
Nàng công chúa ở Thung lũng gió | |
風の谷のナウシカ (Kaze no Tani no Naushika) | |
---|---|
Thể loại | Phiêu lưu, hậu tận thế |
Phim anime | |
Đạo diễn | Miyazaki Hayao |
Sản xuất | Takahata Isao |
Dựa trên | Dựa trên loạt manga Kaze no Tani no Nausicaä của Miyazaki Hayao |
Kịch bản | Miyazaki Hayao |
Âm nhạc | Fujisawa Mamoru |
Lồng tiếng chính | |
Chỉ đạo hình ảnh | Shiragami Koji |
Dựng phim | Kida Tomoko |
Hãng phim | Top Craft |
Cấp phép | |
Công chiếu | Ngày 11 tháng 3 năm 1984 |
Thời lượng | 116 phút |
Quốc gia | Nhật Bản |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Công chúa Thung lũng Gió (風の谷のナウシカ) là một bộ phim anime phiêu lưu hậu tận thế do Miyazaki Hayao đạo diễn, dựa trên manga cùng tên của ông. Takahata Isao phụ trách phần sản xuất tại Top Craft. Đây là một trong những phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật Bản, được công chiếu vào ngày 11 tháng 3 năm 1984.
Bối cảnh phim diễn ra 1000 năm sau khi nền văn minh công nghiệp sụp đổ do các chiến binh khổng lồ hủy diệt thế giới chỉ trong bảy ngày. Một thế giới mới xuất hiện, nơi khu rừng độc đầy côn trùng khổng lồ đang đe dọa sự sống của con người. Câu chuyện theo chân Nausicaä, công chúa Thung lũng Gió, người mơ ước một thế giới hòa bình giữa con người và côn trùng. Cô có khả năng giao tiếp với côn trùng và phải ngăn chặn âm mưu của những quốc gia khác, những người muốn tiêu diệt khu rừng và Thung lũng Gió bằng cách đánh thức một chiến binh khổng lồ đang ngủ.
Phim đã thành công rực rỡ với hàng triệu lượt xem ngay khi ra mắt và xếp hàng dài tại các rạp. Dù được thực hiện trước khi Studio Ghibli ra đời, tác phẩm này được coi là khởi đầu cho sự hình thành của Ghibli. Phim giành giải Animage Anime Grand Prix năm 1984 và nhiều danh hiệu khác sau đó.
Khái quát
Tóm tắt nội dung
Khi các nguồn tài nguyên thiên nhiên của hành tinh bị tàn phá, công chúa chiến binh Nausicaä đứng lên dẫn dắt nhân dân của mình để chống lại đội quân của nữ hoàng độc ác.
Các nhân vật
- Nausicaä (ナウシカ)
- Diễn viên lồng ghép: Shimamoto Sumi
- Asbel (アスベル)
- Diễn viên lồng ghép: Matsuda Yōji
- Kushana (クシャナ)
- Diễn viên lồng ghép: Sakakibara Yoshiko
- Yupa (ユパ)
- Diễn viên lồng ghép: Naya Gorō
- Oh-Baba (大ババ)
- Diễn viên lồng ghép: Kyōda Hisako
- Kurotowa (クロトワ)
- Diễn viên lồng ghép: Kayumi Iemasa
- Jihl (ジル)
- Diễn viên lồng ghép: Tsujimura Mahito
- Mito (ミト)
- Diễn viên lồng ghép: Nagai Ichirō
- Goru (ゴル)
- Diễn viên lồng ghép: Miyauchi Kōhei
- Gikkuri (ギックリ)
- Diễn viên lồng ghép: Yanami Jōji
- Muzu (ムズ)
- Niga (ニガ)
- Diễn viên lồng ghép: Yada Minoru
- Rastel (ラステル)
