Công dụng của Acid Alendronic 70 mg
Acid Alendronic 70mg giúp ngăn ngừa chứng loãng xương ở phụ nữ và nam giới sau mãn kinh, cũng như người bệnh sử dụng glucocorticoids như methylprednisolone và prednisolone. Thuốc có tác dụng tái thiết xương, giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới bị loãng xương.
Ngoài ra, có một số tác dụng khác mà bác sĩ có thể chỉ định sử dụng Acid Alendronic. Trước khi sử dụng, hãy thảo luận với bác sĩ để có thông tin chi tiết.
1. Công dụng của thuốc acid alendronic 70mg
Acid Alendronic 70mg thuộc nhóm bisphosphonates và giúp ngăn ngừa chứng loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới sử dụng methylprednisolone. Thuốc giúp tái tạo xương, giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới mắc loãng xương.
Cũng có một số tác dụng khác mà thuốc có thể mang lại, nhưng có thể cần sự hướng dẫn của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.
2. Cách sử dụng thuốc acid alendronic 70mg
Thuốc acid alendronic 70mg được cung cấp dưới dạng viên nén với hàm lượng 10mg và 70mg. Nếu sử dụng 10mg, hãy uống một viên mỗi ngày; nếu sử dụng 70mg, hãy uống một viên mỗi tuần. Hãy chọn một ngày cố định hàng tuần để sử dụng thuốc, điều này giúp bạn duy trì thói quen đều đặn.
Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và độ tuổi:
- Người lớn mắc bệnh xương hóa đá: Uống 10mg mỗi ngày hoặc 70mg mỗi tuần.
- Người lớn mắc bệnh paget: Uống 40mg mỗi ngày trong 6 tháng, sau đó có thể sử dụng nếu cần thiết.
- Người lớn mắc bệnh loãng xương sau mãn kinh: Uống 5mg mỗi ngày hoặc 35mg mỗi tuần.
- Người lớn mắc bệnh loãng xương do corticosteroid: Uống 5mg mỗi ngày hoặc tăng đến 10mg mỗi ngày ở phụ nữ không sử dụng hormone thay thế.
Thuốc có thể sử dụng cùng hoặc không cùng thức ăn. Để giảm kích thích dạ dày, bạn có thể sử dụng sau bữa ăn và uống cùng một cốc nước đầy đủ. Hãy tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự y áp dụng liều lượng cao hơn hoặc sử dụng quá thời gian dài.
Sử dụng thuốc acid alendronic đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất và ngừng sử dụng nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường hoặc tình trạng không cải thiện sau 7 ngày. Tránh sử dụng thuốc quá thời gian dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ không mong muốn.
3. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Acid Alendronic 70mg
Acid Alendronic 70mg có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:
- Đau xương, khớp hoặc cơ
- Chứng ợ nóng, đau khi nuốt, khó nuốt
- Bệnh viêm loét thực quản (nối liền miệng và dạ dày) có thể gây đau ngực, ợ nóng, khó nuốt
- Sưng khớp
- Đau bụng, cảm giác khó chịu tại dạ dày hoặc ợ hơi sau khi ăn, táo bón, cảm giác no hoặc phình dạ dày, đầy hơi, tiêu chảy
- Rụng tóc, ngứa
- Choáng váng
- Đau đầu
- Mệt mỏi
- Sưng phù bàn tay hoặc cẳng chân
- Buồn nôn, nôn
- Tấy rát hoặc sưng viêm ở thực quản hoặc dạ dày
- Phân có màu đen hoặc đen
- Thị lực yếu
- Đau hoặc đỏ mắt
- Phát ban
- Mẩn đỏ ở da
- Các triệu chứng giống như cảm cúm như mệt mỏi, đau cơ, có thể kèm sốt ở giai đoạn đầu điều trị, rối loạn khẩu vị
- Viêm loét dạ dày hoặc hệ tiêu hóa, có thể nặng hoặc kèm theo xuất huyết
- Các triệu chứng của giảm canxi máu bao gồm co thắt cơ, ngứa ở ngón tay hoặc xung quanh miệng
- Hẹp thực quản
- Phát ban nặng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, phản ứng nặng ở da
- Đau hàm hoặc miệng, sưng hoặc đau bên trong miệng, tê cóng hoặc nặng ở quai hàm hoặc răng lung lay. Có thể là dấu hiệu tổn thương xương hàm, thường khó lành và có thể nhiễm trùng, thường xảy ra khi nhổ răng.
- Gãy xương đùi có thể xảy ra nếu sử dụng acid alendronic trong thời gian dài. Đau yếu và khó chịu ở vùng đùi có thể là dấu hiệu đầu tiên của nguy cơ gãy xương đùi.
Trước khi sử dụng thuốc, bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và rủi ro của acid alendronic. Nếu có dấu hiệu bất thường, đặc biệt là có phản ứng dị ứng nghiêm trọng như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, phát ban, sưng hoặc ngứa vùng mặt, cổ họng, lưỡi,... hãy liên hệ ngay với bác sĩ, điều dưỡng để được can thiệp y tế ngay lập tức.
4. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Acid Alendronic 70mg
Một số lưu ý khi sử dụng Acid Alendronic 70mg bao gồm:
- Thông báo về tiền sử dị ứng với acid alendronic, phản ứng quá mẫn với alendronate sodium trihydrate hay bất kỳ dị ứng nào khác. Acid alendronic có thể chứa các thành phần không hoạt động và gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề nghiêm trọng khác.
- Thông báo về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, các loại thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
- Không sử dụng acid alendronic đối với người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Lưu ý với những bệnh nhân có các vấn đề về thực quản (ống kết nối giữa miệng và dạ dày), như hẹp thực quản hoặc khó nuốt, những người không thể đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút và những người có chứng giảm calci máu.
- Đối với phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai và cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Hiện vẫn chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu để đánh giá rủi ro khi sử dụng thuốc trong thai kỳ và khi cho con bú. Do đó, cần thảo luận với bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.
- Ngoài ra, một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng acid alendronic như bệnh thận, triệu chứng về nuốt hoặc tiêu hóa, bệnh thực quản Barrett, giảm calci huyết, bệnh ung thư, điều trị bằng xạ trị hoặc hóa trị, sức khỏe răng miệng kém, nhổ răng định kỳ, bệnh nướu hoặc thiếu chăm sóc răng đúng cách.
Nếu quên uống một liều acid alendronic, hãy bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần thời điểm liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình như thông thường. Không sử dụng nhiều hơn liều lượng quy định. Sử dụng quá liều acid alendronic có thể gây ra triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, đau bụng, khó thở, ngất xỉa,...
5. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể giảm hiệu quả của acid alendronic hoặc tăng cường tác dụng không mong muốn. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc kê đơn và sản phẩm thảo dược. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với acid alendronic bao gồm:
- Thuốc chống axit
- Canxi
- Glucocorticosteroids
- Thuốc chống viêm không steroid
6. Bảo quản thuốc acid alendronic 70mg
Để bảo quản acid alendronic 70mg, hãy giữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và không gian ẩm ướt. Không để acid alendronic ở nơi ẩm hoặc trong ngăn đá, xa lửa và nguồn nhiệt. Mỗi loại thuốc có cách bảo quản khác nhau, nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì hoặc thảo luận với dược sĩ. Hãy giữ acid alendronic nằm ngoài tầm tay của trẻ em và thú cưng. Nếu thuốc hết hạn hoặc bị hỏng, hãy vứt bỏ theo quy tắc và xử lý đúng cách. Đừng vứt acid alendronic vào toilet hoặc đường ống nước mà không có yêu cầu. Tham khảo ý kiến của công ty xử lý rác thải hoặc dược sĩ để tiêu hủy acid alendronic một cách an toàn, bảo vệ môi trường.
Để kết luận, acid alendronic 70mg thuộc nhóm bisphosphonates, giúp ngăn chặn loãng xương ở phụ nữ, nam giới sau mãn kinh và người sử dụng methylprednisolone. Thuốc tái tạo xương, giảm rủi ro gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới loãng xương. Tuy nhiên, acid alendronic có thể gây tác dụng phụ và tương tác với thuốc, vì vậy báo cáo với bác sĩ về loại thuốc bạn đang dùng để giảm rủi ro tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.