào? Tổng hợp kiến thức đầy đủ về Confide

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Confide có nghĩa là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh?

Confide là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chia sẻ bí mật hoặc tâm sự với ai đó mà bạn tin tưởng. Ví dụ: 'Jack confided to the manager the report was not his own'.
2.

Confide đi với giới từ nào trong tiếng Anh?

Confide thường đi với giới từ 'in' hoặc 'to'. Cấu trúc sử dụng phổ biến là 'confide in somebody' và 'confide something to somebody'. Ví dụ: 'Anna confided in me' và 'Jack confided his worries to his friend'.
3.

Sự khác biệt giữa 'Confide in' và 'Confide to' là gì?

'Confide in' ám chỉ việc tâm sự, chia sẻ với ai đó, tin tưởng người đó giữ bí mật, trong khi 'Confide to' chỉ hành động kể một bí mật hoặc vấn đề riêng tư với ai đó. Ví dụ: 'Anna confided in her friend' và 'Anna confided her secrets to her friend'.
4.

Confide có sự khác biệt gì so với Confess và Confine?

Confide có nghĩa là thổ lộ, tâm sự, còn Confess là thú nhận một hành động sai trái, và Confine có nghĩa là hạn chế hoặc giam giữ. Ví dụ: 'Kaylie confessed to her husband' và 'The illness is confined to a specific group'.
5.

Làm thế nào để sử dụng 'Confide' đúng trong câu?

Để sử dụng 'Confide' đúng, bạn cần xác định người mà bạn chia sẻ bí mật hoặc vấn đề và chọn đúng giới từ. Ví dụ: 'Anna confided in her friend' hoặc 'Jack confided his plans to me'.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]