- Diễn viên lồng ghép: Tominaga Mīna
- Pejite shichō (ペジテ市長)
- Diễn viên lồng ghép: Mugihito
- Rastel no haha(ラステルの母)
- Diễn viên lồng ghép: Tsuboi Akiko
- Toeto (トエト)
- Diễn viên lồng ghép: Yoshida Rihoko
- Shōnen (少年)
- Diễn viên lồng ghép: Sakamoto Chika, TARAKO, Ayuhara Hisako
- Shōjo (少女)
- Diễn viên lồng ghép: Sugaya Masako, Sasuga Takako, Yoshida Rihoko
- Commando (コマンド)
- Diễn viên lồng ghép: Mizutori Tetsuo
- Torumekian-hai (トルメキア兵)
- Diễn viên lồng ghép: Nomura Shinji, Ōtsuka Houchu
- Pejite shimin (ペジテ市民)
- Diễn viên lồng ghép: Shimada Bin, Nakamura Takeki
- Pejite no shōjo (ペジテの少女)
- Diễn viên lồng ghép: Ōta Tatako
- Narrator (ナレーター)
Quá trình sản xuất
Ban đầu, khi Miyazaki Hayao gửi bản thảo bộ phim cho các nhà sản xuất anime, nó đã bị từ chối vì chưa ai biết đến tác phẩm này và không chắc chắn về sức hấp dẫn của nó, điều này có thể dẫn đến sự thất bại nếu thực hiện bộ phim. Thất vọng và không còn việc làm, Miyazaki đã chuyển sang làm họa sĩ vẽ manga cho tác phẩm, đăng trên tạp chí Animage. Loạt manga nhanh chóng nổi tiếng và thu hút sự chú ý. Mặc dù Animage đã hứa không chuyển thể manga thành phim, nhưng sau đó đã phá vỡ lời hứa và đề nghị Miyazaki làm một phiên bản anime ngắn 15 phút. Miyazaki từ chối và yêu cầu một phiên bản dài ít nhất 60 phút. Cuối cùng, Tokuma, chủ biên của Animage, đã quyết định hỗ trợ Miyazaki thực hiện một phiên bản phim chiếu rạp.
Tokuma đã phối hợp với hãng anime Top Craft để sản xuất phim. Trong thời gian đó, các thành viên sáng lập Studio Ghibli bắt đầu hợp tác để thực hiện bộ phim đầu tay của họ, vì vậy phim này trở thành một phần của Ghibli, giúp hãng ra đời. Toru Hara, giám đốc của Top Craft, sau đó trở thành CEO của Ghibli, và Hideaki Anno (sau này là đạo diễn của Shin Seiki Evangelion) đã tham gia vào quá trình làm phim khi Miyazaki gặp khó khăn về ý tưởng. Animage cũng đã hỗ trợ tuyển dụng thêm người để hỗ trợ ý tưởng.
Khi bộ phim được thực hiện, Miyazaki đang làm chương 16 của manga, nhưng cốt truyện chưa kết thúc. Ông quyết định chọn các chi tiết quan trọng để làm phim, thêm một số yếu tố để cốt truyện mạch lạc hơn và giải quyết một số bí ẩn còn dang dở. Do đó, bộ phim trở thành bản tóm tắt quý giá cho những ai muốn hiểu nội dung truyện, mặc dù việc rút ngắn này gây ra tranh cãi và tác giả thừa nhận việc chuyển thể giữa phim và truyện là một gánh nặng lớn, đặc biệt khi phải làm cả hai cùng lúc.
Âm nhạc
Nhạc phim được soạn bởi Fujisawa Mamoru, với bài hát chủ đề mang tên Kaze no Tani no Nausicaä do Takashi Matsumoto sáng tác, Hosono Haruomi phối nhạc và Narumi Yasuda trình bày.
Album gồm các bản nhạc chọn lọc từ phim được phát hành vào ngày 25 tháng 11 năm 1983. Album chứa các bản giao hưởng phim phát hành ngày 25 tháng 2 năm 1983. Album với các bản nhạc trong phim được phát hành vào ngày 25 tháng 3 năm 1984. Đĩa đơn với bản nhạc chủ đề phát hành ngày 23 tháng 3 năm 1988. Album với các bản nhạc kỹ thuật số phát hành ngày 21 tháng 6 năm 1984. Album tổng hợp tất cả các bản nhạc sử dụng trong phim phát hành ngày 25 tháng 11 năm 1986. Album nhạc Hi-tech phát hành ngày 25 tháng 10 năm 1989. Album với các bản nhạc piano phát hành ngày 15 tháng 3 năm 1992.
Kaze no Tani no Nausicaä Image Album (風の谷のナウシカ イメージアルバム) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Kaze no Densetsu (風の伝説)" | 3:09 |
2. | "Haruka na Chi he... (Nausicaä no Theme) (はるかな地へ…(~ナウシカのテーマ~))" | 3:53 |
3. | "Mehve (メーヴェ)" | 4:05 |
4. | "Kyoshinhei ~Torumekia Gun~ Kushana Denka (巨神兵~トルメキア軍~クシャナ殿下)" | 5:31 |
5. | "Fukai (腐海)" | 4:48 |
6. | "Ohmu (王蟲)" | 4:18 |
7. | "Dorokko Gun no Gyakushuu (土鬼軍の逆襲)" | 3:38 |
8. | "Sentou (戦闘)" | 3:46 |
9. | "Tani he no Michi (谷への道)" | 2:41 |
10. | "Tooi Hibi (Nausicaä no Theme) (遠い日々(~ナウシカのテーマ~))" | 4:16 |
11. | "Tori no Hito (Nausicaä no Theme) (鳥の人(~ナウシカのテーマ~))" | 1:55 |
Tổng thời lượng: | 42:19 |
Kaze no Tani no Nausicaä Symphony-hen (風の谷のナウシカ シンフォニー編) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Kaze no Densetsu (風の伝説)" | 3:51 |
2. | "Sentou (戦闘)" | 4:46 |
3. | "Haruka na Chi he... (はるかな地へ…)" | 4:12 |
4. | "Fukai (腐海)" | 5:07 |
5. | "Mehve (メーヴェ)" | 4:11 |
6. | "Kyoshinhei ~Torumekia Gun~ Kushana Denka (巨神兵~トルメキア軍~クシャナ殿下)" | 5:53 |
7. | "Kaze no Tani no Nausicaä (風の谷のナウシカ)" | 4:46 |
8. | "Tooi Hibi (遠い日々)" | 3:42 |
9. | "Tani he no Michi (谷への道)" | 3:01 |
Tổng thời lượng: | 40:00 |
Kaze no Tani no Nausicaä Soundtrack (風の谷のナウシカ サウンドトラック) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | ""Kaze no Tani no Nausicaä" ~ Opening (「風の谷のナウシカ」~ オープニング)" | 4:39 |
2. | "Ohmu no Bousou (王蟲の暴走)" | 2:35 |
3. | "Kaze no Tani (風の谷)" | 3:14 |
4. | "Mushi Mezuru Hime (虫を愛ずる姫)" | 3:12 |
5. | "Kushana no Shinryaku (クシャナの侵略)" | 3:29 |
6. | "Sentou (戦闘)" | 3:11 |
7. | "Ohmu to no Kouryuu (王蟲との交流)" | 1:39 |
8. | "Fukai nite (腐海にて)" | 2:33 |
9. | "Pejite no Zenmetsu (ペジテの全滅)" | 3:51 |
10. | "Mehve to Korubetto no Tatakai (メーヴェとコルベットの戦い)" | 1:17 |
11. | "Yomigaeru Kyoshinhei (蘇る巨神兵)" | 3:29 |
12. | "Nausicaä・Requiem (ナウシカ・レクイエム)" | 2:55 |
13. | ""Tori no Hito" ~ Ending (「鳥の人」~ エンディング)" | 3:48 |
Tổng thời lượng: | 40:03 |
DIGITAL TRIP SYNTHESIZER FANTASY Kaze no Tani no Nausicaä (デジタル・トリップ シンセサイザー・ファンタジー 風の谷のナウシカ) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Kaze no Densetsu (風の伝説)" | 5:08 |
