Công dụng của thuốc Bethadesmin
Bethadesmin là loại thuốc chống histamin dạng uống, thuộc nhóm chống dị ứng, được sử dụng trong các trường hợp quá mẫn có chứa Betamethasone và Dexchlorpheniramine maleate. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và tham khảo thông tin chi tiết về công dụng của Bethadesmin trong bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Bethadesmin là gì?
1.1. Bethadesmin là thuốc gì?
Thuốc Bethadesmin thuộc nhóm thuốc chống dị ứng, dùng trong trường hợp quá mẫn. Sản phẩm có số đăng ký V1214-H12-05 do Công ty cổ phần Dược phẩm Đồng Nai - VIỆT NAM sản xuất và đăng ký.
- Chứa Betamethasone 0.25mg và Dexchlorpheniramine maleate 2mg.
- Đóng gói trong viên nén, hộp 2 vỉ, mỗi vỉ 15 viên hoặc chai 500 viên.
1.2. Công dụng của thuốc Bethadesmin?
Thuốc Bethadesmin được chỉ định điều trị:
- Bệnh viêm mũi dị ứng, ngứa mề đay, bệnh hen phế quản mãn, viêm da dị ứng, chàm, viêm da tiếp xúc và viêm kết mạc dị ứng.
Chống chỉ định sử dụng Bethadesmin khi:
- Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị nhiễm nấm toàn thân, trẻ sơ sinh, trẻ thiếu tháng và người đang sử dụng thuốc IMAO.
- Người bị tiểu đường, bệnh tâm thần, loét dạ dày và tá tràng, nhiễm khuẩn và nhiễm virus.
2. Cách sử dụng Bethadesmin
2.1. Cách dùng thuốc Bethadesmin
Bethadesmin có dạng viên nén, sử dụng qua đường uống, sau ăn hoặc trước khi đi ngủ.
2.2. Liều lượng của Bethadesmin
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi:
- Liều đầu: 1-2 viên x 4 lần/ngày, sau ăn và lúc đi ngủ. Không quá 8 viên/ngày.
Trẻ từ 6 đến 12 tuổi:
- Liều khuyến nghị: 1/2 viên x 3 lần/ngày.
- Nếu cần thêm liều, sử dụng trước khi đi ngủ. Không quá 4 viên/ngày.
Khi quên liều hoặc quá liều, người dùng cần tuân theo hướng dẫn chi tiết trong thông tin dưới đây.
3. Điều lưu ý khi sử dụng Bethadesmin
- Cần điều chỉnh liều Bethadesmin theo tiến triển của bệnh, duyệt theo đáp ứng cá nhân. Sử dụng liều thấp nhất để kiểm tra tình trạng bệnh. Trước khi ngừng Bethadesmin, cần giảm liều dần dần.
- Thận trọng sử dụng cho những trường hợp: Mất cân bằng tâm trạng, tình trạng tâm thần không ổn định, viêm loét kết tràng không đặc hiệu có khả năng thủng, apxe và nhiễm trùng sinh mủ khác.
- Do ức chế hệ miễn dịch, sử dụng corticoid ở liều cao hơn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Corticoid có thể che giấu một số dấu hiệu của nhiễm trùng, có thể gây nhiễm trùng thứ phát do nấm hoặc virus.
- Sử dụng corticoid kéo dài có thể dẫn đến đục thủy tinh thể (đặc biệt ở trẻ em), glocom với nguy cơ tổn thương dây thần kinh thị giác và có thể kích thích nhiễm trùng thứ phát mắt từ nấm hoặc virus.
- Thận trọng ở các trường hợp: Suy tim sung huyết, bệnh nhồi máu cơ tim mới mắc, tăng huyết áp, động kinh, glocom, thiểu năng tuyến giáp, suy gan hoặc loãng xương. Trẻ em có thể dễ tăng nguy cơ với một số tác dụng phụ, ngoài ra corticoid có thể gây chậm phát triển. Khi sử dụng lâu dài, cần theo dõi tình trạng sức khỏe đều đặn. Có thể cần giảm natri và bổ sung calci và kali.
- Không sử dụng Bethadesmin sau hạn ghi trên hộp hoặc nếu có nghi ngờ về chất lượng như: Viên ẩm hoặc thay đổi màu sắc.
- Những đối tượng cần chú ý trước khi sử dụng Bethadesmin gồm: Người cao tuổi, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú, trẻ dưới 15 tuổi, người suy gan, bệnh suy thận, người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc... Hoặc nhóm người yếu cơ, hôn mê gan và viêm loét dạ dày.
- Chưa rõ Bethadesmin có ảnh hưởng đến thai nhi hay không. Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng khi thực sự cần và theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
- Người lái xe và vận hành máy móc cần chú ý đến nguy cơ gây buồn ngủ khi sử dụng Bethadesmin, đặc biệt khi kết hợp với đồ uống chứa cồn hoặc thuốc có cồn.
4. Tác dụng phụ của Bethadesmin
Ở liều điều trị, Bethadesmin hấp thụ tốt. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, có thể gặp các tác dụng phụ như:
Thường gặp:
- Giữ nước và natri, làm tăng đào thải kali.
- Kinh nguyệt bất thường ở phụ nữ, hội chứng Cushing, chậm tăng trưởng ở trẻ em, làm giảm dung nạp glucose hoặc có biểu hiện tiểu đường tiềm ẩn.
- Teo cơ, yếu cơ, loãng xương, gãy xương bệnh lý, rạn nứt cột sống và hoại tử vô khuẩn đầu xương đùi.
- Ngủ say, cảm giác an thần và khô miệng.
Ít gặp:
- Loét dạ dày - tá tràng, thủng và chảy máu ở đường tiêu hóa hoặc viêm tụy cấp.
- Sảng khoái, mất ngủ và kích động.
- Tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể.
Hiếm gặp:
- Mụn trứng cá, xuất huyết, vết bầm, lông rụng và chậm liền sẹo.
- Chóng mặt và buồn nôn.
Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng sử dụng Bethadesmin và thông báo ngay cho bác sĩ để có phương pháp xử trí phù hợp.
5. Bảo quản Bethadesmin
- Thời gian bảo quản Bethadesmin là 36 tháng tính từ ngày sản xuất.
- Bảo quản Bethadesmin ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30°C, trong bao bì gốc và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Giữ Bethadesmin nằm ngoài tầm tay của trẻ em và động vật nuôi trong nhà.
Đây là toàn bộ thông tin về Bethadesmin. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. Tuyệt đối không tự mua Bethadesmin để tự điều trị tại nhà, vì có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn.