Tác dụng của thuốc Calciferat
Calciferat là một sản phẩm thuốc kết hợp giữa khoáng chất và vitamin, được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng thiếu hụt canxi trong máu ở những người không có đủ lượng canxi. Mời bạn đọc theo dõi để hiểu thêm về công dụng của thuốc Calciferat.
1. Calciferat là gì?
Calciferat thuộc nhóm khoáng chất và vitamin với thành phần chính là Calci carbonat, vitamin D3 (750mg; 200UI).
Được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim.
2. Công dụng của thuốc Calciferat
- Thành phần Calcium Carbonate trong Calciferat có tác dụng trung hòa axit, giảm axit trào ngược.
- Được sử dụng để điều trị tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp ở những người không đủ lượng canxi.
3. Các trường hợp cần sử dụng thuốc Calciferat
Calcium Carbonate được dùng để điều trị, kiểm soát, phòng chống, và cải thiện những bệnh, hội chứng, và triệu chứng sau:
- Bổ sung canxi.
- Dạ dày chua.
- Rối loạn dạ dày.
- Acid khó tiêu.
- Ợ nóng.
4. Các trường hợp không nên sử dụng thuốc Calciferat
Không nên sử dụng Calciferat 750mg/200IU trong những trường hợp sau:
- Mẫn cảm với thành phần Calcium Carbonate.
- Bệnh nhân mắc các bệnh: Bệnh thận, Sarcoidosis, tăng cường hoạt động của tuyến cận giáp, nồng độ canxi trong máu cao, cơ thể mất nước trầm trọng, sỏi thận.
5. Cách sử dụng và liều lượng
5.1. Cách sử dụng
Thuốc được sử dụng bằng đường uống.
5.2. Liều lượng
- Loãng xương: Liều thông thường hàm lượng 2500 - 7500 mg/ ngày chia thành 2 - 4 liều.
- Giảm canxi trong máu: Liều thông thường hàm lượng 900 - 2500 mg/ngày chia thành 2 - 4 liều. Người bệnh có thể điều chỉnh liều dùng khi cần thiết để đạt mức độ canxi huyết thanh bình thường.
- Rối loạn tiêu hóa:
- Liều thông thường hàm lượng 300 - 8000 mg/ngày chia thành 2 - 4 liều. Người bệnh có thể tăng liều khi cần thiết để làm giảm các triệu chứng đau bao tử.
- Liều tối đa hàng ngày hàm lượng 5500 đến 7980 mg (tùy thuộc vào sản phẩm được sử dụng). Người bệnh không nên sử dụng vượt quá liều tối đa trong khoảng thời gian nhiều hơn 2 tuần, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày - tá tràng, ăn mòn thực quản:
- Liều thông thường hàm lượng 1250 - 3750mg/ ngày chia thành 2 - 4 lần. Người bệnh có thể tăng liều khi cần thiết nhằm làm giảm sự khó chịu ở bụng.
- Liều tối đa hàng ngày hàm lượng 5500 đến 7980 mg (tùy thuộc vào sản phẩm được sử dụng). Không được vượt quá liều tối đa hàng ngày trong khoảng thời gian hơn 2 tuần, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
6. Xử lý khi quên hoặc quá liều thuốc Calciferat
6.1. Quên liều
Trong trường hợp quên uống, hãy dùng ngay khi nhớ. Nếu gần giờ liều tiếp theo, bỏ qua và tiếp tục theo lịch trình. Không bao giờ uống gấp đôi liều.
6.2. Quá liều
Nếu có dấu hiệu lạ, thông báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
7. Tác dụng phụ của Calciferat
Khi sử dụng Calciferat, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như:
- Buồn nôn.
- Táo bón.
- Đau đầu.
- Giảm khẩu phần ăn.
- Nôn mửa.
Nếu tác dụng phụ nặng, liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ và tìm giải pháp.
8. Lưu ý khi sử dụng Calciferat
- Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng khi hết hạn sử dụng hoặc có biểu hiện khác thường.
- Đặt nơi trẻ em và thú cưng không thể tiếp cận.
- Uống theo chỉ định của bác sĩ, không tự y áp dụng hoặc giảm liều.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có các trường hợp: bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người già, trẻ nhỏ.
Đây là những thông tin về Calciferat. Nếu cần thêm thông tin, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Để đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc đặt ngay tại ĐÂY. Tải và sử dụng ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