2. | "Kaze no Tani no Nausicaä (風の谷のナウシカ)" | 5:08 |
3. | "Sentou (戦闘)" | 4:40 |
4. | "Hishou ~Shiriusu ni Mukatte~ (飛翔~シリウスに向かって~)" | 3:17 |
5. | "Nausicaä no Theme (ナウシカのテーマ)" | 3:34 |
6. | "Hakai (破壊)" | 3:23 |
7. | "Tani he no Michi (谷への道)" | 5:19 |
8. | "Tori no Hito (鳥の人)" | 5:24 |
Tổng thời lượng: | 37:53 |
Kaze no Tani no Nausicaä (風の谷のナウシカ) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Kaze no Tani no Nausicaä (風の谷のナウシカ)" | 4:08 |
2. | "Kaze no Yousei (風の妖精)" | 4:22 |
3. | "Kaze no Tani no Nausicaä (Karaoke) (風の谷のナウシカ (カラオケ))" | 4:08 |
4. | "Kaze no Yousei (Karaoke) (風の妖精 (カラオケ))" | 4:20 |
Tổng thời lượng: | 16:58 |
Kaze no Tani no Nausicaä Hi-tech Series | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Kaze no Tani no Nausicaä ~ Opening ~ (風の谷のナウシカ~オープニング~)" | 3:50 |
2. | "Ohmu no Bousou (王蟲の暴走)" | 3:33 |
3. | "Mehve to Korubetto no Tatakai (メーベとコルベットの戦い)" | 3:28 |
4. | "Sentou (戦闘)" | 3:36 |
5. | "Mushi Mezuru Hime (虫愛ずる姫)" | 3:46 |
6. | "Nausicaä・Requiem (ナウシカ・レクイエム)" | 4:13 |
7. | "Pejite no Zenmetsu (ペジテの全滅)" | 3:38 |
8. | "Fukai nite (腐海にて)" | 3:44 |
9. | "Yomigaeru Kyoshinhei (蘇る巨神兵)" | 3:29 |
10. | "Tori no Hito ~ Ending ~ (鳥の人~エンディング~)" | 3:35 |
Tổng thời lượng: | 37:41 |
Tanoshii Beyer Heiyou Kaze no Tani no Nausicaä Piano Solo Album (楽しいバイエル併用 風の谷のナウシカ ピアノ・ソロ・アルバム) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Kaze no Tani no Nausicaä (Opening) (風の谷のナウシカ(オープニング))" | 3:16 |
2. | "Mushi Mezuru Hime (虫愛ずる姫)" | 3:22 |
3. | "Ohmu to no Kouryuu (王蟲との交流)" | 1:45 |
4. | "Nausicaä・Requiem (ナウシカ・レクイエム)" | 3:15 |
5. | "Kaze no Densetsu (風の伝説)" | 3:07 |
6. | "Mehve (メーヴェ)" | 3:59 |
7. | "Tani he no Michi (谷への道)" | 2:58 |
8. | "Haruka na Chi he... (Nausicaä no Theme) (はるかな地へ…(ナウシカのテーマ))" | 3:52 |
9. | "Tooi Hibi (Nausicaä no Theme) (遠い日々(ナウシカのテーマ))" | 4:11 |
10. | "Tori no Hito (Nausicaä no Theme) (鳥の人(ナウシカのテーマ))" | 1:43 |
11. | "Kaze no Tani no Nausicaä (Symbol theme song) (風の谷のナウシカ(シンボル・テーマ・ソング))" | 4:14 |
12. | "Ohmu to no Kouryuu (Hidari Te Renshuu-you) (王蟲との交流(左手練習用))" | 1:46 |
13. | "Ohmu to no Kouryuu (Migi Te Renshuu-you) (王蟲との交流(右手練習用))" | 1:45 |
14. | "Kaze no Tani no Nausicaä (Symbol theme song) (Hidari Te Renshuu-you) (風の谷のナウシカ(シンボル・テーマ・ソング)(左手練習用))" | 4:13 |
15. | "Kaze no Tani no Nausicaä (Symbol theme song) (Migi Te Renshuu-you) (風の谷のナウシカ(シンボル・テーマ・ソング)(右手練習用))" | 4:11 |
Tổng thời lượng: | 49:39 |
CD Drama
Tokuma đã phát hành phiên bản CD Drama của phim vào ngày 25 tháng 4 năm 1984. Phiên bản này thực chất là bản âm thanh của phim.
