1. Confident là gì?
Cách phát âm: UK /ˈkɒn.fɪ.dənt/ US /ˈkɑːn.fə.dənt/
Loại từ
Ý nghĩa: Tự tin; Được chắc chắn về khả năng của bản thân hoặc có niềm tin vào con người, kế hoạch, hoặc tương lai: chắc chắn về khả năng của bạn hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Be a bit more confident in yourself! (Tự tin hơn một chút vào bản thân!)
- I’m confident of her skills as a manager. (Tôi tự tin về kỹ năng của cô ấy với tư cách là một người quản lý.)
Substantive
Ý nghĩa: Sự phân tích riêng, sự giải thích bày tỏ tâm tư
Eg:
- She has the confidence to walk into a room of strangers and immediately start a conversation. (Anh ấy có đủ tự tin để bước vào một căn phòng toàn người lạ và ngay lập tức bắt chuyện.)
- I have confidence in my abilities to succeed. (Tôi tự tin vào khả năng của mình để thành công.)
2. Confident đi cùng với giới từ nào?
Khi sử dụng như một tính từ, Confident có thể phối hợp linh hoạt với các giới từ như about, in, of.
Confident about
Eg:
- We are confident about the future. (Chúng tôi tự tin về tương lai.)
- They don’t sound confident about the future of the industry. (Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành.)
Confident of
Eg:
- I’m fully confident of winning the title prize. (Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được giải thưởng.)
- At the end of the day, it will be a team effort and I’d still confident of the team. (Vào cuối ngày, đó sẽ là một nỗ lực của cả đội và tôi vẫn tin tưởng vào đội).
Confident in
Eg:
- He wasn’t very confident in her new hair. (Anh ấy không tự tin lắm trong với mái tóc mới của mình.)
- I’m very confident in my English skills. (Tôi rất tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình.)
3. Cách sử dụng cấu trúc Confident
Confident in
Cấu trúc:
Confident in + possessive pronoun (đại từ sở hữu) + ability to… |
Eg: The manager exhibited confidence in her choice for the new project lead. (Người quản lý tỏ ra tự tin vào sự lựa chọn của cô ấy cho vị trí trưởng dự án mới.)
Confident about
Cấu trúc:
Confident about (+ pronoun (đại từ)) + gerund (danh động từ) |
Eg: The athlete felt confident about her chances to break the world record. (Vận động viên cảm thấy tự tin về khả năng phá vỡ kỷ lục thế giới.)
Confident of
Cấu trúc:
Confident of (+ possessive pronoun (đại từ sở hữu)) +gerund(danh động từ) (+ noun(danh từ)) |
Eg: My sister studied diligently and was confident of achieving high marks in the exam. (Em gái tôi học hành chăm chỉ và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.)
4. Cách sử dụng Confident trong tiếng Anh
- Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]”
- Confident of (+ possessive pronoun) + gerund (e.g. “being able to + infinitive”, “winning”) (+ noun) = “I’m sure that I can/ will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”
- Confident about (+ pronoun) + gerund (e.g. “going”, “driving” + place, etc.) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”
- Confident that + subject + will/ would (usually) + verb + object = “I’m sure that subj. will [do that to] obj.”
5. Confident thường kết hợp với loại từ nào?
Động từ
Confident thường đi kèm với một số động từ như: Look, Seem, Sound, Grow, Get, Become, Appear…
Eg: Linh became more confident as she grew older. (Linh trở nên tự tin hơn khi cô ấy lớn lên.)
Remain/ Make sb
Eg: Attending university has increased her confidence. (Đi đại học đã làm cho cô ấy tự tin hơn.)
Trạng từ
Confident thường kết hợp với những trạng từ phổ biến như: Fully, Perfectly, Calmly, Quietly, Totally, Increasingly, Pretty, Quite, Absolutely, Completely,….
Eg: She left the interview feeling quietly confident. (Cô ấy rời khỏi cuộc phỏng vấn với cảm giác tự tin.)
Cautiously, socially
Eg: You encounter young individuals who may appear socially assured, but internally they are fraught with anxieties. (Bạn gặp phải những người trẻ có vẻ tự tin xã hội, nhưng bên trong họ lại là một bóng rối của lo âu.)
6. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident
Hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa và ngược nghĩa phổ biến của Confident nhé:
Từ đồng nghĩa
- Self-possessed: Tự tin
- Convinced: Thuyết phục
- Courageous: Can đảm
- Fearless: Không sợ hãi
- Hopeful: Hy vọng
- Positive: Tích cực
- Satisfied: Thỏa mãn
- Depending on: Phụ thuộc vào
- Expectant: Mong đợi
- Expecting: Mong đợi
Từ trái nghĩa
- Uncertain: Không chắc chắn
- Unsure: Không chắc chắn
7. Bài tập confident và giới từ
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Dalziel was confident ______ his chances to secure the promotion.
- Felix was confident ______ her decision to pursue higher education.
- Tom felt confident ______ the outcome of the negotiation.
- The coach was confident ______ the team’s strategy for the upcoming match.
- They were confident ______ their success after months of hard work.
- She was confident ______ her decision to pursue a career in medicine.
- John was confident ______ his team’s ability to win the championship.
- They were confident ______ their success after months of hard work.
- She was confident ______ her friend’s support in times of need.
- They were confident ______ the accuracy of their findings based on extensive testing.
Đáp án
- Of
- About
- About
- In
- Of
- About
- In
- Of
- Of
- In