Phát hành
Toei Company chịu trách nhiệm phân phối tác phẩm, và phim đã ra mắt tại các rạp ở Nhật Bản vào ngày 11 tháng 3 năm 1984.
Khi New World Pictures mua bản quyền phiên bản tiếng Anh để phân phối bộ phim tại Bắc Mỹ, phim đã bị cắt xén nghiêm trọng, làm mất đi chiều sâu và thay đổi cả cốt truyện lẫn ý nghĩa trong lời thoại của nhân vật, đồng thời việc lồng ghép cũng chỉ mang tính chất hình thức. Miyazaki đã gọi đó là sự xúc phạm và khuyến khích người hâm mộ quên đi phiên bản này. Khi nghe tin nhà phân phối có ý định làm điều tương tự với Mononoke-hime, Studio Ghibli đã gửi một thanh katana với thông điệp 'Không cắt' và từ chối cho phép phát hành bất kỳ tác phẩm nào của hãng tại phương Tây nếu điều đó tiếp tục. Sau đó, Buena Vista Home Entertainment đã mua bản quyền và hiện đang phân phối phiên bản tiếng Anh không chỉnh sửa, còn Madman Entertainment phân phối tại Úc, Optimum Releasing tại Anh, Aurum Producciones S.A. tại Tây Ban Nha, Universum-Films tại Đức, Camera Film tại Đan Mạch, Monolith Films tại Ba Lan, Deltamac tại Đài Loan, và Intercontinental Video Limited tại Hồng Kông.
Đánh giá
Phim đã trở thành một hiện tượng thương mại với hàng triệu người xem ngay trong lần ra mắt đầu tiên, thu về 710 triệu yên và có hàng dài người xếp hàng chờ xem. Phim nhận được vô số đánh giá tích cực và được xếp vào danh sách những anime xuất sắc nhất của Nhật Bản. Thành công của phim đã góp phần tạo nền tảng cho sự hình thành của Studio Ghibli và một số hãng anime khác.
Sakaguchi Hironobu, đạo diễn của loạt trò chơi Final Fantasy, cho biết tác phẩm đã ảnh hưởng đến các sáng tạo của mình, chẳng hạn như sinh vật Chocobos lấy cảm hứng từ sinh vật cưỡi trong phim.
Phim cũng đã nhận nhiều giải thưởng như giải Animage Anime Grand Prix năm 1984, giải Phim ngắn xuất sắc nhất tại Fantafestival năm 1985, giải Người xem bình chọn tại Lễ trao giải Kinema Junpo năm 1985, và giải Ofuji Noburo tại Mainichi Film Concours năm 1985.
Các liên kết bên ngoài
- Nàng công chúa ở Thung lũng gió trên Big Cartoon DataBase
- Nàng công chúa ở Thung lũng gió trên Internet Movie Database
- Nàng công chúa ở Thung lũng gió tại AllMovie
- Nàng công chúa ở Thung lũng gió (anime) trên từ điển bách khoa Anime News Network
- Thông tin và đánh giá về Warriors of the Wind với các đoạn âm thanh Lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2008 tại Wayback Machine
- Đánh giá về Warriors of the Wind
- “風の谷のナウシカ (Kaze no tani no Naushika)” (tiếng Nhật). Japanese Movie Database. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2007.
- Nhập liệu trong Encyclopedia of Science Fiction
- Thông tin về Nàng công chúa ở Thung lũng gió
- Lịch sử hình thành Studio Ghibli Phần 1